Giáo án điện tử Toán 4 Cánh diều: Các số có nhiều chữ số
Bài giảng PowerPoint Giáo án điện tử Toán 4 Cánh diều: Các số có nhiều chữ số, với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn Giáo án Toán 4. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Bài giảng điện tử Toán 4
Môn: Toán 4
Sách: Cánh diều
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Luật chơi
Viết câu trả lời vào bảng con
Trả lời đúng được thưởng quà.
Trả lời sai không được thưởng quà.
Viết số: Hai mươi lăm nghìn năm trăm 25.?. 500
Viết số sau thành tổng: 135 780 = 100 . 00?. 0 + 30 000 + 5 000 + 700 + 80
Viết số sau thành tổng: 53 877 = .?. 50 000 + 3 000 + 800 + 70 + 7 BÀI 6
10 trăm nghìn gọi là 1 triệu, viết là 1 000 000
10 triệu gọi là 1 chục triệu, viết là 10 000 000
10 chục triệu gọi là 1 trăm triệu, viết là 100 000 000
10 trăm triệu gọi là 1 tỉ, viết là 1 000 000 000 1
a) Hãy đ m thêm 1 tri ế u t ệ ừ 1 tri u đ ệ n ế 10 tri u. ệ b) Hãy đ m thêm ế 1 ch c ụ tri u ệ t 1 ừ ch c ụ tri u đ ệ n ế 1 trăm tri u. ệ c) Hãy đ m thêm ế 1 trăm tri u ệ t 1 ừ trăm tri u đ ệ n ế 1 t . ỉ 1 a) Hãy đ m ế thêm 1 tri u ệ t ừ 1 tri u ệ đ n ế 10 tri u. ệ a) 1 tri u, ệ 2 tri u, ệ 3 tri u, ệ 4 tri u, ệ 5 tri u, ệ 6 tri u, ệ 7 tri u ệ , 8 tri u, ệ 9 tri u, ệ 10 tri u. ệ 1 b) Hãy đ m ế thêm 1 ch c ụ tri u ệ t ừ 1 ch c ụ tri u ệ đ n ế 1 trăm tri u. ệ b) 1 ch c ụ tri u, ệ 2 ch c ụ tri u, ệ 3 ch c ụ tri u, ệ 4 ch c ụ tri u ệ , 5 ch c ụ tri u, ệ 6 ch c ụ tri u, ệ 7 ch c ụ tri u ệ , 8 ch c ụ tri u, ệ 9 ch c ụ tri u, 1 tră ệ m tri u ệ . 1 c) Hãy đ m
ế thêm 1 trăm tri u ệ t ừ 1 trăm tri u ệ đ n ế 1 t . ỉ c) 1 trăm tri u ệ , 2 trăm tri u, ệ 3 trăm tri u, ệ 4 trăm tri u ệ , 5 trăm tri u, ệ 6 trăm tri u, ệ 7 trăm tri u ệ , 8 trăm tri u, ệ 9 trăm tri u, 1 t ệ . ỉ 2 a) Đ c ọ các s s
ố au: 2 000 000, 5 000 000,
40 000 000, 600 000 000. 2 000 000 Hai tri u ệ 5 000 000 Năm tri u ệ 40 000 000 B n ố m i tr ươ i u ệ
600 000 000 Sáu trăm tri u ệ 2 b) Vi t ế các s ố sau r i ồ cho bi t ế m i ỗ s ố có bao nhiêu ch ữ s , ố m i ỗ s ố có bao nhiêu ch ữ s ố 0. 80 000 S 8 ố 0 000 có 5 ch ữ s ố và có 4 ch s ữ ố 0. 60 000 000
Số 60 000 000 có 8 ch ữ s v ố à có 7 ch ữ s 0 ố . 32 000 000 S 3 ố 2 000 000 có 8 ch ữ s v ố à có 6 ch ữ s 0 ố . 4 000 000 S 4 ố 000 000 có 7 ch ữ số và có 6 ch s ữ ố 0. 500 000 000
Số 500 000 000 có 9 ch ữ s v ố à có 8 ch ữ s 0 ố . 240 000 000 S 2 ố 40 000 000 có 9 ch ữ s v ố à có 7 ch ữ s 0 ố .