Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 15: Lesson 1 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 15: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Thông tin:
7 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 15: Lesson 1 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 15: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

134 67 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 15: Lesson 1
Câu 1
Look, listen and repeat.
Bài nghe
a. Would you like some rice? !
Yes, please."#$
b. Would you like some juice?     %& ' ()
 !
No, thanks.* +
Câu 2
Listen, point and say.,
1
Trả lời:
a. Would you like some beans?-./ !
Yes, please."#
b. Would you like some fish?-+ !
No, thanks.* +
c. Would you like some meat?-0 !
Yes, please."#
d. Would you like some juice?-%&1 !
No, thanks.* +
Câu 3
Let’s talk.234
2
Trả lời:
- Would you like some beans?-./ !
Yes, please."#
- Would you like some fish?-+ !
Yes, please."#
- Would you like some juice?-%&1 !
Yes, please."#
- Would you like some rice?- !
No, thanks.* )
Câu 4
Listen and tick..+56
3
Bài nghe
1. Would you like some fish?7+ !)
Yes, please.
2. Would you like some juice?7%&1 !
Yes, please.
Trả lời:
1. b
2. b
Câu 5
Look, complete and read..8
4
Trả lời:
1. Would you like somerice?
- !
2. Would you like somebeans?
-./ !
3. A: Would you like somefish?
- !
5
B: Yes,please.
"#
4. A: Would you like somejuice?
-%&'() !
B:No, thanks.
* +
Câu 6
Let’s sing.234+
Would you like some …?
Would you like some rice?
No, thanks.
No, thanks.
Would you like some juice?
6
Yes, please.
Yes, please.
Hướng dẫn dịch
-9!
- !
* +
* +
-%&'() !
* +
* +
7
| 1/7

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 15: Lesson 1 Câu 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe
a. Would you like some rice? (Con có muốn thêm một ít cơm không?)
Yes, please. (Vâng, cho con xin.)
b. Would you like some juice? (Con có muốn uống một ít nước hoa quả không?)
No, thanks. (Không, con cám ơn.) Câu 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Trả lời:
a. Would you like some beans? (Bạn có muốn một ít đậu không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
b. Would you like some fish? (Bạn có muốn một ít cá không?)
No, thanks. (Không, cám ơn.)
c. Would you like some meat? (Bạn có muốn một ít thịt không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
d. Would you like some juice? (Bạn có muốn một ít nước ép không?)
No, thanks. (Không, cám ơn.) Câu 3
Let’s talk. (Hãy nói.) 2 Trả lời:
- Would you like some beans? (Bạn có muốn một ít đậu không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
- Would you like some fish? (Bạn có muốn một ít cá không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
- Would you like some juice? (Bạn có muốn một ít nước ép không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
- Would you like some rice? (Bạn có muốn ột ít cơm không?)
No, thanks. (Không, cảm ơn.) Câu 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) 3 Bài nghe
1. Would you like some fish? (Con có muốn một chút cá không? )
Yes, please. (Có ạ, làm ơn.)
2. Would you like some juice? (Con có muốn một chút nước ép không?)
Yes, please. (Có ạ, làm ơn.) Trả lời: 1. b 2. b Câu 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 4 Trả lời:
1. Would you like some rice?
(Bạn có muốn một ít cơm không?)
2. Would you like some beans?
(Bạn có muốn một ít đậu không?)
3. A: Would you like some fish?
(Bạn có muốn một ít cơm không?) 5 B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
4. A: Would you like some juice?
(Bạn có muốn uống một ít nước hoa quả không?) B: No, thanks. (Không, cám ơn.) Câu 6
Let’s sing. (Hãy hát.) Would you like some …? Would you like some rice? No, thanks. No, thanks. Would you like some juice? 6 Yes, please. Yes, please.
Hướng dẫn dịch
Bạn có muốn một ít …?
Bạn có muốn thêm một ít cơm không? Không, cám ơn. Không, cám ơn.
Bạn có muốn uống một ít nước hoa quả không? Không, cám ơn. Không, cám ơn. 7
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 15: Lesson 1
    • Câu 1
    • Câu 2
    • Câu 3
    • Câu 4
    • Câu 5
    • Câu 6