Luật chơi
Viết câu trả lời vào bảng con
Tr lời đúng được thưởng quà.
Trả lời sai không được thưởng quà.
.?.
Viết số: Hai mươi lăm
nghìn năm trăm
25 500
.?.
Viết số sau thành tổng:
135 780
= 100 000 + 30 000
+ 5 000 + 700 + 80
.?.
Viết số sau thành tng:
53 877
= 50 000 + 3 000
+ 800 + 70 + 7
BÀI 6
10 trăm nghìn gọi là 1 triệu, viết là 1 000 000
10 triệu gọi là 1 chục triệu, viết là 10 000 000
10 chục triệu gọi 1 trăm triệu, viết là 100 000 000
10 trăm triệu gọi là 1 tỉ, viết 1 000 000 000
1
a) Hãy đ m thêm 1 tri u t 1 tri u đ n ế ế
10 tri u.
b) Hãy đ m thêm 1 ch c tri u t 1 ch c ế
tri u đ n 1 trăm tri u. ế
c) Hãy đ m thêm 1 trăm tri u t 1 trăm ế
tri u đ n 1 t . ế
1
a) Hãy đ m thêm 1 tri u t 1 tri u đ n 10 tri u.ế ế
a) 1 tri u, 2 tri u, 3 tri u, 4 tri u, 5
tri u, 6 tri u, 7 tri u, 8 tri u, 9 tri u, 10
tri u.
1
b) Hãy đ m thêm 1 ch c tri u t 1 ch c tri u ế
đ n 1 trăm tri u.ế
b) 1 ch c tri u, 2 ch c tri u, 3 ch c
tri u, 4 ch c tri u, 5 ch c tri u, 6 ch c
tri u, 7 ch c tri u, 8 ch c tri u, 9 ch c
tri u, 1 trăm tri u.
1
c) Hãy đ m thêm 1 trăm tri u t 1 trăm tri u đ n ế ế
1 t .
c) 1 trăm tri u, 2 trăm tri u, 3 trăm
tri u, 4 trăm tri u, 5 trăm tri u, 6 trăm
tri u, 7 trăm tri u, 8 trăm tri u, 9 trăm
tri u, 1 t .
2
a) Đ c các s sau: 2 000 000, 5 000 000,
40 000 000, 600 000 000.
2 000 000
Hai tri u
5 000 000
Năm tri u
40 000 000
B n m i tri u ươ
600 000 000
Sáu trăm tri u
2
b) Vi t các s sau r i cho bi t m i s có bao ế ế
nhiêu ch s , m i s có bao nhiêu ch s 0.
80 000
S 80 000 có 5 ch s
và có 4 ch s 0.
60 000 000
S 60 000 000 có 8 ch
s và có 7 ch s 0.
32 000 000
S 32 000 000 có 8 ch
s và có 6 ch s 0.
4 000 000
S 4 000 000 có 7 ch
s và có 6 ch s 0.
500 000 000
S 500 000 000 có 9 ch
s và có 8 ch s 0.
240 000 000
S 240 000 000 có 9
ch s và có 7 ch s 0.

Preview text:

Luật chơi
Viết câu trả lời vào bảng con
Trả lời đúng được thưởng quà.
Trả lời sai không được thưởng quà.
Viết số: Hai mươi lăm nghìn năm trăm 25.?. 500
Viết số sau thành tổng: 135 780 = 100 . 00?. 0 + 30 000 + 5 000 + 700 + 80
Viết số sau thành tổng: 53 877 = .?. 50 000 + 3 000 + 800 + 70 + 7 BÀI 6
10 trăm nghìn gọi là 1 triệu, viết là 1 000 000
10 triệu gọi là 1 chục triệu, viết là 10 000 000
10 chục triệu gọi là 1 trăm triệu, viết là 100 000 000
10 trăm triệu gọi là 1 tỉ, viết là 1 000 000 000 1
a) Hãy đ m thêm 1 tri ế u t ừ 1 tri u đ n ế 10 tri u. b) Hãy đ m thêm ế 1 ch c ụ tri u ệ t 1 ừ ch c tri u đ n ế 1 trăm tri u. c) Hãy đ m thêm ế 1 trăm tri u ệ t 1 ừ trăm tri u đ n ế 1 t . 1 a) Hãy đ m ế thêm 1 tri u ệ t ừ 1 tri u ệ đ n ế 10 tri u. a) 1 tri u, 2 tri u, 3 tri u, 4 tri u, 5 tri u, ệ 6 tri u, ệ 7 tri u ệ , 8 tri u, ệ 9 tri u, ệ 10 tri u. 1 b) Hãy đ m ế thêm 1 ch c ụ tri u ệ t ừ 1 ch c ụ tri u đ n ế 1 trăm tri u. b) 1 ch c ụ tri u, ệ 2 ch c ụ tri u, 3 ch c tri u, ệ 4 ch c ụ tri u ệ , 5 ch c ụ tri u, ệ 6 ch c tri u, ệ 7 ch c ụ tri u ệ , 8 ch c ụ tri u, ệ 9 ch c tri u, 1 tră m tri u ệ . 1 c) Hãy đ m
ế thêm 1 trăm tri u ệ t ừ 1 trăm tri u ệ đ n ế 1 t . c) 1 trăm tri u ệ , 2 trăm tri u, 3 trăm tri u, ệ 4 trăm tri u ệ , 5 trăm tri u, ệ 6 trăm tri u, ệ 7 trăm tri u ệ , 8 trăm tri u, ệ 9 trăm tri u, 1 t . 2 a) Đ c ọ các s s
ố au: 2 000 000, 5 000 000,
40 000 000, 600 000 000. 2 000 000 Hai tri u 5 000 000 Năm tri u 40 000 000 B n ố m i tr ươ i u
600 000 000 Sáu trăm tri u 2 b) Vi t ế các s ố sau r i ồ cho bi t ế m i ỗ s ố có bao nhiêu ch ữ s , ố m i ỗ s ố có bao nhiêu ch ữ s ố 0. 80 000 S 8 ố 0 000 có 5 ch ữ s và có 4 ch s ố 0. 60 000 000
Số 60 000 000 có 8 ch s v ố à có 7 ch ữ s 0 ố . 32 000 000 S 3 ố 2 000 000 có 8 ch s v ố à có 6 ch ữ s 0 ố . 4 000 000 S 4 ố 000 000 có 7 ch số và có 6 ch s ố 0. 500 000 000
Số 500 000 000 có 9 ch s v ố à có 8 ch ữ s 0 ố . 240 000 000 S 2 ố 40 000 000 có 9 ch ữ s v ố à có 7 ch ữ s 0 ố .