Giải Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Từ vựng | Family and Friends
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 6 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Funny monkeys chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 4 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Chủ đề: Unit 6: Funny Monkeys! (FAF)
Môn: Tiếng Anh 4
Sách: Family and Friends
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Soạn Anh 4 Unit 6: Lesson Two Bài 1
Listen to the story and repeat. (Nghe câu chuyện và nhắc lại.) Bài nghe:
1. Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú.
Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)
Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max. Bạn đang xem những con khỉ phải không?)
Max: Yes, I am. They’re funny! (Vâng, tôi đây. Chúng thật hài hước!)
2. Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu!)
Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang
xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)
Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn này! Con khỉ đó đang
lấy bánh sandwich của bạn!)
Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi!)
3. Holly: Max, what are they doing? (Max, họ đang làm gì vậy?)
Max: They’re taking my book! (Họ đang lấy sách của tôi!)
Amy: And my bag! (Và túi của tôi!)
4. Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)
Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con
khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)
Max: They like you! (Họ thích bạn!) Bài 2
Listen and say. (Nghe và nói.) Trả lời:
- Are you reading? (Bạn đang đọc phải không?)
Yes, I am./ No, I’m not. (Vâng./ Không, tôi không.)
- Is he sleeping? (Anh ấy đang ngủ à?)
Yes, he is./ No, he isn’t. (Vâng, đúng là anh ấy./ Không, anh ấy không phải.)
- What is she eating? (Cô ấy đang ăn gì thế?)
She’s eating a sandwich. (Cô ấy đang ăn bánh sandwich.)
- What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)
They’re watching the monkeys. (Họ đang xem những con khỉ.) Bài 3
Read and circle a or b. (Đọc và khoanh tròn a hoặc b.) Trả lời: 1. b 2. a 3. a 4. b
1. Is he reading? (Có phải anh ấy đang đọc không?)
No, he isn’t. (Không phải anh ấy.)
2. Are they playing chess? (Có phải họ đang chơi cờ không?)
Yes, they are. (Đúng là họ.)
3. Are they climbing a tree? (Có phải chúng đang leo cây không?)
Yes, they are. (Đúng vậy.)
4. Is mom shopping? (Có phải mẹ đang đi mua sắm không?)
No, she isn’t. (Không phải bà ấy.) Bài 4
Look again and write. (Nhìn lại và viết.) Let's talk What are they doing?
(Họ đang làm gì vậy?) Trả lời:
1. What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s writing. (Anh ấy đang viết.)
2. What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
They’re playing chess. (Họ đang chơi cờ.)
3. What are they doing? (Chúng đang làm gì vậy?)
They’re playing with a ball. (Chúng đang chơi cùng 1 quả bóng.)
4. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.)
Document Outline
- Soạn Anh 4 Unit 6: Lesson Two
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4