Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Lesson One | Family and Friends

Giải Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 4 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson One Unit 10: Do they like fishing? trang 76 sách Tiếng Anh lớp 4 Chân trời sáng tạo.

Soạn Anh 4 Unit 10: Lesson One
Bài 1
Listen, point, and repeat.(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
read comics:đọc truyện tranh
play chess:chơi cờ
fish:câu cá
play basketball:chơi bóng rổ
play volleyball:chơi bóng chuyền
play badminton:chơi cầu lông
Bài 2
Listen and chant.(Nghe và đọc lại.)
read comics:đọc truyện tranh
play chess:chơi cờ
fish:câu cá
play basketball:chơi bóng rổ
play volleyball:chơi bóng chuyền
play badminton:chơi cầu lông
Bài 3
Listen and read.(Nghe và đọc.)
1. Amy: I have a lot of fish. Do you like fishing, Max?(Tôi có rất nhiều cá. Bạn
có thích câu cá không, Max?)
Max: No, I don't. I don't like fishing, but I like reading.(Không, tôi không. Tôi
không thích câu cá, nhưng tôi thích đọc sách.)
Amy: Fishing is easy. You can read your book or play chess.(Câu thật dễ
dàng. Bạn có thể đọc sách hoặc chơi cờ.)
Max: OK(Được.)
2.Max: I have a fish.(Tôi có 1 con cá này.)
Leo: Wow! It’s a big fish!(Tuyệt. Con cá to thật đấy!)
Max: Help!(Giúp tôi với.)
3.Max: Do you like fishing?(Bạn có thích câu cá không?)
Amy: Yes, they do. That's a great fish, Max. We like eating fish.(Tôi . Con
cá tuyệt đấy, Max. Chúng tôi thích ăn cá.)
4.Leo: We don't like waiting. It's time to play basketball.(Chúng tôi không
thích chờ đợi. Đã đến lúc chơi bóng rổ rồi.)
Holly: I think Max likes fishing now!(Tôi nghĩ bây giờ thì Max thích câu cá rồi
đấy!)
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 10: Lesson One Bài 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
read comics: đọc truyện tranh play chess: chơi cờ fish: câu cá
play basketball: chơi bóng rổ
play volleyball: chơi bóng chuyền
play badminton: chơi cầu lông Bài 2
Listen and chant. (Nghe và đọc lại.)
read comics: đọc truyện tranh play chess: chơi cờ fish: câu cá
play basketball: chơi bóng rổ
play volleyball: chơi bóng chuyền
play badminton: chơi cầu lông Bài 3
Listen and read. (Nghe và đọc.)
1. Amy: I have a lot of fish. Do you like fishing, Max? (Tôi có rất nhiều cá. Bạn
có thích câu cá không, Max?)
Max: No, I don't. I don't like fishing, but I like reading. (Không, tôi không. Tôi
không thích câu cá, nhưng tôi thích đọc sách.)
Amy: Fishing is easy. You can read your book or play chess. (Câu cá thật dễ
dàng. Bạn có thể đọc sách hoặc chơi cờ.) Max: OK (Được.)
2. Max: I have a fish. (Tôi có 1 con cá này.)
Leo: Wow! It’s a big fish! (Tuyệt. Con cá to thật đấy!)
Max: Help! (Giúp tôi với.)
3. Max: Do you like fishing? (Bạn có thích câu cá không?)
Amy: Yes, they do. That's a great fish, Max. We like eating fish. (Tôi có . Con
cá tuyệt đấy, Max. Chúng tôi thích ăn cá.)
4. Leo: We don't like waiting. It's time to play basketball. (Chúng tôi không
thích chờ đợi. Đã đến lúc chơi bóng rổ rồi.)
Holly: I think Max likes fishing now! (Tôi nghĩ bây giờ thì Max thích câu cá rồi đấy!)
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 10: Lesson One
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3