Từ vựng Unit 18 Playing and doingTiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Writing Danh từ / ˈraɪ.tɪŋ / Viết
Dancing Danh từ / dænsɪŋ / Nhảy
Singing Danh từ / ˈsɪŋ.ɪŋ / Hát
Reading Danh từ / ˈriː.dɪŋ / Đọc
Playing basketball Danh từ / pleɪŋ
ˈbæs.kət.bɑːl /
Chơi bóng rổ
Drawing a picture Danh từ / ˈdrɑː.ɪŋ ə
ˈpɪk.tʃɚ /
Vẽ tranh
Watching TV Danh từ / wɑːtʃɪŋ tiːˈviː / Xem ti vi
Listening to music Danh từ / ˈlɪs. ə nɪŋ tuː
ˈmjuː.zɪk /
Nghe nhạc
1

Preview text:

Từ vựng Unit 18 Playing and doing Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Writing Danh từ / ˈraɪ.t̬ɪŋ / Viết Dancing Danh từ / dænsɪŋ / Nhảy Singing Danh từ / ˈsɪŋ.ɪŋ / Hát Reading Danh từ / ˈriː.dɪŋ / Đọc Playing basketball Danh từ / pleɪŋ Chơi bóng rổ ˈbæs.kət.bɑːl / Drawing a picture Danh từ / ˈdrɑː.ɪŋ ə Vẽ tranh ˈpɪk.tʃɚ / Watching TV Danh từ / wɑːtʃɪŋ tiːˈviː / Xem ti vi Listening to music Danh từ / ˈlɪs. ə nɪŋ tuː Nghe nhạc ˈmjuː.zɪk / 1
Document Outline

  • Từ vựng Unit 18 Playing and doing Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức