














Preview text:
TOÁN (Trang 39)
Y Ê U C Ầ U C Ầ N Đ Ạ T Nh n ậ bi t ế đ c ượ l p ớ tri u ệ , l p ớ nghìn, l p đ ớ n ơ v . ị Nh n ậ bi t ế đ c ượ các hang tư n ơ g ng ứ trong m i ỗ l p ớ . Nh n ậ bi t ế đư c ợ , vi t ế đ c ượ , đ c ọ được các s ố tròn ch c ụ tri u, ệ tròn trăm tri u. ệ Măng Non Măng Non Măng Non Bài 1: Đ c ọ các s ố sau r i ồ cho bi t ế ch ữ s ố 8 ở m i ỗ s ố thu c ộ hàng nào, l p ớ nào? 16 182 538 772 Mư i ờ sáu nghìn m t ộ Năm trăm ba mư i t ơ ám trăm tám mư i ơ hai nghìn b y ả trăm b y ả mư i ơ hai 800 000 32 238 Tám trăm nghìn Ba mư i h ơ ai nghìn hai trăm ba mư i ơ tám Măng Non Măng Non Bài 1: Đ c ọ các s ố sau r i ồ cho bi t ế ch ữ s ố 8 ở m i ỗ s ố thu c ộ hàng nào, l p ớ nào? 16 182 538 772
Số 8 thuộc hàng ch c, ụ Số 8 thuộc hàng lớp đơn vị nghìn, l p ớ nghìn 800 000 32 238
Số 8 thuộc hàng trăm nghìn, S ố 8 thu c ộ hàng đ n ơ v , ị lớp nghìn lớp đơn vị Măng Non Măng Non Bài 2: Ch n ọ câu tr ả l i ờ đúng. Số nào d i ướ đây tho ả mãn các đi u ề ki n ệ : - G m ồ các ch ữ s ố khác nhau; - Không ch a ứ ch ữ só 0 ở l p ớ đ n ơ v ; ị - Ch a ứ ch ữ s ố 5 ở l p ớ nghìn. 500 374 207 495 405 239 371 905 Măng Non Măng Non Bài 3: Số ? 9 000 000 200 000 000 900 000 000 Măng Non Măng Non Bài 4: Giá ti n ề c a ủ m i ỗ món hàng đư c ợ cho như hình dư i ớ đây: Mỗi gi
ỏ quà có giá bao nhiêu ti n ề ? Măng Non Măng Non M i ỗ gi
ỏ quà có giá bao nhiêu ti n ề ? 32 000 đ n ồ g 704 000 1 000 000 đ n ồ g đồng Măng Non Măng Non Bài 5: Hãy l p ậ m t s ộ ố ch n ẵ có sáu ch ữ s th ố a m ỏ ãn các đi u k ề i n ệ : - Lớp nghìn g m ồ các ch ữ s 0 ố , 0, 3; - L p đ ớ n ơ v g ị m ồ các ch ữ s 8 ố , 1, 1. 300 118 Măng Non - Chia s ẻ bài h c ọ v i ớ ng i thân ườ . - Chuẩn b b ị ài h c ọ m i ớ Măng Non Măng Non
Document Outline
- Slide 1
- Slide 2
- Slide 3
- Slide 4
- Slide 5
- Slide 6
- Slide 7
- Slide 8
- Slide 9
- Slide 10
- Slide 11
- Slide 12
- Slide 13
- Slide 14
- Slide 15