Câu 1: Cho bi t ch s 4 ế
trong s : 46 305 678
thu c hàng nào, l p nào?
A. Hàng ch c tri u, l p tri u
A. Hàng trăm tri u, l p
tri u
A. Hàng tri u, l p trăm
Câu 2: So sánh hai s sau:
12 408 760 … 12 488 540
C. <
B. =
A. >
Xác đ nh s l n nh t
trong các s sau:
78 990 878; 84 100 000;
83 991 984
84 100 000
2. Trong các s sau, s nào hai ch s l p
nghìn, s nào có hai ch s l p tri u?
L p
nghìn
L p
tri u
2. Tìm hi u s h c sinh ti u h c cho m i năm h c (Theo
niên giám th ng kê năm 2017, 2018, 2019, 2020). Bi t s ế
h c sinh ti u h c tăng d n qua t ng năm h c.
3. Đ t m i viên g ch ghi các s 0, 2, 4 vào m t ô d u
“?” đ đ c k t qu đúng. ượ ế
4. T cái c c c a h i âu đ n cái c c c a v t bi n t t ế
c bao nhiêu cái c c?
G i ý: Mu n tìm s c c ta l y s ghi
trên c c cu i cùng tr đi s ghi trên
c c đ u tiên r i c ng thêm 1.
999 – 100 + 1 = 900 cái c c
Dặn
Gv nh p vào đây
01
Gv nh p vào đây
02
Gv nh p vào đây
03
D n dò

Preview text:

Câu 1: Cho bi t ế ch ữ s ố 4 trong s : ố 46 305 678 thu c ộ hàng nào, l p ớ nào? A. Hàng ch c ụ tri u, ệ l p ớ tri u A. Hàng trăm tri u, ệ l p tri u A. Hàng tri u, ệ l p ớ trăm Câu 2: So sánh hai s ố sau:
12 408 760 … 12 488 540 A. > B. = C. < Xác đ n ị h s ố l n ớ nh t trong các s ố sau:
78 990 878; 84 100 000; 83 991 984 84 100 000 2. Trong các s ố sau, s ố nào có hai ch ữ s ở l p nghìn, s ố nào có hai ch ữ s ở l p ớ tri u? L p Lớp nghìn tri u 2. Tìm hi u ể s ố h c ọ sinh ti u ể h c ọ cho m i ỗ năm h c ọ (Theo niên giám th ng
ố kê năm 2017, 2018, 2019, 2020). Bi t ế s h c ọ sinh ti u ể h c ọ tăng d n ầ qua t ng ừ năm h c ọ . 3. Đ t ặ m i ỗ viên g c ạ h ghi các s ố 0, 2, 4 vào m t ộ ô có d u “?” đ ể đư c ợ k t ế qu ả đúng. 4. T ừ cái c c ọ c a ủ h i ả âu đ n ế cái c c ọ c a ủ v t ẹ bi n ể có t t c ả bao nhiêu cái c c ọ ? G i ợ ý: Muốn tìm s ố c c ọ ta l y ấ s ố ghi trên c 99 c ọ9 cu – 1 i ố0 cùn 0 + g 1 t=r 9 ừ đi 00 s cá ối g c hi c ọ trên cọc đầu tiên r i ồ c n ộ g thêm 1. Dặn dò Dặn dò Gv nh p ậ vào đây 01 02 Gv nh p ậ vào đây 03 Gv nhập vào đây
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13