Giáo án điện tử Toán 4 Bài 17 Cánh diều: Yến, tạ, tấn ( T2)

Bài giảng PowerPoint Giáo án điện tử Toán 4 Bài 17 Cánh diều: Yến, tạ, tấn ( T2), với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 4. Mời bạn đọc đón xem!

TOÁN 4 - BÀI 17
01
M t b n sẽ đ ng lên tr l i câu h i là m t phép tính cô đ a ư
ra. Sau khi tr l i xong, b n sẽ ti p t c g i m t ng i b n ế ườ
khác tr l i câu h i ti p theo, là m t phép tính b t đ u t k t ế ế
qu c a câu h i tr c. C ti p t c nh v y cho đ n h t câu ướ ế ư ế ế
h i.
U 1
1 y n = ….kgế
10
U 2
10 kg x 3 = …kg
30
U 3
30 t n : 5 =….t n
6
U 4
6 t n = ….kg
6 000
U 5
6 000 kg = .…t
60
02
1. D a vào thông tin và hình vẽ d i đây, hãy xác đ nh cân ướ
n ng c a m i con v t. Bi t r ng cân n ng c a ba con v t ế
đó là: 1 300 kg, 1 t n và 2 t n.
N NG NH T
2
t n
NH NH T
1
t n
1 300
kg
2.
S ?
a) 4 y n 5 kg = kgế
?
b) 5 t 5 kg = kg
?
c) 6 t n 40 kg = kg
?
?
d) 3 t 2 y n = y n ế ế
?
g) 4 t n 50 y n = ế
y nế
e) 5 t n 2 t = t
?
45
505
6 040
32
52
450
Rô – b t ch n m t trong ba ô c a.
Sau m i ô c a m t trong ba con v t: con tr ng cân n ng 6 y n, con ế
đen cân n ng 30 kg, con bò cân n ng 2 t .
Trong các câu d i đây, câu nào đúng?ướ
A. Phía sau cánh c a mà Rô-b t ch n ch c ch n có con bò cân n ng 20 kg.
B. Phía sau cánh c a mà Rô-b t ch n có th có m t con dê đen cân n ng 3 t .
C. Phía sau cánh c a Rô-b t ch n th m t con tr ng cân n ng 60
kg.
Câu A sai con bò cân n ng 2 t
= 200kg. Nên ch c ch n phía
sau cánh c a mà Rô-b t ch n
không có con bò nào n ng 20kg.
Câu B sai con dê đen cân n ng
30kg = 3 y n. Nên phía sau cánh ế
c a mà Rô-b t ch n không th
có con dê đen n ng 3 t .
Câu C đúng phía sau m t
trong s ba ô c a đó m t con
dê tr ng n ng 6 y n = 60kg. ế
4. M t chi c xe ch đ c nhi u nh t 7 t hàng hoá. Bi t trên ế ượ ế
xe đã 300 kg na b . Ng i ta mu n x p thêm nh ng thùng ườ ế
na dai lên xe, m i thùng cân n ng 5 kg. H i trên chi c xe đó ế
th ch đ c thêm 90 thùng na dai hay không? ượ
Bài gi i:
Xe ch đ c nhi u nh t 7 t = 700 ượ kg hàng hóa, mà trên xe
đã có s n 300kg na b , nên ng i ta có th ch thêm nhi u ườ
nh t là 700kg – 300kg = 400 kg na dai.
90 thùng na dai n ng: 5 x 90 = 450 kg
V y chi c xe đó không th ch thêm 90 thùng na dai. ế
03
C
R
E
D
I
T
S
:
T
h
i
s
p
r
e
s
e
n
t
a
t
i
o
n
t
e
m
p
l
a
t
e
w
a
s
c
r
e
a
t
e
d
b
y
S
l
i
d
e
s
g
o
,
i
n
c
l
u
d
i
n
g
i
c
o
n
s
b
y
F
l
a
t
i
c
o
n
,
a
n
d
i
n
f
o
g
r
a
p
h
i
c
s
&
i
m
a
g
e
s
b
y
F
r
e
e
p
i
k
.
P
l
e
a
s
e
k
e
e
p
t
h
i
s
s
l
i
d
e
f
o
r
a
t
t
r
i
b
u
t
i
o
n
.
C
h
i
a
l
p
t
h
à
n
h
2
đ
i
c
h
i
,
ơ
M
t
đ
i
đ
a
r
a
c
á
c
đ
v
t
v
à
c
o
n
v
t
c
h
o
ư
đ
i
k
i
a
c
l
n
g
v
k
h
i
l
n
g
c
a
ư
ư
ư
đ
v
t
h
o
c
c
o
n
v
t
đ
ó
.
N
h
ó
m
n
à
o
t
r
l
i
n
h
i
u
đ
á
p
á
n
đ
ú
n
g
s
đ
c
t
u
y
ê
n
d
n
g
.
ư
ư
ơ
H N G P L I
Liên hệ: Hương Thảo: Zalo 0972.115.126
Link Facebook: https://www.facebook.com/huongthaoGADT
Thầy cô copy link FB và dán vào trình duyệt sẽ ra nick của em ạ, hoặc gõ
tìm kiếm trên Facebook với tên: huongthaogadt
| 1/19

Preview text:

TOÁN 4 - BÀI 17 01 M t ộ b n ạ sẽ đ n ứ g lên tr l ả i c ờ âu h i l ỏ à m t ộ phép tính cô đ a ư ra. Sau khi tr ả l i x ờ ong, b n s ạ ẽ ti p ế t c ụ g i ọ m t ộ ngư i b ờ n ạ khác tr l ả i c ờ âu h i ỏ ti p ế theo, là m t ộ phép tính b t ắ đ u ầ t k ừ t ế qu ả của câu h i t ỏ rư c. ớ C t ứ i p ế t c ụ nh v ư y ch ậ o đ n ế h t ế câu h i. ỏ CÂU 1 1 y n ế = ….kg 10 CÂU 2 10 kg x 3 = …kg 30 CÂU 3 30 tấn : 5 =….t n 6 CÂU 4 6 tấn = ….kg 6 000 CÂU 5 6 000 kg = .…tạ 60 02 1. D a
ự vào thông tin và hình vẽ d i
ướ đây, hãy xác đ n ị h cân nặng c a ủ m i ỗ con v t ậ . Bi t ế r n ằ g cân n n ặ g c a ủ ba con v t
đó là: 1 300 kg, 1 t n ấ và 2 t n ấ . 1 300 1 2 kg t n ấ t n ấ NH Ẹ NHẤT NẶNG NHẤT 2. SỐ ? a) 4 y n ế 5 kg = 4? 5 kg b) 5 t ạ 5 kg = 5 ? 05 kg c) 6 t n ấ 40 kg = ? 6 0 40 kg d) 3 t ạ 2 y n ế = ? 32 y n ế e) 5 t n ấ 2 t ạ = ? 52 tạ g) 4 t n ấ 50 y n ế =? 450 yến Rô – bốt ch n ọ m t ộ trong ba ô c a ử . Sau m i ỗ ô c a ử là m t ộ trong ba con v t: ậ con dê tr ng ắ cân n n ặ g 6 y n, ế con dê đen cân n n ặ g 30 kg, con bò cân n ng ặ 2 t . ạ Trong các câu dư i ớ đây, câu nào đúng? A. Phía sau cánh c a ử mà Rô-b t ố ch n ọ ch c ắ ch n ắ có con bò cân n ng ặ 20 kg. B. Phía sau cánh c a ử mà Rô-b t ố ch n ọ có th ể có m t ộ con dê đen cân n ng ặ 3 t . ạ C. Phía sau cánh c a ử mà Rô-b t ố ch n ọ có th ể có m t ộ con dê tr ng ắ cân n n ặ g 60 kg. Câu A B s ai s vì c ai vì o c n b on ò d c ê ân đ n en c ng ân 2 n tng =
Câu C đúng vì phía sau m t 3 200 0kg k = g. 3 yNên n ế . ch Nên c ắp h ch ía s n au p c hía ánh strong s ố ba ô c a ử đó có m t ộ con cau a cánh R c ô- a bố m t cà h R ọ ô n -b kh t ốô ch ng thn kh dê tr ng n ng 6 y n = ế 60kg. có ô cn og có n d ê co đ n bò en n n ặ ào ng n 3 t ng ặ. ạ 20kg. 4. M t ộ chi c ế xe ch ở đư c ợ nhi u ề nh t ấ 7 t ạ hàng hoá. Bi t ế trên
xe đã có 300 kg na b . ở Ngư i ờ ta mu n ố x p ế thêm nh ng ữ thùng na dai lên xe, m i ỗ thùng cân n ng ặ 5 kg. H i ỏ trên chi c ế xe đó có th c ể h ở đư c
ợ thêm 90 thùng na dai hay không? Bài gi i ả : Xe chở đư c ợ nhi u ề nhất 7 t
ạ = 700 kg hàng hóa, mà trên xe đã có s n ẵ 300kg na b , ở nên ngư i ờ ta có th ể ch ở thêm nhi u nh t
ấ là 700kg – 300kg = 400 kg na dai.
90 thùng na dai nặng: 5 x 90 = 450 kg V y ậ chi c ế xe đó không th ể ch
ở thêm 90 thùng na dai. 03 ơ
Chia l p thành 2 đ i ch i, ồ ậ
M t đ i đ a ra các đ v t và con v t cho ộ ư đ i kia c l ng v kh i l ng c a ướ ượ ố ượ
đ v t ho c con v t đó. ồ ậ CREDITS: This Nhóm n
ào tr l i nhi u đáp án đúng sẽ ả ờ pr t e e s m en p t ơ l a a ư t t i e o tuyên d ng. n w ượas đ c c S r l e id a e te sg d o b , y in cludin F g la i t c ic o o n n s , b a y n d infog & r a im ph a i g cs e s by Freepik. Please keep this slide for attribution. HẸN GẶP L I
Liên hệ: Hương Thảo: Zalo 0972.115.126
Link Facebook: https://www.facebook.com/huongthaoGADT
Thầy cô copy link FB và dán vào trình duyệt sẽ ra nick của em ạ, hoặc gõ
tìm kiếm trên Facebook với tên: huongthaogadt
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17
  • Slide 18
  • Slide 19