Từ vựng Unit 19 Outdoor activities Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Outdoor Trạng từ / ˈaʊtˌdɔːr / Ngoài trời
Playing
badminton
Danh từ / pleɪŋ ˈbæd.mɪn.t ə
n /
Chơi cầu lông
Running Danh từ / ˈrʌn.ɪŋ / Chạy
Painting Danh từ / ˈpeɪn.t-ɪŋ / Tô màu
Walking Danh từ / ˈwɑː.kɪŋ / Đi bộ
Skating Danh từ / skeɪtɪŋ/ Trượt patin
Cycling Danh từ / ˈsaɪ.klɪŋ / Đạp xe đạp
Flying a kite Danh từ / flaɪŋ ə kaɪt / Thả diều
Skipping Danh từ / skɪpɪŋ / Nhảy dây
1

Preview text:

Từ vựng Unit 19 Outdoor activities Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Outdoor Trạng từ / ˈaʊtˌdɔːr / Ngoài trời Playing Danh từ
/ pleɪŋ ˈbæd.mɪn.t ə Chơi cầu lông badminton n / Running Danh từ / ˈrʌn.ɪŋ / Chạy Painting Danh từ / ˈpeɪn.t̬ɪŋ / Tô màu Walking Danh từ / ˈwɑː.kɪŋ / Đi bộ Skating Danh từ / skeɪtɪŋ/ Trượt patin Cycling Danh từ / ˈsaɪ.klɪŋ / Đạp xe đạp Flying a kite Danh từ / flaɪŋ ə kaɪt / Thả diều Skipping Danh từ / skɪpɪŋ / Nhảy dây 1
Document Outline

  • Từ vựng Unit 19 Outdoor activities Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức