


 

 !"
#!$%&
#!$%&'

!(
 
1
"'
#!$)*!"
%"#!$%&
!#!$%&

&+&,
 
'
*!"$
#!$%&
#!$%&
'
$(%-./0
2
 




 !"&'
 !"'#
#!$%&
#!$%&'
#$
# !"$
##!$%&
##!$%&12
)
*(+340
3
 
  
%
 $"#
 $"#'
+
#!$%&
#!$%&'

'
# !"
,
&!+&,"
4
 
-.++/%&"'()*+,-./',&""0&1
232,.45"06 $"778#9-:;23.<,'
,&""0=&"/'>,;2-?,;-,3.@
'"468/',&"()&'68A68
5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 2 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời:
a. Hi, Mai. How are you? (Xin chào, Mai. Cậu có khỏe không?)
Fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)
b. Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) Gợi ý trả lời: 1
a) How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không?)
Fine, thank you. (Khỏe, cám ơn.)
b) (Tạm biệt.)
Bye. (Tạm biệt.) Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) Gợi ý trả lời:
Hi. How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không? )
Fine, thank you. (Mình khỏe, cám ơn bạn.)
Goodbye./Bye. (Tạm biệt.) Bye. (Tạm biệt.) Bài 4
Listen and number. (Nghe và điền số.) 2 Gợi ý trả lời: 1. d 2. c 3. a 4. b
1. Ben: Hello. I'm Ben. (Xin chào, tôi là Ben.)
Mai: Hi, Ben. I'm Mai. (Chào, Ben. Tôi là Mai.)
2. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
3. Lucy: Hello, Minh. How are you? (Xin chào, Minh. bạn có khỏe không?)
Minh: Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
4. Lucy: Goodbye, Minh. (Tạm biệt, Minh.)
Minh: Bye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.) Bài 5
Read and match. (Đọc và nối.) 3 Gợi ý trả lời: 1. b 2. c 3. a 1. b
Hi. I’m Mai. (Xin chào. Tôi là Mai.)
Hello, Mai. I’m Ben. (Xin chào, Mai. Tôi là Ben.) 2. c
Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.) 3. a
How are you, Mai? (Bạn có khỏe không, Mai?)
Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.) Bài 6
Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.) 4 Gợi ý trả lời:
Cách chơi: Chia nhóm, 1 bạn sẽ đứng trước các bạn trong nhóm mình nói xin
chào và giới thiệu tên mình “Hello. I’m __.”. Lần lượt thực hành với từng bạn
trong nhóm mình. Nhóm khác 1 bạn cũng thực hành tương tự nhưng với câu
tạm biệt “Goodbye.”, các bạn trong nhóm sẽ nói lại “Goodbye” hoặc “Bye”. 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 1: Lesson 2
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6