Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 2
Bài 1
Look, listen and repeat. 
Gợi ý trả lời:
a. What’s your hobby? 
I like cooking.  
b. What’s your hobby? 
I like walking. !"
Bài 2
Listen, point and say. #$
1
Gợi ý trả lời:
a. What’s your hobby? - I like running.
(%&"
b. What’s your hobby? - I like painting.
%'
c. What’s your hobby? - I like walking.
%!"
d. What’s your hobby? - I like cooking.
% 
Bài 3
Let’s talk. ()*$
2
Gợi ý trả lời:
+ What’s your hobby? - I like cooking.
% 
+ What’s your hobby? - I like running.
%&"
+ What’s your hobby? - I like walking.
%!"
+ What’s your hobby? - I like painting.
%'+
Bài 4
Listen and tick. !,-
3
Gợi ý trả lời:
1. b 2. b
1. A: What's your hobby? 
B: I like cooking. . 
2. A: What's your hobby? 
B: I like painting. .'
Bài 5
Look, complete and read. /!0
4
Gợi ý trả lời:
What's your hobby? 
1. It’s swimming. $,
2. It’s singing. $1
3. I like cooking.  
4. I like painting. +
Bài 6
Let’s sing. ()*,
Gợi ý trả lời:
My hobby 
What’s your hobby? 
It’s dancing. $2&3)
5
What’s your hobby? 
It’s swimming. $1
What’s your hobby? 
I like cooking.  
What’s your hobby? 
I like painting. '+
Dancing, swimming, cooking, and painting. 2& 3)1    '
+
6

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 2 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời:
a. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
b. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like walking. (Tôi thích đi bộ.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Gợi ý trả lời:
a. What’s your hobby? - I like running.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ.)
b. What’s your hobby? - I like painting.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ.)
c. What’s your hobby? - I like walking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ.)
d. What’s your hobby? - I like cooking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn.) Bài 3
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) 2 Gợi ý trả lời:
+ What’s your hobby? - I like cooking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn.)
+ What’s your hobby? - I like running.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ.)
+ What’s your hobby? - I like walking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ.)
+ What’s your hobby? - I like painting.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ tranh.) Bài 4
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) 3 Gợi ý trả lời: 1. b 2. b
1. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Mình thích nấu ăn.)
2. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like painting. (Mình thích vẽ.) Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 4 Gợi ý trả lời:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
1. It’s swimming. (Nó là hát.)
2. It’s singing. (Nó là bơi.)
3. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
4. I like painting. (Tôi thích tô tranh.) Bài 6
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.) Gợi ý trả lời:
My hobby (Sở thích của tôi)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s dancing. (Nó là nhảy múa.) 5
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s swimming. (Nó là bơi.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)
Dancing, swimming, cooking, and painting. (Nhảy múa, bơi, nấu ăn, và vẽ tranh.) 6
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 2
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6