/18
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
1
HỆ THNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG Bộ
đề 03 - 40 c u C u 1: quan quản l nh nước gồm c :
A.
󰈘 󰈨  󰈖
B.
 
C.
 󰈖 󰈖     󰈘
D.
   󰈘
C u 2: Cơ quan đại biểu của nhà nước ta gồm c :
A.
󰈘 󰈨󰈖 
B.
󰈘 󰈨󰈨󰈚 󰈘
C.

D.

C u 3: Quốc hội KH NG c thẩm quyền nào dưới đây? Chọn 2 c u trả lời đúng
A.
󰈚 󰈘 󰈨󰉼 󰈘 󰈚 󰈨 󰈨 󰈨 󰈘 󰈖 󰈘 󰉼󰉴
B.
󰉼󰈨 󰈨󰈚 󰈘 󰈜 󰈘 󰉴 󰈨 󰈨󰉼
C.
󰈚 󰉼󰈖 󰈘 
D.
󰈚 󰈘 󰈘 󰉴 󰉴󰈨󰉼󰉴 
E.
󰈚 󰈨󰈘 󰈨
C u 4: Phương án nào dưới đây KHÔNG phải l sự thhiện t nh quyền lực nhà nước cao
nhất của Quốc hội?
A.
󰈨 󰈨󰉴󰈨󰉴󰈨󰈖
B.
󰈨󰈘 󰈨
C.
󰈘 󰈨󰉼 󰈘 󰈚 󰈨 󰈖 󰈘 󰉼󰉴
D.
󰉼󰈨 󰈨󰈘 󰈘 󰈖 󰈚 󰉼󰈨 󰈨󰉼
C u 5: Quốc hội KH NG c dạng hoạt động n o?
A.
󰈨 󰈨󰈖 󰈨 󰈜 
B.
󰈨 󰈨󰈖 󰈨󰈚 󰈨
C.
󰈨 󰉼󰉴  󰈖 󰈘 󰈨
D.
 󰈨 󰈘 󰈨
C u 6: Trong bộ mÆy nhà nước Việt Nam, cơ quan quyền lực là cơ quan lập phÆp.
A.

B.

lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
C u 7: Bộ tư pháp là cơ quan tư pháp.
A.

B.

C u 8: Trong bộ máy nhà nước Việt Nam, Bộ trưởng c thể đồng thời l th nh viŒny ban
thường vụ Quốc hội.
A.

B.

C u 9: Luật giÆo dục được ban h nh bởi
A.
󰈨󰈨 󰈨
B.

C.
󰈘 󰈨
D.
󰈖
C u 10: Nhà nước v phÆp luật l hai yếu tố thuộc.
A.
󰈨󰈖 󰈘
B.
󰈖 󰈚 
C.
󰉴󰉴󰈖 󰈨 󰈚 
D.
󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰈚 
C u 11: Tập quÆn phÆp l :
A.
󰈘 󰈜 󰉼 󰉼󰈖 󰈖 󰉼󰉴 󰈨󰉼󰈖 󰈨
B.
󰈘 󰈖 󰈚 
C.
󰈘 󰈜 󰉼 󰈨 󰈨
D.
󰈘 󰈜 󰉼 󰈨 󰈨󰈨󰈦 󰈨
C u 12: H nh thức phÆp luật xuất hiện sớm nhất v phổ biến ở các nhà nước chiếm hữu n
lệ và nhà nước phong kiến l
A.
󰈨
B.
󰈨
C.
󰈚 󰈨
D.
󰈖 󰈨 󰈨
C u 13: Vai tr của phÆp luật thhin ở:
A.
󰉼󰉴󰈨󰈖 󰈘 󰈜 󰉼󰉴 󰈖 󰈨 󰈨󰈖 󰉴 󰈘 󰈨󰈖 󰈨
󰈚 󰉴󰈨 󰉴󰈨 󰈖 
B.
󰈨 󰈜 󰉼󰈨 󰈨󰉼󰈨 󰉼󰉴 󰈘 󰈘 󰉴 󰈜 󰉼 󰈨 󰈨
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
3
C.
󰈨 󰈜 󰉼󰈨 󰈨󰉼󰈨 󰉼󰉴 󰈘 󰈘 󰉴 󰈜 󰉼 󰈨
D.
󰉼󰉴󰈨󰈖 󰈘 󰈜 󰉼󰉴 󰈖 󰈨 󰈨󰈖 󰉴 󰈘 󰈨
C u 14: Tổng bí thư là người c quyn lực cao nhất của nước Việt Nam
A.

B.

C u 15: Thủ ớng Nguyễn Xu n Phœc do nh n d n trực tiếp bầu ra th ng qua bầu c
A.

B.

C u 16: Tất cả cÆc quốc gia trŒn thế giới đều trải qua 4 kiểu nhà nước: chủ n , phong
kiến, tư sản, xª hội chủ nghĩa
A.

B.

C u 17: Khẳng định nào sau đây là đúng
A.
󰈖 󰈨󰈖 󰈨󰈨 󰈜 󰉼 󰈚 󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰈖 
󰈨󰈨
B.
󰉼󰉴 󰉼󰉴 󰈜 󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰈖 󰈨󰈨
C.
󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰈨󰈨󰈜 󰈨 󰈜 󰉼 
D.
󰈨󰈜 󰈜 󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰈖 󰈨󰈨

C u 18: Người kh ng phải chịu trÆch nhiệm h nh sự về tội phạm nghiŒm trọng l
A.
󰉼󰉴 󰉼 󰈖 󰈜 󰈘 󰉼󰉴 󰈜 
B.
󰉼󰉴 󰉼 󰈖 󰈜 󰈘 󰉼󰉴 󰈜 
C.
󰈖 󰉼󰉴
D.
󰉼󰉴 󰉼 󰈖 󰈜 󰉴󰈖 
C u 19: Ủy ban thường vụ quốc hội được Quốc hội giao ban hành văn bản quy phạm
phÆp luật về tr nh tự xem xØt, quyết định Æp dụng cÆc biện phÆp xử l h nh ch nh tại t a
Æn nh n d n. H nh thức phÆp l của văn bản l :
A.
󰈨󰈨
B.
󰈨󰈘 
C.
󰈨
D.
󰈘 
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
C u 20: Khi không đồng vi quyết định h nh ch nh hoặc h nh vi h nh ch nh của cơ quan c
thẩm quyền, một cÆ nh n KH NG thể:
A.
󰉴󰈖 󰈨󰈨 
B.

C.
󰈘 󰈨 
D.
󰈘 󰈨
C u 21: CÆc h nh thức klut đối với viŒn chức bao gồm:
A.
󰈘 󰈖 
B.
󰉼 
C.
󰈖 
D.
󰈜 
C u 22: Đối với h nh thức xử phạt l phạt tiền, mức phạt tiền tối đa trong lĩnh vực thi đua,
khen thưởng đối với cÆ nh n nha l :
A.
󰈚 
B.
󰈚 
C.
󰈚 
D.
󰈚 
C u 23: CÆn bộ l :
A.
󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈜 󰈨 󰈜 󰈨󰈨 󰉼 󰈨 󰉼 󰉼󰉴
󰉼 󰉴 󰈨󰈨󰉴󰈖 󰈖 󰈨󰈖 󰈨󰉼󰉴 󰈜 󰉼 
󰈨󰈨󰉴󰈖 󰉼󰉴󰈘 󰈖󰈘 󰈨󰉴󰉴󰈨󰈨
󰈨󰈖 󰈨󰈘 
󰉴󰉴󰈨󰈨󰈖 󰈨 
󰈨 󰈨 󰈘 󰈨󰈨󰈘 
󰉼󰉴󰈖 󰉼󰉴󰉼 󰉼󰉴 
B.
󰈘 󰈖 󰈚 
C.
󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈚 󰉼󰈖 󰈜 󰈜 󰈨󰉼 󰉼 󰈨 󰉼 
󰈨 󰉴󰈖 󰈖 󰈨󰈖 󰈨󰉼󰉴 󰈜 󰉼 󰈨
󰈨󰉴󰈖 󰉼󰉴󰉴󰈖 󰈖󰈘 󰉼󰈨 󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈘 
󰈖󰉴󰈖 󰈨󰈨󰈨󰈘 󰈨󰈖󰈨 󰈘 󰈨
󰈘 󰉼󰉴󰈖 󰉼󰉴󰉼 󰉼󰉴 
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
5
D.
󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈜 󰈨 󰈨󰈨󰈨󰈨 󰉴󰈨󰉼󰈨 󰈨
󰈨󰈘 󰈨󰉴󰈨 󰈚 󰈨󰉼󰉴󰈖 󰉼󰉴󰉼  󰉼󰉴󰈖 󰉴󰈨󰉼󰈨
󰈨󰈨󰈨󰈖 󰈨
C u 24: Một người phạm tội c khung h nh phạt l 3-5 năm tù giam. Đây là loại tội phạm g
A.
󰈨󰈨 󰈨󰈨󰈨 
B.
󰈨󰈨 󰈨 
C.
󰈨󰈨 󰈨 
D.
󰈨󰈨 󰈘 󰈨 
C u 25: Một người kh ng phải chịu trÆch nhiệm h nh sự trong trưng hợp n o?
A.
󰈘 󰈖 󰈚 
B.
󰈨
C.
󰉼󰈨 󰈨󰈘 󰉴
D.
󰉼󰈨 󰈨󰉼󰈨
C u 26: CÆc biện pháp tư pháp là:
A.
󰈨󰈨󰈚 󰉼󰈨 󰈘 󰈘 󰈨󰈨 
B.
󰈘 󰈖 󰈚 
C.
󰈨󰈞 
D.
󰈠 󰈨󰉼 󰈨
C u 27: Chủ sở hữu t i sản c quyền
A.
󰈨󰈨 󰈘 󰉴 󰈖 
B.
󰈘 󰉼 󰈖 
C.
󰈖 󰉼󰉴
D.
󰉼󰈖 󰈨 󰈖 
C u 28: Anh A l lÆi xe của c ng ty cổ phần X. Trong khi đang chở h ng về c ng ty theo yŒu
cầu nhiệm vụ c ng việc của mình, anh A đã gây ra tai nạn giao th ng l m thiệt hại đến sức
khỏe v t i sản của b B, tổng giÆ trị thiệt hại l 120 triệu đồng. NguyŒn nh n của vụ tai nạn
đưc xác định là do anh A điều khiển xe chạy quÆ tốc độ cho phØp. Chủ thphải chịu
trÆch nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp n y l :
A.
󰈜 󰈚 
B.

C.

lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
D.
󰈖 󰈨󰈨
C u 29: Đối tượng nào sau đây thuộc h ng thừa kế thnhất
A.
󰈖 󰉼󰉴 󰈜 󰈨 󰈖 󰉼󰉴󰈨 󰈨󰉼 󰈨
B.
󰈖 󰉼󰉴
C.
󰈖 󰈖 󰉼󰉴 󰈜 󰈨 󰈖 
D.
󰈨 󰉴󰈨 󰈚 󰈖 󰉼󰉴 󰈜 󰈨 󰈖 
C u 30: Quan hệ xª hội nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật d n sự
A.
󰈨󰈚 󰉼󰉴󰈨󰈖
B.
󰈨󰉼 󰈘 󰈖 
C.
󰈖 󰈘 󰈜 
D.
󰈨󰈚 󰈚 󰈘 󰈨
C u 31: Di sản thừa kế bao gồm
A.
󰈚 󰈚 󰈖 󰉼󰉴 󰈘 󰈜 󰈨 
B.
󰈖 󰈖 󰉼󰉴 󰈘 
C.
󰈖 󰉼󰉴
D.
󰈚 󰈖 󰈖 󰉼󰉴 󰈘 󰈘 󰈖 󰈖 󰉼󰉴 
C u 32: T i sản bao gồm
A.
󰈘 󰉴 󰈚 󰈖 
B.
󰈚 
C.
󰈨
D.
󰈖 󰉼󰉴
C u 33: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây?
A.
󰈖󰈜 󰉼󰉴 󰈨󰈖 󰈘 󰉼󰈖 󰉴 󰈘 
󰉼󰉴 󰈨󰈖 
B.
󰉼 󰈨 󰈨 󰈨󰉼 󰉼󰉴 󰈚 󰉼 󰈘 󰈨󰉼 
󰈘 󰈨 
C.
󰉼󰉴 󰉼󰉴 󰈚 󰈖 󰈚 󰈘 
D.
󰈘 󰈨󰉴󰈚 󰉼󰈖 󰈘 󰈖 󰉼󰉴 
C u 34: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây?
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
7
A.
󰈨󰈜 󰈖 󰈞 󰈘 󰈨 󰈘 󰈨󰉼 󰈘 󰈨󰉴
󰈖 󰈨󰈖 󰈨󰈜 󰉼󰉴 󰉼󰉴󰉼 
B.
󰉼󰉴 󰈘 󰉼󰉴󰉼󰉴󰈨 󰉼󰈖 󰈨 󰉼󰉴 󰈨󰈜 󰈖 󰈨
C.
󰈖 󰉼󰉴 󰈖 󰉼󰈨 󰈘 󰈚 
D.
󰉼󰉴 󰉼󰉴 󰈜 󰉴󰈖 󰉼󰈨 󰈘 󰈨󰈖 󰉼󰉴 󰉼󰈨 
󰈞 󰈘 󰈠 󰉴 󰉼 󰈜 󰈚 󰉼󰉴󰈨 
C u 35: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây?
A.
󰉼󰉴 󰈨󰉼󰉴 󰈖󰈚 󰈘 󰉴󰈨 󰈖 󰈘 
󰈘 󰈨
B.
󰈘 󰈨󰉴󰈖 󰈜 󰈨󰈘 󰈚 󰈘 󰉼󰉴 󰈖 󰉴 󰈖 󰈖 
󰉼󰉴󰈨 󰈨󰉼󰉴󰈨 󰉼󰈘 
C.
󰈨 󰈜 󰈘 󰈖 󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈜 󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈜 󰈘 󰈨
󰈨
D.
󰈨󰈖 󰈨󰈨󰈚 󰈚 󰈨 󰈖 󰈖
󰈜
C u 36: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây?
A.
󰈨󰉼󰉴 󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰈜 󰉼 󰈨 󰈨󰈠 󰈚 
󰈨
B.
󰉼󰉴 󰈜 󰉼 󰈨󰈞 󰉼󰉴 󰈜 󰈨󰈖 󰈘 󰈘 
󰈖 󰉼󰉴 󰉼󰉴 󰈖 󰈨󰉴󰈨 󰈖 󰈨 󰈚 󰉴 󰈨
C.
󰈘 󰈚 󰈨 󰈖󰈢 󰈚 󰉼󰈨 󰉼󰉴 󰉼󰈖 󰈘 󰈘 
D.
󰉼 󰈖󰈜 󰈨󰈞 󰈖 󰈖󰈚 󰈨 󰉴󰈖 󰉼󰉴 󰉼󰈖 
C u 37: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây?
A.
󰉼󰉴 󰈨󰈚 󰉴 󰈞 󰈘 󰈘 󰉼 󰈜 󰈚 
󰉼󰉴󰈨 
B.
󰈨󰉼󰈜 󰈨󰈘 󰈘 󰈜 󰈖 󰉴󰈖 󰈘 
󰉼 󰈘 
C.
󰉴󰉼󰉴 󰉼󰈖 󰉴󰈖 󰈨󰉼󰉴󰉼󰈨 󰈘 󰈚 
󰈠 󰈜 󰈖 󰈘 
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
D.
󰈖󰉼󰉴 󰈨󰈖 󰉴 󰈨
C u 38: Chế t i c cÆc loại sau
A.
󰈘 󰉼󰈨 󰈘 󰈘 󰈖 󰈨󰈘 󰉼󰈨
B.
󰈘 󰉼󰈨 󰈘 󰈘 󰉼󰈨
C.
󰈘 󰉼󰈨 󰈘 
D.
󰈘 󰉼󰈨 󰈘 󰈘 󰈖 󰈨󰈘 󰉼󰈨 󰈘 󰈠 󰈨
C u 39: Tuấn đi vào đường ngược chiều bị C ng an xử phạt cảnh cáo, do đó có thể xÆc
định
A.
󰈘 󰈨󰈨 󰈘 󰈖 󰈨
B.
󰈘 󰈨󰈨 󰈘 󰉼󰈨
C.
󰈘 󰈨󰈨 󰈨 
D.
󰈘 󰈨󰈨 󰈘 
C u 40: Tội phạm l
A.
󰈜 󰈨󰈜 󰉼 󰉼󰈨 󰈨
󰉼󰈨 󰉼󰈨 󰈨󰈞 󰈨 󰉼 󰉼󰈨 󰈨󰈨󰉼󰈨 󰈨
B.
󰈜 󰈨󰉼󰈨 󰈨
󰉼󰈨 󰉼󰈨 󰈨󰈞 󰈨 󰉼 󰉼󰈨 󰈨󰈨󰉼󰈨 󰈨
C.
󰈜 󰈨󰉼󰉴 󰉼󰈨 󰈨󰉼󰈨 󰈨
󰉼󰉴󰈨 󰉼󰈨 󰈨󰈞 󰈨 󰉼 󰉼󰈨 󰈨󰈨󰉼󰈨
󰈨
D.
󰈜 󰈨󰈨󰈨󰉼󰈨 󰈨󰈞 
󰈨 󰉼 󰉼󰈨 󰈨󰈨󰉼󰈨 󰈨
ĐÁP `N V GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN ĐỀ 3








































 󰈘 󰈨󰈨  󰈖 󰈚 󰈘 
󰉴󰈚 󰉼󰈨 󰈚 󰈘 󰈨󰈨󰈚 󰈘 󰈚 󰈖 󰈚 
󰈘 󰉴󰈨󰈘 󰈨󰈚 󰈘 
󰉴󰉼󰈚 󰈘 󰈨󰉼󰉴󰈖 
󰈖 󰈚 󰈨󰈜 󰉼 󰈖 
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
9
󰈗 󰉼󰉴 󰈨 󰈘 󰈨󰈚 󰉴 󰈖 󰈖 
󰈚 󰈨󰈜 󰉼 󰈘 󰈨
󰉴󰉼󰈚 󰈘 󰈨󰉼󰉴󰈖 
󰈖 󰈚 󰈨󰈜 󰉼 󰈖 
󰈖 󰉼󰉴 󰈘 󰈨󰈚 󰈚 󰈨󰈖 󰈖 󰈨󰉼󰉴 󰈖 󰈚 󰈨󰈜
󰉼 󰈖 
󰈘 󰈘 󰈖 󰈖 󰈖 󰈜 󰉼󰉴 󰈨 
󰈨󰈨󰈨 
󰈘 󰈖 󰈜 󰉼󰉴 󰈚 󰈘 
󰈘 󰉴 󰉴󰈚 󰉼󰈖 󰈘 󰈚 󰈘 
󰉼󰉴 󰈖 󰈚 󰈘 󰈖󰈨󰈘 󰈨
 󰈨 
󰉼󰉴 󰈘 󰉼󰉴 󰉼󰈖 󰈨 󰉼󰉴󰈨 󰈘 󰈨 󰈜 󰈖 󰈨
󰉼󰉴 󰈘 󰈨󰉼󰈨 󰈘 󰈜 
󰈖 󰉼󰉴 󰈖 󰈘 󰈨󰈚 󰈖 󰈚 󰈨󰈜 󰉼 󰈘 󰈨
󰈨 
󰈘 󰈨󰈜 󰈨󰈘 󰈨
󰈨 󰈜 󰈘 󰈖 󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈜 󰈠 󰈨󰉼󰉴 
󰈨󰈚 󰈘 󰉴󰈨 󰈖 󰈨󰈨 
󰉆󰈗 󰉼󰉴 󰈘 󰈚 󰉼󰈨 󰉼󰉴 󰈨󰈚 
󰈨󰉼󰉴 󰈜 󰈨󰈖 󰈖 󰈘 󰈨󰉼 󰈨󰈖
󰈨 󰉴󰈖 󰉼󰉴 󰈘 󰈨 
󰉴󰈚 󰉼󰈨 
󰉼󰉴 󰈨󰈚 󰉴 󰈚 󰈘 󰈨 
󰈨 󰉼󰉴 󰈚 󰈨
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
Bộ đề 03 - 40 c u C
u 1: Th ng thường, Quốc hội c nhiệm kỳ l :
A.

B.

C.

D.

C u 2: Ch nh phủ KH NG c thẩm quyền nào dưới đây: Chọn 2 c u trả lời đúng
A.
󰈨󰈨
B.
󰈘 󰈘 󰈖 󰈨󰈖 󰉴 󰈘 󰈨
C.
󰈘 󰈘 󰉴 󰈨 󰈨󰈖 󰉴󰉼󰉴
D.
󰉼󰈖 󰈨 
E.
󰈨 󰈨󰉴󰈨
C u 3: Th nh viŒn Ch nh phủ KH NG bao gồm chức danh nào dưới đây?
A.
󰈖 󰉼󰉴󰈖 󰉴󰈨󰈖
B.
󰈖 󰉼󰉴 󰈖
C.
󰈖 󰉼󰉴󰈖 󰉴󰈨
D.
󰈖 󰉼󰉴 󰈖
C u 4: Người n o KH NG c quyền biểu quyết trong phiŒn họp thường kỳ của Ch nh phủ?
A.
󰈖 󰉼󰉴 󰈖
B.
󰈖 󰉼󰉴󰈖 󰉴󰈨
C.
󰈖 󰉼󰉴󰈖 󰉴󰈨󰈖
D.
󰈖 󰉼󰉴 󰈖
C u 5: Nhận định nào dưới đây về Hội đồng nhân dân là KHÔNG đúng ?
A.
󰈨󰈚 󰉴󰈖 󰉼󰉴 󰈚 
B.
󰈨󰈚 󰈨󰉼󰉴󰈚 
C.
󰈨󰈚 󰉴󰈚 󰉼󰈨 󰉼󰉴 󰉴󰈖 󰈨󰉼󰉴
D.
󰈨󰈚 󰉴󰈨 󰈨󰈨󰈨 󰈚 󰈖 󰈖 

C u 6: Viện trưởng Viện kiểm sÆt nh n d n tối cao do Chủ tịch Quốc hội đề nghị Quốc hội
bầu ra.
A.

lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
11
B.

C u 7: Ch nh phủ ớc Cộng h a xª hội chủ nghĩa Việt Nam hoạt động theo chế độ một thủ
trưởng.
A.

B.

C u 8: Nhiệm kỳ của quốc hội lu n cố định là 5 năm.
A.

B.

C u 9: Khẳng định nào đúng?
A.
󰉼󰉴󰉼 󰉴 󰈞 󰉼 󰉼󰉴 󰈨󰈜 󰈨
B.
󰉼󰉴󰉼 󰉴 󰈞 󰈘 󰈨󰈨󰈨󰈜 󰈨
C.
󰉼󰉴󰉼 󰉴 󰈘 󰈨󰈜 󰈨
D.
󰉼󰉴󰉼 󰉴 󰈞 󰈜 󰉼󰉴 󰈨󰈜 󰈨
C u 10: Nhà nước v phÆp luật c mối quan hệ
A.
󰈘 󰈖 󰈚 
B.
󰈚 󰈚
C.
󰈨󰈞 
D.
󰉴󰉴󰈖 󰈖 
C u 11: Văn bản quy phạm phÆp luật l h nh thức tiến bộ nhất v :
A.
󰉼󰉴󰈨 󰉼󰈖 󰈨 󰈨󰈘 󰉴
B.
󰈨 󰈜 󰈚 󰈖󰉼󰉴󰈨 󰈚 󰈨󰈨󰈚 󰉼󰈨 

C.
󰈚 󰈘 󰈖 󰈨󰉼󰈨 󰈨
D.
󰉼󰉴󰈨 󰉼󰉴 󰉼 󰈨󰉼 󰈨󰈘 󰈨󰉼󰈚 󰈨
C u 12: Đâu là văn bản quy phạm phÆp luật
A.
󰈘 󰈖 󰈖 󰈨󰈖
B.
󰈘 󰈚 󰉼󰉴
C.
󰈚 󰈨󰈖 󰈖 󰈨󰈖
D.
󰈨󰈘 󰈖 󰈘 󰈨
C u 13: Điền v o chỗ chấm: Vi phạm phÆp luật l h nh vi trÆi phÆp luật, do chủ thể c ......
thực hiện, x m phạm cÆc quan hệ xª hội được phÆp luật bảo v
A.
󰉼󰈨 󰈨
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
B.
󰉼󰈨 
C.
󰈖 󰈜
D.
󰉼󰈨 󰈨
C u 14: Một điều luật đều gồm ba bộ phn: giả định, quy định v chế t i.
A.

B.

C u 15: Mọi người trŒn 18 tuổi đều l chủ thể của mọi vi phạm phÆp luật.
A.

B.

C u 16: Mọi quy phạm phÆp luật đều c bộ phận giả định.
A.

B.

C u 17: Mọi nhà nước ra đời dựa trŒn m u thuẫn giữa cÆc giai cấp kh ng thể điều h a
đưc
A.

B.

C u 18: Những quy tắc xử sự trong văn bản do Hội sinh viŒn Việt Nam ban hành là văn
bản quy phạm phÆp luật
A.

B.

C u 19: Hạnh gửi đơn đến t a Æn tố cÆo Phúc ngược đãi mình là thủ tục thi h nh phÆp
lut
A.

B.

C u 20: H nh vi g y thiệt hại được thực hiện bởi một người chưa đủ 14 tuổi kh ng phải l vi
phạm h nh ch nh v
A.
󰉼󰉴 󰉼󰈖 󰈜 󰈨󰈨
B.
󰉼󰉴 󰉼󰈨 󰈨󰈞 
C.
󰈨
D.
󰈜 󰈨
C u 21: Chế t i h nh sự được Æp dụng đối với
A.
󰈨󰈨 
B.

lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
13
C.

D.
󰈜 󰉼 
C u 22: Ch nh phủ và Đoàn Chủ tịch Ủy ban trung ương Mặt trận tổ quốc phối hợp ban
hành văn bản quy phạm phÆp luật về phối hợp thực hiện giảm nghŁo bền vững, x y
dựng n ng th n mới, đô thị văn minh. Hình thức phÆp l của văn bản l
A.
󰈨󰈘 󰈨
B.
󰉼󰈨
C.
󰉼
D.
󰈨󰈘 
C u 23: Những trường hợp n o kh ng xử l vi phạm h nh ch nh
A.
󰉼󰈨 󰈨󰈘 󰈖 
B.
󰈘 󰈘 󰈘 
C.
󰈘 󰈖 󰉼󰉴 󰉴󰈨 
D.
󰈨
C u 24: CÆc h nh thức kỷ luật đối với cÆn bộ KH NG bao gồm:
A.
󰈜 
B.
󰈨󰈨
C.
󰈖 
D.
󰉼 
C u 25: Đối với h nh thức xử phạt l phạt tiền, mức phạt tiền tối đa trong lĩnh vực an ninh
trật tự, an to n xª hội l
A.
󰈚 
B.
󰈚 
C.
󰈚 
D.
󰈚 
C u 26: Xphạt vi phạm h nh ch nh kh ng lập biŒn bản Æp dụng trong trường hợp n o?
A.
󰈘 󰈖 
B.
󰈨 󰈚 󰈘 󰈚 󰈘 󰉴 󰈜 󰉼 
C.
󰈨 󰈖 
D.
󰈨 󰈚 󰈘 󰈚 󰈘 󰉴 
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
C u 27: Một người phạm tội c khung h nh phạt l 1-3 năm tù giam. Đây là loại tội phạm g ?
A.
󰈨󰈨 󰈨󰈨󰈨 
B.
󰈨󰈨 󰈨 
C.
󰈨󰈨 󰈨 
D.
󰈨󰈨 󰈘 󰈨 
C u 28: Một người kh ng phải chịu trÆch nhiệm h nh sự trong trưng hợp n o?
A.
󰉼󰈨 󰈨󰈘 󰉴
B.
󰉼󰈨 󰈨󰉼󰈨
C.
󰈘 󰈖 󰈚 
D.
󰈘 󰈘 󰈘 
C u 29: CÆc biện pháp tư pháp là:
A.
󰈨󰈨󰈚 󰉼󰈨 󰈘 󰈘 󰈨󰈨 
B.
󰈨󰈞 
C.
󰈘 󰈖 󰈚 
D.
󰈖 󰈨 󰈖 󰉼󰈖 󰉼 󰈨󰈚 󰉼󰉴 󰈨󰈨 
C u 30: T i sản bao gồm
A.
󰈖 󰉼󰉴
B.
󰈘 󰉴 󰈚 󰈖 
C.
󰈨
D.
󰈚 
C u 31: Anh Vinh v chị Hoa l vchồng c t i sản chung l 600 triệu đồng. Họ c hai con là Phú
(sinh năm 1990) và Quý (sinh năm 1995). Năm 2010, anh Vinh bị bỏng nặng. ởng m
nh kh ng qua khỏi, ng y 10/01/2010 anh Vinh lập di chœc miệng trước nhiều người l m
chứng là để lại một nửa t i sản cho vợ l chị Hoa, một nửa c n lại cho 2 con là Phú và Quý.
Sau đó anh Vinh đã ra viện v khỏe mạnh bình thường. Ng y 20/5/2010, anh Vinh gặp tai
nạn giao th ng chết đột ngột. Hªy cho biết số di sản m chị Hoa được ởng sau khi anh
Vinh chết l bao nhiŒu
A.
󰈨󰈚 
B.
󰈖 󰉼󰉴󰈚 
C.
󰈨󰈚 
D.
󰈨󰈚 
C u 32: B A ở TPHCM mua h ng của một đối tÆc tại H Nội, thuŒ anh B vận chuyển l h ng
n y từ H Nội v TPHCM. Hợp đồng thỏa thuận rı, tới nơi, nếu b A trả tiền vận chuyển đầy
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
15
đủ cho anh B th anh sẽ giao hàng. Ngược lại, trong trường hợp b A kh ng thanh toán
đầy đủ tiền th anh B giữ lại l h ng. Biện phÆp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong t nh
huống l :
A.
󰈘 
B.
󰈚 󰉼 󰈖 
C.
󰈖 
D.
󰈖 󰉼󰈚 󰉴󰈖 󰉼 
C u 33: Người thừa kế theo phÆp luật được xác định trên cơ sở
A.
󰈖 󰉼󰉴
B.
󰈨󰉼󰉴 
C.
󰈨󰈘 󰈘 
D.
󰈨
C u 34: Con nuôi được phÆp luật thừa nhận l h ng thừa kế thnhất của
A.
󰈖 󰉼󰉴
B.
󰈘 󰈨 󰈖 󰉼󰉴 
C.
󰈘 󰈨 󰈘 󰈖 󰈨 󰈖
D.
󰈖 󰈖 󰉼󰉴 
C u 35: Thời điểm mthừa kế l kế
A.
󰉴 󰈜 󰈘 󰈖 󰉼 󰉼󰉴 󰉼 󰈘 󰈨󰈚 󰈖 󰉼󰉴󰈨 
B.
󰉴 󰈜 󰈖 󰉼 
C.
󰉴 󰈜 󰉼󰉴 󰈖 󰈘 
D.
󰈖 󰉼󰉴
C u 36: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây?
A.
󰉴󰉴󰈖 󰉼󰈨 󰈘 󰉼󰈖 󰉼 󰈨󰈨 󰈨󰈖 󰈖
󰈜
B.
󰈖 󰈨󰉼 󰉼󰈨 󰈨󰈨󰈢 󰉼󰉴 󰈨 
󰈨
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
C.
󰉼 󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰈚 󰈖󰉼󰉴󰈚 󰈖󰈖 󰈨󰈨
󰈘 󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈘 󰈨󰈨
D.
󰈨 󰈨󰈖󰈜 󰉴󰉼󰉴 󰈜 󰈚 
C u 37: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây?
A.
󰈨 󰈚 󰈜 󰈘 󰈘 󰈖 󰈨󰈨󰈚 󰈨
󰈖 󰈨 󰈨
B.
󰈨󰈖󰈚 󰈨 󰈨󰈘 
C.
󰈨󰈘 󰈨󰈖 󰉼󰉴󰈖 󰉴 󰈖 󰈨 󰉼 
D.
󰈨󰈨󰉴󰈨 󰉴󰈨 󰉴 󰈨󰈘 
󰈨󰈖 󰉼󰉴󰈖 󰈘 󰈜 󰈖 󰈚 󰈘
C u 38: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây?
A.
󰈨󰉼 󰈨󰈨󰈖 󰈨󰈨󰈨 󰈨󰉼 
󰈨 󰈖 󰈘 󰈖 󰉼󰉴 
B.
󰈨󰈨󰈘 󰈨 󰈨󰈚 󰈖󰈨󰉼󰈨 󰈨
󰈨󰈘 󰈨󰉴 󰉼 󰉼󰉴󰈚 󰈖󰈘 󰈨󰈨
C.
󰈘 󰈨󰉼󰈨 󰈨󰈜 󰈜 󰉼 󰈚 󰉼󰉴 󰉼󰈨

D.
󰈨 󰈨󰈘 󰈚 󰈨 󰈚 󰈖 󰉴󰈨 󰉴 󰈨
C u 39: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây?
A.
󰈖 󰈨󰈘 󰈨󰈘 󰈖 󰈨
B.
󰈨 󰈘 󰈚 󰈚 󰈘 󰈨󰈘  󰈜 󰈘 󰈨
C.
󰈨 󰈨󰈨
D.
󰈨󰈨 󰈨 󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰉼󰉴 󰉼󰈖 󰈨 󰈜 󰈖 󰈨
󰉼󰈨 󰈨
C u 40: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây? Chọn 2 c u trả lời đúng
A.
󰈨 󰈘 󰈚 󰈖 󰈖 󰈜 󰈨󰈖 󰈘 󰉼󰈖 󰈨
󰈖 
B.
󰉼󰉴 󰈨󰉼󰈖 󰈨 󰈘 󰉴 󰉼󰉴 󰈨 󰈜 󰈨󰉼 
󰈖 󰈨󰈖 󰈨
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
17
C.
󰈨 󰈨󰈨 󰈨󰉼󰈨 󰈘 󰈖󰈨
D.
󰈖 󰈘 󰈖 󰈨󰉼󰈨 󰈜 󰉼 󰈜 󰉼󰉴 
ĐÁP `N V GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN ĐỀ 4








































󰈖 󰈖 󰈚 󰈜 󰈘 
󰈨󰉼󰉴󰈖 󰈨󰈜 󰈘 󰈚 󰈨󰈖 󰈨󰉼󰉴 
󰈖 󰈨 󰈨󰈘 󰈨󰈨󰈜 󰈨 󰈘 󰈨󰈘
󰈨 󰈘 󰈨󰈜 󰈨󰉴
󰈘 󰈘 󰈖 󰈖 󰈨󰈨󰉼 󰈚 󰈨󰈖󰈚 󰈨󰈨󰈖 󰈨󰈘 
󰈨󰈖 󰈨󰈨󰈨 
󰈖 󰈜 󰉼󰈚 󰈖 󰉼󰈨 󰈖 󰈜 󰈖 󰈨 
󰈨󰈖 󰈘 󰈘 󰈘 󰈚 󰈨󰈖 󰈖 󰈜 
󰈜 
󰉼 󰈨 󰈨󰈨󰈘 󰈖 󰈨󰈨󰈘 󰈨 
󰈨󰈨 󰈠 󰈨 󰈨󰉼󰈘 󰈘 
󰈚 󰈘 󰉴 󰈖 󰉼󰉴 󰈜 󰉼󰈚 󰈘 󰈨 
󰈜 󰈘 󰉴󰈖 󰈨󰈜 
󰈖󰉼 󰈖 󰈨󰈨 󰈚 󰈨󰈖 󰈨 󰈨
󰉴 󰈖 󰈨 󰈨󰈖 󰈖 󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈚 
󰉼󰈨 󰈨󰈨󰉼 󰉼󰈖 󰈨 󰈨
󰈖 󰈚 󰉴 󰈜 
󰈞 󰈘 󰈞 󰈨󰈖 󰈨󰈨󰈖 󰈖 
󰈘 󰈜 󰈨 󰉼 󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰈨󰈚 󰈖 
󰈖 󰈚 󰈨󰈨󰉼󰉴󰈨 󰈖 
󰉼󰈨 󰈘 󰉼󰉴󰈨 󰈚 󰈖󰉼󰉴󰈚 󰈖󰈨
󰈨󰈨󰉴󰈨 󰈖 󰉼󰉴󰈖 󰉼󰈨 󰈘 󰈘 
󰈜 󰈖 󰈚 󰈘
󰈨 󰈨󰈖 󰉴󰈨 󰉴 󰈨
󰉼󰈚 󰈖 󰈨 󰈨󰈨󰈞 󰈖 󰈜 󰉼󰈨 
󰈨󰉼󰈨 󰈨󰈨 󰈘 󰈨󰈨󰈨󰈖 󰈨
󰈖 󰉼󰉴 󰈖 󰈖 󰈜 󰈨
lOMoARcPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUT ĐẠI CƯƠNG
 󰈨 󰈨󰈨 󰈨󰉴󰈖 󰈞 󰈨 󰈨
󰈠 󰈨󰈨󰈚 󰉼 󰈖 󰈖 󰉼󰈨 󰈨
NOTE:󰈨 󰈜 󰈖 󰈚 󰈨󰉴󰈨 https://hauvanvo.com/tai-lieu-hoctap-
cac-mon-hoc-dhbk-ha-noi/
Mª QR website tải t i liệu cho sinh viŒn. Mª QR mạng xª hội của m nh.


Preview text:

lOMoAR cPSD| 45740413
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG Bộ
đề 03 - 40 c u C u 1: quan quản l nh nước gồm c : A.
Quố c hố i, Ch nh phu B.
TAND, VKSND C.
Ch nh phu , Uỷ ban nh n d n cÆc ca p D.
HĐND, UBND cÆc ca p
C u 2: Cơ quan đại biểu của nhà nước ta gồm c : A.
Quố c hố i, Ch nh phu , HĐND B.
Quố c hố i v Hố i đố ng nh n d n cÆc ca p C. UBND, HĐND D. TAND, VKSND C u 3: Quốc hội KH
NG c thẩm quyền nào dưới đây? Chọn 2 c u trả lời đúng A.
Quỷề n quỷề t đi nh nhữ ng va n đề quan trố ng v trố ng đa i nha t cu a đa t nữớ c B.
Thữ c hiề n quỷề n c ng tố v kiề m sa t đố i vớ i hốa t đố ng tữ pha p. C.
Quỷề n xØt xữ tố i caố D.
Quỷề n giÆm sÆt tố i caố đố i vớ i ca c cớ quan trống bố ma ỷ nha nữớ c. E.
Quỷề n la p hiề n, la p phÆp
C u 4: Phương án nào dưới đây KHÔNG phải l sự thể hiện t nh quyền lực nhà nước cao
nhất của Quốc hội? A.
La nh đa ố cÆc Bố , cớ quan ngang Bố , cớ quan thuố c Ch nh phu . B.
La p hiề n, la p phÆp C.
Quỷề t đi nh nhữ ng va n đề quan trố ng cu a đa t nữớ c D.
C sữ ta p trung, thố ng nha t ca 3 quỷề n lữ c: la p pha p, ha nh pha p, tữ pha p C u 5: Quốc hội KH
NG c dạng hoạt động n o? A.
Hốa t đố ng cu a đa i biề u QH B.
Hốa t đố ng cu a Hố i đố ng d n tố c C.
PhiŒn hố p thữớ ng kỷ h ng thÆng cu a Quố c hố i. D.
Kỷ hố p Quố c hố i.
C u 6: Trong bộ mÆy nhà nước Việt Nam, cơ quan quyền lực là cơ quan lập phÆp. A. Đœng B. Sai
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG 1 lOMoAR cPSD| 45740413
C u 7: Bộ tư pháp là cơ quan tư pháp. A. Sai B. Đœng
C u 8: Trong bộ máy nhà nước Việt Nam, Bộ trưởng c thể đồng thời l th nh viŒn Ủy ban
thường vụ Quốc hội. A. Đœng B. Sai
C u 9: Luật giÆo dục được ban h nh bởi A.
Bố giÆố du c va đa ố ta ố B.
T a Æn nh n d n C. Quố c hố i D. Ch nh phu
C u 10: Nhà nước v phÆp luật l hai yếu tố thuộc. A.
Quan hề sa n xua t B.
Ca ba đa p a n đề u sai C.
Cớ sớ ha ta ng D.
Kiề n tru c thữớ ng ta ng
C u 11: Tập quÆn phÆp l : A.
Biề n đố i nhữ ng th i quền h nh xữ cu a cốn ngữớ i trống li ch sữ th nh phÆp lua t B.
Ta t ca đề u sai C.
Biề n đố i nhữ ng quỷ pha m t n giÆố th nh phÆp lua t D.
Biề n đố i nhữ ng tu c lề , ta p quÆn c sa n th nh phÆp lua t.
C u 12: H nh thức phÆp luật xuất hiện sớm nhất v phổ biến ở các nhà nước chiếm hữu n
lệ và nhà nước phong kiến l A.
Ta p quÆn phÆp B. `n lề C.
Điề u lề phÆp D.
Va n ba n quỷ pha m phÆp lua t
C u 13: Vai tr của phÆp luật thể hiện ở: A.
La phữớng tiề n chu ỷề u đề nha nữớ c qua n l mố i ma t cu a đớ i số ng xª hố i v ba ố về cac
quỷề n, lớ i ch hớ p phÆp cu a c ng d n B.
L c ng cu đề thữ c hiề n sữ cữớ ng chề đố i vớ i cÆ nh n, tố chữ c vi pha m phÆp lua t
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG lOMoAR cPSD| 45740413 C.
L c ng cu đề thữ c hiề n sữ cữớ ng chề đố i vớ i cÆ nh n, tố chữ c trống xª hố i D.
La phữớng tiề n chu ỷề u đề nha nữớ c qua n l mố i ma t cu a đớ i số ng xª hố i
C u 14: Tổng bí thư là người c quyền lực cao nhất của nước Việt Nam A. Sai B. Đœng
C u 15: Thủ tướng Nguyễn Xu n Phœc do nh n d n trực tiếp bầu ra th ng qua bầu cử A. Đœng B. Sai
C u 16: Tất cả cÆc quốc gia trŒn thế giới đều trải qua 4 kiểu nhà nước: chủ n , phong
kiến, tư sản, xª hội chủ nghĩa A. Sai B. Đœng
C u 17: Khẳng định nào sau đây là đúng A.
Ngốa i Đa ng cố ng sa n Viề t Nam, mố i tố chữ c kha c đề u la đố i tữớ ng qua n l trống
quan hề phÆp lua t h nh ch nh B.
Ngữớ i nữớ c ngố i kh ng thề la đố i tữớ ng qua n l trống quan hề phÆp lua t h nh ch nh C.
Đố i tữớ ng trống quan hề phÆp lua t h nh ch nh c thề l mố i cÆ nh n, tố chữ c D.
Viề n kiề m sÆt nh n d n kh ng thề la đố i tữớ ng qua n l trống quan hề phÆp lua t h nh ch nh
C u 18: Người kh ng phải chịu trÆch nhiệm h nh sự về tội phạm nghiŒm trọng l A.
Ngữớ i tữ đu 14 tuố i đề n dữớ i 16 tuố i B.
Ngữớ i tữ đu 16 tuố i đề n dữớ i 18 tuố i C.
Ca 3 phữớng a n trề n D.
Ngữớ i tữ đu 18 tuố i trớ lŒn
C u 19: Ủy ban thường vụ quốc hội được Quốc hội giao ban hành văn bản quy phạm
phÆp luật về tr nh tự xem xØt, quyết định Æp dụng cÆc biện phÆp xử l h nh ch nh tại t a
Æn nh n d n. H nh thức phÆp l của văn bản l :
A. Nghi đi nh B. Nghi quỷề t C. PhÆp lề nh D. Hiề n phÆp
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 lOMoAR cPSD| 45740413
C u 20: Khi không đồng với quyết định h nh ch nh hoặc h nh vi h nh ch nh của cơ quan c
thẩm quyền, một cÆ nh n KH NG thể: A.
Khớ i kiề n vu Æn h nh ch nh B. Thanh tra C. Khiề u na i D.
Khiề u kiề n h nh ch nh
C u 21: CÆc h nh thức kỷ luật đối với viŒn chức bao gồm: A.
Ta t ca ca c đa p a n B. CÆch chữ c C. Ca nh cÆố D. Khiề n trÆch
C u 22: Đối với h nh thức xử phạt l phạt tiền, mức phạt tiền tối đa trong lĩnh vực thi đua,
khen thưởng đối với cÆ nh n nha l : A. 50.000.000 đố ng B. 30.000.000 đố ng C. 60.000.000 đố ng D. 40.000.000 đố ng C u 23: CÆn bộ l : A.
C ng d n Viề t Nam, đữớ c tuỷề n du ng, bố nhiề m v ố nga ch, chữ c vu , chữ c danh tữớng
ữ ng vớ i vi tr viề c la m trống cớ quan cu a Đa ng Cố ng sa n Viề t Nam, Nha nữớ c, tố chữ c
ch nh tri - xª hố i ớ trung ữớng, ca p tỉ nh, ca p huỷề n; trống cớ quan, đớn vi thuố c Qua n
đố i nh n d n m kh ng pha i la sỉ quan, qua n nha n chuỷề n nghiề p, c ng nh n quố c
phố ng; trống cớ quan, đớn vi thuố c C ng an nh n d n m kh ng pha i la sỉ quan, ha sỉ
quan phu c vu thềố chề đố chuỷŒn nghiề p, c ng nh n c ng an, trống biŒn chề va
hữớ ng lữớng tữ nga n sa ch nha nữớ c. B.
Ta t ca ca c đa p a n đề u sai C.
C ng d n Viề t Nam, đữớ c ba u cữ , phŒ chua n, bố nhiề m giữ chữ c vu , chữ c danh thềố
nhiề m kỷ trống cớ quan cu a Đa ng Cố ng sa n Viề t Nam, Nha nữớ c, tố chữ c ch nh tri - xª
hố i ớ trung ữớng, ớ tỉ nh, th nh phố trữ c thuố c trung ữớng (sau đa ỷ gố i chung l ca p
tỉ nh), ớ huỷề n, qua n, thi xª, th nh phố thuố c tỉ nh (sau đa ỷ gố i chung l ca p huỷề n),
trống biŒn chề va hữớ ng lữớng tữ nga n sa ch nha nữớ c.
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG lOMoAR cPSD| 45740413 D.
C ng d n Viề t Nam đữớ c tuỷề n du ng thềố vi tr viề c l m, l m viề c ta i đớn vi sữ nghiề p c
ng la p thềố chề đố hớ p đố ng l m viề c, hữớ ng lữớng tữ quỷ lữớng cu a đớn vi sữ
nghiề p c ng la p thềố quỷ đi nh cu a phÆp lua t.
C u 24: Một người phạm tội c khung h nh phạt l 3-5 năm tù giam. Đây là loại tội phạm g A.
Tố i pha m đa c biề t nghiŒm trố ng B.
Tố i pha m t nghiŒm trố ng C. Tố i pha m nghiŒm trố ng D.
Tố i pha m ra t nghiŒm trố ng
C u 25: Một người kh ng phải chịu trÆch nhiệm h nh sự trong trường hợp n o? A. Ta t ca đề u đu ng B.
Ph ng về ch nh đÆng C. Sữ kiề n ba t ngớ D.
Khố ng cố na ng lữ c trÆch nhiề m h nh sữ
C u 26: CÆc biện pháp tư pháp là: A.
Ti ch thu va t, tiề n trữ c tiề p liề n quan đề n tố i pha m B. Ta t ca đề u đu ng C.
Buố c c ng khai xin lố i D.
Ba t buố c chữ a bề nh
C u 27: Chủ sở hữu t i sản c quyền A.
Đi nh đốa t đố i vớ i t i sa n B.
Chiề m hữ u t i sa n C.
Ca 3 phữớng a n trề n D. Sữ du ng t i sa n
C u 28: Anh A l lÆi xe của c ng ty cổ phần X. Trong khi đang chở h ng về c ng ty theo yŒu
cầu nhiệm vụ c ng việc của mình, anh A đã gây ra tai nạn giao th ng l m thiệt hại đến sức
khỏe v t i sản của b B, tổng giÆ trị thiệt hại l 120 triệu đồng. NguyŒn nh n của vụ tai nạn
được xác định là do anh A điều khiển xe chạy quÆ tốc độ cho phØp. Chủ thể phải chịu
trÆch nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp n y l :
A.
C ng tỷ cố pha n X B. Anh A C. B B
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG 5 lOMoAR cPSD| 45740413 D.
Kh ng ai pha i chi u trÆch nhiề m
C u 29: Đối tượng nào sau đây thuộc h ng thừa kế thứ nhất A.
Cốn nu i cu a ngữớ i đề la i di sa n đữớ c phÆp lua t thữ a nha n B.
Ca 3 phữớng a n trề n C.
Cốn đề cu a ngữớ i đề la i di sa n D.
Cha, mề , vớ , chố ng cu a ngữớ i đề la i di sa n
C u 30: Quan hệ xª hội nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật d n sự A.
An nha n tiề n lữớng tha ng dố dốanh nghiề p chi tra B.
An nha n thữ a kề cu a c C.
An mua xề mÆỷ cu a Bố n đề døng D.
An ta ng đố ng hố chố Bố n nh n ng ỷ sinh nha t
C u 31: Di sản thừa kế bao gồm A.
Quỷề n về t i sa n dố ngữớ i chề t đề la i B.
T i sa n riŒng cu a ngữớ i chề t C.
Ca 3 phữớng a n trề n D.
Pha n t i sa n cu a ngữớ i chề t trống khố i t i sa n chung cu a ngữớ i khÆc
C u 32: T i sản bao gồm A.
Gia ỷ tớ c giÆ v quỷề n t i sa n B. Tiề n C. Va t D.
Ca 3 phữớng a n trề n
C u 33: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây? A.
Chỉ c kiề u nha nữớ c b c lố t (chu n , phống kiề n, tữ sa n) mớ i mang t nh giai ca p, c n
nh nữớ c xª hố i chu nghỉ a thỉ khố ng B.
Ca n cữ v ố pha m vi hốa t đố ng, chữ c na ng nha nữớ c gố m chữ c na ng đố i nố i v chữ c
na ng đố i ngốa i C.
Ca c nữớ c tha nh viề n trống nha nữớ c liề n bang đề u c chu quỷề n quố c gia D.
Quố c hố i la cớ quan cố quỷề n xØt xữ caố nha t cu a Nha nữớ c CHXHCNVN
C u 34: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây?
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG lOMoAR cPSD| 45740413 A.
Đa c điề m chung cu a mố i h nh thÆi kinh tề - xª hố i sề quỷề t đi nh nhữ ng da u hiề u cớ
ba n, đa c thø cu a mố t kiề u nha nữớ c tữớng ữ ng. B.
Cữớ ng chề la phữớng pha p đữớ c sữ du ng trống nha nữớ c b c lố t đề qua n l xª hố i C.
Thu tữớ ng ch nh phu dố nh n d n trữ c tiề p ba u ra D.
Nha nữớ c Giềc-manh la nha nữớ c điề n h nh bớ i v sữ xua t hiề n cu a nha nữớ c đố dữ a
trŒn nguỷŒn nh n m u thua n giai ca p gaỷ ga t tớ i mữ c kh ng thề điề u hố a đữớ c
C u 35: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây? A.
Khi nha nữớ c ban h nh phÆp lua t, nh nữớ c chỉ ca n quan ta m đề n lớ i ch cu a giai ca p thố ng tri B.
Da u hiề u cớ ba n đề nha n biề t pha n chề ta i la thữớ ng tra lớ i chố c u hố i: Pha i l m g ?
Đữớ c hốa c khố ng đữớ c la m gỉ ? La m nhữ thề n ố? C.
T nh quỷ pha m phố biề n cu a phÆp lua t đữớ c hiề u l phÆp lua t đữớ c phố biề n rố ng
rªi trống tố n xª hố i D.
Nố i dung cu a quan hề phÆp lua t baố gố m quỷề n va nghỉ a vu phÆp l cu a cÆc chu thề
C u 36: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây? A.
Bố ma ỷ nha nữớ c phống kiề n đữớ c tố chữ c v hốa t đố ng thềố nguỷŒn ta c tam quỷề n ph n la p B.
Nha nữớ c tố chữ c khÆm bề nh miề n phỉ chố ngữớ i nghŁố l thề hiề n ba n cha t giai ca p
cu a nha nữớ c vỉ nha nữớ c ba ố về lớ i ch cu a mố i ta ng lớ p trống xª hố i C.
Thuỷề t tha n hố c chỉ ra ra ng quỷề n lữ c nha nữớ c la vỉ nh cữ u v ba t biề n D.
H nh thữ c chỉ nh thề cố ng h a da n chu chỉ tố n ta i ớ ca c nha nữớ c tữ sa n v XHCN
C u 37: Lựa chọn khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau đây? A.
Nha nữớ c Viề t Nam đa u tiề n ra đớ i dố m u thua n giai ca p đề n mữ c kh ng thề điề u hố a đữớ c B.
Đa c trững đề nha n biề t cÆc quố c gia thềố ch nh thề qu n chu l ớ cÆc quố c gia n ỷ c
vua (nữ hốa ng, hốa ng đề ) C.
HĐND la cớ quan ha nh chỉ nh nha nữớ c dố cữ tri ớ ca c đi a phữớng trữ c tiề p ba u thềố
nguỷŒn ta c phố th ng, bố phiề u k n
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG 7 lOMoAR cPSD| 45740413 D.
Chỉ nha nữớ c xª hố i chu nghỉ a mớ i c t nh xª hố i
C u 38: Chế t i c cÆc loại sau A.
Chề t i h nh sữ , chề t i h nh ch nh, chề t i kỷ lua t v chề t i d n sữ B.
Chề t i h nh sữ , chề t i h nh ch nh v chề t i d n sữ C.
Chề t i h nh sữ v chề t i h nh ch nh D.
Chề t i h nh sữ , chề t i h nh ch nh, chề t i kỷ lua t, chề t i d n sữ v chề t i ba t buố c
C u 39: Tuấn đi vào đường ngược chiều bị C ng an xử phạt cảnh cáo, do đó có thể xÆc định A.
Tua n bi Æp du ng chề t i kỷ lua t B.
Tua n bi Æp du ng chề t i d n sữ C.
Tua n bi Æp du ng h nh pha t D.
Tua n bi Æp du ng chề t i h nh ch nh C u 40: Tội phạm l A.
L h nh vi g ỷ nguỷ hiề m chố xª hố i dố cÆ nh n, tố chữ c cố na ng lữ c trÆch nhiề m h
nh sữ thữ c hiề n, c lố i, x m pha m nhữ ng lỉ nh vữ c Bố lua t h nh sữ quỷ đi nh. B.
L h nh vi g ỷ nguỷ hiề m chố xª hố i dố ca nha n, pha p nha n cố na ng lữ c trÆch nhiề m h
nh sữ thữ c hiề n, c lố i, x m pha m nhữ ng lỉ nh vữ c Bố lua t h nh sữ quỷ đi nh. C.
L h nh vi g ỷ nguỷ hiề m chố xª hố i dố ngữớ i cố na ng lữ c trÆch nhiề m h nh sữ hốa c
pha p nha n thữớng ma i thữ c hiề n, c lố i, x m pha m nhữ ng lỉ nh vữ c Bố lua t h nh sữ quỷ đi nh. D.
L h nh vi g ỷ nguỷ hiề m chố xª hố i dố cÆc dốanh nghiề p xª hố i thữ c hiề n, c lố i x m
pha m nhữ ng lỉ nh vữ c Bố lua t h nh sữ quỷ đi nh.
ĐÁP `N V GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN ĐỀ 3 1C 5C 9C 13A 17B 21A 25A 29B 33B 37B 2B 6B 10D 14A 18A 22B 26B 30A 34A 38A 3BC 7A 11D 15B 19C 23C 27C 31C 35D 39D 4A 8B 12A 16A 20B 24C 28A 32D 36C 40C
C u 5: Quố c hố i hố p thềố kỷ ,1 na m 2 kỷ (Khốa n 2, Điề u 83, Hiề n phÆp 2013)
C u 6: Cớ quan quỷề n lữ c gố m Quố c hố i v Hố i đố ng nh n d n cÆc ca p (Điề u 69 v Khốa n 1, Điề u
113, Hiề n pha p 2013); cớ quan la p phÆp: quố c hố i (Điề u 69, Hiề n phÆp 2013).
C u 7: Cớ quan tữ pha p la tố a a n (Điề u 102, Hiề n phÆp 2013), bố tữ pha p la cớ quan cu a ch nh
phu (Điề u 39, Lua t tố chữ c ch nh phu 2015)
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG lOMoAR cPSD| 45740413
C u 8: Th nh viŒn U ỷ ban thữớ ng vu quố c hố i khố ng đố ng thớ i l th nh viŒn ch nh phu (Khốa n
2, Điề u 44, Lua t tố chữ c quố c hố i 2014)
C u 14: Cớ quan tữ pha p la tố a a n (Điề u 102, Hiề n phÆp 2013), bố tữ pha p la cớ quan cu a
ch nh phu (Điề u 39, Lua t tố chữ c ch nh phu 2015)
C u 15: Thu tữớ ng dố Quố c hố i ba u thềố đề nghi cu a Chu ti ch nữớ c (Khốa n 1, Điề u 4, Lua t tố
chữ c ch nh phu 2015)
C u 16: Kh ng nha t thiề t pha i tra i qua ca 4 kiề u nha nữớ c. V du : Mỷ , c,. . C u
30: Đa ỷ la quan hề laố đố ng C u 33: CÆc c u c n la i sai v :
- Ta t ca cÆc kiề u nha nữớ c đề u mang t nh giai ca p
- T a Æn nh n d n tố i caố mớ i la cớ quan cố quỷề n xØt xữ caố nha t (Điề u 104, Hiề n phÆp 2013)
- Ca c nha nữớ c th nh viŒn kh ng c chu quỷề n quố c gia m chỉ c hề thố ng lua t phÆp riŒng.
C u 34: CÆc c u c n la i sai v :
- Ngốa i cữớ ng chề , nha nữớ c c n sữ du ng phữớng pha p gia ố du c, thuỷề t phu c,. . đề qua n l xª hố i
- Nha nữớ c Giềc-manh xua t hiề n dố sữ x m chiề m lªnh thố
- Thu tữớ ng Ch nh phu dố Quố c hố i ba u (Khốa n 1, Điề u 4, Lua t tố chữ c quố c hố i 2014) C u 35:
CÆc c u c n la i sai v :
- Da u hiề u na ỷ la đề nha n biề t Quỷ đi nh
- T nh quỷ pha m phố biề n cu a phÆp lua t đữớ c hiề u l t nh ba t buố c chung - Khi nha nữớ c ban h
nh phÆp lua t, c n ca n quan ta m đề n lớ i ch chung cu a xª hố i. C u 36: CÆc c u c n la i sai v :
- Ở nha nữớ c phống kiề n, quỷề n lữ c thữớ ng ta p trung v ố vua, kh ng ph n quỷề n
- KhÆm bề nh chố ngữớ i nghŁố l biề u hiề n cu a ba n cha t xª hố i - H nh thữ c cố ng h a d n chu
cu ng tố n ta i ớ nha nữớ c phống kiề n C u 37: CÆc c u c n la i sai v :
- HĐND la cớ quan quỷề n lữ c
- Nha nữớ c Viề t Nam đa u tiề n ra đớ i dố ỷŒu ca u chố ng ngốa i x m
- Mố i nha nữớ c đề u c t nh xª hố i
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG 9 lOMoAR cPSD| 45740413
Bộ đề 03 - 40 c u C
u 1: Th ng thường, Quốc hội c nhiệm kỳ l : A. 4 na m B. 5 na m C. 3 na m D. 6 na m C u 2: Ch nh phủ KH
NG c thẩm quyền nào dưới đây: Chọn 2 c u trả lời đúng A.
Ban h nh Nghi đi nh B.
Thố ng nha t qua n l cÆc ma t cu a đớ i số ng xª hố i C.
GiÆm sÆt tố i caố đố i vớ i hốa t đố ng cu a ca c cớ quan nha nữớ c D.
XØt xữ cÆc vu Æn E.
La nh đa ố cÆc Bố , cớ quan ngang Bố
C u 3: Th nh viŒn Ch nh phủ KH NG bao gồm chức danh nào dưới đây? A.
Thu trữớ ng cớ quan thuố c Ch nh phu . B.
Ph thu tữớ ng Ch nh phu C.
Thu trữớ ng cớ quan ngang Bố . D. Thu tữớ ng Ch nh phu
C u 4: Người n o KH NG c quyền biểu quyết trong phiŒn họp thường kỳ của Ch nh phủ? A.
Ph thu tữớ ng Ch nh phu B.
Thu trữớ ng Cớ quan ngang Bố C.
Thu trữớ ng Cớ quan thuố c Ch nh phu . D.
Thu tữớ ng Ch nh phu
C u 5: Nhận định nào dưới đây về Hội đồng nhân dân là KHÔNG đúng ? A.
Hố i đố ng nha n da n la cớ quan dố nha n da n ca nữớ c ba u ra B.
Hố i đố ng nha n da n dố nha n da n đi a phữớng ba u ra. C.
Hố i đố ng nha n da n la cớ quan quỷề n lữ c nha nữớ c ớ đi a phữớng D.
Hố i đố ng nha n da n la cớ quan đa i diề n chố ch , nguỷề n vố ng v quỷề n l m chu cu a nh n d n.
C u 6: Viện trưởng Viện kiểm sÆt nh n d n tối cao do Chủ tịch Quốc hội đề nghị Quốc hội bầu ra. A. Sai
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG lOMoAR cPSD| 45740413 B. Đœng
C u 7: Ch nh phủ nước Cộng h a xª hội chủ nghĩa Việt Nam hoạt động theo chế độ một thủ trưởng. A. Sai B. Đœng
C u 8: Nhiệm kỳ của quốc hội lu n cố định là 5 năm. A. Đœng B. Sai
C u 9: Khẳng định nào đúng? A.
Tữớng ữ ng vớ i mố i h nh thữ c nha nữớ c th c mố t kiề u phÆp lua t B.
Tữớng ữ ng vớ i mố i chề đố xª hố i th c mố t kiề u phÆp lua t C.
Tữớng ữ ng vớ i 5 h nh thÆi kinh tề - xª hố i th c 5 kiề u phÆp lua t D.
Tữớng ữ ng vớ i mố i kiề u nha nữớ c th c mố t kiề u phÆp lua t
C u 10: Nhà nước v phÆp luật c mối quan hệ A.
Ta t ca đề u đu ng B.
L tiề n đề C.
Ta c đố ng la n nhau D.
La cớ sớ cu a nhau
C u 11: Văn bản quy phạm phÆp luật l h nh thức tiến bộ nhất v : A.
Đữớ c sữ du ng rố ng rªi trŒn thề giớ i B.
Lu n c t nh rỉ r ng, cu thề , điề u chỉ nh đữớ c nhiề u quan hề xª hố i trŒn nhiề u lỉ nh vữ c khÆc nhau. C.
C nguố n gố c l ba n a n đa cố hiề u lữ c phÆp lua t. D.
Đữớ c nha nữớ c thữ a nha n tữ mố t số ta p qua n lữu truỷề n trống xª hố i
C u 12: Đâu là văn bản quy phạm phÆp luật A.
Nghi quỷề t cu a Đa ng cố ng sa n B.
Quỷ chề tiề n lữớng C.
Điề u lề cu a Đa ng cố ng sa n D.
Nghi quỷề t cu a Quố c hố i
C u 13: Điền v o chỗ chấm: Vi phạm phÆp luật l h nh vi trÆi phÆp luật, do chủ thể c ......
thực hiện, x m phạm cÆc quan hệ xª hội được phÆp luật bảo vệ A.
Na ng lữ c phÆp lua t
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG 11 lOMoAR cPSD| 45740413 B.
Na ng lữ c h nh vi C. đu tuố i D.
Na ng lữ c trÆch nhiề m phÆp l
C u 14: Một điều luật đều gồm ba bộ phận: giả định, quy định v chế t i. A. Đœng B. Sai
C u 15: Mọi người trŒn 18 tuổi đều l chủ thể của mọi vi phạm phÆp luật. A. Sai B. Đœng
C u 16: Mọi quy phạm phÆp luật đều c bộ phận giả định. A. Đœng B. Sai
C u 17: Mọi nhà nước ra đời dựa trŒn m u thuẫn giữa cÆc giai cấp kh ng thể điều h a được A. Sai B. Đœng
C u 18: Những quy tắc xử sự trong văn bản do Hội sinh viŒn Việt Nam ban hành là văn
bản quy phạm phÆp luật A. Đœng B. Sai
C u 19: Hạnh gửi đơn đến t a Æn tố cÆo Phúc ngược đãi mình là thủ tục thi h nh phÆp luật A. Đœng B. Sai
C u 20: H nh vi g y thiệt hại được thực hiện bởi một người chưa đủ 14 tuổi kh ng phải l vi phạm h nh ch nh v A.
Ngữớ i đố chữa đu tuố i chi u trÆch nhiề m h nh ch nh B.
Ngữớ i thữ c hiề n h nh vi kh ng c lố i C.
Ha nh vi đố khố ng trÆi phÆp lua t D.
Ha nh vi đố khố ng ga ỷ nguỷ hiề m chố xª hố i
C u 21: Chế t i h nh sự được Æp dụng đối với A.
CÆ nh n hốa c phÆp nh n vi pha m B. PhÆp nh n
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG lOMoAR cPSD| 45740413 C. CÆ nh n D. Tố chữ c
C u 22: Ch nh phủ và Đoàn Chủ tịch Ủy ban trung ương Mặt trận tổ quốc phối hợp ban
hành văn bản quy phạm phÆp luật về phối hợp thực hiện giảm nghŁo bền vững, x y
dựng n ng th n mới, đô thị văn minh. Hình thức phÆp l của văn bản l
A. Nghi quỷề t liŒn ti ch B. Thố ng tữ liề n ti ch C. Thố ng tữ D. Nghi quỷề t
C u 23: Những trường hợp n o kh ng xử l vi phạm h nh ch nh A. Sữ kiề n ba t kha khÆng B.
T nh thề ca p thiề t C.
Ta t ca ca c trữớ ng hớ p. D.
Ph ng về chỉ nh đa ng
C u 24: CÆc h nh thức kỷ luật đối với cÆn bộ KH NG bao gồm: A. Khiề n trÆch B. Buố c th i viề c C. Ca nh cÆố D. CÆch chữ c
C u 25: Đối với h nh thức xử phạt l phạt tiền, mức phạt tiền tối đa trong lĩnh vực an ninh
trật tự, an to n xª hội l A. 40.000.000 đố ng B. 30.000.000 đố ng C. 60.000.000 đố ng D. 50.000.000 đố ng
C u 26: Xử phạt vi phạm h nh ch nh kh ng lập biŒn bản Æp dụng trong trường hợp n o? A.
Ta t ca ca c đa p a n B.
Pha t tiề n đề n 500.000 đố ng đố i vớ i tố chữ c C. Pha t ca nh cÆố D.
Pha t tiề n đề n 250.000 đố ng đố i vớ i cÆ nh n
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG 13 lOMoAR cPSD| 45740413
C u 27: Một người phạm tội c khung h nh phạt l 1-3 năm tù giam. Đây là loại tội phạm g ? A.
Tố i pha m đa c biề t nghiŒm trố ng B. Tố i pha m nghiŒm trố ng C.
Tố i pha m t nghiŒm trố ng D.
Tố i pha m ra t nghiŒm trố ng
C u 28: Một người kh ng phải chịu trÆch nhiệm h nh sự trong trường hợp n o? A. Sữ kiề n ba t ngớ B.
Khố ng cố na ng lữ c trÆch nhiề m h nh sữ C. Ta t ca đề u đu ng D.
T nh thề ca p thiề t
C u 29: CÆc biện pháp tư pháp là: A.
Ti ch thu va t, tiề n liŒn quan trữ c tiề p đề n tố i pha m B.
Buố c c ng khai xin lố i C. Ta t ca đề u đu ng D.
Tra la i t i sa n, sữ a chữ a hốa c bố i thữớ ng thiề t ha i
C u 30: T i sản bao gồm A.
Ca 3 phữớng a n trề n B.
Gia ỷ tớ c giÆ v quỷề n t i sa n C. Va t D. Tiề n
C u 31: Anh Vinh v chị Hoa l vợ chồng c t i sản chung l 600 triệu đồng. Họ c hai con là Phú
(sinh năm 1990) và Quý (sinh năm 1995). Năm 2010, anh Vinh bị bỏng nặng. Tưởng m
nh kh ng qua khỏi, ng y 10/01/2010 anh Vinh lập di chœc miệng trước nhiều người l m
chứng là để lại một nửa t i sản cho vợ l chị Hoa, một nửa c n lại cho 2 con là Phú và Quý.
Sau đó anh Vinh đã ra viện v khỏe mạnh bình thường. Ng y 20/5/2010, anh Vinh gặp tai
nạn giao th ng chết đột ngột. Hªy cho biết số di sản m chị Hoa được hưởng sau khi anh Vinh chết l bao nhiŒu
A. 200 triề u đố ng B.
Ca 3 phữớng a n trề n đề u sai C. 100 triề u đố ng D. 400 triề u đố ng
C u 32: B A ở TPHCM mua h ng của một đối tÆc tại H Nội, thuŒ anh B vận chuyển l h ng
n y từ H Nội v TPHCM. Hợp đồng thỏa thuận rı, tới nơi, nếu b A trả tiền vận chuyển đầy
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG lOMoAR cPSD| 45740413
đủ cho anh B th anh sẽ giao hàng. Ngược lại, trong trường hợp b A kh ng thanh toán
đầy đủ tiền th anh B giữ lại l h ng. Biện phÆp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong t nh huống l :
A. T n cha p B. Ca m giữ t i sa n C. Ba ố lªnh D.
Ba ố lữu quỷề n sớ hữ u
C u 33: Người thừa kế theo phÆp luật được xác định trên cơ sở A.
Ca 3 phữớng a n trề n B.
Quan hề nuố i dữớ ng C.
Quan hề huỷề t thố ng D. Quan hề h n nh n
C u 34: Con nuôi được phÆp luật thừa nhận l h ng thừa kế thứ nhất của A.
Ca 3 phữớng a n trề n B.
Bố mề cu a ngữớ i nu i cốn nu i C.
Bố nu i, mề nu i, bố đề , mề đề D.
Cốn đề cu a ngữớ i nu i cốn nu i
C u 35: Thời điểm mở thừa kế l kế A.
Thớ i điề m m ta t ca nhữ ng ngữớ i thữ a kề nha n pha n di sa n đữớ c chia B.
Thớ i điề m chia di sa n thữ a C.
Thớ i điề m ngữớ i c t i sa n chề t D.
Ca 3 phữớng a n trề n
C u 36: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây? A.
Cớ sớ thữ c tề cữ truỷ cữ u trÆch nhiề m phÆp l l h nh vi vi pha m phÆp lua t cu a chu thề B.
Tu n thu phÆp lua t l h nh thữ c thữ c hiề n phÆp lua t ba ng ha nh vi dữớ i da ng kh ng ha nh đố ng
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG 15 lOMoAR cPSD| 45740413 C.
Ca n cữ va ố đố i tữớ ng điề u chỉ nh va phữớng pha p điề u chỉ nh cu a phÆp lua t th hề
thố ng phÆp lua t đữớ c chia th nh cÆc chề đi nh phÆp lua t D.
Quỷ pha m phÆp lua t chỉ c thề dố cớ quan nha nữớ c c tha m quỷề n ban h nh
C u 37: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây? A.
C ba lốa i nguố n phố biề n nha t cu a phÆp lua t l : ta p quÆn phÆp, tiề n lề pha p, va n
ba n quỷ pha m phÆp lua t B.
PhÆp lua t chỉ tố n ta i trống xª hố i c giai ca p C.
PhÆp lua t phống kiề n chi u a nh hữớ ng lớ n cu a tố n gia ố va đa ố đữ c D.
Viề c phÆp lua t ban ban h nh phø hớ p haỷ kh ng phø hớ p vớ i cÆc quỷ lua t kinh tề -
xª hố i kh ng l m a nh hữớ ng đề n quÆ tr nh phÆt triề n cu a nề n kinh tề
C u 38: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây? A.
Mố t trống nhữ ng giÆ tri xª hố i cu a phÆp lua t l phÆp lua t l c ng cu nha n thữ c v giÆố
du c, ca i biề n ba n tha n cốn ngữớ i B.
Ng nh lua t l hề thố ng cÆc quỷ pha m phÆp lua t điề u chỉ nh mố t lỉ nh vữ c cÆc quan hề
xª hố i nha t đi nh vớ i nhữ ng phữớng pha p điề u chỉ nh nha t đi nh, đa c thø C.
Thềố thuỷề t phÆp lua t tữ nhiŒn, phÆp lua t l tố ng thề nhữ ng quỷề n cốn ngữớ i tữ nhiŒn sinh ra m c D.
CÆc quỷ pha m xª hố i khÆc muố n tố n ta i th kh ng ca n pha i phø hớ p vớ i phÆp lua t
C u 39: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây? A.
CÆ nh n chu đố ng khai thuề v nố p thuề đu ng đu l thi h nh phÆp lua t B.
CÆc hố c thuỷề t phi Macxit về nguố n gố c phÆp lua t kh ng c ba t kỷ điề m tiề n bố n ố C.
Vi pha m phÆp lua t l h nh vi trÆi phÆp lua t D.
PhÆp lua t l c ng cu quan trố ng nha t đữớ c nha nữớ c sữ du ng đề qua n l v duỷ tr tra t tữ xª hố i
C u 40: Lựa chọn khẳng định SAI trong cÆc khẳng định sau đây? Chọn 2 c u trả lời đúng A.
Mố i quố c gia đề u pha i tra i qua 4 kiề u phÆp lua t: chu n , phống kiề n, tữ sa n, xª hố i chu nghỉ a B.
Nha nữớ c ban ha nh ca c quỷ đi nh xữ pha t đố i vớ i ngữớ i vi pha m l thề hiề n chữ c na ng
ba ố về cu a phÆp lua t
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG lOMoAR cPSD| 45740413 C.
Quỷ pha m phÆp lua t v quỷ pha m xª hố i thữ c cha t chỉ l mố t D.
Ba n cha t cu a phÆp lua t c sữ thaỷ đố i thềố tữ ng kiề u nha nữớ c
ĐÁP `N V GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN ĐỀ 4 1B 5A 9D 13D 17A 21C 25A 29C 33A 37D 2CD 6A 10A 14B 18B 22A 26A 30A 34C 38D 3A 7A 11B 15A 19B 23C 27C 31C 35C 39C 4C 8B 12D 16B 20A 24B 28C 32B 36C 40AC
C u 4: Kh ng pha i th nh viŒn Ch nh phu th kh ng c quỷề n biề u quỷề t.
C u 6: Viề n trữớ ng Viề n kiề m sÆt nh n d n tố i caố thềố đề nghi Chu ti ch nữớ c
C u 7: Ch nh phu hốa t đố ng thềố chề đố ta p thề la nh đa ố, quỷề t đi nh thềố đa số
C u 8: Nhiề m kỷ Quố c hố i c thề ru t nga n hốa c kề ố da i hớn 5 na m
C u 14: Kh ng nha t thiề t đu ca ba bố pha n. C nhữ ng điề u lua t chỉ gố m bố pha n gia đi nh – chề t i
hốa c gia đi nh – quỷ đi nh. V du :. .
C u 15: Ca nha n đu 18 tuố i những khố ng đa ỷ đu na ng lữ c h nh vi kh ng l chu thề cu a vi pha m
phÆp lua t. Ngố i ra, c n pha i xề t đề n cÆc ỷề u tố về ma t khÆch quan, chu quan, chu thề , khÆch thề ,.
C u 16: C nhữ ng quỷ pha m đa c biề t kh ng c ca u trœc gia đi nh – quỷ đi nh – chề t i: quỷ pha m
đi nh nghỉ a, quỷ pha m quỷ ta c, quỷ pha m xung đố t trống tữ pha p quố c tề ,…
C u 17: Nguố n gố c ra đớ i cu a nha nữớ c c thề kha c nhau, nhữ: ỷề u ca u chố ng ngốa i x m, khai
kha n đa t hốang mớ rố ng lªnh thố ,. .
C u 18: Chỉ nhữ ng va n ba n quỷ đi nh ta i Điề u 4, Lua t ban ha nh va n ba n quỷ pha m phÆp lua t
mớ i la va n ba n quỷ pha m phÆp lua t, va n ba n cu a Hố i sinh viề n khố ng đữớ c nề u trống Điề u n ỷ.
C u 19: Đa ỷ la thữ c hiề n phÆp lua t th ng qua h nh thữ c sữ du ng phÆp lua t
C u 31: Thềố Khốa n 2, Điề u 629 BLDS 2015, 3 thÆng sau thớ i điề m ng ỷ 10/01/2010, anh
Vinh va n c n số ng v minh ma n nŒn di chœc miề ng cu a anh Vinh đa ma c nhiŒn bi hu ỷ bố . Khi
anh Vinh chề t khố ng đề la i di chœc nŒn thữ a kề đữớ c chia thềố phÆp lua t l m 3 pha n. Di sa n
cu a anh Vinh la 300tr đố ng. Chi Hốa nha n đữớ c di sa n l 300/3 = 100 tr.
C u 36: Dữ a va ố đố i tữớ ng điề u chỉ nh va phữớng pha p điề u chỉ nh chia th nh cÆc ng nh lua t
C u 37: Viề c phÆp lua t ban ban h nh phø hớ p haỷ kh ng a nh hữớ ng trữ c tiề p đề n quÆ tr nh
phÆt triề n cu a nề n kinh tề
C u 38: CÆc quỷ pha m xª hố i khÆc lu n pha i phø hớ p vớ i phÆp lua t
C u 39: Chữa đa ỷ đu . Vi pha m phÆp lua t l h nh vi trÆi phÆp lua t, c lố i, dố chu thề cố na ng lữ c
trÆch nhiề m phÆp l thữ c hiề n, x m pha m đề n cÆc quan hề xª hố i m phÆp lua t ba ố về C u 40: -
Kh ng pha i nha nữớ c na ố cu ng tra i qua ca 4 kiề u phÆp lua t.
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG 17 lOMoAR cPSD| 45740413
VD: Mỷ - Quỷ pha m phÆp lua t khÆc quỷ pha m xª hố i ớ chố : quỷ pha m phÆp lua t mang t nh
ba t buố c chung, tỉ nh xa c đi nh về h nh thữ c, tỉ nh đa m ba ố thữ c hiề n
NOTE: CÆc ba n c thề ta i thŒm nhiề u t i liề u hớn ta i: https://hauvanvo.com/tai-lieu-hoctap-
cac-mon-hoc-dhbk-ha-noi/

Mª QR website tải t i liệu cho sinh viŒn.
Mª QR mạng xª hội của m nh.
HỆ THỐNG C´U HỎI TRẮC NGHIỆM N TẬP PH`P LUẬT ĐẠI CƯƠNG