Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 5: This is my nose! - Lesson 1 SGK | Family & Friends

Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 5: This is my nose! - Lesson 1 SGK | Family & Friends được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 5: This is my nose! - Lesson 1 SGK | Family & Friends

Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 5: This is my nose! - Lesson 1 SGK | Family & Friends được biên soạn dưới dạng file PDF. Đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết kèm theo lời dịch giúp các em tiếp thu trọn vẹn bài học. Mời bạn học đón xem!

110 55 lượt tải Tải xuống
Gii Tiếng Anh lp 1 Unit 5: This is my nose! - Lesson 1
SGK
1. Listen, point, and repeat
(Nghe, ch và lp li)
Bài nghe:
Arms
Noses
Face
Legs
Fingers
Hands
Noses
Legs
Arms
Face
Fingers
Hands
ng dn dch:
Nhng cánh tay
Mũi
Khuôn mt
Nhng cái chân
Nhng ngón tay
Nhng bàn tay
Mũi
Nhng cái chân
Nhng cánh tay
Khuôn mt
Nhng ngón tay
Nhng bàn tay
2. Listen and chant
(Nghe và hát theo)
Bài nghe:
Arms arms arms
Noses noses noses
Face face face
Legs legs legs
Fingers fingers fingers
Hands hands hands
ng dn dch:
Nhng cánh tay, nhng cánh tay, nhng cánh tay
Mũi, mũi, mũi
Khuôn mt, khuôn mt, khuôn mt
Nhng ngón tay, nhng ngón tay, nhng ngón tay
Nhng bàn tay, nhng bàn tay, nhng bàn tay
3. Point and say. Stick
(Ch và nói. Dán)
ng dn:
Hc sinh ch o từng đồ vt nói bng tiếng Anh. Sau đó dán sticker vào v trí phù
hp trong bc hình.
| 1/3

Preview text:


Giải Tiếng Anh lớp 1 Unit 5: This is my nose! - Lesson 1 SGK
1. Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại) Bài nghe: Arms Noses Face Legs Fingers Hands Noses Legs Arms Face Fingers Hands Hướng dẫn dịch: Những cánh tay Mũi Khuôn mặt Những cái chân Những ngón tay Những bàn tay Mũi Những cái chân Những cánh tay Khuôn mặt Những ngón tay Những bàn tay 2. Listen and chant (Nghe và hát theo) Bài nghe: Arms arms arms Noses noses noses Face face face Legs legs legs Fingers fingers fingers Hands hands hands Hướng dẫn dịch:
Những cánh tay, những cánh tay, những cánh tay Mũi, mũi, mũi
Khuôn mặt, khuôn mặt, khuôn mặt
Những ngón tay, những ngón tay, những ngón tay
Những bàn tay, những bàn tay, những bàn tay
3. Point and say. Stick (Chỉ và nói. Dán) Hướng dẫn:
Học sinh chỉ vào từng đồ vật và nói bằng tiếng Anh. Sau đó dán sticker vào vị trí phù hợp trong bức hình.