Giải Tiếng Anh lớp 4 Starter: Lesson Three | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Three Starter: Welcome Back trang 6 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Soạn Anh 4 Starter: Lesson Three
Bài 1
Listen, point, and repeat.(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
Monday: Thứ Hai
Tuesday: Thứ Ba
Wednesday: Thứ Tư
Thursday: Thứ Năm
Friday: Thứ Sáu
Saturday: Thứ Bảy
Sunday: Thứ Bảy
Bài 2
Ask and answer.(Hỏi và trả lời.)
Trả lời:
1.How do you spell Monday? (Bạn đánh vần từ Monday thế nào?)
M-O-N-D-A-Y.
2.How do you spell Saturday? (Bạn đánh vần từ Saturday thế nào?)
S-A-T-U-R-D-A-Y.
Bài 3
Listen and sing.(Nghe và hát.)
Bài 4
Sing and do.(Hát và hành động.)
Trả lời:
Monday, Tuesday, Wednesday, jump! (Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, nhảy lên!)
Monday, Tuesday, Wednesday. (Thứ hai, thứ ba, thứ tư.)
Jump! (Nhảy!)
Thursday, Friday. (Thứ năm, thứ sáu.)
Down with a bump! (Nhảy xuống thật mạnh.)
Saturday, Sunday. (Thứ bảy, chủ nhật.)
Let’s say “Hi” (Hãy cùng nói Xin chào.)
Days of the week. (Các ngày trong tuần.)
Let’s say “Goodbye!” (Hãy cùng nói Tạm biệt.)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Starter: Lesson Three Bài 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.) Monday: Thứ Hai Tuesday: Thứ Ba Wednesday: Thứ Tư Thursday: Thứ Năm Friday: Thứ Sáu Saturday: Thứ Bảy Sunday: Thứ Bảy Bài 2
Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Trả lời:
1. How do you spell Monday? (Bạn đánh vần từ Monday thế nào?) M-O-N-D-A-Y.
2. How do you spell Saturday? (Bạn đánh vần từ Saturday thế nào?) S-A-T-U-R-D-A-Y. Bài 3
Listen and sing. (Nghe và hát.) Bài 4
Sing and do. (Hát và hành động.) Trả lời:
Monday, Tuesday, Wednesday, jump! (Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, nhảy lên!)
Monday, Tuesday, Wednesday. (Thứ hai, thứ ba, thứ tư.) Jump! (Nhảy!)
Thursday, Friday. (Thứ năm, thứ sáu.)
Down with a bump! (Nhảy xuống thật mạnh.)
Saturday, Sunday. (Thứ bảy, chủ nhật.)
Let’s say “Hi” (Hãy cùng nói Xin chào.)
Days of the week. (Các ngày trong tuần.)
Let’s say “Goodbye!” (Hãy cùng nói Tạm biệt.)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Starter: Lesson Three
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4