-
Thông tin
-
Quiz
Giải Tiếng Anh 7 Unit 7: Looking Back | Global Success
Giải Tiếng Anh 7 Unit 7: Looking Back | Global Success được trình bày khoa học, chi tiết giúp cho các bạn học sinh chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ đồng thời giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Thầy cô và các bạn xem, tải về ở bên dưới.
Unit 7: Traffic (GS) 28 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Giải Tiếng Anh 7 Unit 7: Looking Back | Global Success
Giải Tiếng Anh 7 Unit 7: Looking Back | Global Success được trình bày khoa học, chi tiết giúp cho các bạn học sinh chuẩn bị bài một cách nhanh chóng và đầy đủ đồng thời giúp quý thầy cô tham khảo để soạn giáo án cho học sinh của mình. Thầy cô và các bạn xem, tải về ở bên dưới.
Chủ đề: Unit 7: Traffic (GS) 28 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:





Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Soạn Anh 7 Unit 7: Looking Back Bài 1
Label each sign. (Dán nhãn cho từng biển báo)
Work in pairs. What does each sign tell us to do?
(Làm việc theo cặp. Mỗi biển báo cho chúng ta biết phải làm gì?) Example:
1. A "red light" sign means you have to stop.
(Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.) Trả lời:
1. Red light (Đèn đỏ)
A "red light" sign means you have to stop.
(Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.) 1
2. School ahead (Trường học ở phía trước)
A "school ahead" sign means there is a school ahead.
(Biển báo "trường học phía trước" có nghĩa là có một trường học phía trước.)
3. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước.)
A "hospital ahead" sign means there is a hospital ahead.
(Biển báo "bệnh viện phía trước" có nghĩa là có bệnh viện phía trước.)
4. Cycle lane (Làn đường dành cho xe đạp)
A "cycle lane" sign means the lane is for cyclists.
(Biển báo "làn đường dành cho xe đạp" có nghĩa là làn đường đó dành cho
người đi xe đạp.)
5. No left turn (Cấm rẽ trái)
A "no left turn" sign means we must not turn left here.
(Biển báo "cấm rẽ trái" có nghĩa là chúng ta không được rẽ trái ở đây.)
6. No cycling (Cấm đi xe đạp)
A "no cycling" sign means we are not allowed to cycle.
(Biển báo "cấm đi xe đạp" có nghĩa là chúng ta không được phép đạp xe.) Bài 2
Fill in the gap with one word to complete the sentences. (Điền vào chỗ trống
bằng một từ để hoàn thành câu). 2
1. A road _______ is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist.
2. Does your dad _______ his motorbike carefully?
3. A _______ is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving.
4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to _______ planes.
5. We should be careful when the _______ light turns yellow. Trả lời: 1. user 2. ride 3. passenger 4. fly 5. traffic
1. A road user is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist.
2. Does your dad ride his motorbike carefully?
3. A passenger is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving.
4. My cousin wants to become a pilot. He is learning to fly planes.
5. We should be careful when the traffic light turns yellow. Hướng dẫn dịch:
1. Người sử dụng đường là bất kỳ ai sử dụng đường, chẳng hạn như người đi bộ,
người đi xe đạp hoặc người điều khiển xe máy.
2. Bố bạn có lái xe máy cẩn thận không?
3. Hành khách là người đi ô tô, xe khách, tàu hỏa, ... nhưng không lái xe.
4. Em họ của tôi muốn trở thành phi công. Anh ấy đang học lái máy bay. 3
5. Chúng ta nên cẩn thận khi đèn giao thông chuyển sang vàng. Bài 3
Write complete sentences, using these cues. (Viết các câu hoàn chỉnh, sử
dụng các dấu hiệu này) Trả lời:
1. It is over 100 km from my home town to Ho Chi Minh City.
2. It is about 25 km from here to my grandparents' house.
3. It is not very far from our school to the city museum.
4. How far is it from your house to the gym?
5. Is it a long distance from Ha Noi to Ban Gioc Waterfall? Hướng dẫn dịch:
1. Từ quê tôi đến Thành phố Hồ Chí Minh hơn 100 km.
2. Từ đây đến nhà ông bà ngoại khoảng 25 km.
3. Từ trường chúng tôi đến viện bảo tàng thành phố không xa lắm.
4. Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?
5. Từ Hà Nội đến Thác Bản Giốc có xa không? Bài 4
Choose A, B, or C to complete the sentences. (Chọn A, B hoặc C để hoàn thành các câu) Trả lời: 1. A 2. B 3. C 4. A 5. C 6. B Hướng dẫn dịch: 4
1. Bạn nên bỏ rác vào các thùng rác ở đó.
2. Bạn phải trên mười tám tuổi mới được đi xe máy.
3. Trẻ em không nên đi xe đạp quá nhanh.
4. Tôi bị lạc. Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
5. Bạn không nên ăn quá nhiều bánh quy. Quá nhiều đường có hại cho bạn.
6. Đây là một công viên lớn. Bạn có thể chạy hoặc đạp xe tại đây. 5