y cùng bọn
tớ bảo vệ trái
đất nào!
𝟐𝟒×
𝟐
𝟖
=𝟔
Tìm
𝟐𝟕×
𝟑
𝟗
=𝟗

𝟐𝟒×
𝟖
𝟔
=𝟑𝟐
Tìm
Các b n th t
tuy t v i!!!
6
𝟓
𝟔
𝒙 𝟏𝟖=𝟏𝟓
15
6
8
12
12
48
60
20 × = 5.
V y c a 20 km là 5 kg.
28 × = 4.
V y c a 28 g là 4 g.
100 × = 30.
V y c a 100 l là 30 l.
640 × = 480.
V y c a 640 t n là 480 t n.
40 ×= 25.
V y c a 40 m² là 25 m².
60 × = 40.
V y c a 1 gi là 40 phút.
Mai ti t ki m đ c 980 000 đ ng. Mai đã dùngế ượ s
ti n đ mua sách v và đ dùng chu n b cho năm
h c m i. H i Mai còn l i bao nhiêu ti n?
 
   
  
 !"# $
 % 
&"!'# $
( ' )
Hôm nay, m đi ch v mua cho em 1 gói k o.
Em bóc ra đ m thì gói k o 20 cái k o. M ế
b o: “Con chia cho em Bo s k o đó. V y em
tính xem ph n c a em đ c bao nhiêu cái k o? ượ
Em Bo đ c s k o là: 20 x ượ
Em đ c s k o là: 20 - ượ
01
Hoàn thành bài tập
02
Chuẩn bị bài sau

Preview text:

Hãy cùng bọn tớ bảo vệ trái đất nào! 𝟐
𝟐𝟒 × 𝟖=𝟔 Tìm 𝟑
𝟐𝟕 × 𝟗=𝟗 Tìm 𝟖
𝟐𝟒 × 𝟔=𝟑𝟐 Tìm Các b n ạ th t ậ tuy t ệ v i!!! ờ 6 15
𝟓 𝒙 𝟏𝟖 𝟔 =𝟏𝟓 6 12 48 8 12 60 20 × = 5. 28 × = 4. V y ậ c a ủ 20 km là 5 kg. V y ậ c a ủ 28 g là 4 g. 100 × = 30. 640 × = 480. V y ậ c a
ủ 100 l là 30 l. V y ậ c a ủ 640 tấn là 480 tấn. 40 × = 25. 60 × = 40. V y ậ c a ủ 40 m² là 25 m². V y ậ c a ủ 1 gi ờ là 40 phút. 3 Mai ti t ế ki m ệ đ c ượ 980 000 đ ng. ồ Mai đã dùng số ti n ề đ ể mua sách v ở và đ ồ dùng chu n ẩ b ị cho năm học mới. H i ỏ Mai còn l i ạ bao nhiêu ti n ề ? Bài gi i ả : S t ố i n Ma i đã dùng đ m ể ua sách v v ở à đ dùng h c ọ tập là:
980 000 x = 392 000 (đồng) S t ố i n Ma i còn l i ạ là:
980 000 – 392 000 = 588 000( đ ng) Đáp s : ố 588 000 đ ng ồ . Hôm nay, m ẹ đi ch ợ v ề mua cho em 1 gói k o ẹ . Em bóc ra đ m ế thì gói k o ẹ có 20 cái k o. ẹ M ẹ b o ả : “Con chia cho em Bo s ố k o ẹ đó”. V y ậ em tính xem ph n ầ c a ủ em đư c ợ bao nhiêu cái k o? ẹ Em Bo đư c ợ s ố k o ẹ là: 20 x Em được s ố k o ẹ là: 20 - 01 Hoàn thành bài tập 02 Chuẩn bị bài sau
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9
  • Slide 10
  • Slide 11
  • Slide 12
  • Slide 13
  • Slide 14
  • Slide 15
  • Slide 16
  • Slide 17