-
Thông tin
-
Quiz
Giải Tiếng Anh 8 Review 1: Skills | Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 8 Review 1: Skills | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 8 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Tài liệu chung Tiếng Anh 8 62 tài liệu
Tiếng Anh 8 663 tài liệu
Giải Tiếng Anh 8 Review 1: Skills | Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 8 Review 1: Skills | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 8 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Chủ đề: Tài liệu chung Tiếng Anh 8 62 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 663 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:








Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
Soạn Anh 8 Review 1: Skills Bài 1
Read the passage and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc đoạn văn
và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)
Stress is a normal part of teens’ life; however, too much stress can be dangerous.
When you face stress, use some of these strategies to manage it.
Getting a good night’s sleep: Teens need eight to ten hours of sleep a day, so get
enough sleep. To make it easier, keep your smartphone away from your bed.
Doing exercise: Doing enough physical exercise is important for teens. You
should exercise for at least 60 minutes a day.
Talking it out: Talk about your stress to an adult. This person can be your
teacher, parent, or someone you trust.
Writing about it: You can reduce your stress by writing down your problems.
You can also write about times you felt good and soon you will start to feel better.
Going outside: You will feel more relaxed if you spend some time in nature.
Places with green trees and fresh air will make you feel better. Hướng dẫn dịch:
Căng thẳng là một phần bình thường trong cuộc sống của thanh thiếu niên; tuy
nhiên, quá nhiều căng thẳng có thể nguy hiểm. Khi bạn đối mặt với căng thẳng,
hãy sử dụng một số chiến lược này để quản lý nó.
Ngủ ngon giấc: Thanh thiếu niên cần ngủ từ 8 đến 10 tiếng mỗi ngày, vì vậy hãy
ngủ đủ giấc. Để làm cho nó dễ dàng hơn, hãy để điện thoại thông minh của bạn
cách xa giường của bạn. 1
Tập thể dục: Tập thể dục đầy đủ là điều quan trọng đối với thanh thiếu niên.
Bạn nên tập thể dục ít nhất 60 phút mỗi ngày.
Nói ra: Nói về sự căng thẳng của bạn với người lớn. Người này có thể là giáo
viên, cha mẹ của bạn hoặc người mà bạn tin tưởng.
Viết về nó: Bạn có thể giảm căng thẳng bằng cách viết ra các vấn đề của mình.
Bạn cũng có thể viết về những lần bạn cảm thấy tốt và bạn sẽ sớm bắt đầu cảm thấy tốt hơn.
Đi ra ngoài: Bạn sẽ cảm thấy thư thái hơn nếu dành thời gian hòa mình vào
thiên nhiên. Những nơi có cây xanh, không khí trong lành sẽ khiến bạn cảm
thấy dễ chịu hơn. 1. The passage is about A. the causes of stress
B. strategies to deal with stress C. the dangers of stress
2. How many hours of sleep a day do teens need? A. 6 to 8. B. 7 to 9. C. 8 to 10.
3. How much time should teens spend on daily exercise? A. At least an hour. B. Exactly 60 minutes. C. No more than 60 minutes.
4. Teens may talk about their problems to 2 A. a friend in their class B. a young person they like C. someone they trust
5. Teens can feel better when they
A. are at home with their parents B. get closer to nature C. write to a friend Đáp án: 1. B 2. C 3. A 4. C 5. B Hướng dẫn dịch:
1. Đoạn văn nói về chiến lược để đối phó với căng thẳng.
2. Thanh thiếu niên cần ngủ bao nhiêu tiếng mỗi ngày? - 8 đến 10.
3. Thanh thiếu niên nên dành bao nhiêu thời gian để tập thể dục hàng ngày? - Ít nhất một giờ.
4. Thanh thiếu niên có thể nói về vấn đề của mình với người mà họ tin tưởng.
5. Thanh thiếu niên có thể cảm thấy tốt hơn khi họ gần gũi với thiên nhiên. Bài 2
Work in pairs. Interview each other, using the questions below. Take notes
of the answers and then report the results to the class. (Làm việc theo cặp.
Phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng các câu hỏi dưới đây. Ghi lại các câu trả lời và
sau đó báo cáo kết quả trước lớp).
1. What are some reasons why people like living in the countryside?
2. What are some reasons why people dislike living in the countryside?
3. What are some advantages or disadvantages of living in the city? 3 Gợi ý: Questions Answers
- Embrace a Slower Pace of Life 1. What are some reasons why
people like living in the - Lower Cost of Living countryside? - No Traffic or Crowds
2. What are some reasons why - Roads are quite narrow and degraded.
people dislike living in the - Schools, hospitals are not cared much countryside? and remodeled. Disadvantages:
- Living in the city comes at a premium for
some people that means living in congested places.
3. What are some advantages - City life is now spoiled by pollution such
or disadvantages of living in as air, noise, and water pollution. the city?
Sanitation is often neglected. Advantages:
There are educational and possibly
vocational institutions with facility for use of the library. Hướng dẫn dịch: Câu hỏi Câu trả lời
1. Một số lý do khiến mọi - Chấp nhận một nhịp sống chậm hơn
người thích sống ở nông thôn 4 là gì?
- Chi phí sinh hoạt thấp hơn
- Không có giao thông hoặc đám đông
2. Một số lý do khiến mọi - Đường khá hẹp và xuống cấp.
người không thích sống ở - Trường học, bệnh viện không được quan nông thôn là gì? tâm, tu sửa nhiều. Bất lợi:
- Sống trong thành phố có giá cao đối với
một số người có nghĩa là sống ở những nơi tắc nghẽn.
3. Một số thuận lợi và khó - Cuộc sống thành phố bây giờ bị hủy hoại
khăn khi sống trong thành phố bởi ô nhiễm như ô nhiễm không khí, tiếng là gì?
ồn và nước. Vệ sinh thường bị bỏ quên. Thuận lợi:
Có các cơ sở giáo dục và có thể dạy nghề
có cơ sở vật chất để sử dụng thư viện. Bài 3
Listen to Tom and Mai talking about their lives in the city and the
countryside. Fill in each blank with ONE word. (Nghe Tom và Mai nói về
cuộc sống của họ ở thành phố và nông thôn. Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ) Bài nghe: 5 Đáp án: 1. places 2. convenient 3. public 4. spacious 5. hospitable Nội dung bài nghe:
- How's life in the city, Tom?
- It's quite convenient. There are many places for entertainment like cinemas,
theaters and amusement parks. There are also good schools and universities.
- Sounds great. I guess it is very convenient to get around in big cities.
- Right. There are various means of public transport like buses, trams and
undergrounds. So I don't think you would like living here in the countryside. - Why not? - It's peaceful and spacious.
- I love nature, green fields and orchards. I also like riding a bike to school like the Children here do.
- Yes, things here are simple and lovely. The people in my village are kind and hospitable.
- Yes, I have noticed that, Mai. 6 Hướng dẫn dịch:
- Cuộc sống ở thành phố thế nào, Tom?
- Cũng khá tiện lợi. Có nhiều nơi để giải trí như rạp chiếu phim, nhà hát và
công viên giải trí. Ngoài ra còn có các trường học và trường đại học tốt.
- Nghe hay đấy. Tôi đoán nó rất thuận tiện để đi lại trong các thành phố lớn.
- Phải. Có nhiều phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, xe điện và tàu
điện ngầm. Vì vậy, tôi không nghĩ rằng bạn sẽ thích sống ở đây trong vùng nông thôn. - Tại sao không?
- Nó yên bình và rộng rãi.
- Tôi yêu thiên nhiên, những cánh đồng xanh và vườn cây ăn trái. Tôi cũng
thích đi xe đạp đến trường như bọn trẻ ở đây.
- Vâng, mọi thứ ở đây thật đơn giản và đáng yêu. Người dân ở làng tôi tốt bụng và hiếu khách.
- Vâng, tôi có nhận thấy điều đó, Mai. Bài 4
Write a paragraph (80 - 100 words) about the leisure activities one of your
family members does. You may use the following questions as cues. (Viết
một đoạn văn (80 - 100 từ) về các hoạt động giải trí mà một thành viên trong
gia đình bạn làm. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau đây làm gợi ý)
1. What does he / she like doing in his / her free time? (Anh ấy/ Cô ấy thích làm
gì trong thời gian rảnh rỗi?)
2. Who does he / she like doing these with? (Anh ấy/ Cô ấy thích làm những việc này với ai?) 7
3. Why does he / she like doing these? (Tại sao anh ấy/ cô ấy thích làm những việc này?) Gợi ý:
My brother’s favorite sport is football. After school, he generally spends his lot
of free time in playing football. There are some reasons why he likes it. First, he
can improve her health by playing it. It makes her feel energetic everyday.
Second, he enjoys the feeling of the badminton with best effort to beat his
opponents in each match. Besides that, he has a chance to make friends with the
others when playing football. Now, he really enjoys playing football and
participate in the inter-school competitions. Hướng dẫn dịch:
Môn thể thao yêu thích của anh trai tôi là bóng đá. Sau giờ học, anh ấy thường
dành nhiều thời gian rảnh để chơi bóng đá. Có một số lý do tại sao anh ấy thích
nó. Đầu tiên, anh ấy có thể cải thiện sức khỏe của cô ấy bằng cách chơi nó. Nó
làm cho cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng mỗi ngày. Thứ hai, anh tận hưởng
cảm giác đánh cầu lông với nỗ lực hết mình để đánh bại đối thủ trong mỗi trận
đấu. Bên cạnh đó, anh ấy có cơ hội kết bạn với những người khác khi chơi bóng
đá. Bây giờ, anh ấy thực sự thích chơi bóng đá và tham gia các cuộc thi liên trường. 8