Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức) là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 3 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải bài tập. Tài liệu được trình bày rõ ràng, cẩn thận, dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài. Đồng thời, cũng là tài liệu hữu ích giúp giáo viên thuận tiện trong việc hướng dẫn học sinh học tập. Vậy mời thầy cô và các em theo dõi bài viết dưới đây!

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức) là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 3 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải bài tập. Tài liệu được trình bày rõ ràng, cẩn thận, dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài. Đồng thời, cũng là tài liệu hữu ích giúp giáo viên thuận tiện trong việc hướng dẫn học sinh học tập. Vậy mời thầy cô và các em theo dõi bài viết dưới đây!

82 41 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 1
Bài 1
Look, listen and repeat. 
Gợi ý trả lời:
a. Hello. I’m Ben. 
Hi, Ben. I’m Mai. 
b. Hi. I’m Minh. 
Hello, Minh. I’m Lucy. 
Bài 2
Listen, point and say. 
Gợi ý trả lời:
1
a. Hello, I'm Ben.  
Hi Ben, I'm Mai.  
b. Hi, I'm Minh.  
Hello Minh, I'm Lucy.  
Bài 3
Let’s talk. !"
Gợi ý trả lời:
A: Hello. I’m Nhat.
#
B: Hi, Nhat. I’m Lan.
#
Bài 4
Listen and circle. $%&
2
Gợi ý trả lời:
1b. Lucy: Hello, I'm Lucy.  
Hello, Lucy. I'm Minh. ' 
2a. Ben: Hi. I'm Ben.  
Mai: Hi, Ben. I'm Mai.  
Bài 5
Look, complete and read. ()
Gợi ý trả lời:
1. Hello. I’m Ben. ' 
3
2. Hello.I’m Lucy.' 
3. Hi, Ben.I’m Mai. ' 
4. Hi, Lucy. 
I’m Minh. ' 
Bài 6
Let’s sing. !"*
Gợi ý trả lời:
Hello (Xin cho)
Hello. Hello. 
I’m Ben. ' 
Hi, Ben. Hi, Ben. 
I’m Mai. ' 
Hello. Hello. 
4
I’m Minh. ' 
Hi, Minh. Hi, Minh. 
I’m Lucy. ' 
5
| 1/5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 1 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời:
a. Hello. I’m Ben. (Xin chào. Mình là Ben.)
Hi, Ben. I’m Mai. (Chào, Ben. Mình là Mai.)
b. Hi. I’m Minh. (Xin chào, Mình là Minh.)
Hello, Minh. I’m Lucy. (Xin chào, Minh. Mình là Lucy.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Gợi ý trả lời: 1
a. Hello, I'm Ben. (Xin chào, tôi là Ben.)
Hi Ben, I'm Mai. (Chào Ben, tôi là Mai)
b. Hi, I'm Minh. (Chào, tôi là Minh.)
Hello Minh, I'm Lucy. (Chào Minh, tôi là Lucy) Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) Gợi ý trả lời: A: Hello. I’m Nhat.
(Xin chào. Mình là Nhật.) B: Hi, Nhat. I’m Lan.
(Chào, Nhật. Mình là Lan.) Bài 4
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) 2 Gợi ý trả lời:
1b. Lucy: Hello, I'm Lucy. (Xin chào, tôi là Lucy.)
Hello, Lucy. I'm Minh. (Xin chào, Lucy. Tôi là Minh.)
2a. Ben: Hi. I'm Ben. (Chào, tôi là Ben.)
Mai: Hi, Ben. I'm Mai. (Chào Ben, tôi là Mai.) Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) Gợi ý trả lời:
1. Hello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.) 3
2. Hello.I’m Lucy. (Xin chào. Tôi là Lucy.)
3. Hi, Ben.I’m Mai. (Chào, Ben. Tôi là Mai.)
4. Hi, Lucy. (Chào, Lucy.)
I’m Minh. (Tôi là Minh.) Bài 6
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.) Gợi ý trả lời:
Hello (Xin chào)
Hello. Hello. (Xin chào. Xin chào.)
I’m Ben. (Tôi là Ben.)
Hi, Ben. Hi, Ben. (Xin chào, Ben. Xin chào, Ben.)
I’m Mai. (Tôi là Mai.)
Hello. Hello. (Xin chào. Xin chào.) 4
I’m Minh. (Tôi là Minh.)
Hi, Minh. Hi, Minh. (Xin chào, Minh. Xin chào, Minh.)
I’m Lucy. (Tôi là Lucy.) 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 1
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6