Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức) là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 3 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải bài tập. Tài liệu được trình bày rõ ràng, cẩn thận, dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài. Vậy các bạn theo dõi bài viết dưới đây!

Thông tin:
6 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức) là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh lớp 3 có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải bài tập. Tài liệu được trình bày rõ ràng, cẩn thận, dễ hiểu nhằm giúp học sinh nhanh chóng biết cách làm bài. Vậy các bạn theo dõi bài viết dưới đây!

71 36 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 2: Lesson 2
Bài 1
Look, listen and repeat.
Gợi ý trả lời:
a) What’s your name? 
My name’s Mary. 
b) How old are you? 
I’m eight years old. 
Bài 2
Listen, point and say. !"
1
Gợi ý trả lời:
a) How old are you? - I’m seven years old.
#$
b) How old are you? - ’m eight years old.
#
c) How old are you? - I’m nine years old.
#%
d) How old are you? - I’m ten years old.
#&'
Bài 3
Let’s talk. () *"
2
Gợi ý trả lời:
- How old are you? 
I’m four years old. +
- How old are you? 
I’m five years old. ,
- How old are you? 
I’m seven years old. $
- How old are you? 
I’m nine years old. %
Bài 4
Listen and number. -./0
3
Gợi ý trả lời:
1. b 2. d 3. c 4. a
1. How old are you? 
I'm eight years old. 12
2. How old are you? 
I'm ten years old. 12&'
3. How old are you? 
I'm nine years old. 12%
4. How old are you? 
I'm seven years old. 12$
Bài 5
Look, complete and read.-3 
4
Gợi ý trả lời:
1. A: How old are you? 
B: I’m seven years old. $
2. A: How old are you? 
B: I’m eight years old. 
3. A: How old are you? 
B: I’m nine years old . %
Bài 6
Let’s sing.() *.
5
Gợi ý trả lời:
How old are you? 
I’m seven. 12$
I’m seven years old. 12$
How old are you? 
I’m eight. 12
I’m eight years old. 12
6
| 1/6

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 2: Lesson 2 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời:
a) What’s your name? (Bạn tên gì?)
My name’s Mary. (Mình tên là Mary.)
b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Gợi ý trả lời:
a) How old are you? - I’m seven years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 7 tuổi.)
b) How old are you? - ’m eight years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 8 tuổi.)
c) How old are you? - I’m nine years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 9 tuổi.)
d) How old are you? - I’m ten years old.
(Bạn bao nhiêu tuổi? - Mình 10 tuổi.) Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) 2 Gợi ý trả lời:
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m four years old. ( Mình 4 tuổi.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five years old. ( Mình 5 tuổi.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven years old. ( Mình 7 tuổi.)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine years old. ( Mình 9 tuổi.) Bài 4
Listen and number. (Nghe và đánh số.) 3 Gợi ý trả lời: 1. b 2. d 3. c 4. a
1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm eight years old. (Tôi 8 tuổi)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm ten years old. (Tôi 10 tuổi)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm nine years old. (Tôi 9 tuổi)
4. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm seven years old. (Tôi 7 tuổi) Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 4 Gợi ý trả lời:
1. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m seven years old. (Mình 7 tuổi.)
2. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.)
3. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m nine years old . (Mình 9 tuổi.) Bài 6
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.) 5 Gợi ý trả lời:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven. (Tôi 7 tuổi.)
I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)
I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi. 6
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 2: Lesson 2
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6