49
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
kinh doanh. Ví dụ, khi một số công ty sản xuất thuốc lá ở châu Âu và Hoa Kỳ bị các vụ kiện
theo đuổi, các công ty này đã chuyển phần lớn hoạt động quảng bá của mình sang các nước
đang phát triển. - Quy định về chuyển lợi nhuận về nước mẹ. Các doanh nghiệp đa quốc gia
có thể kiếm lợi nhuận ở rất nhiều nước khác nhau trên thế giới, và sau đó chắc chắn họ sẽ tìm
cách chuyển những khoản lợi nhuận đó về nước mình. Tuy vậy, ở một số nước, Chính phủ đặt
ra các bộ luật hạn chế việc lưu chuyển dòng tiền như thế. Hành động này là nhằm bảo tồn
những ngoại tệ mạnh trong nội địa, như đồng Euro, đô la Hoa Kỳ, hoặc đồng Yên Nhật. Những
bộ luật này giới hạn lượng tiền ở dạng thu nhập tĩnh, hoặc cổ tức, được các doanh nghiệp gửi
về công ty mẹ ở nước mình. Trong khi những nguyên tắc hạn chế này làm giảm lượng vốn
FDI đổ vào trong nước, chúng rất phổ biến ở các nước chịu cảnh thiếu hụt ngoại tệ mạnh.
- Quy định về bảo vệ môi trường. Chính phủ các nước thường ban hành các bộ luật
nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, chống nạn ô nhiễm, chống lợi dụng tài nguyên không
khí, đất, nước, cũng như nhằm đảm bảo sực khỏe và an toàn. Ví dụ như ở nước Đức, các
doanh nghiệp luôn phải theo các nguyên tắc tái chế hết sức nghiêm ngặt.
Trách nhiệm về việc tái chế bao bì sản phẩm hoàn toàn đặt lên vai các nhà sản xuất và phân
phối. Tuy nhiên, các nhà làm luật cũng rất cố gắng cân bằng giữa một bên là trách nhiệm bảo
vệ môi trường, và một bên là tác động của các nguyên tắc đó đối với nhân công, hoạt động
kinh doanh, và sự phát triển kinh tế. Ví dụ, ở Mexico, các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường
khá lỏng lẻo, hoặc ít bị kiểm soát hơn các quốc gia khác, những chính phủ nước này rất chần
chừ trong việc củng cố các tiêu chuẩn đó vì sợ rằng các công ty đa quốc gia nước ngoài sẽ vì
thế mà giảm lượng đầu tư vào nước này.
- Pháp luật hợp đồng. Các bản hợp đồng giao dịch quốc tế chỉ rõ những quyền hạn,
nhiệm vụ, cũng như nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng. Các bản hợp đồng được sử dụng
trong 5 loại giao dịch kinh doanh sau đây: (1) giao dịch bán hàng hóa hoặc dịch vụ, đặc biệt
là với số lượng lớn, (2) giao dịch phân phối sản phẩm của một công ty cho các nhà phân phối
nước ngoài, (3) giao dịch cấp phép (licensing) và nhượng quyền thương mại (franchising) –
là một thỏa thuận trong đó cho phép một doanh nghiệp sử dụng quyền sở hữu trí tuệ, các công
cụ quảng bá, hoặc tài sản của một doanh nghiệp khác, (4) giao dịch đầu tư trực tiếp nước
ngoài FDI, đặc biệt là đầu tư dưới dạng hợp tác với một chủ thể nước ngoài, nhằm thiết lập
và tiến hành hoạt động kinh doanh của một công ty con, và (5) giao dịch liên doanh, hoặc các
hình thức liên kết hoạt động xuyên biên giới khác.
Hiện nay các nhà làm luật đang tiến tới xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế về các hợp
đồng mua bán quốc tế. Vào năm 1980, Liên Hợp Quốc đã ban hành Công ước về Hợp đồng
mua bán hàng hoá quốc tế (CISG 1980) – một văn bản pháp quy thống nhất về các hợp đồng
mua bán quốc tế. Hơn 70 quốc gia trên thế giới hiện nay đã tham gia Công ước này, chiếm
khoảng ¾ hoạt động thương mại toàn thế giới. Trừ trường hợp bị loại trừ bởi một điều khoản
được chỉ rõ trong hợp đồng, bản Công ước được xem là sẽ thay thế cho bất kỳ một bộ luật địa
phương nào tương đương về giao dịch mua bán quốc tế.
- Pháp luật về Internet và thương mại điện tử. Những quy tắc này giờ đây cũng được
xem là những hạn chế mới trong hệ thống pháp luật. Do sự mới mẻ về hình thức giao dịch
này nên luật pháp về Internet và thương mại điện tử vẫn đang được phát triển và hoàn thiện.
Các doanh nghiệp hoạt động thương mại điện tử ở các quốc gia có hệ thống luật pháp yếu có