Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 19: Lesson 2 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 19: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Soạn Anh 3 Unit 19: Lesson 2
Câu 1
Look, listen and repeat.(Nhìn, nghe và nhắc lại)
a. A: Where’s Bill? (Bill ở đâu?)
B: He’s in the park. (Anh ấy đang ở trong công viên.)
b. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
Câu 2
Listen, point and say.(Nghe, chỉ và nói)
1
a. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
b. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
c. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
d. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Câu 3
Let’s talk.(Cùng nói nào)
2
Trả lời:
- A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
- A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
- A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
- A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Câu 4
Listen and number.(Nghe và đánh số)
3
Bài nghe:
1. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
2. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
4. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Trả lời:
a - 2
b - 3
c - 4
d - 1
Câu 5
Look, complete and read.(Nhìn, hoàn thành và đọc)
4
Trả lời:
1. cycling 2. flying 3. skating 4. she - skipping
1. She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
2. He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
4. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)
5
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Câu 6
Let’s play.(Cùng chơi nào)
Wishpering game (Trò chơi nói thầm)
Trả lời:
Chia các bạn thành 2 đội, xếp thành 2 hàng dọc. Thầy/Cô giáo sẽ nói thầm với 2
bạn đứng đầu tiên một từ/cụm từ/một câu. Sau đó các bạn sẽ lần lượt thì thầm
vào tai nhau từ/cụm từ/câu đó. Cố gắng truyền tai nhau với tốc độ càng nhanh
càng tốt không được để đội bạn nghe thấy. Bạn cuối cùng nhận được thông
tin sẽ giơ tay và nói thật to những gì mình nghe được, đội nào nhanh hơn và đưa
ra được đáp án trùng với từ Thầy/Cô giáo đưa ra ban đầu sẽ là đội chiến thắng.
6
| 1/6

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 19: Lesson 2 Câu 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại)
a. A: Where’s Bill? (Bill ở đâu?)
B: He’s in the park. (Anh ấy đang ở trong công viên.)
b. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.) Câu 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói) 1
a. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
b. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
c. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
d. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.) Câu 3
Let’s talk. (Cùng nói nào) 2 Trả lời:
- A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
- A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
- A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
- A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.) Câu 4
Listen and number. (Nghe và đánh số) 3 Bài nghe:
1. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
2. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
4. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.) Trả lời: a - 2 b - 3 c - 4 d - 1 Câu 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc) 4 Trả lời: 1. cycling 2. flying 3. skating 4. she - skipping
1. She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
2. He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
4. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?) 5
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.) Câu 6
Let’s play. (Cùng chơi nào)
Wishpering game (Trò chơi nói thầm) Trả lời:
Chia các bạn thành 2 đội, xếp thành 2 hàng dọc. Thầy/Cô giáo sẽ nói thầm với 2
bạn đứng đầu tiên một từ/cụm từ/một câu. Sau đó các bạn sẽ lần lượt thì thầm
vào tai nhau từ/cụm từ/câu đó. Cố gắng truyền tai nhau với tốc độ càng nhanh
càng tốt và không được để đội bạn nghe thấy. Bạn cuối cùng nhận được thông
tin sẽ giơ tay và nói thật to những gì mình nghe được, đội nào nhanh hơn và đưa
ra được đáp án trùng với từ Thầy/Cô giáo đưa ra ban đầu sẽ là đội chiến thắng. 6
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 19: Lesson 2
    • Câu 1
    • Câu 2
    • Câu 3
    • Câu 4
    • Câu 5
    • Câu 6