Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Lesson Five | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4Chân trời sáng tạo- Family and Friends giúp các em học sinhlớp 4tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Five Unit 10: Do they like fishing? trang 80 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.a

Soạn Anh 4 Unit 10: Lesson Four
Bài 1
Listen, point, and repeat.(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
horn (n):cái kèn
corn (n):bắp ngô
storm (n):bão
car (n):ô tô
farm (n):nông trại
star (n):ngôi sao
Quảng cáo
Bài 2
Listen and chant.(Nghe và đọc theo.)
Bài đọc:
We're in the car,
After playing in the park.
I have a short scarf.
I have a toy shark
Here comes a storm.
It's getting dark.
Dịch:
Chúng tôi đang ở trong xe,
Sau khi chơi trong công viên.
Tôi có một chiếc khăn ngắn.
Tôi có một con cá mập đồ chơi
Ở đây có một cơn bão.
Trời tối dần.
Bài 3
Read the chant again. Say the words with ar and or. Write.(Đọc lại bài. Nói
các từ có ar và or. Viết.
Trả lời:
park (n):công viên
dark (n):tối
storm (n):bão
Bài 4
Listen and write the missing letters. Match.(Nghe viết những chữ còn
thiếu. Nối.)
Trả lời:
1. star (n):ngôi sao
2. corn (n):bắp ngô
3. forty (n):số 40
4. scarf (n):khăn
5. horn (n):cái kèn
6. park (n):công viên
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 10: Lesson Four Bài 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.) horn (n): cái kèn corn (n): bắp ngô storm (n): bão car (n): ô tô farm (n): nông trại star (n): ngôi sao Quảng cáo Bài 2
Listen and chant. (Nghe và đọc theo.) Bài đọc: We're in the car, After playing in the park. I have a short scarf. I have a toy shark Here comes a storm. It's getting dark. Dịch:
Chúng tôi đang ở trong xe,
Sau khi chơi trong công viên.
Tôi có một chiếc khăn ngắn.
Tôi có một con cá mập đồ chơi
Ở đây có một cơn bão. Trời tối dần. Bài 3
Read the chant again. Say the words with ar and or. Write. (Đọc lại bài. Nói
các từ có ar và or. Viết. Trả lời: park (n): công viên dark (n): tối storm (n): bão Bài 4
Listen and write the missing letters. Match. (Nghe và viết những chữ còn thiếu. Nối.) Trả lời: 1. star (n): ngôi sao 2. corn (n): bắp ngô 3. forty (n): số 40 4. scarf (n): khăn 5. horn (n): cái kèn
6. park (n): công viên
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 10: Lesson Four
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4