Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức) là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 3 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải bài tập. Tài liệu được trình bày rõ ràng, cẩn thận, dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài. Đồng thời, cũng là tài liệu hữu ích giúp giáo viên thuận tiện trong việc hướng dẫn học sinh học tập. Vậy mời thầy cô và các em theo dõi bài viết dưới đây!

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức) là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 3 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải bài tập. Tài liệu được trình bày rõ ràng, cẩn thận, dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài. Đồng thời, cũng là tài liệu hữu ích giúp giáo viên thuận tiện trong việc hướng dẫn học sinh học tập. Vậy mời thầy cô và các em theo dõi bài viết dưới đây!

75 38 lượt tải Tải xuống



 

 !"
#!$%&
#!$%&'

!(
 
1
"'
#!$)*!"
%"#!$%&
!#!$%&

&+&,
 
'
*!"$
#!$%&
#!$%&
'
$(%-./0
2
 




 !"&'
 !"'#
#!$%&
#!$%&'
#$
# !"$
##!$%&
##!$%&12
)
*(+340
3
 
  
%
 $"#
 $"#'
+
#!$%&
#!$%&'

'
# !"
,
&!+&,"
4
 
-.++/%&"'()*+,-./',&""0&1
232,.45"06 $"778#9-:;23.<,'
,&""0=&"/'>,;2-?,;-,3.@
'"468/',&"()&'68A68
5
| 1/5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 2 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời:
a. Hi, Mai. How are you? (Xin chào, Mai. Cậu có khỏe không?)
Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)
b. Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Gợi ý trả lời: 1
a) How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không?)
Fine, thank you. (Khỏe, cám ơn.)
b) (Tạm biệt.)
Bye. (Tạm biệt.) Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) Gợi ý trả lời:
Hi. How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không? )
Fine, thank you. (Mình khỏe, cám ơn bạn.)
Goodbye./Bye. (Tạm biệt.) Bye. (Tạm biệt.) Bài 4
Listen and number. (Nghe và điền số.) 2 Gợi ý trả lời: 1. d 2. c 3. a 4. b
1. Ben: Hello. I'm Ben. (Xin chào, tôi là Ben.)
Mai: Hi, Ben. I'm Mai. (Chào, Ben. Tôi là Mai.)
2. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
3. Lucy: Hello, Minh. How are you? (Xin chào, Minh. bạn có khỏe không?)
Minh: Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
4. Lucy: Goodbye, Minh. (Tạm biệt, Minh.)
Minh: Bye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.) Bài 5
Read and match. (Đọc và nối.) 3 Gợi ý trả lời: 1. b 2. c 3. a 1. b
Hi. I’m Mai. (Xin chào. Tôi là Mai.)
Hello, Mai. I’m Ben. (Xin chào, Mai. Tôi là Ben.) 2. c
Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.) 3. a
How are you, Mai? (Bạn có khỏe không, Mai?)
Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.) Bài 6
Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.) 4 Gợi ý trả lời:
Cách chơi: Chia nhóm, 1 bạn sẽ đứng trước các bạn trong nhóm mình nói xin
chào và giới thiệu tên mình “Hello. I’m __.”. Lần lượt thực hành với từng bạn
trong nhóm mình. Nhóm khác 1 bạn cũng thực hành tương tự nhưng với câu
tạm biệt “Goodbye.”, các bạn trong nhóm sẽ nói lại “Goodbye” hoặc “Bye”. 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 2
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6