Giáo án điện tử Toán 4 Bài 1 Cánh diều: Ôn tập các số đến 100 000

Bài giảng PowerPoint Giáo án điện tử Toán 4 Bài 1 Cánh diều: Ôn tập các số đến 100 000, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 4. Mời bạn đọc đón xem!

BÀI 1
Tiết
1
KHỞI
ĐỘNG
KHỞI
ĐỘNG
ĐỐ
BẠN
Đ
BN


01
02
LUẬT
CHƠI
Trò Chơi
ĐỐBẠN
Trò Chơi
ĐBN
LUYỆN
TẬP
LUYỆN
TẬP
1
Thực hiện theo mẫu.
Mẫu: Số gồm 3 chục nghìn, 7 nghìn, 6 trăm,
5 chục và 9 đơn vị.
Viết số: 37 659
Đọc số: Ba mươi bảy nghìn sáu trăm năm
mươi chín.
Viết số thành tổng: 37 659 = 30 000 + 7
000 + 600 + 50 + 9.
a) Số gồm 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1
trăm, 4 chục và 5 đơn vị.
b) Số gồm 1 chục nghìn, 2 nghìn và 2
trăm.
c) Số gm 4 nghìn và 1 đơn vị.
a) Số gồm 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1
trăm, 4 chục và 5 đơn vị.
Viết số?
A. 68 145
B. 60 845 C. 86 145
a) Số gồm 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm,
4 chục và 5 đơn vị: 68 145
Đọc số?
C. Sáu mươi tám nghìn một trăm bốn mươi lăm
A. Sáu mươi tám chục một trăm bốn mươi lăm
B. Sáu mươi tám một trăm bốn mươi lăm
a) Số gồm 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm,
4 chục và 5 đơn vị: 68 145
Viết số thành tổng?
B. 68 145 = 60 000 + 8 000 + 100 + 40 + 5
A. 68 145 = 6000 + 800 + 100 + 40 + 5
C. 68 145 = 68 000 + 8 000 + 100 + 40 + 5
b) Số gồm 1 chục nghìn, 2 nghìn và 2 trăm.
Viết số: 12 200
Đọc số: Mười hai nghìn hai trăm
đồng
Viết số thành tổng: 12 200 = 10
000 + 2 000 + 200
c) Số gồm 4 nghìn và 1 đơn vị.
Viết số: 4 001
Đọc số: Bốn nghìn không trăm
linh một
Viết số thành tổng: 4 001 = 4000
+ 1
2
Số?
a)4 760; 4 770; 4 780; .?.; .?.; .?.; 4 820.
b)6 600; 6 700; 6 800; .?.; .?.; .?.; 7 200.
c) 50 000; 60 000; 70 000; .?.; .?.; .?. .
2
Số?
a) 4 760; 4 770; 4 780; .?.; .?.; .?.; 4 820.
+10
4 760; 4 770; 4 780; 4 790; 4 800; 4 810; 4 820.
2
Số?
b) 6 600; 6 700; 6 800; .?.; .?.; .?.; 7 200.
+100
6 600; 6 700; 6 800; 6 900; 7 000; 7 100; 7 200.
2
Số?
c) 50 000; 60 000; 70 000; .?.; .?.; .?. .
+1000
50 000; 60 000; 70 000; 80 000; 90 000; 100 000
3
Chọn sthích hp vi
mi tng.
3
Chọn sthích hp vi
mi tng.
CỦNG
CỐ
CỦNG
CỐ
10$
7$
1$
3$
5$
2$
4$
6$
8$
9$
10$
8$
10$
9$
2$
 !"#$%&'#()
*+,-./-$#0
Năm mươi m
nghìn chín trăm
Năm lăm nghìn
chín năm ơi
mốt
Năm mươi lăm
nghìn chín trăm
năm mươi mốt
BACK
BACK
Số 55 951
đọc là?
| 1/35

Preview text:

BÀI 1 Tiết 1 KH K Ở H I ĐỘNG ĐỘ ĐỐ ĐỐ BẠN BẠN Trò T Chơ i Chơ LUẬT ĐỐBẠN ĐỐBẠN CHƠI
01 GV: Nêu cấu tạo số hoặc đọc số.
02 HS: Viết số (bảng con). LUY L ỆN UY TẬP TẬ
1 Thực hiện theo mẫu.
Mẫu: Số gồm 3 chục nghìn, 7 nghìn, 6 trăm,
5 chục và 9 đơn vị.
Viết số: 37 659
Đọc số: Ba mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi chín.
Viết số thành tổng: 37 659 = 30 000 + 7 000 + 600 + 50 + 9.

a) Số gồm 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1
trăm, 4 chục và 5 đơn vị.
b) Số gồm 1 chục nghìn, 2 nghìn và 2 trăm.
c) Số gồm 4 nghìn và 1 đơn vị.
a) Số gồm 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1
trăm, 4 chục và 5 đơn vị. Viết số? A. 68 145 B. 60 845 C. 86 145
a) Số gồm 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm,
4 chục và 5 đơn vị: 68 145 Đọc số?
A. Sáu mươi tám chục một trăm bốn mươi lăm
B. Sáu mươi tám một trăm bốn mươi lăm
C. Sáu mươi tám nghìn một trăm bốn mươi lăm
a) Số gồm 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm,
4 chục và 5 đơn vị: 68 145
Viết số thành tổng?
A. 68 145 = 6000 + 800 + 100 + 40 + 5
B. 68 145 = 60 000 + 8 000 + 100 + 40 + 5
C. 68 145 = 68 000 + 8 000 + 100 + 40 + 5
b) Số gồm 1 chục nghìn, 2 nghìn và 2 trăm. Viết số: 12 200
Đọc số: Mười hai nghìn hai trăm đồng
Viết số thành tổng: 12 200 = 10 000 + 2 000 + 200

c) Số gồm 4 nghìn và 1 đơn vị. Viết số: 4 001
Đọc số: Bốn nghìn không trăm linh một
Viết số thành tổng: 4 001 = 4000 + 1
2 Số?
a) 4 760; 4 770; 4 780; .?.; .?.; .?.; 4 820.
b)6 600; 6 700; 6 800; .?.; .?.; .?.; 7 200.
c) 50 000; 60 000; 70 000; .?.; .?.; .?. . 2 Số?
a) 4 760; 4 770; 4 780; .?.; .?.; .?.; 4 820. +10
4 760; 4 770; 4 780; 4 790; 4 800; 4 810; 4 820. 2 Số?
b) 6 600; 6 700; 6 800; .?.; .?.; .?.; 7 200. +100
6 600; 6 700; 6 800; 6 900; 7 000; 7 100; 7 200. 2 Số?
c) 50 000; 60 000; 70 000; .?.; .?.; .?. . +1000
50 000; 60 000; 70 000; 80 000; 90 000; 100 000
3 Chọn số thích hợp với mỗi tổng.
3 Chọn số thích hợp với mỗi tổng. CỦNG C CỐ 4$ 1$ 10$ 2$ 5$ 6$ 9$ 3$ 2$ 8$ 7$ 8$ 9$ 10$ 10$
Bấm bông hoa từng số nào cũng được. Bấm vàng tiền
hoăc đá để câu. Hết 15 câu bấm mũi tên chào tạm biệt Năm mươi lăm nghìn chín trăm Số 55 951 Năm mươi lăm đọc là? nghìn chín trăm năm mươi mốt Năm lăm nghìn chín năm mươi BA B CK mốt