Health - Advanced Business English (ABE1) | Đại học Hoa Sen
Health - Advanced Business English (ABE1) | Đại học Hoa Sen được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Môn: Advanced Business English (ABE1)
Trường: Đại học Hoa Sen
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
sore throat n flu n bleeding n
I’ve cut my finger and it’s bandage n cough n tablet n = pill (n) painful adj lung n hepatitis n disease n liver n diabetes n obesity n ➔ obese (adj) band-aid n pharmacist n = chemist (n) talisman n kidney n intestine n joint n burp v outpatient n inpatient n nasal spray n decongestant n lozenge n eye drop n softgel n capsule n coffin n mouthwash n = oral rinse ointment n aspirin n cough syrup n phrase traffic congestion n effervescent tablet n satisfied adj ➔ satisfactory (adj) indicate v = stand for (phrase) phrase phrase sleepwalker n ➔ blood pressure n get over sth/s.o phrase pick something up phrase alienate v psychiatrist n teaspoonful n redeem v shiver v rash n bruise n honk v underlying adj index n asleep adj passer-by n nightmare n relish v , but didn’t scratch v lump n hiccup v dislocate v telepathy n black eye n indigestion n diarrhoea n tremble v breathless adj dizzy adj n’t bug n appetite n wrist n you wish! phrase
‘I’m going to be famous one day.’ ‘ ’ ankle n sprain v contract v stroke n infection n injection n , …) in plaster phrase mend v rotten adj console v caplet n symptom n … spot n ’s skin tumour n antiseptic n goatee n prescribe v armpit n swelling n measure v sneeze v bang v spre d a v prescription n consolation prize n n