

Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Leisure Time Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. balance (n) /ˈbæləns/
sự thăng bằng, sự cân bằng 2. bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay 3.crazy (adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê 4. cruel (adj) /ˈkruːəl/ độc ác 5. detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ 6. DIY (do-it-
hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc (/ˌduː ɪ yourself) (n)
t trang trí đồ vật tại nhà jəˈself/) 7. fancy (v) /ˈfænsi/ mến, thích 8. fold (v) /fəʊld/ gấp, gập 9. fond (adj) /fɒnd/ mến, thích 10. keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích 11. keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc (với ai) 12. kit (n) /kɪt/ bộ đồ nghề 13. leisure (n) /ˈleʒə/ thời gian rảnh rỗi 14. message (v) /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn 15. muscle (n) /ˈmʌsl/ cơ bắp 16. origami (n) /ˌɒrɪˈɡɑːmi/
nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản 17. outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ngoài trời 1 18. prefer (v) /prɪˈfɜː/ thích hơn 19. puzzle (n) /ˈpʌzl/
trò chơi câu đố / giải đố 20. resort (n) /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng
21. snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyết bằng ván 22. stay in shape (v) /steɪ ɪn ʃeɪp giữ dáng 2