Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 3 | Kết nối tri thức

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 3 | Kết nối tri thức là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 3 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải bài tập. Tài liệu được trình bày rõ ràng, cẩn thận, dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài. Đồng thời, cũng là tài liệu hữu ích giúp giáo viên thuận tiện trong việc hướng dẫn học sinh học tập. Vậy mời thầy cô và các em theo dõi bài viết dưới đây!

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 3
Bài 1
Listen and repeat. 
Gợi ý trả lời:
h
hello  Hello, Ben. 

b bye  Bye, Ben.

Bài 2
Listen and circle. 
1. _________,
Ben.
2. _________,
Ben.
a. Hi
a. Bye
b. Bye
b. Hello
c. Hello
c. Hi
Bài nghe:
1. Hello, Ben. 
2. Bye, Ben. 
Gợi ý trả lời:
1. c
2. a
1
Bài 3
Let’s chant.  !"#$
Gợi ý trả lời:
Hello. I’m Ben. %
Hello. I’m Ben. %
Hi, Ben. Hi, Ben. 
I’m Mai. I’m Mai. %&%&
How are you, Ben? '(%)
Fine, thank you. %(#*
Bye, Ben. Bye, Ben. 
2
Bye, Mai. Bye, Mai. 
Bài 4
Read and circle. +
1. Hi. I’m Ben.
2. Hello, Mai.
3. Goodbye, Ben.
4. How are you?
a. Bye, Ben.
a. Hi, Ben.
a. Bye, Mai.
a. Hi, Ben.
b. Hello, Ben. I’m Lucy.
b. Goodbye, Ben.
b. How are you?
b. Fine, thank you.
Gợi ý trả lời:
1. b 2. b 3. a 4. b
1. b
Hi. I’m Ben. %
Hello, Ben. I’m Lucy. %,-"
2. a
Hello, Mai. &
Hi, Ben. 
3. a
Goodbye, Ben. 
Bye, Mai.&
4. b
3
How are you? '(%)
Fine, thank you. .(#*
Bài 5
Let’s write. /01
1. Lucy: Hi. I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m _______.
2. Ben: How are you?
You: Fine, _______.
3. Lucy: Goodbye.
You: _______.
Gợi ý trả lời:
1. Lucy: Hi. I’m Lucy. &2,-"
You: Hello, Lucy. I’m Phuong.,-"&234*
2. Ben: How are you? 5-'(%)
You: Fine, thank you. &2(6*
3. Lucy: Goodbye. 
You: Bye. 
Bài 6
Project. 78#
4
Gợi ý trả lời:
pupil card: 9:
class: ;
school: <4=
5
| 1/5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 3 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời:
hello (xin chào)
Hello, Ben. (Xin Chào, h Ben.) b
bye (tạm biệt)
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.) Bài 2
Listen and circle. Nghe và khoanh chọn.) 1. _________, a. Hi b. Bye c. Hello Ben. a. Bye b. Hello c. Hi 2. _________, Ben. Bài nghe:
1. Hello, Ben. (Xin chào, Ben.)
2. Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.) Gợi ý trả lời: 1. c 2. a 1 Bài 3
Let’s chant. (Hãy hát theo nhịp.) Gợi ý trả lời:
Hello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hello. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hi, Ben. Hi, Ben. (Xin chào, Ben. Xin chào, Ben.)
I’m Mai. I’m Mai. (Tôi là Mai. Tôi là Mai.)
How are you, Ben? (Bạn có khỏe không, Ben?)
Fine, thank you. (Tôi khỏe, cám ơn.)
Bye, Ben. Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.) 2
Bye, Mai. Bye, Mai. (Tạm biệt, Ben. Tạm biệt, Ben.) Bài 4
Read and circle. (Đọc và khoanh chọn.) 1. Hi. I’m Ben. a. Bye, Ben.
b. Hello, Ben. I’m Lucy. 2. Hello, Mai. a. Hi, Ben. b. Goodbye, Ben. 3. Goodbye, Ben. a. Bye, Mai. b. How are you? 4. How are you? a. Hi, Ben. b. Fine, thank you. Gợi ý trả lời: 1. b 2. b 3. a 4. b 1. b
Hi. I’m Ben. (Xin chào. Tôi là Ben.)
Hello, Ben. I’m Lucy. (Xin chào, Ben. Tôi là Lucy.) 2. a
Hello, Mai. (Xin chào, Mai.) Hi, Ben. (Chào, Ben.) 3. a
Goodbye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
Bye, Mai. (Tạm biệt, Mai.) 4. b 3
How are you? (Bạn có khỏe không?)
Fine, thank you. (Khỏe, cám ơn.) Bài 5
Let’s write. (Chúng ta cùng viết.) 1. Lucy: Hi. I’m Lucy.
You: Hello, Lucy. I’m _______. 2. Ben: How are you? You: Fine, _______. 3. Lucy: Goodbye. You: _______. Gợi ý trả lời:
1. Lucy: Hi. I’m Lucy. (Xin chào. Mình là Lucy.)
You: Hello, Lucy. I’m Phuong. (Xin chào, Lucy. Mình là Phương.)
2. Ben: How are you? (Cậu có khỏe không?)
You: Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)
3. Lucy: Goodbye. (Tạm biệt.)
You: Bye. (Tạm biệt.) Bài 6
Project. (Dự án.) 4 Gợi ý trả lời:
● pupil card: thẻ học sinh ● class: lớp ● school: trường 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 3
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6