Soạn Anh 4 Unit 5: Lesson 2
Bài 1
Look, listen and repeat.(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Trả lời:
a.Can Linh play badminton? (Linh có thể chơi cầu lông không?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
b.Can she play football? (Cô ấy có thể chơi đá bóng không?)
No, she can’t but she can swim. (Không, ấy không thể nhưng ấy thể
bơi.)
Bài 2
Listen, point and say.(Nghe, chỉ và nói.)
1
Trả lời:
a.Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
Yes, he can. (Vâng, anh ấy có thể.)
b.Can he roller skate? (Anh ấy có thể trượt pa tanh không?)
No, he can’t but he can swim. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy thể
bơi.)
c.Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
d.Can she draw? (Cô ấy có thể vẽ không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu
ăn.)
Bài 3
2
Let’s talk.(Hãy nói.)
Trả lời:
- Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
- Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
Yes, he can. (Vâng, Anh ấy có thể.)
- Can she roller skate? (Cô ấy có thể trượt pa tanh không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu
ăn.)
Bài 4
Listen and tick or cross.(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
3
Bài 5
Look, complete and read.(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
4
Trả lời:
1.A: Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
B: Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
2.A: Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
B: No, he can’t. (Không, anh ấy không thể.)
3.A: Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đạp xe không?)
B: No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy thể
bơi.)
4.A: Can he play badminton? (Anh ấy có thể chơi cầu lông không?)
B: No, he can’t but he can roller skate. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy
có thể trượt patin.)
Bài 6
Let’s sing.(Hãy hát)
5
6

Preview text:

Soạn Anh 4 Unit 5: Lesson 2 Bài 1
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.) Trả lời:
a. Can Linh play badminton? (Linh có thể chơi cầu lông không?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
b. Can she play football? (Cô ấy có thể chơi đá bóng không?)
No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.) Bài 2
Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Trả lời:
a. Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
Yes, he can. (Vâng, anh ấy có thể.)
b. Can he roller skate? (Anh ấy có thể trượt pa tanh không?)
No, he can’t but he can swim. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể bơi.)
c. Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
d. Can she draw? (Cô ấy có thể vẽ không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.) Bài 3 2
Let’s talk. (Hãy nói.) Trả lời:
- Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
- Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
Yes, he can. (Vâng, Anh ấy có thể.)
- Can she roller skate? (Cô ấy có thể trượt pa tanh không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.) Bài 4
Listen and tick or cross. (Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.) 3 Bài 5
Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 4 Trả lời:
1. A: Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
B: Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
2. A: Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)
B: No, he can’t. (Không, anh ấy không thể.)
3. A: Can she ride a bike? (Cô ấy có thể đạp xe không?)
B: No, she can’t but she can swim. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể bơi.)
4. A: Can he play badminton? (Anh ấy có thể chơi cầu lông không?)
B: No, he can’t but he can roller skate. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể trượt patin.) Bài 6
Let’s sing. (Hãy hát) 5 6
Document Outline

  • Soạn Anh 4 Unit 5: Lesson 2
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3
    • Bài 4
    • Bài 5
    • Bài 6