Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 3 Our friends

Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Our friends dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới. Tài liệu Tiếng Anh Unit 3 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 3: Our friends

Thông tin:
2 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 3 Our friends

Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Our friends dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới. Tài liệu Tiếng Anh Unit 3 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài 3: Our friends

90 45 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Tiếng Anh lp 3 Unit 3 Our friends
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. circle /ˈsɜːkl/ : khoanh tròn
2. find /faɪnd/ : tìm
3. friend /frend/ : bạn bè
4. Mr /ˈmɪs.tɚ/ : ông
5. Ms /'miz/ : cô
6. name /neɪm/ : tên
7. our /ˈaʊə(r)/ : của chúng tôi
8. this /ðɪs/ : đây
9. that /ðæt/ : kia
10. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ : giáo viên
Bài tập vận dụng
Choose the odd one out
1. this that the
2. Bye hello goodbye
3. old nine ten
4. book schoolbag school
5. Minh friend Mai
6. yellow twenty black
7. How What my
8. Hi goodbye Hello
Đáp án
1. the 2. hello 3. old 4. school
5. friend 6. twenty 7. my 8. goodbye
Complete the sentence with the words in the box
Mr. is thank you Ms. friend that
1. How are you, Minh? I’m fine, ____________.
2. ___________ this Lan? - No, it isn’t. It’s Lucy.
3. Is ____________ May? - Yes, it is
4. That’s ____________ Long. - Hello, Mr. Long
5. This is my ____________, Nam. - Hi, Nam.
6. ____________ Hoa is our English teacher. She is kind.
Đáp án
1. How are you, Minh? I’m fine, _____thank you_______.
2. _____Is______ this Lan? - No, it isn’t. It’s Lucy.
3. Is _____that_______ May? - Yes, it is
4. That’s _____Mr._______ Long. - Hello, Mr. Long
5. This is my _____friend_______, Nam. - Hi, Nam.
6. ______Mrs.______ Hoa is our English teacher. She is kind.
| 1/2

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Our friends Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. circle /ˈsɜːkl/ : khoanh tròn 2. find /faɪnd/ : tìm 3. friend /frend/ : bạn bè 4. Mr /ˈmɪs.tɚ/ : ông 5. Ms /'miz/ : cô 6. name /neɪm/ : tên 7. our /ˈaʊə(r)/ : của chúng tôi 8. this /ðɪs/ : đây 9. that /ðæt/ : kia 10. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ : giáo viên Bài tập vận dụng Choose the odd one out 1. this that the 2. Bye hello goodbye 3. old nine ten 4. book schoolbag school 5. Minh friend Mai 6. yellow twenty black 7. How What my 8. Hi goodbye Hello Đáp án 1. the 2. hello 3. old 4. school 5. friend 6. twenty 7. my 8. goodbye
Complete the sentence with the words in the box Mr. is thank you Ms. friend that
1. How are you, Minh? I’m fine, ____________.
2. ___________ this Lan? - No, it isn’t. It’s Lucy.
3. Is ____________ May? - Yes, it is
4. That’s ____________ Long. - Hello, Mr. Long
5. This is my ____________, Nam. - Hi, Nam.
6. ____________ Hoa is our English teacher. She is kind. Đáp án
1. How are you, Minh? I’m fine, _____thank you_______.
2. _____Is______ this Lan? - No, it isn’t. It’s Lucy.
3. Is _____that_______ May? - Yes, it is
4. That’s _____Mr._______ Long. - Hello, Mr. Long
5. This is my _____friend_______, Nam. - Hi, Nam.
6. ______Mrs.______ Hoa is our English teacher. She is kind.