

















Preview text:
RUNG CHUÔNG VÀNG
Mỗi lớp gồm có mấy hàng?
Mỗi lớp có hai hàng
Mỗi lớp có ba hàng
Mỗi lớp có bốn hàng
10 trăm triệu gọi là? 1 trăm triệu 1 tỷ 10 tỷ Đọc số sau: 45 000 0000 Bốn mươi triệu
Bốn trăm năm mươi triệu
Bốn mươi lăm triệu 5 3 2 1 8 7 6 2 9 Vi t ế số: 532 187 629
Đọc số: Năm trăm ba m i ươ hai tri u ệ một trăm tám mư i ơ b y ả nghìn sáu trăm hai m i chín. ươ Chú ý: • Hàng đơn v , ị hàng ch c, ụ hàng trăm h p ợ thành l p ớ đ n ơ vị. • Hàng nghìn, hàng ch c
ụ nghìn, hàng trăm nghìn h p ợ thành l p ớ nghìn. • Hàng tri u ệ , hàng ch c ụ tri u ệ , hàng trăm tri u ệ h p ợ thành l p ớ tri u ệ . Quy t c ắ đ c ọ s ố có nhi u ề ch ữ s : ố • Khi đ c ọ s ố có nhi u ề ch ữ s , ố ta tách s ố thành t n ừ g l p ớ , l p ớ đ n ơ v ịđ n ế l p ớ nghìn r i ồ l p ớ tri u, ệ m i ỗ l p ớ có ba hàng. Sau đó, d a ự vào cách đ c ọ s ố có t i ớ ba ch ữ số thuộc t n ừ g lớp đ ể đ c ọ và đ c ọ t ừ trái sang ph i. ả Ví d : ụ 327 658 412 L p ớ tri u ệ L p ớ nghìn L p ớ đ n ơ vị
Bài 1: Thực hiện (theo mẫu) 2 9 8 2 0 3 5 6 4 7 0 3 6 2 2
Bài 1: Thực hiện (theo mẫu) 620 403 6 2 0 4 0 3 5 0 0 500 Năm trăm linh hai
triệu tám trăm bảy mươi nghìn không 5 0 2 8 7 0 0 3 1 trăm ba mươi mốt Bài 2: a) Đ c ọ các s
ố sau: 48 320 103, 2 600 332, 710 108 280, 8 000 001. 48 320 B n ố mư i ơ tám tri u ệ ba trăm hai mư i ơ nghìn 103 m t ộ trăm linh ba 2 600 332 Hai tri u
ệ sáu trăm nghìn ba trăm ba mư i ơ hai 710 108 Bảy trăm mư i ờ tri u ệ m t
ộ trăm linh tám nghìn 280 hai trăm tám mư i ơ 8 000 001 Tám tri u
ệ không trăm linh m t ộ Bài 2: b) Vi t ế các s s ố au: - Hai trăm b y m ả ư i ơ lăm tri u ệ . 275 000 000 - Sáu trăm b n ố mư i ơ m t ố tri u ệ tám trăm hai mư i ơ nghìn. 641 820 000 - Chín trăm mư i ờ lăm tri u m ệ t ộ trăm b n ố mư i ơ t ư nghìn b n ố trăm linh b y ả . 915 144 407 - Hai trăm linh b n ố tri u ệ năm trăm sáu mư i ơ b y ả nghìn hai trăm. 204 567 200 Bài 2: c) Nêu giá tr ịc a ủ ch ữ s ố 3 trong m i ỗ s ố ở b ng ả sau (theo m u ẫ ): 30 000 300 3 3 000 000 GV ĐIỀN VÀO ĐÂY GV ĐIỀN VÀO ĐÂY GV ĐIỀN VÀO ĐÂY GV ĐIỀN VÀO ĐÂY
Document Outline
- Slide 1
- Slide 2
- Slide 3
- Slide 4
- Slide 5
- Slide 6
- Slide 7
- Slide 8
- Slide 9
- Slide 10
- Slide 11
- Slide 12
- Slide 13
- Slide 14
- Slide 15
- Slide 16
- Slide 17
- Slide 18