Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 19: Lesson 3 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 19: Lesson 3 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 19: Lesson 3 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 19: Lesson 3 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

112 56 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 19: Lesson 3
Câu 1
Listen and repeat.(Nghe và nhắc lại)
pl play (v) chơi She’s playing volleyball. (Cô ấy đang chơi bóng chuyền.)
fl fly (v) bay He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều)
Câu 2
Listen and circle.(Nghe và khoanh tròn)
1. Mai is __________.
a. flying a kite
b. playing volleyball
c. playing football
2. Minh is __________.
a. playing volleyball
b. flying a kite
c. flying a plane
Bài nghe:
1. Mai is playing volleyball.
(Mai đang chơi bóng chuyền.)
2. Minh is flying a kite.
(Minh đang thả diều.)
Trả lời:
1. b
2. b
\ 1
Câu 3
Let’s chant.(Cùng đồng thanh nào)
Playing, playing, playing.
What's she doing?
She's playing volleyball.
She's playing volleyball.
Flying, flying, flying.
What's he doing?
He's flying a kite.
He's flying a kite.
Hướng dẫn dịch:
\ 2
Chơi, chơi, chơi.
Cô ấy đang làm gì vậy?
Cô ấy đang chơi bóng chuyền.
Cô ấy đang chơi bóng chuyền.
Bay, bay, bay.
Anh ấy đang làm gì vậy?
Anh ấy đang thả diều.
Anh ấy đang thả diều.
Câu 4
Read and answer.(Đọc và trả lời)
Mai and her friends are in the park. They like sports and games. Mai's cycling.
Linh's playing badminton. Nam's flying a kite. Ben's playing football with
Minh. They have a lot of fun in the park.
1. Where are Mai and her friends?
2. What's Mai doing?
3. What's Nam doing?
4. What's Ben doing?
Hướng dẫn dịch:
Mai và bạn của cô ấy đang ở trong công viên. Họ thích thể thao và trò chơi. Mai
đang đạp xe. Linh đang chơi cầu lông. Nam đang thả diều. Ben đang chơi bóng
với Minh. Họ có rất nhiều niềm vui trong công viên.
Trả lời:
1. Where are Mai and her friends? (Mai và các bạn của cô ấy đang ở đâu?)
They are in the park. (Họ đang ở công viên)
\ 3
2. What's Mai doing? (Mai đang làm gì?)
Mai's cycling. (Mai đang đạp xe.)
3. What's Nam doing? (Nam đang làm gì?)
Nam's flying a kite. (Nam đang thả diều.)
4. What's Ben doing? (Ben đang làm gì?)
Ben's playing football with Minh. (Ben đang chơi bóng với Minh.)
Câu 5
Let’s write.(Cùng viết nào)
Lucy and Nam are my friends. They like ______. Lucy is _______. Nam
is_____. I like _____ I'm _____. What are you doing?
Trả lời:
Lucy and Nam are my friends. They like sports and games. Lucy is playing
volleyball. Nam is playing football. I like skipping. I'm skipping. What are you
doing?
(Lucy Nam bạn của tôi. Họ thích thể thao trò chơi. Lucy đang chơi
bóng chuyền. Nam đang chơi bóng đá. Tôi thích nhảy dây. Tôi đang nhảy dây.
Bạn đang làm gì đấy?)
Câu 6
Project.(Dự án)
\ 4
Gợi ý:
- She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
- He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
- They’re playing football. (Họ đang chơi đá bóng.)
\ 5
| 1/5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 19: Lesson 3 Câu 1
Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại) pl play (v) chơi
She’s playing volleyball. (Cô ấy đang chơi bóng chuyền.) fl fly (v) bay
He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều) Câu 2
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn) 1. Mai is __________. a. flying a kite b. playing volleyball c. playing football 2. Minh is __________. a. playing volleyball b. flying a kite c. flying a plane Bài nghe: 1. Mai is playing volleyball.
(Mai đang chơi bóng chuyền.) 2. Minh is flying a kite. (Minh đang thả diều.) Trả lời: 1. b 2. b \ 1 Câu 3
Let’s chant. (Cùng đồng thanh nào) Playing, playing, playing. What's she doing? She's playing volleyball. She's playing volleyball. Flying, flying, flying. What's he doing? He's flying a kite. He's flying a kite. Hướng dẫn dịch: \ 2 Chơi, chơi, chơi. Cô ấy đang làm gì vậy?
Cô ấy đang chơi bóng chuyền.
Cô ấy đang chơi bóng chuyền. Bay, bay, bay. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang thả diều. Anh ấy đang thả diều. Câu 4
Read and answer. (Đọc và trả lời)
Mai and her friends are in the park. They like sports and games. Mai's cycling.
Linh's playing badminton. Nam's flying a kite. Ben's playing football with
Minh. They have a lot of fun in the park.
1. Where are Mai and her friends? 2. What's Mai doing? 3. What's Nam doing? 4. What's Ben doing? Hướng dẫn dịch:
Mai và bạn của cô ấy đang ở trong công viên. Họ thích thể thao và trò chơi. Mai
đang đạp xe. Linh đang chơi cầu lông. Nam đang thả diều. Ben đang chơi bóng
với Minh. Họ có rất nhiều niềm vui trong công viên. Trả lời:
1. Where are Mai and her friends? (Mai và các bạn của cô ấy đang ở đâu?)
They are in the park. (Họ đang ở công viên) \ 3
2. What's Mai doing? (Mai đang làm gì?)
Mai's cycling. (Mai đang đạp xe.)
3. What's Nam doing? (Nam đang làm gì?)
Nam's flying a kite. (Nam đang thả diều.)
4. What's Ben doing? (Ben đang làm gì?)
Ben's playing football with Minh. (Ben đang chơi bóng với Minh.) Câu 5
Let’s write. (Cùng viết nào)
Lucy and Nam are my friends. They like ______. Lucy is _______. Nam
is_____. I like _____ I'm _____. What are you doing? Trả lời:
Lucy and Nam are my friends. They like sports and games. Lucy is playing
volleyball. Nam is playing football. I like skipping. I'm skipping. What are you doing?
(Lucy và Nam là bạn của tôi. Họ thích thể thao và trò chơi. Lucy đang chơi
bóng chuyền. Nam đang chơi bóng đá. Tôi thích nhảy dây. Tôi đang nhảy dây. Bạn đang làm gì đấy?) Câu 6
Project. (Dự án) \ 4 Gợi ý:
- She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
- He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
- They’re playing football. (Họ đang chơi đá bóng.) \ 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 19: Lesson 3
    • Câu 1
    • Câu 2
    • Câu 3
    • Câu 4
    • Câu 5
    • Câu 6