Từ vựng Unit 16 My Pets Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Pet Danh từ / pet / Thú cưng
Bird Danh từ / bɝːd / Chim
Parrot Danh từ / ˈper.ət / Vẹt
Rabbit Danh từ / ˈræb.ɪt / Thỏ
Cat Danh từ / kæt / Mèo
Dog Danh từ / dɑːɡ / Chó, cún
Many Lượng từ / ˈmen.i / Rất nhiều
Some Lượng từ / sʌm / Một vài
1

Preview text:

Từ vựng Unit 16 My Pets Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Pet Danh từ / pet / Thú cưng Bird Danh từ / bɝːd / Chim Parrot Danh từ / ˈper.ət / Vẹt Rabbit Danh từ / ˈræb.ɪt / Thỏ Cat Danh từ / kæt / Mèo Dog Danh từ / dɑːɡ / Chó, cún Many Lượng từ / ˈmen.i / Rất nhiều Some Lượng từ / sʌm / Một vài 1
Document Outline

  • Từ vựng Unit 16 My Pets Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức