(ết 2)
Yêu cầu cần đạt:
4
So sánh số.
76 409 76 431<
4
So sánh số.
a) Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến
lớn.
10 748
;
11 750
;
9 747
;
11 251
4
So sánh số.
10 748 11 7509 747 11 251
35
6
360
28 473
28 480
2
0
21
2000
76
892 76 900
7
428
8 000
1
6 534 17 000
6
a) Hãy cho biết trong hình dưới đây có bao
nhiêu ền?
6
b) Với số ền trên, có thể mua được hộp
bút chì màu nào dưới đây?
47 000 đồng
34 542
68 025 68 225

Preview text:

(tiết 2) Yêu cầu cần đạt: 4 So sánh số. 76 409 < 76 431 4 So sánh số.
a) Sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn.
10 748 ; 11 750 ; 9 747 ; 11 251 4 So sánh số. 9 747 10 748 11 251 11 750 356 360
28 473 28 480 2 021 2000
76 892 76 900 7 428 8 000
16 534 17 000
6 a) Hãy cho biết trong hình dưới đây có bao nhiêu tiền?
6 b) Với số tiền trên, có thể mua được hộp
bút chì màu nào dưới đây? 47 000 đồng 34 542 68 025 68 225
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8