H c : muscular system. ơ
Phân lo i: classify.
C tim: heart muscleơ
Tếế bào có vân ngang, có nhánh nốếi thành phiếến c , do ơ
thâần kinh t ch chi phốếi, t co bóp: Cells have
horizontal striations, have branches connecting into
muscle lamellae, are controlled by autonomic nerves,
and contract on their own.
C vân (c x ng): striated muscle (skeletal muscle)ơ ơ ươ
Tếế bào c có nh ng d i sáng tốếi xen keẽ (vân), giúp c ơ ơ
th v n đ ng theo ý muốến: Muscle cells have
alternating light and dark bands (striations) that help the
body move as desired.
C tr n: smooth muscle.ơ ơ
Tếế bào hình thoi, có m t nhân trung tâm, khống có
vân ngang, do thâần kinh t ch chi phốếi: Spindle-shaped
cells, with a nucleus in the center, no horizontal
striations, controlled by autonomic nerves.
C m t b ngơ : one abdominal muscle.
C hai đâầuơ : biceps.
C hai b ngơ : bi-abdominal muscles.
C nhiềầu đâầu (c d t)ơ ơ : multiheaded muscles.
C b gân cắắt ngangơ : muscle crossedby tendon.
C m t cánhơ : one-wing engine.
C hai cánhơ : bilateral muscle.
C đầầu m t c : head and neck muscles.ơ
C đâầu m t: facial muscles.ơ
C m t: facial muscles.ơ
1. C nâng mối trến cánh mũi: ơ levator labii superioris
alaeque nasi.
2. C nâng mối trến: ơ levator labii superioris.
3. C gò má bé: zygomaticus minor.ơ
4. C gò má l n: zygomaticus major.ơ
5. C vòng mi ng: orbicularis oris.ơ
6. C cằầm: mentalis.ơ
7. C h mối d i: depressor labii inferioris.ơ ướ
8. C h góc mi ng: depressor anguli oris.ơ
9. C c i: risorius.ơ ườ
10. C mút: buccinator.ơ
11. C nâng góc mi ng: levator anguli oris.ơ
C nhai:ơ musculi masticatorii.
1. c thái d ngơ ươ : temporallis.
2. c cằếnơ : masseter.
3. c mútơ : buccinator.
4. c vòng mi ngơ : orbicularis oris.
5. c nâng gốếc mi ngơ : levator labii superioris.
C C : Ơ NECK MUSCLE
C c bến và sau: ơ Lateral and posterior neck muscles
C gốếi đâầu: Splenius capitis. ơ
C c đòn chũm: Sternocleidomastoid.ơ
C nâng vai: Levator scapulae.ơ
C thang: Trapezius.ơ
C b c thang: Scalene.ơ
C c tr c và bến: ơ ướ Anterior and lateral neck muscles.
C vai móng: omohyoid muscle (superior belly).ơ
C c móng: sternohyoid muscle.ơ
C giáp móng: thyrohyoid muscle.ơ
C c giáp: sơ ternothyroid.

Preview text:

H c : muscular s ơ ystem. Phân lo i: classify ạ . Cơ tim: heart muscle
Tếế bào có vân ngang, có nhánh nốếi thành phiếến c , do ơ thâần kinh t ch ự chi phốếi, t ủ co bó ự p: Cells have
horizontal striations, have branches connecting into
muscle lamellae, are controlled by autonomic nerves, and contract on their own. C v ơ ân (c x ơ ng): stria ươ
ted muscle (skeletal muscle) Tếế bào c có nh ơ ng d ữ i sáng tốếi x ả en keẽ (vân), giúp c ơ th v ể n đ ậ
ng theo ý muốến: Muscle cells ha ộ ve
alternating light and dark bands (striations) that help the body move as desired.
Cơ tr n: smooth muscle. ơ
Tếế bào hình thoi, có m t nhân ộ trung t ở âm, khống có
vân ngang, do thâần kinh t ch ự chi phốếi: Spindle-shaped ủ
cells, with a nucleus in the center, no horizontal
striations, controlled by autonomic nerves. Cơ m t b ng
: one abdominal muscle.
Cơ hai đâầu: biceps. C hai b ơ ng
: bi-abdominal muscles.
C nhiềầu đâầu (c ơ d
ơ ẹt): multiheaded muscles. C b
ơ gịân cắắt ngang: muscle crossedby tendon. Cơ m t cánh : one-wing engine.
Cơ hai cánh: bilateral muscle. C đầầu m ơ
ặt cổ: head and neck muscles. Cơ đâầu m t: f ặ acial muscles. C m
ơ ặt: facial muscles. 1. C
ơ nâng mối trến cánh mũi: levator labii superioris alaeque nasi. 2. C
ơ nâng mối trến: levator labii superioris. 3. C
ơ gò má bé: zygomaticus minor. 4. C ơ gò má l n: zy ớ gomaticus major. 5. C
ơ vòng mi ng: orbicularis oris. ệ 6. C ơ cằầm: mentalis. 7. C ơ h mối d ạ i: depr ướ essor labii inferioris. 8. C ơ h g
ạ óc mi ng: depressor anguli oris. ệ 9. C ơ c i: risorius. ườ 10. C ơ mút: buccinator. 11. C ơ nâng góc mi ng: leva ệ tor anguli oris.
Cơ nhai:musculi masticatorii. 1. c thái d ơ ng ươ : temporallis. 2. c cằến ơ : masseter. 3. c mút ơ : buccinator. 4. c vòng mi ơ ng ệ : orbicularis oris. 5. c nâng gốếc mi ơ ng
ệ : levator labii superioris. C C Ơ : Ổ NECK MUSCLE C ơ c
ổ bến và sau: Lateral and posterior neck muscles
C gốếi đâầu: Splenius ca ơ pitis. C ơ c
ứ đòn chũm: Sternocleidomastoid. C
ơ nâng vai: Levator scapulae. C ơ thang: Trapezius. C ơ b c thang: Scalene. ậ C ơ c ổ tr c và bến: ướ
Anterior and lateral neck muscles. C v
ơ ai móng: omohyoid muscle (superior belly). C ơ c ứ móng: sternohyoid muscle. C
ơ giáp móng: thyrohyoid muscle. C ơ c ứ giáp: sternothyroid.