Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 20: Lesson 2 | Global Success

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 20: Lesson 2 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Soạn Anh 3 Unit 20: Lesson 2
Câu 1
Look, listen and repeat.(Nhìn, nghe và nhắc lại)
a. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy những gì?
B: I can see an elephant. (Tớ có thể ngắm nhìn một con voi.)
b. A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhảy múa.)
Câu 2
Listen, point and say.(Nghe, chỉ và nói)
1
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.)
Trả lời:
- A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.)
- A: What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
B: It’s counting. (Nó đang đếm.)
- A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
- A: What’s the tiger doing? (Con hổ đang làm gì vậy?)
B: It’s climbing. (Nó đang trèo cây.)
Câu 3
2
Let’s talk.(Cùng nói nào.)
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.)
Trả lời:
- A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhảy múa.)
- A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
Câu 4
Listen and tick.(Nghe và đánh dấu tích)
3
Bài nghe:
1.
- What can you see? (Con có thể nhìn thấy gì?)
- I can see a monkey. (Con có thể thấy một chú khỉ.)
- What’s the monkey doing? (Chú khỉ đang làm gì vậy?)
- It’s climbing the tree. (Nó đang leo cây ạ.)
2.
- What can you see? (Con có thể nhìn thấy gì?)
- I can see an elephant. (Con có thể thấy một chú voi.)
- What’s the elephant doing? (Chú voi đang làm gì vậy?)
- It’s dancing. (Nó đang nhảy múa ạ.)
Trả lời:
1. b
2. a
Câu 5
Look, complete and read.(Nhìn, hoàn thành và đọc)
4
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.)
Trả lời:
1.
counting
2. the tiger -
climbing
3. the monkey -
swinging
4. the elephant
dancing
1. A: What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
B: It’s counting. (Nó đang đếm.)
2. A: What’s the tiger doing? (Con hổ đang làm gì vậy?)
B: It’s climbing. (Nó đang trèo cây.)
5
3. A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
4. A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.)
Câu 6
Let’s sing.(Cùng hát nào)
At the zoo
What can you see at the zoo?
I can see a monkey.
What's the monkey doing?
It's swinging.
6
What can you see at the zoo
I can see a peacock.
What's the peacock doing?
It's dancing.
Hướng dẫn dịch:
Ở sở thú
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ.
Con khỉ đang làm gì?
Nó đang đu dây.
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con công.
Con công đang làm gì?
Nó đang nhảy múa.
7
| 1/7

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 20: Lesson 2 Câu 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại)
a. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy những gì?
B: I can see an elephant. (Tớ có thể ngắm nhìn một con voi.)
b. A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhảy múa.) Câu 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói) 1
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.) Trả lời:
- A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.)
- A: What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
B: It’s counting. (Nó đang đếm.)
- A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
- A: What’s the tiger doing? (Con hổ đang làm gì vậy?)
B: It’s climbing. (Nó đang trèo cây.) Câu 3 2
Let’s talk. (Cùng nói nào.)
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.) Trả lời:
- A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhảy múa.)
- A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.) Câu 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tích) 3 Bài nghe: 1.
- What can you see? (Con có thể nhìn thấy gì?)
- I can see a monkey. (Con có thể thấy một chú khỉ.)
- What’s the monkey doing? (Chú khỉ đang làm gì vậy?)
- It’s climbing the tree. (Nó đang leo cây ạ.) 2.
- What can you see? (Con có thể nhìn thấy gì?)
- I can see an elephant. (Con có thể thấy một chú voi.)
- What’s the elephant doing? (Chú voi đang làm gì vậy?)
- It’s dancing. (Nó đang nhảy múa ạ.) Trả lời: 1. b 2. a Câu 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc) 4
A: What’s the _______ doing? (_____ đang làm gì vậy?)
B: It’s ________. (Nó đang ______.) Trả lời: 1.
2. the tiger -3. the monkey -4. the elephant – counting climbing swinging dancing
1. A: What’s the parrot doing? (Con vẹt đang làm gì vậy?)
B: It’s counting. (Nó đang đếm.)
2. A: What’s the tiger doing? (Con hổ đang làm gì vậy?)
B: It’s climbing. (Nó đang trèo cây.) 5
3. A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì vậy?)
B: It’s swinging. (Nó đang đu dây.)
4. A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.) Câu 6
Let’s sing. (Cùng hát nào) At the zoo What can you see at the zoo? I can see a monkey. What's the monkey doing? It's swinging. 6 What can you see at the zoo I can see a peacock. What's the peacock doing? It's dancing. Hướng dẫn dịch: Ở sở thú
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con khỉ. Con khỉ đang làm gì? Nó đang đu dây.
Bạn có thể thấy gì ở sở thú?
Tôi có thể nhìn thấy một con công. Con công đang làm gì? Nó đang nhảy múa. 7
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 20: Lesson 2
    • Câu 1
    • Câu 2
    • Câu 3
    • Câu 4
    • Câu 5
    • Câu 6