Soạn Anh 3 Unit 20: Lesson 2
Câu 1
Look, listen and repeat.(Nhìn, nghe và nhắc lại)
a. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy những gì?
B: I can see an elephant. (Tớ có thể ngắm nhìn một con voi.)
b. A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhảy múa.)
Câu 2
Listen, point and say.(Nghe, chỉ và nói)
1
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.)
Trả lời:
- A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.)
- A: What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
B: It’s counting. (Nó đang đếm.)
- A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
- A: What’s the tiger doing? (Con hổ đang làm gì vậy?)
B: It’s climbing. (Nó đang trèo cây.)
Câu 3
2
Let’s talk.(Cùng nói nào.)
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.)
Trả lời:
- A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhảy múa.)
- A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
Câu 4
Listen and tick.(Nghe và đánh dấu tích)
3
Bài nghe:
1.
- What can you see? (Con có thể nhìn thấy gì?)
- I can see a monkey. (Con có thể thấy một chú khỉ.)
- What’s the monkey doing? (Chú khỉ đang làm gì vậy?)
- It’s climbing the tree. (Nó đang leo cây ạ.)
2.
- What can you see? (Con có thể nhìn thấy gì?)
- I can see an elephant. (Con có thể thấy một chú voi.)
- What’s the elephant doing? (Chú voi đang làm gì vậy?)
- It’s dancing. (Nó đang nhảy múa ạ.)
Trả lời:
1. b
2. a
Câu 5
Look, complete and read.(Nhìn, hoàn thành và đọc)
4
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.)
Trả lời:
1.
counting
2. the tiger -
climbing
3. the monkey -
swinging
4. the elephant
dancing
1. A: What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
B: It’s counting. (Nó đang đếm.)
2. A: What’s the tiger doing? (Con hổ đang làm gì vậy?)
B: It’s climbing. (Nó đang trèo cây.)
5
3. A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
4. A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.)
Câu 6
Let’s sing.(Cùng hát nào)
At the zoo
What can you see at the zoo?
I can see a monkey.
What's the monkey doing?
It's swinging.
6
What can you see at the zoo
I can see a peacock.
What's the peacock doing?
It's dancing.
Hướng dẫn dịch:
Ở sở thú
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ.
Con khỉ đang làm gì?
Nó đang đu dây.
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con công.
Con công đang làm gì?
Nó đang nhảy múa.
7

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 20: Lesson 2 Câu 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại)
a. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy những gì?
B: I can see an elephant. (Tớ có thể ngắm nhìn một con voi.)
b. A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhảy múa.) Câu 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói) 1
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.) Trả lời:
- A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.)
- A: What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
B: It’s counting. (Nó đang đếm.)
- A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
- A: What’s the tiger doing? (Con hổ đang làm gì vậy?)
B: It’s climbing. (Nó đang trèo cây.) Câu 3 2
Let’s talk. (Cùng nói nào.)
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.) Trả lời:
- A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhảy múa.)
- A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.) Câu 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tích) 3 Bài nghe: 1.
- What can you see? (Con có thể nhìn thấy gì?)
- I can see a monkey. (Con có thể thấy một chú khỉ.)
- What’s the monkey doing? (Chú khỉ đang làm gì vậy?)
- It’s climbing the tree. (Nó đang leo cây ạ.) 2.
- What can you see? (Con có thể nhìn thấy gì?)
- I can see an elephant. (Con có thể thấy một chú voi.)
- What’s the elephant doing? (Chú voi đang làm gì vậy?)
- It’s dancing. (Nó đang nhảy múa ạ.) Trả lời: 1. b 2. a Câu 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc) 4
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.) Trả lời: 1.
2. the tiger -3. the monkey -4. the elephant – counting climbing swinging dancing
1. A: What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
B: It’s counting. (Nó đang đếm.)
2. A: What’s the tiger doing? (Con hổ đang làm gì vậy?)
B: It’s climbing. (Nó đang trèo cây.) 5
3. A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
4. A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.) Câu 6
Let’s sing. (Cùng hát nào) At the zoo What can you see at the zoo? I can see a monkey. What's the monkey doing? It's swinging. 6 What can you see at the zoo I can see a peacock. What's the peacock doing? It's dancing. Hướng dẫn dịch: Ở sở thú
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ. Con khỉ đang làm gì? Nó đang đu dây.
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con công. Con công đang làm gì? Nó đang nhảy múa. 7
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 20: Lesson 2
    • Câu 1
    • Câu 2
    • Câu 3
    • Câu 4
    • Câu 5
    • Câu 6