Go off gì? Cấu trúc cách dùng Go off trong
tiếng Anh
1. Go off gì?
Go off một cụm động từ hay còn gọi cụm động từ. được hình thành
từ hai thành phần đơn giản: động từ Go nghĩa đi giới từ off nghĩa
tắt. Tuy nhiên, ý nghĩa của cụm từ này dường như hoàn toàn không liên
quan đến ý nghĩa của từng thành phần riêng lẻ trong đó.
Go off một cụm động từ nhiều ý nghĩa khác nhau tùy o ngữ cảnh.
Dưới đây một số ý nghĩa phổ biến:
+ Hỏng hóc, ngưng hoạt động: Go off thường được sử dụng để tả sự kết
thúc hoặc sự hỏng hóc của một thiết bị, đồ vật hoặc hệ thống. dụ: "The
alarm clock went off," thể nghĩa chuông báo thức đã kết thúc chu kỳ
hoạt động của mình.
+ Rời đi hoặc di chuyển đến một nơi khác: Go off cũng thể được sử dụng
để diễn đạt nh động rời khỏi một địa điểm hoặc di chuyển đến một địa điểm
khác. dụ: "Let's go off to the park for a picnic," nghĩa chúng ta hãy đi đến
công viên để picnic.
+ Xảy ra một cách bình thường, suôn sẻ: Go off cũng thể ám chỉ việc một
sự kiện diễn ra không gặp phải vấn đề hay khó khăn nào đó. dụ: "The
meeting went off without any problems," nghĩa cuộc họp diễn ra
không vấn đề đặc biệt.
+ Nổ, phát ra âm thanh lớn: Liên quan đến việc âm thanh phát ra mạnh mẽ,
như trong trường hợp bom nổ, súng bắn, hoặc pháo hoa. dụ: "The
fireworks went off with a bang." nghĩa pháo hoa nổ vang dội.
+ Thay đổi tâm trạng đột ngột: S kiện khi ai đó thay đổi tâm trạng, thường
từ trạng thái bình thường sang trạng thái tức giận hoặc lo lắng. dụ: "He
suddenly went off when he heard the news.", nghĩa anh ấy đột nhiên bỏ đi
khi nghe tin.
2. Cấu trúc cách dùng go off
Cấu trúc của go off trong tiếng Anh:
Cấu trúc
dụ
Go off + Noun/Noun
Phrase (Danh từ hoặc cụm
danh từ)
The alarm clock went off at 7:30 AM. (Đồng hồ báo thức u vào lúc 7 gi 30
phút sáng.)
Go off + when/while +
The car’s alarm went off while I was shopping. (Báo động của xe ô tô kêu khi tôi
Subject + Verb (Khi/Trong
khi + Chủ ngữ + Động từ)
đang mua sắm.)
Go off + to + Place (Điểm
đến hoặc địa điểm)
The runners will go off to the starting line. (Các vận động viên sẽ đi đến đưng
xuất phát.)
Go off on + Someone (Trở
nên tức giận hoặc chỉ trích
ai đó)
During the team meeting, Mina went off on her coworker for repeatedly missing
deadlines, expressing her frustration and disappointment. (Trong cuc hp nhóm,
Mina đã tức giận chỉ trích đồng nghiệp của mình liên tiếp bỏ lỡ hn chót, th
hiện sự thất vọng bực tức của mình.)
Go off as (được coi như
là)
He tried to go off as an expert, but his lack of knowledge was evident. (Anh ta c
gắng tự xem mình như một chuyên gia, nhưng sự thiếu hiểu biết ca anh ta đã
ràng.)
Go off smoothly (diễn ra
suôn sẻ, không gặp trở
ngại)
The event went off smoothly without any technical glitches. (Sự kiện din ra suôn
sẻ không gặp bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào.)
Go off without a hitch (diễn
ra suôn sẻ, không vấn
đề gì)
The surprise party for Sarah went off without a hitch, and she was genuinely
surprised and delighted. (Cuộc tiệc bất ngờ cho Sarah diễn ra suôn s, và cô y
thực sự bất ngờ hạnh phúc.)
Cụm từ "Go off" thể linh hoạt trong cấu trúc giao tiếp thông thường
thậm chí còn phù hợp trong văn viết do giữ được tính trang trọng. Khi sử
dụng "Go off," cần chú ý đến dạng từ vị trí của cụm động từ trong câu. "Go
off" thường được sử dụng như một động từ, vậy quan trọng để điều chỉnh
chia động từ sao cho phù hợp với chủ ngữ ngược lại. dụ: "If a computer
goes off, it stops working" (Nếu máy tính bị hỏng, sẽ ngừng hoạt động).
Lưu ý rằng khi dịch nghĩa của cụm từ này, cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể, đặc
biệt khi cụm từ được dịch với ý nghĩa đầu tiên, đảm bảo truyền đạt đúng ý
không làm mất đi sự chính xác của thông điệp.
3. Các cụm từ liên quan đến go off
Các cụm từ đồng nghĩa với go off
+ Hỏng hóc, ngưng hoạt động:
Break down: The car suddenly broke down on the highway. (Chiếc xe bất ngờ
bị hỏng trên đường cao tốc.)
Malfunction: The alarm system malfunctioned, and the security team was
alerted. (Hệ thống báo động gặp trục trặc đội an ninh đã được cảnh báo.)
+ Nổ, phát ra âm thanh lớn:
Explode: The fireworks exploded in a dazzling display of colors. (Pháo hoa nổ
tung trong màn trình diễn màu sắc rực rỡ.)
Detonate: The bomb was deliberately detonated to create a controlled
explosion. (Quả bom được kích nổ chủ đích để tạo ra vụ nổ kiểm soát.)
+ Bắt đầu diễn ra, xảy ra:
Commence: The event will commence at 8 PM sharp. (Sự kiện sẽ bắt đầu
vào đúng 8 giờ tối.)
Start: The concert started right on time, to the delight of the audience. (Buổi
hòa nhạc bắt đầu đúng giờ trong sự hân hoan của khán giả.)
+ Rời khỏi, đi ra:
Depart: We plan to depart for our vacation early in the morning. (Chúng tôi dự
định khởi hành đi nghỉ vào sáng sớm.)
Leave: Let's leave for the airport now to avoid traffic. (Bây gi chúng ta hãy ra
sân bay để tránh tắc đường.)
+ Thay đổi tâm trạng đột ngột:
Get upset: She tends to get upset if things don't go as planned. (Cô ấy xu
hướng khó chịu nếu mọi việc không diễn ra như kế hoạch.)
Lose one's temper: He easily loses his temper when faced with criticism. (Anh
ấy dễ mất bình tĩnh khi phải đối mặt với những lời chỉ trích.)
Các thành ngữ đi với cụm t go off
Cụm từ "go off" thể kết hợp với nhiều thành ngữ đ thể hiện ý nghĩa khác
nhau. Dưới đây một số thành ngữ phổ biến đi kèm với "go off":
+ Go off the deep end:
Nghĩa đen: Ra phía sâu của bể bơi (Đầu phía sâu nhất của bể bơi.)
Hàm ý: b mất kiểm soát, khùng, điên, dở người mới làm những việc nguy
hiểm tới vậy (Đối với người đang tập bơi).
Nghĩa rộng: Mất kiểm soát trong chuyện nh cảm, thường sẽ trở nên rất
giận dữ. (Có nghĩa giống với go mad).
Hành xử mọi việc một cách khác thường (như m, khùng…)
dụ: When he heard the news, he went off the deep end and started
shouting at everyone. (Khi biết tin, anh ấy đã tức giận bắt đầu la hét với
mọi người.)
+ Go off the rails:
Nghĩa: Lạc lõng, mất kiểm soát, thường ám chỉ việc từ bỏ lối mòn đúng đắn.
dụ: After the divorce, his life seemed to go off the rails, and he struggled to
find stability. (Sau khi ly hôn, cuộc sống của anh dường như đi chệch hướng
anh phải vật lộn để tìm lại sự n định.)
+ Go off like a bomb:
Nghĩa: Nổ mạnh, xảy ra một cách bất ngờ quyết liệt.
dụ: The argument between them went off like a bomb, and everyone in the
room fell silent. (Cuộc tranh cãi giữa họ n ra như một quả bom, mọi
người trong phòng đều im lặng.)
+ Go off without a hitch:
Nghĩa: Diễn ra suôn sẻ, không gặp vấn đề hay trở ngại.
dụ: The wedding ceremony went off without a hitch, and everyone enjoyed
the celebration. (Lễ cưới diễn ra suôn sẻ mọi người đều vui vẻ ăn mừng.)
+ Go off on a tangent:
Nghĩa: Chuyển hướng đột ngột sang một chủ đề mới không liên quan.
dụ: During the meeting, the discussion went off on a tangent, and we
ended up talking about unrelated matters. (Trong cuộc họp, cuộc thảo luận
diễn ra suôn sẻ cuối cùng chúng tôi nói về những vấn đề không liên quan.)
+ Go off half-cocked: hồ đồ, hấp tấp, bộp chộp
Nghĩa đen: Lên đạn dở chừng.
Nghĩa rộng: Nói hoặc làm một việc đó b vội vàng, hấp tấp không chuẩn bị
đầy đủ.
dụ: John heard a rumor about layoffs at the company, and without verifying
the information, he went off half-cocked and started spreading panic among
his colleagues. (Trong tình huống này, John nghe được tin đồn về việc cắt
giảm nhân sự tại công ty, không kiểm tra thông tin, anh ta đã đưa ra
quyết định một ch vội vã, gây ra tình trạng hoang mang trong số đồng
nghiệp của mình.)

Preview text:

Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off trong tiếng Anh 1. Go off là gì?
Go off là một cụm động từ hay còn gọi là cụm động từ. Nó được hình thành
từ hai thành phần đơn giản: động từ Go có nghĩa là đi và giới từ off có nghĩa
là tắt. Tuy nhiên, ý nghĩa của cụm từ này dường như hoàn toàn không liên
quan đến ý nghĩa của từng thành phần riêng lẻ trong đó.
Go off là một cụm động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến:
+ Hỏng hóc, ngưng hoạt động: Go off thường được sử dụng để mô tả sự kết
thúc hoặc sự hỏng hóc của một thiết bị, đồ vật hoặc hệ thống. Ví dụ: "The
alarm clock went off," có thể có nghĩa là chuông báo thức đã kết thúc chu kỳ hoạt động của mình.
+ Rời đi hoặc di chuyển đến một nơi khác: Go off cũng có thể được sử dụng
để diễn đạt hành động rời khỏi một địa điểm hoặc di chuyển đến một địa điểm
khác. Ví dụ: "Let's go off to the park for a picnic," nghĩa là chúng ta hãy đi đến công viên để picnic.
+ Xảy ra một cách bình thường, suôn sẻ: Go off cũng có thể ám chỉ việc một
sự kiện diễn ra mà không gặp phải vấn đề hay khó khăn nào đó. Ví dụ: "The
meeting went off without any problems," có nghĩa là cuộc họp diễn ra mà
không có vấn đề gì đặc biệt.
+ Nổ, phát ra âm thanh lớn: Liên quan đến việc âm thanh phát ra mạnh mẽ,
như trong trường hợp bom nổ, súng bắn, hoặc pháo hoa. Ví dụ: "The
fireworks went off with a bang." có nghĩa là pháo hoa nổ vang dội.
+ Thay đổi tâm trạng đột ngột: Sự kiện khi ai đó thay đổi tâm trạng, thường là
từ trạng thái bình thường sang trạng thái tức giận hoặc lo lắng. Ví dụ: "He
suddenly went off when he heard the news.", nghĩa là anh ấy đột nhiên bỏ đi khi nghe tin.
2. Cấu trúc và cách dùng go off
Cấu trúc của go off trong tiếng Anh: Cấu trúc Ví dụ Go off + Noun/Noun
Phrase (Danh từ hoặc cụm The alarm clock went off at 7:30 AM. (Đồng hồ báo thức kêu vào lúc 7 giờ 30 danh từ) phút sáng.)
Go off + when/while + The car’s alarm went off while I was shopping. (Báo động của xe ô tô kêu khi tôi
Subject + Verb (Khi/Trong đang mua sắm.)
khi + Chủ ngữ + Động từ)
Go off + to + Place (Điểm The runners wil go off to the starting line. (Các vận động viên sẽ đi đến đường đến hoặc địa điểm) xuất phát.)
Go off on + Someone (Trở During the team meeting, Mina went off on her coworker for repeatedly missing
nên tức giận hoặc chỉ trích deadlines, expressing her frustration and disappointment. (Trong cuộc họp nhóm, ai đó)
Mina đã tức giận chỉ trích đồng nghiệp của mình vì liên tiếp bỏ lỡ hạn chót, thể
hiện sự thất vọng và bực tức của mình.)
Go off as (được coi như He tried to go off as an expert, but his lack of knowledge was evident. (Anh ta cố là)
gắng tự xem mình như là một chuyên gia, nhưng sự thiếu hiểu biết của anh ta đã rõ ràng.) Go off smoothly (diễn ra
suôn sẻ, không gặp trở The event went off smoothly without any technical glitches. (Sự kiện diễn ra suôn ngại)
sẻ mà không gặp bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào.)
Go off without a hitch (diễn The surprise party for Sarah went off without a hitch, and she was genuinely
ra suôn sẻ, không có vấn surprised and delighted. (Cuộc tiệc bất ngờ cho Sarah diễn ra suôn sẻ, và cô ấy đề gì)
thực sự bất ngờ và hạnh phúc.)
Cụm từ "Go off" có thể linh hoạt trong cấu trúc giao tiếp thông thường và
thậm chí còn phù hợp trong văn viết do nó giữ được tính trang trọng. Khi sử
dụng "Go off," cần chú ý đến dạng từ và vị trí của cụm động từ trong câu. "Go
off" thường được sử dụng như một động từ, vì vậy quan trọng để điều chỉnh
chia động từ sao cho phù hợp với chủ ngữ và ngược lại. Ví dụ: "If a computer
goes off, it stops working" (Nếu máy tính bị hỏng, nó sẽ ngừng hoạt động).
Lưu ý rằng khi dịch nghĩa của cụm từ này, cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể, đặc
biệt là khi cụm từ được dịch với ý nghĩa đầu tiên, đảm bảo truyền đạt đúng ý
và không làm mất đi sự chính xác của thông điệp.
3. Các cụm từ liên quan đến go off
Các cụm từ đồng nghĩa với go off
+ Hỏng hóc, ngưng hoạt động:
Break down: The car suddenly broke down on the highway. (Chiếc xe bất ngờ
bị hỏng trên đường cao tốc.)
Malfunction: The alarm system malfunctioned, and the security team was
alerted. (Hệ thống báo động gặp trục trặc và đội an ninh đã được cảnh báo.)
+ Nổ, phát ra âm thanh lớn:
Explode: The fireworks exploded in a dazzling display of colors. (Pháo hoa nổ
tung trong màn trình diễn màu sắc rực rỡ.)
Detonate: The bomb was deliberately detonated to create a control ed
explosion. (Quả bom được kích nổ có chủ đích để tạo ra vụ nổ có kiểm soát.)
+ Bắt đầu diễn ra, xảy ra:
Commence: The event wil commence at 8 PM sharp. (Sự kiện sẽ bắt đầu vào đúng 8 giờ tối.)
Start: The concert started right on time, to the delight of the audience. (Buổi
hòa nhạc bắt đầu đúng giờ trong sự hân hoan của khán giả.) + Rời khỏi, đi ra:
Depart: We plan to depart for our vacation early in the morning. (Chúng tôi dự
định khởi hành đi nghỉ vào sáng sớm.)
Leave: Let's leave for the airport now to avoid traffic. (Bây giờ chúng ta hãy ra
sân bay để tránh tắc đường.)
+ Thay đổi tâm trạng đột ngột:
Get upset: She tends to get upset if things don't go as planned. (Cô ấy có xu
hướng khó chịu nếu mọi việc không diễn ra như kế hoạch.)
Lose one's temper: He easily loses his temper when faced with criticism. (Anh
ấy dễ mất bình tĩnh khi phải đối mặt với những lời chỉ trích.)
Các thành ngữ đi với cụm từ go off
Cụm từ "go off" có thể kết hợp với nhiều thành ngữ để thể hiện ý nghĩa khác
nhau. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến đi kèm với "go off": + Go off the deep end:
Nghĩa đen: Ra phía sâu của bể bơi (Đầu phía sâu nhất của bể bơi.)
Hàm ý: bị mất kiểm soát, khùng, điên, dở người mới làm những việc nguy
hiểm tới vậy (Đối với người đang tập bơi).
Nghĩa rộng: Mất kiểm soát trong chuyện tình cảm, thường là sẽ trở nên rất
giận dữ. (Có nghĩa giống với go mad).
Hành xử mọi việc một cách khác thường (như hâm, khùng…)
Ví dụ: When he heard the news, he went off the deep end and started
shouting at everyone. (Khi biết tin, anh ấy đã tức giận và bắt đầu la hét với mọi người.) + Go off the rails:
Nghĩa: Lạc lõng, mất kiểm soát, thường ám chỉ việc từ bỏ lối mòn đúng đắn.
Ví dụ: After the divorce, his life seemed to go off the rails, and he struggled to
find stability. (Sau khi ly hôn, cuộc sống của anh dường như đi chệch hướng
và anh phải vật lộn để tìm lại sự ổn định.) + Go off like a bomb:
Nghĩa: Nổ mạnh, xảy ra một cách bất ngờ và quyết liệt.
Ví dụ: The argument between them went off like a bomb, and everyone in the
room fel silent. (Cuộc tranh cãi giữa họ nổ ra như một quả bom, và mọi
người trong phòng đều im lặng.) + Go off without a hitch:
Nghĩa: Diễn ra suôn sẻ, không gặp vấn đề hay trở ngại.
Ví dụ: The wedding ceremony went off without a hitch, and everyone enjoyed
the celebration. (Lễ cưới diễn ra suôn sẻ và mọi người đều vui vẻ ăn mừng.) + Go off on a tangent:
Nghĩa: Chuyển hướng đột ngột sang một chủ đề mới và không liên quan.
Ví dụ: During the meeting, the discussion went off on a tangent, and we
ended up talking about unrelated matters. (Trong cuộc họp, cuộc thảo luận
diễn ra suôn sẻ và cuối cùng chúng tôi nói về những vấn đề không liên quan.)
+ Go off half-cocked: hồ đồ, hấp tấp, bộp chộp
Nghĩa đen: Lên đạn dở chừng.
Nghĩa rộng: Nói hoặc làm một việc gì đó bị vội vàng, hấp tấp không chuẩn bị đầy đủ.
Ví dụ: John heard a rumor about layoffs at the company, and without verifying
the information, he went off half-cocked and started spreading panic among
his col eagues. (Trong tình huống này, John nghe được tin đồn về việc cắt
giảm nhân sự tại công ty, và mà không kiểm tra thông tin, anh ta đã đưa ra
quyết định một cách vội vã, gây ra tình trạng hoang mang trong số đồng nghiệp của mình.)
Document Outline

  • Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off trong t
    • 1. Go off là gì?
    • 2. Cấu trúc và cách dùng go off
    • 3. Các cụm từ liên quan đến go off