Soạn Anh 4 Unit 2: Lesson Four
Bài 1
Listen, point, and repeat.(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Nest (n): tổ chim
Octopus (n): con bạch tuộc
Parrot (n): con vẹt
Bài 2
Listen and chant.(Nghe và hát theo.)
Bài nghe:
In the net, a purple plum,
And in the nest, an orange carrot.
No, that’s not a purple plum,
And that’s not an orange carrot.
That’s a purple octopus.
And an orange parrot!
Hướng dẫn dịch:
Trong lưới, một quả mận tím,
Và trong ổ, một củ cà rốt màu cam.
Không, đó không phải là mận tím,
Và đó không phải là một củ cà rốt màu cam.
Đó là một con bạch tuộc màu tím.
Và một con vẹt màu cam!
Bài 3
Read the chant again. Say the words with n, o, and p. Write.(Đọc lại bài
hát. Nói những từ có n, o, và p. Viết.)
Trả lời:
n: net (lưới), nest (tổ)
o: orange (quả cam), octopus (bạch tuộc)
p: purple (màu tím), plum (quả mận)
Bài 4
Listen and complete the words.(Nghe và hoàn thành từ.)
The parrots are in the nest. (Những con vẹt đang ở trong tổ.)
Trả lời:
1. octopus (n): con bạch tuộc
2. net (n): lưới
3. purple (n): màu tím
4. office (n): văn phòng
5. plum (n): quả mận

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 2: Lesson Four Bài 1
Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.) Nest (n): tổ chim Octopus (n): con bạch tuộc Parrot (n): con vẹt Bài 2
Listen and chant. (Nghe và hát theo.) Bài nghe: In the net, a purple plum,
And in the nest, an orange carrot.
No, that’s not a purple plum,
And that’s not an orange carrot. That’s a purple octopus. And an orange parrot! Hướng dẫn dịch:
Trong lưới, một quả mận tím,
Và trong ổ, một củ cà rốt màu cam.
Không, đó không phải là mận tím,
Và đó không phải là một củ cà rốt màu cam.
Đó là một con bạch tuộc màu tím. Và một con vẹt màu cam! Bài 3
Read the chant again. Say the words with n, o, and p. Write. (Đọc lại bài
hát. Nói những từ có n, o, và p. Viết.) Trả lời: n: net (lưới), nest (tổ)
o: orange (quả cam), octopus (bạch tuộc)
p: purple (màu tím), plum (quả mận) Bài 4
Listen and complete the words. (Nghe và hoàn thành từ.)
The parrots are in the nest. (Những con vẹt đang ở trong tổ.) Trả lời:
1. octopus (n): con bạch tuộc 2. net (n): lưới 3. purple (n): màu tím 4. office (n): văn phòng 5. plum (n): quả mận
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 2: Lesson Four
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4