Giải Tiếng Anh 8 Unit 12: Từ vựng | Kết nối tri thức

Giải Tiếng Anh 8 Unit 12: Từ vựng | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 8 665 tài liệu

Thông tin:
2 trang 11 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh 8 Unit 12: Từ vựng | Kết nối tri thức

Giải Tiếng Anh 8 Unit 12: Từ vựng | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 2 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

113 57 lượt tải Tải xuống
1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 12 Life on other planets
WORD
PRONUNCIATION
MEANING
alien (n)
/ˈeɪliən/
ngưi ngoài hành tinh
commander (n)
/kəˈmɑːndə/
ngưi ch huy, người cầm đầu
crater (n)
/ˈkreɪtə/
ming núi la
creature (n)
/ˈkriːtʃə/
sinh vt, loài vt
galaxy (n)
ɡæləksi/
thiên hà
gravity (n)
ɡrævəti/
trng lc, lực hút trái đt
habitable (adj)
/ˈhæbɪtəbl/
có th đưc, phù hợp để
Jupiter (n)
/ˈdʒuːpɪtə/
sao Mc, Mc tinh
Mars (n)
/mɑːz/
sao Ha, Ha tinh
Mercury (n)
/ˈmɜːkjəri/
sao Thy, Thy tinh
Neptune (n)
/ˈneptjuːn/
sao Hải Vương, Hải Vương tinh
oppose (v)
/əˈpəʊz/
chiến đấu, đánh lại ai
possibility (n)
/ˌpɒsəˈbɪləti /
kh năng, s có th
promising (adj)
/ˈprɒmɪsɪŋ/
đầy ha hn, nhiu trin vng
rocket (n)
/ˈrɒkɪt/
tàu vũ trụ con thoi
Saturn (n)
/ˈsætən/,/ˈsætɜːn/
sao Th, Th tinh
telescope (n)
/ˈtelɪskəʊp/
kính thiên văn
trace (n)
/treɪs/
du vết, vết tích, du hiu
UFO (n)
/ˈjuːfəʊ/,/ˌjuː ef ˈəʊ/
vt th bay kng xác định
2
Uranus (n)
/ˈjʊərənəs/
sao Thiên Vương, Thiên Vương
tinh
Venus (n)
/ˈviːnəs/
sao Kim, Kim tinh
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 12 Life on other planets WORD PRONUNCIATION MEANING alien (n) /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh commander (n) /kəˈmɑːndə/
người chỉ huy, người cầm đầu crater (n) /ˈkreɪtə/ miệng núi lửa creature (n) /ˈkriːtʃə/ sinh vật, loài vật galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà gravity (n) /ˈɡrævəti/
trọng lực, lực hút trái đất habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/
có thể ở được, phù hợp để ở Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/ sao Mộc, Mộc tinh Mars (n) /mɑːz/ sao Hỏa, Hỏa tinh Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ sao Thủy, Thủy tinh Neptune (n) /ˈneptjuːn/
sao Hải Vương, Hải Vương tinh oppose (v) /əˈpəʊz/
chiến đấu, đánh lại ai possibility (n) /ˌpɒsəˈbɪləti / khả năng, sự có thể promising (adj) /ˈprɒmɪsɪŋ/
đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tàu vũ trụ con thoi Saturn (n) /ˈsætən/,/ˈsætɜːn/ sao Thổ, Thổ tinh telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn trace (n) /treɪs/
dấu vết, vết tích, dấu hiệu UFO (n)
/ˈjuːfəʊ/,/ˌjuː ef ˈəʊ/
vật thể bay không xác định 1
sao Thiên Vương, Thiên Vương Uranus (n) /ˈjʊərənəs/ tinh Venus (n) /ˈviːnəs/ sao Kim, Kim tinh 2