Giải Tiếng Anh 8 Unit 2: A Closer Look 2 | Kết nối tri thức
Giải Tiếng Anh 8 Unit 2: A Closer Look 2 | Kết nối tri thức. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 6 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!
Chủ đề: Unit 2: Life in the countryside (GS)
Môn: Tiếng Anh 8
Sách: Kết nối tri thức
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Soạn Anh 8 Unit 2: A Closer Look 2 Bài 1
Write the comparative forms of the adverbs in the table below (Viết các
dạng so sánh hơn của trạng từ trong bảng dưới đây) Đáp án: Bài 2
Complete the sentences with the comparative forms of the adverbs in
brackets. (Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn của trạng từ trong ngoặc.)
1. Mai dances (beautifully) than Hoa does. 1
2. Please write (clearly). I can't read it.
3. Life in the city seems to move (fast) than that in the countryside.
4. If you want to get better marks, you must work much (hard).
5. Today it's raining (heavily) than it was yesterday. Đáp án: 1. more beautifully 2. more clearly 3. faster 4. harder 5. more heavily Hướng dẫn dịch:
1. Mai nhảy đẹp hơn Hoa.
2. Bạn vui lòng viết rõ hơn. Tôi không thể đọc nó.
3. Cuộc sống ở thành phố dường như trôi nhanh hơn ở nông thôn.
4. Nếu bạn muốn đạt điểm cao hơn, bạn phải làm việc chăm chỉ hơn nhiều.
5. Hôm nay trời mưa to hơn hôm qua. Bài 3
Complete the sentences with suitable comparative forms of the adverbs
from the box. (Hoàn thành các câu với các hình thức so sánh thích hợp của
trạng từ từ hộp.)
1. After his accident last month, he is driving … now.
2. A horse can run … than a buffalo. 2
3. You're too loud. Can you speak a bit …?
4. After working hard all day on the farm, we slept … than ever before.
5. The farmers started harvesting their crops … than expected. Đáp án: 1. more carefully 2. faster 3. more quietly 4. more soundly 5. earlier Hướng dẫn dịch:
1. Sau tai nạn vào tháng trước, giờ anh ấy đã lái xe cẩn thận hơn.
2. Ngựa chạy nhanh hơn trâu.
3. Bạn quá ồn ào. Bạn có thể nói nhỏ hơn một chút?
4. Sau cả ngày làm việc vất vả ở trang trại, chúng tôi ngủ ngon hơn bao giờ hết.
5. Nông dân bắt đầu thu hoạch vụ mùa sớm hơn dự kiến. Bài 4
Read the situations and complete the sentences using the comparative
forms of the adverbs in brackets. (Đọc các tình huống và hoàn thành các câu
sử dụng các dạng so sánh hơn của các trạng từ trong ngoặc.)
1. The red car can run 200 km/h while the black car can run 160 km/h.
The red car can run.................. (fast).
2. Nick can jump 1.5 m high while Tom can jump only 1.3 m.
Nick can jump................. (high).
3. Mai and Hoa both did well on the exam. Hoa got 80% of the answers correct and Mai got 90%. 3
Mai did................. (well).
4. My dad expected the workers to arrive at 7 a.m., but they arrived at 6:30 a.m.
The workers arrived................. (early).
5. The buses run every 15 minutes. The trains run every 30 minutes.
The buses run................. (frequently). Bài 5
Work in pairs. Ask and answer to find out who: (Làm việc theo cặp. Hỏi và
trả lời để tìm ra ai:) •
can run faster (có thể chạy nhanh hơn) •
can jump higher (có thể nhảy cao hơn) •
stays up later at night (thức muộn hơn vào ban đêm) •
gets up earlier in the morning (dậy sớm hơn vào buổi sáng) Đáp án:
1. The red car can run faster than the black car.
2. Nick can jump higher than Tom.
3. Mai did better on the exam than Hoa.
4. The workers arrived earlier than my dad expected.
5. The buses run more frequently than the trains. Hướng dẫn dịch: A. Câu ban đầu
1. Xe màu đỏ chạy được 200 km/h còn xe màu đen chạy được 160 km/h. 4
2. Nick có thể nhảy cao 1,5 m trong khi Tom chỉ có thể nhảy 1,3 m.
3. Mai và Hoa đều làm bài tốt. Hoa đúng 80% câu trả lời và Mai đúng 90%.
4. Bố tôi dự kiến công nhân sẽ đến lúc 7 giờ sáng, nhưng họ đã đến lúc 6:30 sáng.
5. Xe buýt chạy cứ sau 15 phút. Các chuyến tàu chạy cứ sau 30 phút. B. Câu so sánh
1. Xe màu đỏ chạy nhanh hơn xe màu đen.
2. Nick có thể nhảy cao hơn Tom.
3. Mai làm bài kiểm tra tốt hơn Hoa.
4. Những người công nhân đến sớm hơn bố tôi dự kiến.
5. Xe buýt chạy thường xuyên hơn xe lửa. Bài 5
Work in pairs. Ask and answer to find out who: (Làm việc theo cặp. Hỏi và
trả lời để tìm ra ai:)
• can run faster (có thể chạy nhanh hơn)
• can jump higher (có thể nhảy cao hơn)
• stays up later at night (thức muộn hơn vào ban đêm)
• gets up earlier in the morning (dậy sớm hơn vào buổi sáng) Gợi ý: A: How fast can you run? 5
B: I can run 15 kilometres an hour.
A: OK, you can run faster than me. Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có thể chạy nhanh như thế nào?
B: Tôi có thể chạy 15 km một giờ.
A: OK, bạn có thể chạy nhanh hơn tôi. 6