Từ vựng Unit 5 My Hobbies Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức đầy đủ
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
   
   
   
    !"
 ##   # $%
&'  ( )*
+  ,-. /0#1'
234   4 56
)4  474 8'9
1

Preview text:

Từ vựng Unit 5 My Hobbies Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức đầy đủ Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Hobby Danh từ / ˈhɑː.bi / Sở thích Singing Danh từ / ˈsɪŋ.ɪŋ / Hát Dancing Danh từ / dænsɪŋ / Nhảy Drawing Danh từ / ˈdrɑː.ɪŋ / Vẽ Swimming Danh từ / swɪm ɪŋ / Bơi Running Danh từ / ˈrʌn.ɪŋ / Chạy Painting Danh từ / ˈpeɪn.t̬ɪŋ / Tô màu Walking Danh từ / ˈwɑː.kɪŋ / Đi bộ Cooking Danh từ / ˈkʊk.ɪŋ / Nấu ăn 1
Document Outline

  • Từ vựng Unit 5 My Hobbies Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức đầy đủ