Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Lesson Five | Family and Friends

Soạn Unit 3: Let's find Mom! - Lesson Five lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3.

Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson Five
Bài 1
Look at the pictures. Where’s the teddy bear? (Hy nhn vo nhng bc
tranh. Con gu bông  đâu?)
Gợi ý trả lời:
Where’s the teddy bear? (Con gu bông  đâu?)
The teddy bear is under slide. (N  dưi cu trưt.)
Bài 2
Listen and read. (Nghe v đc.)
I’m Vinh and my cousin is Linh. Look at my family at the pool.
(Tôi l Vinh v em h ca tôi l Linh. Nhn vo gia đnh ca tôi  h bơi.)
1. Where’s her teddy bear? (Con gu bông ca em y đâu ri?)
2. Let’s find it! (Hy tm n đi!)
3. Is it in the pool? (N c  trong h bơi không?)
No! (Không!)
4. Is it on the chair? (N c  trên ci gh không?)
No! (Không!)
5. Is it under the slide? (N c  dưi cu trưt không?)
6. Yes, it is! Linh is happy now. (Vâng, n dưi cu trưt! Linh bây gi rt
vui.)
Bài 3
Read again. Write T (True) or F (False). c li ln na. Vit T (Đng)
hoc F (Sai).
1. The family is at the pool. T
2. Her teddy bear is yellow. ______
3. The teddy bear is in the pool. ______
4. Linh is happy now. ______
Gợi ý trả lời:
1. T
2. F
3. F
4. T
1. T
The family is at the pool.
(Gia đnh đang  h bơi.)
2. F
Her teddy bear is yellow.
(Con gu bông mu vng.)
3. F
The teddy bear is in the pool.
(Con gu bông  trong h bơi.)
4. T
Linh is happy now.
(Linh bây gi rt vui.)
Bài 4
Do you go on vacation with your family? (C phi bn đang đi ngh mt vi
gia đnh bn không?)
Gợi ý trả lời:
Yes, I do. I go on vacation with my family at Vung Tau beach.
(Đng vậy. Tôi đi ngh mt vi gia đnh  bi biển Vũng Tu.)
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson Five Bài 1
Look at the pictures. Where’s the teddy bear? (Hãy nhìn vào những bức
tranh. Con gấu bông ở đâu?) Gợi ý trả lời:
Where’s the teddy bear? (Con gấu bông ở đâu?)
The teddy bear is under slide. (Nó ở dưới cầu trượt.) Bài 2
Listen and read. (Nghe và đọc.)
I’m Vinh and my cousin is Linh. Look at my family at the pool.
(Tôi là Vinh và em họ của tôi là Linh. Nhìn vào gia đình của tôi ở hồ bơi.)
1. Where’s her teddy bear? (Con gấu bông của em ấy đâu rồi?)
2. Let’s find it! (Hãy tìm nó đi!)
3. Is it in the pool? (Nó có ở trong hồ bơi không?) No! (Không!)
4. Is it on the chair? (Nó có ở trên cái ghế không?) No! (Không!)
5. Is it under the slide? (Nó có ở dưới cầu trượt không?)
6. Yes, it is! Linh is happy now. (Vâng, nó ở dưới cầu trượt! Linh bây giờ rất vui.) Bài 3
Read again. Write T (True) or F (False). (Đọc lại lần nữa. Viết T (Đúng) hoặc F (Sai).
1. The family is at the pool. T
2. Her teddy bear is yellow. ______
3. The teddy bear is in the pool. ______
4. Linh is happy now. ______ Gợi ý trả lời: 2. F 3. F 4. T 1. T 1. T The family is at the pool.
(Gia đình đang ở hồ bơi.) 2. F Her teddy bear is yellow.
(Con gấu bông màu vàng.) 3. F
The teddy bear is in the pool.
(Con gấu bông ở trong hồ bơi.) 4. T Linh is happy now.
(Linh bây giờ rất vui.) Bài 4
Do you go on vacation with your family? (Có phải bạn đang đi nghỉ mát với
gia đình bạn không?) Gợi ý trả lời:
Yes, I do. I go on vacation with my family at Vung Tau beach.
(Đúng vậy. Tôi đi nghỉ mát với gia đình ở bãi biển Vũng Tàu.)