Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức)

Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Lesson 1 | Global Success (Kết nối tri thức) bám sát theo chương trình SGK Global Success 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson 1
Bài 1
Look, listen and repeat. 
Gợi ý trả lời:
a. This is Mary. 
Hi, Mary. 
b. That’s Mr Long. 
Hello, Mr Long. 
Bài 2
Listen, point and say.  
1
Gợi ý trả lời:
a. This is Ben. !
b. This is Mai. 
c. That is Mr. Long. "
d. That is Ms. Hoa. "#$
Bài 3
Let’s talk. %&' 
2
Gợi ý trả lời:
A: This is Ben. !
B: Hello, Ben. !
A: That’s Mary.  
B: Hi, Mary. 
Bài 4
Listen and tick. ()*+,
Bài nghe:
1. Mai: Bill, this is Nam. !(-
Bill: Hi, Nam. -
2. Linh: Ben, that's Ms. Hoa.!.#$
Ben: Hello, Ms. Hoa. /-#$
Gợi ý trả lời:
3
1. b
2. a
Bài 5
Look, complete and read. (0
Gợi ý trả lời:
1. Mary: Ben, this is Nam. !(-
Ben: Hello, Nam. -
2. Mai: Lucy, that’s Mr Long. ,( 
Lucy: Hi, Mr Long. /-
Bài 6
Let’s sing. %&')
4
Gợi ý trả lời:
This is Linh. 
This is Ben. !
Hello, Linh.
Hello, Ben. !
That’s Minh.  
That’s Lucy.  ,
Hi, Minh. 
Hi, Lucy. ,
5
| 1/5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson 1 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời:
a. This is Mary. (Đây là Mary.)
Hi, Mary. (Xin chào, Mary.)
b. That’s Mr Long. (Đây là thầy Long.)
Hello, Mr Long. (Xin chào, thầy Long.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Gợi ý trả lời:
a. This is Ben. (Đây là Ben.)
b. This is Mai. (Đây là Mai.)
c. That is Mr. Long. (Kia là thầy Long.)
d. That is Ms. Hoa. (Kia là cô Hoa.) Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) 2 Gợi ý trả lời:
A: This is Ben. (Đây là Ben.)
B: Hello, Ben. (Xin chào, Ben.)
A: That’s Mary. (Đó là Mary.)
B: Hi, Mary. (Xin chào, Mary.) Bài 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) Bài nghe:
1. Mai: Bill, this is Nam. (Bill, đây là Nam.)
Bill: Hi, Nam. (Xin chào, Nam.)
2. Linh: Ben, that's Ms. Hoa.(Ben, kia là cô Hoa.)
Ben: Hello, Ms. Hoa. (Em chào cô Hoa ạ.) Gợi ý trả lời: 3 1. b 2. a Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) Gợi ý trả lời:
1. Mary: Ben, this is Nam. (Ben, đây là Nam.)
Ben: Hello, Nam. (Xin chào, Nam.)
2. Mai: Lucy, that’s Mr Long. (Lucy, đó là thầy Long.)
Lucy: Hi, Mr Long. (Em chào, thầy Long ạ.) Bài 6
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.) 4 Gợi ý trả lời:
This is Linh. (Đây là Linh.)
This is Ben. (Đây là Ben.)
Hello, Linh. (Xin chào, Linh.)
Hello, Ben. (Xin chào, Ben.)
That’s Minh. (Đó là Minh.)
That’s Lucy. (Đó là Lucy.)
Hi, Minh. (Xin chào, Minh.)
Hi, Lucy. (Xin chào, Lucy.) 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson 1
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6