Giáo án điện tử Khoa học tự nhiên 7 bài 2 Kết nối tri thức : Ôn tập chương 2

Bài giảng PowerPoint Khoa học tự nhiên 7 bài 2 Kết nối tri thức : Ôn tập chương 2 hay nhất, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Khoa học tự nhiên 7. Mời bạn đọc đón xem!

1
ÔN TẬP CHƯƠNG 2
ÔN TẬP CHƯƠNG 2
TIẾT 1
TIẾT 1
TRÒ CHƠI:
AI NHANH HƠN?
Tr r       
       
r     r !  "
r #$  "%    &'
r  '  ()
T r   " *   +
r    ," +   
"%  -. / 0 # )
12 345
12 345
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
8 9 : 9 -. ' ; < & ; ;
=  >?
8 9  : 9 -. ' ; < & ; ;
=  >?
ĐÁP ÁN:
D
A T ) < @ ; =
T A) < , ; =
T 4 r ) < ; = B ;
T C) < ; =
A T ) < @ ; =
T A) < , ; =
T 4 r ) < ; = B ;
T C) < ; =
12 345 @
12 345 @
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
T < / ; =  > D ' ; & ; 
9 ?
T < / ; =  >  D ' ; & ; 
9 ?
ĐÁP ÁN :
C
A ) E 9
A) E @ 9
M ) /  $  9
C) FG H I -.
A ) E  9
A) E @  9
M ) /   $  9
C) FG H I -.
12 345 ,
12 345 ,
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
3. 9 : 9 -. ' ; < & ; ;
=  >?
3. 9  : 9 -. ' ; < & ; ;
=  >?
ĐÁP ÁN:
D
A. Chỉ 1 nguyên t
B. Chỉ t2 nguyên
t
C. Chỉ t3 nguyên t
D. T2 nguyên t trở ;
A. Chỉ có 1 nguyên tố
B. Chỉ từ 2 nguyên
tố
C. Chỉ từ 3 nguyên tố
D. Từ 2 nguyên tố trở ;
12 345 4
12 345 4
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
Tmột F= -. J  K L &M  I ?
Từ một F= -. J  K L &M  I ?
ĐÁP ÁN :
D
A G) 
A) F
G )  N O
C) 8 I 
A G) 
A) F
G )  N O
C) 8 I 
12 345 P
12 345 P
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
d CQ  9 ;R  " D  &S  K J
9 (  K J . 9?
d CQ  9 ;R  "  D  &S  K J 
9 (  K J . 9?
ĐÁP
ÁN : D
A d ) 3T ' J  K
A) FU -( J  K
r ) V= -. ; K   K
C) ; K W '  O '
12 345 X
12 345 X
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
M r r M OF ' '  H Y 3Z
,
) F= -.  K J
M H @) ; K O= J [
M r r M OF ' '  H Y 3Z
,
) F= -.  K J
M H  @) ; K O= J [
ĐÁP ÁN:
B
A 4 ) @ A) @\
4) PX C) X
A 4 ) @ A) @\
4) PX C) X
12 345 \
12 345 \
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
A3. 9
H
OY
,
Z
,
G r  K O=  @,) I J H  [
A3. 9
H
OY
,
Z
,
G r   K O=  @,)  I J H  [
ĐÁP ÁN :
C
A) ,
A) @
)
4C)
A) ,
A) @
)
4C)
12 345 ]
12 345 ]
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
r ; = ^  I 555 G _ J = "` [
r ; = ^   I 555 G _ J = "` [
ĐÁP ÁN:
C
A O) ^V
4
OA) ^YV
4
Z
,
) ^
@
OYV
4
Z
,
C) ^
,
OV
4
A O) ^V
4
OA) ^YV
4
Z
,
) ^
@
OYV
4
Z
,
C) ^
,
OV
4
12 345 a
12 345 a
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
r A! I 5b c > G _  > W .
r r ( #   I   G _ "[
r A!   I 5b c > G _  > W .
r r ( #   I     G _ "[
ĐÁP ÁN:
D
A. NO
B. N
2
O
C. N
2
O
3
D. NO
2
A. NO
B. N
2
O
C. N
2
O
3
D. NO
2
12 345 
12 345 
TR 6 375
2928
27262524
2322
21
20
19
18
171615
14
131211
10
0908
0706
05
0403
02
01
HẾT
GIỜ
4 r ; = ! X)XXd G _  >  "
?
4 r ; = ! X)XXd  G _  >  "
?
ĐÁP ÁN :
C
A )
@
O
P
OA)
@
O )
C)
@
O
,
A )
@
O
P
OA)
@
O )
C)
@
O
,
I. Ôn tập kiến thức cần nhớ:
Thảo luận nhóm lớn trong thời gian 15 phút hoàn thành
nội dung phiếu học tập số 1
1. Phân tử - đơn chất – hợp chất
1. Phân tử - đơn chất – hợp chất
2. Liên kết hóa học
2. Liên kết hóa học
3. Hóa trị và công thức hóa học
3. Hóa trị và công thức hóa học
20
ÔN TẬP CHƯƠNG 2
ÔN TẬP CHƯƠNG 2
TIẾT 2
TIẾT 2
VÒNG 1: TIẾP SỨC
VÒNG 2: TĂNG TỐC
VÒNG 3: VỀ ĐÍCH
CHINH PHỤC TRI THỨC
TIẾP SỨC
VÒNG 1:
-
T e2f 375
P T - Sau khi nhận H số 2. Ln lượt 1
nhóm nh 2 bạn sẽ thảo lun và ến
nh ghi đáp án vào bng phụ , sau 1
P T phút H được chuyn sang hai thành
r viên kế ếp t ong nhóm và ếp tục hoàn
r P Tthành nhim v theo yêu cu t ong H
T - hời gian hoàn thành là 5 phút M . ỗi ý
r t lời đúng s đưc
P T - Sau khi nhận H số 2. Lần lượt 1
nhóm nhỏ 2 bạn sẽ thảo luận và ến
hành ghi đáp án vào bảng phụ , sau 1
P T phút H được chuyển sang hai thành
r viên kế ếp t ong nhóm và ếp tục hoàn
r P Tthành nhiệm vụ theo yêu cầu t ong H
T - hời gian hoàn thành 5 phút M . ỗi ý
r t lời đúng sẽ được
Câu 1: Có các hình mô phỏng các chất sau:
(1) (2) (3) (4) (5)
(6) (7) (8) (9) (10)
Em hãy cho biết hình nào mô phỏng cho đơn chất,
hình nào mô phỏng cho hợp chất?
O
O
O
PHIU HC TẬP S 2:
ĐƠN CHT HỢP CHT PHÂN T
PHIẾU HỌC TẬP SỐ 2:
ĐƠN CHẤT – HỢP CHẤT – PHÂN TỬ
ĐÁP ÁN PHIU HC TẬP S 2
ĐÁP ÁN PHIẾU HỌC TẬP SỐ 2
[
43T G 9[  X\)
3T G . 9[@,P]a
 [
43T G   9[  X\)
3T G  . 9[@,P]a
TĂNG TỐC ?
VÒNG 2
- Trong thi gian 10 phút Hs nhận câu
hi hoàn thành các nội dung trong PHT
số 3 lên bảng phụ đã đưc GV chuẩn bị
sẵn cho các nhóm như sau:
+ Nhóm 1,2 hoàn thành câu hỏi số 2 trong
PHT số 3
+ Nhóm 3,4 hoàn thành câu hỏi số 3 trong
PHT số 3.
- Nhóm hoàn thành nhanh và chính c
nhất đưc 20 đim, các nhóm còn lại đưc
15, 10, 5 điểm.
- Trong thời gian 10 phút Hs nhận câu
hỏi hoàn thành các nội dung trong PHT
số 3 lên bảng phụ đã được GV chuẩn bị
sẵn cho các nhóm như sau:
+ Nhóm 1,2 hoàn thành câu hỏi số 2 trong
PHT số 3
+ Nhóm 3,4 hoàn thành câu hỏi số 3 trong
PHT số 3.
- Nhóm hoàn thành nhanh và chính xác
nhất được 20 điểm, các nhóm còn lại được
15, 10, 5 điểm.
LUẬT CHƠI
Câu 2: Trong mật ong có nhiều fructose. Phân tử
fructose gồm 6 nguyên tử C, 12 nguyên tử H và 6
nguyên tử O.
a. Em hãy cho biết fructose thuộc loại phân tử đơn chất
hay phân tử hợp chất?
b. Tính khối lượng phân tử fructose?
c. Tính phần trăm khối lượng các nguyên tố có trong
fructose?
PHIU HC TẬP S 3
NHIM V CA NHÓM 1,2
PHIẾU HỌC TẬP SỐ 3
NHIỆM VỤ CỦA NHÓM 1,2
Câu 3: Bột thạch cao có nhiều ứng dụng quan trọng
như: Tạo hình trong những công trình kiến trúc, làm vật
liệu xây dựng, vữa trát tường, đúc tượng, làm khuôn
đúc chịu nhiệt, … Trong y tế, nó còn dùng làm khung
xương, bó bột, khuôn mẫu trong nha khoa, …Thành
phần chính của bột thạch cao là calcium sulfate
(CaSO
4
)
a. Xác định phần trăm khối lượng của các nguyên tố
trong hợp chất trên?
b. Hãy cho biết trong phân tử hợp chất trên, nguyên tố
nào có phần trăm (%) lớn nhất?
PHIẾU HỌC TP S3
M A M 35g bh i 3j 4,
PHIẾU HỌC TẬP SỐ 3
M A M 35g bh i 3j 4,
ĐÁP ÁN PHIU HC TẬP S 3
ĐÁP ÁN PHIẾU HỌC TẬP SỐ 3
 ,[
O) k F= -. K J  "` YV
4
Z
4 4 &M l ,@ l X) m ,X YZ
P r r k 0 n O= -. ; =
O "` YV
4
Z [
Tr r &)  K . 9 ; ; = 0
r O n YdZ ( 9 Y HZ
 ,[
O) k F= -.  K J  "` YV
4
Z
4 4 &M l ,@ l X) m ,X YZ
P r r k 0 n O= -.  ; =  
O "` YV
4
Z [
Tr r &)   K . 9 ; ; =  0
r O n YdZ ( 9  Y HZ
40.1
%Ca = .100% = 29,4%
136
32.1
%S = .100% = 23,5%
180
16.4
%O = .100% = 70,6%
180
ĐÁP ÁN PHIU HC TẬP S 3
ĐÁP ÁN PHIẾU HỌC TẬP SỐ 3
@[
r ) ` " / '  K . 9)
r &) O= -.  K ` " &M @)X l @) l
X)X m ] YZ
P r ) 0 n O= -.  ; = 0 -. [
 @[
r ) ` " / '  K . 9)
r &) O= -.  K ` " &M @)X l @) l
X)X m ] YZ
P r ) 0 n O= -.  ; = 0 -. [
12.6
%C = .100% = 40%
180
12.1
%H = .100% = 6,67%
180
16.6
%O = .100% = 53,33%
180
VÒNG 3
VỀ ĐÍCH
- Các đội cùng hoàn thành bài
tập chung của nhóm trong 20
phút, trình bày phần bài làm
vào bảng nhóm (Phiếu học tập
số 4).
- Các đội cùng hoàn thành bài
tập chung của nhóm trong 20
phút, trình bày phần bài làm
vào bảng nhóm (Phiếu học tập
số 4).
LUẬT CHƠI
P T P 4HIU HC S
TO P G T A A TBÀI ÁN L CÔN HC HÓ HC C CH
P T P 4HIẾU HỌC SỐ
TO P G T A A TBÀI ÁN L CÔN HỨC HỌC CỦ CHẤ
4  [ Lập công thức hóa học và 6nh khối lượng phân tử
r r của các chất t ong các t ường hợp sau:
A Oa. l . M Ob. g và A O c. l H
 P[ Lập công thức hóa học của hợp chất tạo bởi lưu
r 4 huỳnh và oxygen, t ong đó lưu huỳnh chiếm 0% về khối
lượng còn lại oxi, biết khối lượng phân tử của hợp chất
80 amu)
ĐÁP ÁN PHIU HC TẬP S 4
ĐÁP ÁN PHIẾU HỌC TẬP SỐ 4
4  [
A O) )
d AG _ ' [
H
O
T r  # o I [ 555)H m 55)
D E S[
T Ab Hm @ m, mp 33 [
@
O
,
AF= -.  K J
@
O
,
&M[ @\)@lX),m @
YZ
4  [
A O) )
d AG _ '  [
H
O
T r  # o  I  [ 555)H m 55)
D E S[
T Ab Hm @ m, mp 33 [
@
O
,
AF= -.  K J
@
O
,
&M[ @\)@lX),m @
YZ
ĐÁP ÁN PHIU HC TẬP S 4
ĐÁP ÁN PHIẾU HỌC TẬP SỐ 4
 4 [
M O&)
d MG _ ' [
H
O
T r  # o I [ 55)H m 55)
D E S[
T M Ob Hm  m mp 33 [
M O 4 4 F= -.  K J &M[ @ lXm
YZ
 4 [
M O&)
d MG _ '  [
H
O
T r  # o  I  [ 55)H m 55)
D E S[
T M Ob Hm  m mp 33 [
M O 4 4 F= -.  K J &M[ @ lXm
YZ
ĐÁP ÁN PHIU HC TẬP S 4
ĐÁP ÁN PHIẾU HỌC TẬP SỐ 4
A O ) 3
d AG _ '  [
H
OY 3Z
T r  # o I [ 555)H m 5)
D E S[
T A Ob Hm  m, mp 33 [ Y 3Z
,
A OF= -.  K J Y 3Z
,
&M[ @\ lYXlZ), m
\] YZ
A O ) 3
d AG _ '  [
H
OY 3Z
T r  # o  I [ 555)H m 5)
D E S[
T A Ob Hm  m, mp 33 [ Y 3Z
,
A OF= -.  K J Y 3Z
,
&M[ @\ lYXlZ), m
\] YZ
ĐÁP ÁN PHIU HC TẬP S 4
ĐÁP ÁN PHIẾU HỌC TẬP SỐ 4
G T d  P[ > '  V
H
O
O 4 d m  q m Xd
F= -.  K J V
H
O
&M[
,@)H l X) m ]
T Ob 33 J . 9 V
,
G T d  P[ > '   V
H
O
O 4 d m  q m Xd
F= -.  K J V
H
O
&M[
,@)H l X) m ]
T Ob 33 J . 9  V
,
32.x
%S = .100% = 40 => x = 1
80
16.y
%O = .100% = 60 => y = 3
80
M NHI V V NHÀ
M NHIỆ VỤ VỀ NHÀ
Hoạt động theo nhóm 4 bạn
d P T hoàn thành nội ung H số 5
giáo viên phát v nhà. Nộp li kết
quả vào đu gi học m sau.
Hoạt động theo nhóm 4 bạn
d P T hoàn thành nội ung H số 5
giáo viên phát về nhà. Nộp lại kết
quả vào đầu giờ học hôm sau.
Ô
BÀI HỌC ĐẾN ĐÂY
T TKẾ HÚC.
| 1/40

Preview text:

ÔN TẬP TẬP CHƯƠNG CHƯ 2 TIẾT TIẾT 1 1 TRÒ CHƠI: AI NHANH HƠN?
Trong trò chơi này, 1 0 câ u hỏi,
Các em phải giơ tay thật nhanh r
t ả lời đúng u hỏi Nếu r t ả lờ isai quyề
n tr lời sẽ giành cho các bạn còn lại r t ong lớp.
Thời gian suy nghĩ tr lời mỗi
câu hỏi 30s, mỗi câu tr lờ iđúng
sẽ nhận đượ c mộ
t phần quà . TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ C U HỎ I 1 Đơ n chấ t l à nhữ ng chấ t đư ợc t ạo nên t bao nhi êu ng uy ng ê uy n t ố ho á học họ ? A .T 2 n gu g y u ên y t t B. T 3 nguy ng ê uy n t ĐÁP ÁN: C. T 4 nguy ng ê uy n t ố tr ở l ên D D. D T ừ 1 ng uy ng ê uy n ê tố t TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ C U HỎ I 2 T ừ m ột ng uy ng ê uy n ê tố t ho á ho học họ c ó thể t ạo nê n bao nhiê u nhiê đơn chấ h t ? A .Chỉ 1 đơn ơ chấ h t B .Chỉ 2 đ ơn ơ c hất hấ ĐÁP ÁN : C. M M t, h ai a ha y nh iề i u đơn chấ t chấ C D .Khô K ng xác x định đ ượ ư c TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ C U HỎ I 3 Hợp chất chấ l à nhữ ng chấ t đư ợc t ạo n ên ê t ba b o nhi êu nhi n guy n ê guy n ê t ố ho á học họ ? A. A Chỉ C có có 1 ngu n yên gu tố t ĐÁP ÁN: B. B .Chỉ C từ t 2 ngu n yên gu D tố t C. C Chỉ C hỉ từ 3 ngu n yên gu tố t D. D Từ T 2 ng n uyên g uyên tố ố trở lên TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ C U HỎ I 4 Từ T một m ột Khố ilư l ợng c ủa phân t nh bằng đơn v v nào ? nào A .G am B .Ki lo Ki g lo am g ĐÁP ÁN : C. Gam G ho ặc kilo i g lo a g m D D .Đơ n v ịamu TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ C U HỎ I 5 Dự D a v ào d d u hi êụ hi nào sau đ ây â để phân biệ bi t phân tử của đ ơn ơ chất hấ v v i phân tử của hợp chất hấ ? A .H ình d ạng c ủa p hân tử B. ch thước c ủa phân tử ĐÁP C. S ố lượ ng nguy ng ên t ử t ro ng phân tử ÁN : D D. D N g N uy g ê uy n ê tử cùng lo l ại o ha y khác lo l ại o TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ C U HỎ I 6 Kim K lo ại lo M t M ạo t ra r hiđ ro r x o it x M ( M OH O )
H .Khố ilượng phân tử của 3
. Khố ilượng phân tử của 3 ox o it i l à 1 02. N g N uy g ê uy n ê tử khố i khố c ủa M l M à: l A . 4 2 4 B .2 7 C.
56 D . 4 6 ĐÁP ÁN: B TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ C U HỎ I 7 H ợp c hấ t A l ( O N ) c ó phân tử khố i
là 213. G tr ịcủa x : x O N ) 3 3 c ó phân tử khố i
là 213. G tr ịcủa x x 3 3 A. 3 B. 2 ĐÁP ÁN : C. 1 C D. D 4 TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ C U HỎ I 8 Ng N uy g ê uy n t X c ó ho á r
t ịI II I ,I c ng thức thứ
của muố isun s f un a f t a là: A .X O S 4 4 ĐÁP ÁN: B .X( SO ) 4) 3 4 3 C C. X (SO ) 2 SO4) 3 2 4 3 D .X O S 3 4 TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ C U HỎ I 9 Biết Biế N c ó c h o h á t r r I V I , V y c họn họ c ô c ng ô t hức hứ ho á ho họ c họ phù hợp vớ v i qui tác t hoá
ho tr ịtro r ng đó c ó các c c ô c n ô g thứ c s au: s A. A NO N O ĐÁP ÁN: B. B N O 2 2 D C. C N O 2 3 2 3 D. D NO N 2 TR Ò CHƠI 2H9 28 2 17 26 25 24 23 22 21 20 19 18 1 0 143 12 11 10 08 0 04 03 02 ẾT GIỜ CÂU Â H H I 10 Ng N u g yê y n t N chiếm chiế 46. 4 66% 6. t ro r ng n c ô c ng ô thứ c thứ a họ c họ nào s au s đây â ? y A .N O 2 5 2 5 B. O N 2 2 ĐÁP ÁN : C. C O N O C D. D N O 2 3
I. Ôn tập kiến thức cần nhớ:
Thảo luận nhóm lớn trong thời gian 15 phút hoàn thành
nội dung phiếu học tập số 1
1. Phân tử - đơn chất – hợp chất
1. Phân tử - đơn chất – hợp chất 2. Liên kết hóa học 2. Liên kết hóa học
3. Hóa trị và công thức hóa học
3. Hóa trị và công thức hóa học ÔN TẬP TẬP CHƯƠNG CHƯ 2 TIẾT TIẾT 2 20 CHINH PHỤC TRI THỨC VÒNG 1: TIẾP SỨC VÒNG 2: TĂNG TỐC VÒNG 3: VỀ ĐÍCH VÒNG 1: TIẾP SỨC - LUẬT CHƠI - S au a k hi h nhậ n nhậ P H P T số T 2. Lầ L n l ượt 1 nhóm nh ỏ nh 2 bạ n bạ sẽ thả o thả l uậ u n v à v ti ến hành hà g hi đ á đ p á n á v à v o à b ả b ng phụ , s a s u 1 phút P T H đ T ược c huyể huy n sa n sa g ha i ha thà nh viê i n k ế k ti ếp t rong r nhóm v à v ti ếp tục hoà n hoà thà th nh nhi ệ nhi m v ụ th e th o y ê y u c ầ c u ầ t rong r P H P T - T hời g ian a hoà n thà nh thà l à l 5 phút 5 .M ỗi ý trả r l ời đ úng đ s ẽ s đ ư đ ợc ợ 2đ PH P I H ẾU U HỌ H C C TẬP TẬ P SỐ S Ố 2: ĐƠN Đ ƠN CH C Ấ H T T – HỢP H ỢP CH C Ấ H T T – PH P Â H N Â N TỬ T
Câu 1: Có các hình mô phỏng các chất sau: O O O (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)
Em hãy cho biết hình nào mô phỏng cho đơn chất,
hình nào mô phỏng cho hợp chất? ĐÁ Đ P Á P ÁN Á N PH P I H Ế I U U HỌ H C C TẬP TẬ P SỐ S Ố 2 C u 1: Hình m ô p hỏ h ng đ ơn ch ất: 1, 4, 4 6,7,1 7, 0. 0 Hình m ô p hỏ h ng h ợp c hấ h t ấ :2, 2 3,5,8,9 TĂNG TỐC ? VÒNG 2 LUẬT CHƠI - - Tr T ong r thời ờ gian gi 10 phút Hs H nhận câu hỏ
h i và hoàn thành các nội nội dung trong PH P T H T
số 3 lên bảng phụ đã được ợ GV G V chuẩn bị sẵn cho các nhóm nhóm như như sau: u: + + Nhóm N
hóm 1,2 hoàn thành câu hỏi hỏi số 2 trong PH P T H T số 3 + + Nhóm N
hóm 3,4 hoàn thành câu hỏi hỏi số 3 trong PH P T H T số 3. - Nh N óm h
óm hoàn thành nhanh và chính xác nhất đượ đư c 20 điểm ể , m các nhóm nhóm còn lại ại đượ đư c 15, 10, 5 đi đ ểm. ểm PH P I H ẾU U HỌ H C C TẬP TẬ P SỐ S Ố 3 NH N I H ỆM M VỤ V Ụ CỦ C A A NH N Ó H M Ó M 1,2
Câu 2: Trong mật ong có nhiều fructose. Phân tử
fructose gồm 6 nguyên tử C, 12 nguyên tử H và 6 nguyên tử O.
a. Em hãy cho biết fructose thuộc loại phân tử đơn chất hay phân tử hợp chất?
b. Tính khối lượng phân tử fructose?
c. Tính phần trăm khối lượng các nguyên tố có trong fructose? PHIẾU HỌC TẬP S P Ố 3 NHIỆ H M V Ụ C A Ủ NHÓ A M 3,4
Câu 3: Bột thạch cao có nhiều ứng dụng quan trọng
như: Tạo hình trong những công trình kiến trúc, làm vật
liệu xây dựng, vữa trát tường, đúc tượng, làm khuôn
đúc chịu nhiệt, … Trong y tế, nó còn dùng làm khung
xương, bó bột, khuôn mẫu trong nha khoa, …Thành
phần chính của bột thạch cao là calcium sulfate (CaSO ) 4
a. Xác định phần trăm khối lượng của các nguyên tố trong hợp chất trên?
b. Hãy cho biết trong phân tử hợp chất trên, nguyên tố
nào có phần trăm (%) lớn nhất? ĐÁ Đ P Á P ÁN Á N PH P I H Ế I U U HỌ H C C TẬP TẬ P SỐ S Ố 3 Câu C 3: a. - Kh
ối l ượng p h n t c ủa c al c cium s ul u fa f t a e t ( C ( aSO ) 4 bằ b ng n 4 0 4 + 32 + 16. 4 = 4 136 ( a ( mu m ) - P hầ h n t ră r m k
hối l ượng c á c c n g n uy u ên y t t c ó c t ro r ng cal c cium s ulfa f t a e t ( C ( a C SO ) là: 4 ) là: 4 40.1 %Ca = .100% = 29,4% 136 32.1 %S = .100% = 23,5% 180 16.4 %O = .100% = 70,6% 180 b. b T r T ong n p h p ân tử h ợp ch ất t rên r , ên n guyên y t t c ó c p hầ h n trăm ( %
( ) l ớn n hất
l à O ( O o x o yg y en g ) ĐÁ Đ P Á P ÁN Á N PH P I H Ế I U U HỌ H C C TẬP TẬ P SỐ S Ố 3 C u 2: a . r f u r cto ct se t hu
h ộc l oại p h p ân t h ợp c hấ h t ấ . b .k hố
h i l ượng n p h p ân t f ru r ct u o ct se b ằn b g 1 2. 2 6 + 12. 1 + 6. 16 = 180 ( amu am ) c. P h P ần t ră r m k h
k ối l ượng n c ác c n guyên y t
t l ần l ượt l à: 12.6 %C = .100% = 40% 180 12.1 %H = .100% = 6, 67% 180 16.6 %O = .100% = 53, 33% 180 VỀ ĐÍCH VÒNG 3 LUẬT CHƠI - - Các C đội cùng hoàn thà h nh nh bài b tập chung của nhóm nhóm tro r ng ng 20 ph p út h , trình bày b ph p ần ần bài bài làm àm vào bảng nhóm nhóm (P ( hi P ếu học tập số 4). PH P I H ẾU H C T P P S S 4 B ITO T Á O N L P P C Ô C G N G THỨ H C H A Ó HỌ C C A Ủ CH T C âu 4 :
Lập công thức hóa học và
tính khố ilượng phân tử
của các chất trong các trường hợp sau: a .Al và O. b. Mg và O c. A lvà O H C âu 5:
Lập công thức hóa học của hợp chất tạo bởi lưu huỳ nh và oxyge
n, trong đó lưu huỳnh chiếm 40% về khối lượng còn lại là ox i, biế t khố ilượng p hân t ử của h ợp chất là 80 amu. ĐÁ Đ P Á P ÁN Á N PH P I H Ế I U U HỌ H C C TẬP TẬ P SỐ S Ố 4 Câu 4 : 4 a .A l A v à v O . O C ông n th ức d ạn d g c hu h ng
n l à: A l A O x y Theo q u q y t t c h ó h a t r r t a t c ó: c II I.x I. = II .y . C hu h yển y t
l ệ: Vậ V y x= 2, y = 3 = = > = C TH T H H : A l A O 2 3 Khố
h i l ượng n p h p ân t c ủa A l
A O bằng: 27.2+16.3= 102 2
3 bằng: 27.2+16.3= 102 2 3 (amu) u ĐÁ Đ P Á P ÁN Á N PH P I H Ế I U U HỌ H C C TẬP TẬ P SỐ S Ố 4 Câu 4 : b .M g v à v O Công n th ức d ạn d g c hu h ng
n l à: M g M O x y Theo q u q y t t c h ó h a t r r t a t c ó: c II .x . = II. y II. C hu h yển y t
l ệ: Vậ V y x= 1, y = 1 = > = C TH T H H : M g M O Khố
h i l ượng n p h p ân t c ủa M g M O b O ằng: 2 4+ 4 16 1 = 4 0 4 (amu) u ĐÁ Đ P Á P ÁN Á N PH P I H Ế I U U HỌ H C C TẬP TẬ P SỐ S Ố 4 c .A l A v à v O H O Công t hức d ạn d g ch un
u g l à: A l A (OH) x O x y Theo q u q y t ắc t h ó h a t r r t a t c ó c : III. x = I. y I. C hu h yển y tỉ l ệ: Vậ V y x = 1, y = 3 = = > C TH T H H : A l A (OH O ) H 3
Khối l ượng n p h p ân tử c ủa A l A (OH O )
H bằng: 27 +(16+1).3 =
3 bằng: 27 +(16+1).3 = 3 78 ( amu) u ĐÁ Đ P Á P ÁN Á N PH P I H Ế I U U HỌ H C C TẬP TẬ P SỐ S Ố 4 C âu 5 : G G i C T d T d ng n ch u
ch ng l à S O x y %O = 100 4 0 4 = 6 0% 0
Khối l ượng n p h p ân tử c ủa S O bằng: x y bằng: x y 32.x + 16. y 16. = 80 32.x %S = .100% = 40 => x = 1 80 16.y %O = .100% = 60 => y = 3 80 Vậ V y C TH T H H củ a h ợp c hấ h t
l à S O3 NH N I H M Ệ V Ụ VỀ V NH N À H Hoạt oạ đ ộng đ t he t o nhóm 4 bạ 4 n bạ hoàn hoà t h t ành à nội d un d g P H P T số T 5 giáo á v iê i n p h p át á v ề v nh à. à Nộp l ạ l i k ế k t ế quả v à v o đ ầu ầ g iờ học hô m sa u. sa Ô
I
HỌC ĐẾN ĐÂY
KẾT THÚC.
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • CÂU HỎI 1
  • CÂU HỎI 2
  • CÂU HỎI 3
  • CÂU HỎI 4
  • CÂU HỎI 5
  • CÂU HỎI 6
  • CÂU HỎI 7
  • CÂU HỎI 8
  • CÂU HỎI 9
  • CÂU HỎI 10
  • I. Ôn tập kiến thức cần nhớ:
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Slide 18
  • Slide 19
  • Slide 20
  • Slide 21
  • TIẾP SỨC
  • LUẬT CHƠI
  • PHIẾU HỌC TẬP SỐ 2: ĐƠN CHẤT – HỢP CHẤT – PHÂN TỬ
  • Slide 25
  • Slide 26
  • LUẬT CHƠI
  • Slide 28
  • Slide 29
  • Slide 30
  • Slide 31
  • Slide 32
  • LUẬT CHƠI
  • Slide 34
  • Slide 35
  • Slide 36
  • Slide 37
  • Slide 38
  • Slide 39
  • Slide 40