Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 2 Our names

Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Our names dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới. Tài liệu Tiếng Anh Unit 2 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 2: Our names - Tên của chúng ta. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

Thông tin:
2 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 2 Our names

Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Our names dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới. Tài liệu Tiếng Anh Unit 2 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 2: Our names - Tên của chúng ta. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

82 41 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Tiếng Anh lp 3 Unit 2 Our names
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. how old /haʊ oʊld/ : bao nhiêu tuổi
2. my /maɪ/ : của tôi
3. name /neɪm/ : tên
4. your /jɔː(r)/ : của bạn
5. old /əʊld/ : già
6. our /aʊr/ : của chúng tôi
7. slap /slæp/ : đập, vỗ
8. what /wɑ:t/ : cái gì
Bài tập vận dụng
Unscramble the words
1. ym -> ____________ 2. mena -> ____________
3. wath -> ____________ 4. ruo -> ____________
5. ruyo -> ____________ 6. woh lod -> ____________
Đáp án
1. my 2. name 3. what
4. our 5. your 6. how old
Use the words to complete the sentences
I spell my your you
1. Hello, ……………… name’s Paul.
2. What’s ……………… name?
3. ……………… am six years old.
4. How old are ………………?
5. How do you ……………… your name?
Đáp án
1. Hello, ……my………… name’s Paul.
2. What’s ………your……… name?
3. ………I……… am six years old.
4. How old are ……you…………?
5. How do you ……spell………… your name?
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Our names Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. how old /haʊ oʊld/ : bao nhiêu tuổi 2. my /maɪ/ : của tôi 3. name /neɪm/ : tên 4. your /jɔː(r)/ : của bạn 5. old /əʊld/ : già 6. our /aʊr/ : của chúng tôi 7. slap /slæp/ : đập, vỗ 8. what /wɑ:t/ : cái gì Bài tập vận dụng Unscramble the words 1. ym -> ____________ 2. mena -> ____________ 3. wath -> ____________ 4. ruo -> ____________ 5. ruyo -> ____________ 6. woh lod -> ____________ Đáp án 1. my 2. name 3. what 4. our 5. your 6. how old
Use the words to complete the sentences I spell my your you
1. Hello, ……………… name’s Paul.
2. What’s ……………… name?
3. ……………… am six years old.
4. How old are ………………?
5. How do you ……………… your name? Đáp án
1. Hello, ……my………… name’s Paul.
2. What’s ………your……… name?
3. ………I……… am six years old.
4. How old are ……you…………?
5. How do you ……spell………… your name?