Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 Do they like fishing
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Fish v /fɪʃ/ Câu cá
Play badminton v
/pleɪ
ˈbæd.mɪn.tən/
Chơi cầu lông
Play basketball v /pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ Chơi bóng rổ
Play chess v /pleɪ tʃes/ Chơi cờ
Play volleyball
v /pleɪ Chơi bóng chuyền
Read comics v /riːd ˈkɒm.ɪks/ Đọc truyện tranh

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 Do they like fishing Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Fish v /fɪʃ/ Câu cá /pleɪ Play badminton v Chơi cầu lông ˈbæd.mɪn.tən/ Play basketball v
/pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ Chơi bóng rổ Play chess v /pleɪ tʃes/ Chơi cờ Play volleyball v /pleɪ Chơi bóng chuyền Read comics v /riːd ˈkɒm.ɪks/ Đọc truyện tranh
Document Outline

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 Do they like fishing