Human Resource Management - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

Human Resource Management - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.

H D N G I ÝƯỚNG 
TH C HI N VI T BÁOCÁOMÔN H C (CU I K)
Môn:Nh Qu p mônKinhdoanh c tế(HK17.1A)
GVCH.Ph m LệDung(BM. KDQT)
Tàiliu h d n ướng baogm05phn:
A> chđặttênđềtài,xácđịnhtênđềi(đúng hìnhđủtheo 5W1H)
B> C u Ý b n c a trúcDÀN cơ mtiBáocáo
C> H d n d n & p m cướng trích l danh tàiliu tham kho
D> Quyđịnhtrìnhbày Báoquyn cáotheo chun ISO 5966
E> Fileđịnhd m ung cácPhncácĐềm c ‐cáctrangtrìnhbàycaquynBáocáo(đểthamkh o)
HƯỚNGD N G IÝ
THC NHI VITBÁOCÁOMÔNHC(CUIK )
Môn:NhpmônKinhdoanhQuctế(HK17.1A)
GVCH.PhmLệDung(BM.KDQT)
A> Cáchđặttênđềtài,xácđịnh tênđềtài (đúng đủtheo hình5W1H):
HOW WHAT WHO WHERE WHEN(nếu c n)
(Verbs) (NounsorPhrases) (Someone,Company,
Organization,….)
(places,areas,somewhere,…) (Periodoftime,Year,…)
Thườngb btđầu ng
cácđộngt,hoc
ngữđộngtừ
Gmcácdanhtừhoc c m
danh danht,ngữ t.
Xácđịnhđốitượng nghiên
cu:têntổchc,tpđoàn,
côngty,hocnhânnàođó
cụth.
Khoanhvùngkhuvc,thị
trường,hocđịa iđ mđềtài
đ ang mun nghiêncu,tìm
hiu.
thể(nếucn)nêuthêmkhon
thigian,hoc o cgiaiđ n(năm
th) unế đềtàimunxácđịnh.
Cácdminhha(cáchđặttênđềtài):
Tìmhiu
Phântích
Sosánh
Nghiêncu
Đánhgiá
Hoànthin
Giipháp
v.v….
hotđộngkinhdoanh
tìnhhìnhkinhdoanh
chiến lược kinhdoanh
chiếnlượcxâm nhp thị
trường
chiến lược phát trin s n
phm
vănhóakinhdoanh
đạ ođức kinhdoanh
v.v….
CôngtyTOYOTA
TpđoànTOSHIBA
CôngtyVINAMILK
phêTrung Nguyên
Snphm n ith t IKEA
Thương hi uH&T
v.v….
t i v c khu Châu Á
t i m t s c v c qu giaởkhu
Châuâu
ởkhu v cĐông Nam Á
t i t n c Vi Namc ướ khác
t i t MỹVi nam
v.v….
tronggiaiđon(nămnăm)
từ(nă m năm)
trongnăm2015
v.v….
B> C u Ý trúcDÀN cơbnc a m t bài Báo cáo:
PHNGI I THIU:(mởbài,nhp iđề,gi thiu vnđề, do chnđềtài, phương phápnghiêncu,khái
quát ph ngc u trúcca n ni dung,…)kho 01trangA4.
PHNNIDUNGCHÍNH:
Chương1:Cơsởlu nc ađềtài
Trongph ngnnày,thườ s iẽgi thích,tìmhiu, phân tích,dingiicácni dungliên quanđếnnh ếngy u
tốđềcpởphn h“WHAT”trongbng ướngdnởtrên).
d: Giả sử tên đềtài “Tìm hiu chiến l c pượ xâmnh thịtrườngc a t p đoàn t TOSHIBA i thị
trườngkhuvcĐôngNamÁtronggiai đon2013‐ 2016”, thìPhn Cơsởthuyết cađềtàis
xoayquanh chiếnl cượ xâmnhpth trị ường(cm từđỏở địtrên): Gii thích, nhngh a,ĩ kháinim,
di hình, ngn ugii,c trúc, phươ pháp,… C ụthểg m cácý:
Chiến lượckinhdoanh?(kháinim,giithích…)
Vai trò, chc nă ng ca “chiếnlượckinhdoanh” a,(nêuýnghĩ dingii…)
Xâm nhp thịtrường?(khái nim, gi i thích…)
Chiến lượcxâmnhpth trị ường?(giithích)
ĩ Ýngh a t m quan trng c achiếnlượcxâmnh pthịtrườngtrongkinhdoanh? ngh(nêuý ĩa,din
gii…)
C utrúc,hoccácyếutốliênquanđến n pchiế lượcxâmnh th trị ườngcamôtcông ty? (khu vc
th trị ường,ngun tài nguyên, sởthích/thịhiếu/đặcđi m ngườitiêudùng,cácđốithủcnhtranh,
cácchínhsách quyđịnh ế (n u có) c a quc gialiênquan,v.v….)
Các hình kinhdoanh, ho c Các chiếnlượckinhdoanh?
ếMt số hình, ho c cácchi nlược,hoccácphương pháp xâm nhp thịtrường?
Chương2:Giithiu v ềCôngty/T p đoàn…..
L ch sửnhthànhpháttrin
Ngành nghềkinh doanh, loi hình s nph mdchvụ
Các khu vc thịtrường
Tình hìnhhotđộngkinh doanh ca công ty/ t pđoàn(doanh s, chi phí, l i nhu n, …)
Đặcđi m s n ph m
Đối tượng khách hàng
Đối thủc nh tranh
Chương3:ChiếnlượckinhdoanhcaCty/T p đoàn…tith trị ường…
(Hocnế uđềtài SSVH,thì Chươngnày “So sánh VHKD c a…..”)
Phn n anàyc nêuc cụth trể ngm đềtài(vềcácchiếnlược ccacty,ho n uế đềtài so sánhvă n
hóakinhdoanhthìnêucáckhíac nh c a VHKD và b tđầusosánhgiahaiqucgia,...).
Chúý,trongph nàyn chủyếu iph Dn chng phân tích ni dung chính (chiếnlươc KD, VHKD,
ĐạođứcKD,…) cađềtài thôngquacácCASE TÌNH HUNG cụth.
Chương4:Bàihckinhnghim
Phântíchnhngthànhcôngthtbi(từcáccasetìnhhu ng nêuởChương3)
Đ úc kết nhng bàihc kinhnghi hu ngm(từcáccasetình nêuởChương3)
PHNKTLUN:
Đ ây ph nKết lun ca toànbài(cađềtài)chứkhôngphi Kếtlu n ca phn Chương3.
thế,SVcnnêutóm ttni dung chính ca toàn bàithôngquanêuđại ýchính ca tngChương.Qua
đó,toátlênđược ctmquantrng ađềtài, nhng bài hc kinh nghimđúckết được từ nh ng
thànhcông th t bi trong cáctìnhhungcụthểđãphânchtrongđềtài.
TÀILIUTHAMKHO(btbuc,thchintheohướngd nởM cC>ghi bên dưới)
PHỤLC(nếucó)
C> H d n d n & l pướng trích danh m c tài liu tham kho
(ThchintheoQuyđịnhliêmchínhhcthutcaĐại h cHoaSenVuilòngtham kh otàiliuđóng
m actreoc ĐHHoaSenkèmtheođây.)
Bai vi€t tu bao, t,p chi ph6 thong (magazine, newspaper) : vit; tac gia bai ngay thang nam phat
hanh; ten bai vi€t; ten bao; trang cua bai vi€t.
Thong tin tren Internet: ngoai
nhfrng thong tin gi6ng nhu tren, cn ghi ll;li ngay truy cp tai liu
nay tren mng, ten ca s& dfr liu hoc dja chi web (URL).
b. Chen thong tin trich hqp din vao vi tri phu trong cau/dol;ln/bai vi€t.
c. Cung dp danh mvc tai liu trich dftn/tai liu tham khao & cu6i bai vit.
Trich dftn trong bai la chi ra khi nao bl;ln da su dt,1ng y tu&ng/ki€n thuc cua ngmri khac trong bai
vi€t cua minh
Co ba each trich dfrn trong bai:
Trich dfin nguyen van (quote): sao chep chinh xac tu ngfr, cau, dol;ln van ma tac gia dung. Cau
trich dftn nguyen van phai duqc d€ trong d§.u ngoc kep. Truong hqp nay bi\t bu{>c phai s6ghi ca
trang cua ngubn trich.
Vi dt,1:
...
Khong nhu each chao hoi mang tinh
h
inh thitc cua nhiJu ddn t
r)
c khac, "nguai Vi¢t phdn bi¢t kJJ
cac
lai chao theo quan h
¢
xii h
r)
i va theo sac thai tinh cam" (Trdn
9
Them 1998
)
Trich dftn di€n giai (paraphrase): di€n giai cau chfr cua tac gia khac bing cau chfr cua minh, SU'
dt,1ng tu ngfr khac ma khong lam khac di nghia nguyen g6c. Khi trfch dftn ki€u di€n giai thi khong
biit bti9c phai ghi s6 trang. Tuy nhien vic ghi s6 trang la dn thi€t, nh§.t la khi trich dftn tir sach
hoc tir m9t tai liu dai d€ ngmri d9c co th€ d€ dang xac djnh thong tin minh dn.
Vi
dt,1 tir cau g6c: "ngucri Vi¢t
p
hdn bi¢t kJJ cac lcri chao theo quan h¢ xii h<;i va theo sac thai tinh
cam"
Dftn
giai Ii: Ngucri Vi¢t co nhimg each chao khac nhau tit
y
vao m6i quan h¢ ho
(l
c gifra tinh cam
ngucri
chao va ngucri QU<)'C chao (Trdn
g9
Them 1998,
)
Tom tiit y (summarise)tu&ng : La di€n ta ll;li y tm'mg cua dol;ln van g6c thanh cau ngiin g9n han.
Khi tom tiit y tu&ng cua ngucri khac vftn phai neu ten tac gia, n€u khong cilng bi xem la dl;!O van.
M9t s6 ct,1m tir thucrng dung:
X phat bidulneu ro r{mg ...
...X chi ra rdng
Xluu
y
...
TheoX. ..
9. Phan biet danh muc tai lieu trich dftn & tai lieu tham khao
Danh mtjc tai lifu trich din (References hoi)c Citations) g6m cac tai Iiu da dugc trich dftn trong
bai vi€t.
Danh fil\JC tai lifu tham khao (Bibliography) g6m cac tai liu dtrQ'C trich din va cac tai liu
m
A
0
khong dtrQ'C nhung hoan bai trich din trong bai vit duqc tac gia tham khao trong qua trinh thanh
vit va nhfrng tai th€ liu ma tac gia cho ring c6 hfru ich v6i nguai d9c.
10. Nhfrng guy chung tc khi lap danh muc tham khao
Tai liu tham khao duqc tp hqp trong m(>t danh mvc. D€ d€ tim ki€m nen xp tai liu theo tirng
ngon ngu (Vit, Anh, Phap, Nht...), Due, Nga, Trung,
Cac tai Iiu bing ti€ng nu6c ngoai phai giu nguyen van, khong phien am, khong djch, k€ ca tai liu
bing ting Trung Qu6c, Nht ...
Tai liu duqc x€p theo thu t1J ABC h9 cua tac gia (v6i tac gia nu6c ngoai) hoc ten cua tac gia (v6i
tac gia Vit Nam)
Tac gia ca nhiin:
Tac gia nu6·c ngoai: ghi HQ, Ten vcri tac gia tht'.r nhdt (vd: Anderson, Smith) va Ten HQ v6i cac
tac gia ti€p theo (vd: Richard Will)
Tac gia Vit Nam: ghi HQ Ten khong c6 ddu ph!y (vd: Nguyin Van An) cho tdt ca tac gia.
Tac gia gia tp th€ (n€u tai liu khong c6 tac ca nhiin):
Vi dv: tac gia la T6ng Cl!,C Th6ng ke xep vao phAn T, B(J Gi<io dl!,C va Dao tgo x€p vao phAn B. Neu
t6 cht'.rc c6 ten viet tit thong dvng, c6 th€ dung tir viet ilit. Vf dv: !LO (International Labor
Organisation)
Tai liu khong c6 tac gia thi x€p theo vAn chu nu6c cai cua nhan d tai liu (v6i tai liu ti€ng
ngoai thi Ioi b6 cac mo de tir a dAu nhan nhu the, an, a, des, un, une, ... )
Neu thong tin vS m(>t m(>t tai Iiu dai han dong thi nen trinh bay sao cho tir dong thu hai lui vao so
v6i dong phAn liu tham khao duqc rang theo thu nhdt I cm d€ tai ro va d€ doi.
Luon tuan thu cac quy djnh vS hlnh thuc nhu ddu chdm cau, chfr in ten nghieng (d6i vcri sach, ten
tp chf), ngoc kep (d6i v6i tp ten bai chi, bai h(>i thao, lun van) ... ddam bao tinh th6ng nhdt
cua danh mvc.
Hin nay c6 nhiSu chuAn danh ml,lc nhu APA (ap nganh dl,lng cho cac tam ly h9c, giao dl,lc, khoa
h9c xa h(>i), MLA (van h9c, ngM cho thut, nhiin van), Chicago {ap dl,lng tdt ca cac cac nganh va
hinh thuc tai th€ liu khac nhau). SV c6 tuych9n d€ su dl,lng theo yeu d.u cua d tai hoc GV,
nhung hru y m6 d khoa i bai nghien cuu chi nen sf
r
\lng m9t chu§.n d dam bao tinh th6ng nh§.t va
h9c. Tai liu na hu6ng d& kha phy n lp danh mvc theo chuAn Chicago la mt chuAn 6 bhn va d€ sf
r
dl,lng cho bc di h9c.
ChuAn Chicago quy djnh each trinh bay danh m\lc tham khao cua cac loi;ii tai liu theo 2 h th6ng:
Ghi chu-Danh myc (Notes-Bibliography) danh cho tai Iiu cac nganh van, su, ngh thut; va Tac
gia-Nam
x
u
t b
n (Author-Date) danh cho tai Iiu cac nganh khoa h9c nhien tt,r va xa h(>i. Sau
day la huang th6ng Author-Date. d&n .each lp danh ml,lc theo h
=
.
J
O
: t
,.\
l
*
M9t
M9t
M9t
M9t M9t
tac
tac
tac
tac tac
gia
gia
gia
giagia:
Pollan, Michael. 2006. The Omnivore's Dilemma: A Natural History of Four
Meals. New Penguin. York:
(Pollan 2006, 99-100)
Le Van T€. 2009. Thi tru&ng tai chinh. TP. HCM: Giao thong vn tai.
(Le Van T€ 2009, 56)
Hai,
Hai,
Hai,
Hai, Hai,
b
b
b
bb
a
a
a
a a
tac
tac
tac
tactac
gia
gia
gia
giagia:
Ward, Geoffrey C., and Ken Burns. 2007. The War: An Intimate History, 1941-1945. New
York: Knopf.
(Ward and Burns 2007, 52)
Nguy€n Cong Binh, f>?ng Kim Cuang. 2009. Phan tich ccic bao cao tai chinh. Tp. H6 Chi
Minh: Giao thong Vn tai.
(Nguy€n Cong Blnh va f>?ng Kim Cuang 2009, 127)
B6n
B6n
B6n
B6n B6n
tac
tac
tac
tac tac
gia
gia
gia
gia gia
tr&
tr&
tr&
tr& tr&
Jen:
Jen:
Jen:
Jen:Jen: lit ke tit ca tac gia vao danh m1,lC tham khao; con t{li trich dn trong bai, chi
ghi ten tac gia d§.u, va chfr et al. (hoc va nhimg ngu&i khac v&i tai liu ting Vit)
Barnes, 2010. Dana, Sidney Levy, Joyce Heatherton, Jackson Hsu, and James Carley.
Plastics: Essays on American Corporate Ascendance in the 1960 's. Toronto:
Penguin. (Barnes et al. 2010, 22-25)
(Nguy€n Ba Thi va nhfrng ngucri khac 2007, 55)
Chti but, bien, nguo·i djch; gia: but, chu bien, chu khong c6 tac Ghi ten chu ngucri dich
Lattimore, Richmond, trans. 1951. The Iliad of Homer. Chicago: University of Chicago Press.
(Lattimore 1951, 91-92)
Le Van Cat, chu bien. 2009. Ca SO' khoa h<;>c trong c6ng ngh¢ bao V? m6i tru&ng. T.111, Cac
qua trinh h6a h<;>c trong c6ng ngh¢ m6i tru&ng. Ha N9i: Giao d1,lc.
(Le van cat 2009, 125)
Chu b(it, chu bien, nguai djch; c6 tac gia: Ghi ten tac gia
Garcia Marquez, Gabriel. 1988. Love in the Time of Cholera. Translated by Edith Grossman.
London: Cape.
(Garcia Marquez 1988, 242-55)
Apitz, Bruno. 2004. Trdn tn,ti giua b<iy soi. Xuan Oanh, Hoang T6 Van djch. Tp.HCM: Van h9c.
(Apitz 156) 2004,
Chuang
Chuang
Chuang
Chuang Chuang
ph&n
ph&n
ph&n
ph&n ph&n
cua
cua
cua
cua cua
cu6n
cu6n
cu6n
cu6n cu6n
sach
sach
sach
sachsach: Ghi ten chuang, ph§.n
Kelly, John D. 2010. "Seeing Red: Mao Fetishism, Pax Americana, and the Moral Economy of
War." In Anthropology and Global Counterinsurgency, edited by John D. Kelly,
BeatriceJauregui, Sean T. Mitchell, and Jeremy Walton, 67-83. Chicago: University of
Chicago Press.
(Kelly 2010, 77)
.
\J(
:c
-.·
Dong I --
>
m&u ghi trong Danh mvc Tham khao
(References)
Dong 2 --
>
m&u ghi trich d&n trong bai
(in-text Citation)
S
S
S
SS
á
ch (Textbook)
ch (Textbook)
ch (Textbook)
ch (Textbook) ch (Textbook)
| 1/26

Preview text:

HƯỚNGDẪNGỢIÝ
THỰCHIỆNVIẾTBÁOCÁOMÔN Ọ
H C(CUỐIKỲ) Môn:Nhậ  p mônKinhdoanh Q
 uốctế(HK17.1A)
GVCH.PhạmLệDung(BM. KDQT)
Tàiliệuhướngdẫnbaogồm05phần:
A> Cáchđặttênđềtài,xácđịnhtênđềtài(đúngvàđủtheomôhình5W1H)
B> CấutrúcDÀNÝcơ b
 ảncủamộtbàiBáocáo
C> Hướngdẫntríchdẫn&lậpdanhmụctàiliệutha  m khảo
D> QuyđịnhtrìnhbàyquyểnBáocáothe  o chuẩnIS  O 5966
E> FileđịnhdạngmẫucácPhần–cácĐềmục‐cáctrangtrìnhbàycủaquyểnBáocáo(đểthamkhảo)
HƯỚNGDẪNGỢIÝ
THỰCHIỆNVIẾTBÁOCÁOMÔNHỌC(CUỐIKỲ)
Môn:NhậpmônKinhdoanhQuốctế(HK17.1A)
GVCH.PhạmLệDung(BM.KDQT)
A> Cáchđặttênđềtài,xácđịnhtênđềtài(đún  g vàđủthe  o môhình5W1H): HOW WHAT WHO WHERE
WHEN(nếucần) (Verbs) (NounsorPhrases) (Someone,Company,
(places,areas,somewhere,…)
(Periodoftime,Year,…) Organization,….)
Thườngbắtđầubằng Gồmcácdanhtừhoặccụm
Xácđịnhđốitượngnghiên
Khoanhvùngkhuvực,thị
Cóthể(nếucần)nêuthêmkhoản
cácđộngtừ,hoặc
danhtừ,ngữdanhtừ.
cứu:têntổchức,tậpđoàn,
trường,hoặcđịađiểmmàđềtài thờigian,hoặcgiaiđoạn(nămcụ ngữđộngtừ
côngty,hoặccánhânnàođó đan 
g muốnnghiêncứu,tìm
thể)nếuđềtàimuốnxácđịnh. cụthể. hiểu.
CácVídụminhhọa(cáchđặttênđềtài):  Tìmhiểu
 hoạtđộngkinhdoanh  CôngtyTOYOTA
− tạikhuvựcChâ  u Á
 tronggiaiđoạn(năm–năm)  Phântích
 tìnhhìnhkinhdoanh
 TậpđoànTOSHIBA
− tạimộtsốquốcgiaởkhuvực
 từ(năm–năm)  Sosánh
 chiếnlượckinhdoanh  CôngtyVINAMILK Châuâu  trongnăm2015  Nghiêncứu
 chiếnlượcxâmnhậpthị
 CàphêTrungNguyê  n
− ởkhuvựcĐôn  g NamÁ  v.v….  Đánhgiá trường
 SảnphẩmnộithấtIKE  A
− tạiViệtNamvàcácnướckhác  Hoànthiện
 chiếnlượcpháttriểnsản
 ThươnghiệuH&T
− tạiMỹvàViệtnam…  Giảipháp phẩm  v.v…. v.v….  v.v….
 vănhóakinhdoanh
 đạođứckinhdoanh  v.v….
B> CấutrúcDÀNÝcơbảncủamộtbàiBáocáo:
PHẦNGIỚITHIỆU:(mởbài,nhậpđề,giớithiệuvấnđề,l 
ý dochọnđềtài,phươngphápnghiêncứu,khái
quátcấutrúccủaphầnnộidung,…)khoảng01trangA4.
PHẦNNỘIDUNGCHÍNH:
Chương1:Cơsởlýluậncủađềtài
Trongphầnnày,thườngsẽgiảithích,tìmhiểu,phântích,diễngiảicácnộidungliênquanđếnnhữngyếu
tốđềcậpởphần“WHAT”trongbảnghướngdẫnởtrên).
Ví dụ: Giả sử tên đề tài l 
à “Tìm hiểu chiến lư c
ợ  xâm nhập thị trường của tập đoàn TOSHIBA tại thị
trườngkhuvựcĐôngNamÁtronggiaiđoạn2013‐ 2016”,thìPhầnCơsởlýthuyếtcủađềtàisẽ
xoayquanh“chiếnlư c
ợ xâmnhậpthịtrường”(cụmtừtôđỏởtrên):Giảithích,địnhnghĩa,kháiniệm,
diễngiải,cấutrúc,môhình,phươngpháp,…Cụthểgồmcácý: ‐
Chiếnlượckinhdoanh?(kháiniệm,giảithích…) ‐
Vaitrò,chứcnăngcủa“chiếnlượckinhdoanh”(nêuýnghĩa,diễngiải…) ‐ Xâ 
m nhậpthịtrường?(kháiniệm ,giảithích…) ‐
Chiếnlượcxâmnhậpthị t
 rường?(giảithích) ‐ Ýng ĩ h avàtầmqua  n trọn 
g củachiếnlượcxâmn ậ
h pthịtrườngtrongkinhdoanh?(nêuýnghĩa,diễn giải…) ‐
Cấutrúc,hoặccácyếutốliênquanđếnchiếnlượcxâmnhậpthịtrườngcủamôtcôngty?(kh  u vực
thịtrường,nguồntàinguyên ,sởthích/thịhiếu/đặcđiểmngườitiêudùng,cácđốithủcạnhtranh,
cácchínhsáchvàquyđịnh( ế
n ucó)củaquốcgialiênquan,v.v….) ‐ Cá  c m 
ô hìnhkinhdoanh ,hoặcCá 
c chiếnlượckinhdoanh? ‐ Mộtsốm 
ô hình ,hoặccácch ế
i nlược,hoặccácphươngphápxâmnhậpthịtrường?
Chương2:GiớithiệuvềCôngty/Tậpđoàn…..
Lịchsửhìnhthànhvàpháttriển ‐ Ngàn 
h nghềkinhdoanh ,loạihìnhsảnphẩmvàdịchvụ ‐ Cá 
c khuvựcthịtrường ‐
Tìnhhìnhhoạtđộngkinhdoanhcủacôngty/tậpđoàn(doanhsố,chiphí ,lợinhuận ,…) ‐
Đặcđiểmsảnphẩm ‐ Đốitượngkhác  h hàng ‐
Đốithủcạnhtran  h
Chương3:ChiếnlượckinhdoanhcủaCty/Tậpđoàn…tạithịtrường…
(HoặcnếulàđềtàiSSVH,th ìChươngnà  y l  à “Sosán  h VHK  D của…..”  )
Phầnnàycầnnêucụthểtrọngtâmcủađềtài(vềcácchiếnlượccủacty,hoặcnếuđềtàilàs  o sánhvăn
hóakinhdoanhthìnêurõcáckhíacạnhcủaVHKDvàbắtđầusosánhgiữahaiquốcgia,...).
Chúý,trongphầnnàychủyếulàphảicóDẫnchứngvàphâ 
n tíchnộidungchính(chiếnlươcKD ,VHKD,
ĐạođứcKD,…)củađềtàithôngquacácCASETÌN  H HUỐN  G cụthể.
Chương4:Bàihọckinhnghiệm
Phântíchnhữngthànhcôngvàthấtbại(từcáccasetìnhhuốngnêuởChương3) Đú 
c kếtnhữngbàihọckinhnghiệm(từcáccasetìnhhuốngnêuởChương3)
PHẦNKẾTLUẬN: Đâ 
y làphầnKếtluậncủatoànbài(củađềtài)chứkhôngphảil 
à KếtluậncủaphầnChương3.
Vìthế,SVcầnnêutómtắtnộidungchínhcủatoà 
n bàithôngquanêuđạiýchín 
h củatừngChương.Qua
đó, toát lên được  tầm quan trọng của đề tài, và nhữn 
g bài học kinh nghiệm đúc kết được từ những
thànhcôngvàthấtbạitrongcáctìnhhuốngcụthểđãphântíchtrongđềtài.
TÀILIỆUTHAMKHẢO(bắtbuộc,thựchiệntheohướngdẫnởMụcC>ghibêndưới )
PHỤLỤC(nếucó)
C> Hướngdẫntríchdẫn&lậpdanhmụctà iliệutha  m khảo
(ThựchiệntheoQuyđịnhliêmchínhhọcthuậtcủaĐạihọcHoaSenVuilòngthamkhảotàiliệucóđóng
mộctreocủaĐHHoaSenkèmtheođây.)
• Bai vi€t tu bao, t,p chi ph6 thong (magazine, newspaper) : tac gia bai vi�t; ngay thang nam phat
hanh; ten bai vi€t; ten bao; trang cua bai vi€t.
• Thong tin tren Internet: ngoai nhfrng thong tin gi6ng nhu tren, c�n ghi ll;li ngay truy c�p tai li�u
nay tren m�ng, ten ca s& dfr li�u ho�c dja chi web (URL).
b. Chen thong tin trich din vao vi tri phu hqp trong cau/dol;ln/bai vi€t.
c. Cung dp danh mvc tai li�u trich dftn/tai li�u tham khao & cu6i bai vi�t.
Trich dftn trong bai la chi ra khi nao bl;ln da su dt,1ng y tu&ng/ki€n thuc cua ngmri khac trong bai vi€t cua minh
Co ba each trich dfrn trong bai:
• Trich dfin nguyen van (quote): sao chep chinh xac tu ngfr, cau, dol;ln van ma tac gia dung. Cau
trich dftn nguyen van phai duqc d€ trong d§.u ngo�c kep. Truong hqp nay bi\t bu{>c phai ghi ca s6 trang cua ngubn trich. Vi dt,1:
... Khong nhu each chao hoi mang tinh hinh thitc cua nhiJu ddn tr)c khac, "nguai Vi¢t phdn bi¢t kJJ
cac lai chao theo quan h¢ xii hr)i va theo sac thai tinh cam" (Trdn 9 Them 1998 )
• Trich dftn di€n giai (paraphrase): di€n giai cau chfr cua tac gia khac bing cau chfr cua minh, SU'
dt,1ng tu ngfr khac ma khong lam khac di nghia nguyen g6c. Khi trfch dftn ki€u di€n giai thi khong
biit bti9c phai ghi s6 trang. Tuy nhien vi�c ghi s6 trang la dn thi€t, nh§.t la khi trich dftn tir sach m
ho�c tir m9t tai li�u dai d€ ngmri d9c co th€ d€ dang xac djnh thong tin minh dn. A
Vi dt,1 tir cau g6c: "ngucri Vi¢t phdn bi¢t kJJ cac lcri chao theo quan h¢ xii h<;i va theo sac thai tinh 0 cam"
Dftn giai I�i: Ngucri Vi¢t co nhimg each chao khac nhau tity vao m6i quan h¢ ho(lc tinh cam gifra
ngucri chao va ngucri QU<)'C chao (Trdn g9 Them 1998, )
• Tom tiit y tu&ng (summarise): La di€n ta ll;li y tm'mg cua dol;ln van g6c thanh cau ngiin g9n han.
Khi tom tiit y tu&ng cua ngucri khac vftn phai neu ten tac gia, n€u khong cilng bi xem la dl;!O van. M9t s6 ct,1m tir thucrng dung:
• X phat bidulneu ro r{mg ... • X chi ra rdng ... • Xluuy ... • TheoX. ..
9. Phan biet danh muc tai lieu trich dftn & tai lieu tham khao
• Danh mtjc tai lifu trich din (References hoi)c Citations) g6m cac tai Ii�u da dugc trich dftn trong bai vi€t.
• Danh fil\JC tai lifu tham khao (Bibliography) g6m cac tai li�u dtrQ'C trich din va cac tai li�u
khong dtrQ'C trich din trong bai vi�t nhung duqc tac gia tham khao trong qua trinh hoan thanh bai
vi�t va nhfrng tai li�u ma tac gia cho ring c6 th€ hfru ich v6i nguai d9c.
10. Nhfrng guy t�c chung khi lap danh muc tham khao
Tai li�u tham khao duqc t�p hqp trong m(>t danh mvc. D€ d€ tim ki€m nen x�p tai li�u theo tirng
ngon ngu (Vi�t, Anh, Phap, Due, Nga, Trung, Nh�t...),
Cac tai Ii�u bing ti€ng nu6c ngoai phai giu nguyen van, khong phien am, khong djch, k€ ca tai li�u
bing ti�ng Trung Qu6c, Nh�t ...
Tai li�u duqc x€p theo thu t1J ABC h9 cua tac gia (v6i tac gia nu6c ngoai) ho�c ten cua tac gia (v6i tac gia Vi�t Nam) Tac gia ca nhiin:
Tac gia nu6·c ngoai: ghi HQ, Ten vcri tac gia tht'.r nhdt (vd: Anderson, Smith) va Ten HQ v6i cac
tac gia ti€p theo (vd: Richard Will)
Tac gia Vi�t Nam: ghi HQ Ten khong c6 ddu ph!y (vd: Nguyin Van An) cho tdt ca tac gia.
Tac gia t�p th€ (n€u tai li�u khong c6 tac gia ca nhiin):
Vi dv: tac gia la T6ng Cl!,C Th6ng ke xep vao phAn T, B(J Git6 cht'.rc c6 ten viet tit thong dvng, c6 th€ dung tir viet ilit. Vf dv: !LO (International Labor Organisation)
Tai li�u khong c6 tac gia thi x€p theo vAn chu cai cua nhan d� tai li�u (v6i tai li�u ti€ng nu6c =
ngoai thi Io�i b6 cac m�o tir a dAu nhan de nhu the, an, a, des, un, une, ... ) .JO
Neu thong tin vS m(>t tai Ii�u dai han m
(>t dong thi nen trinh bay sao cho tir dong thu hai lui vao so : t
v6i dong thu nhdt I cm d€ phAn tai l i�u tham khao duqc ro r ang va d€ theo doi. ,.\ l
Luon tuan thu cac quy djnh vS hlnh thuc nhu ddu chdm cau, chfr in nghieng (d6i vcri t en sach, ten
t�p chf), ngo�c kep (d6i v6i ten bai t �p chi, bai h(>i thao, lu�n van) ... d€ dam bao tinh th6ng nhdt * cua danh mvc.
Hi�n nay c6 nhiSu chuAn danh ml,lc nhu APA (ap dl,lng cho cac nganh tam ly h9c, giao dl,lc, khoa
h9c xa h(>i), MLA (van h9c, ngM thu�t, nhiin van), Chicago {ap dl,lng c ho tdt ca cac nganh va cac
hinh thuc tai li�u khac nhau). SV c6 th€ tuych9n d€ su dl,lng theo yeu d.u cua d� tai ho�c GV,
nhung hru y m6i bai nghien cuu chi nen sfr d\lng m9t chu§.n d� dam bao tinh th6ng nh§.t va khoa
h9c. Tai li�u nay hu6ng d&n l�p danh mvc theo chuAn Chicago la m�t chuAn kha ph6 bh�n va d€ sfr dl,lng cho b�c d�i h9c.
ChuAn Chicago quy djnh each trinh bay danh m\lc tham khao cua cac loi;ii tai li�u theo 2 h� th6ng:
Ghi chu-Danh myc (Notes-Bibliography) danh cho tai Ii�u cac nganh van, su, ngh� thu�t; va Tac
gia-Nam xuất bản (Author-Date) danh cho tai Ii�u cac nganh khoa h9c tt,r n hien va xa h(>i. Sau
day la huang d&n .each l�p danh ml,lc theo h� th6ng Author-Date. Sách (Textbook) ch (T
Dong I --> m&u ghi trong Danh mvc Tham khao (References)
Dong 2 --> m&u ghi trich d&n trong bai ( in-text Citation) M9 M t 9 tta t c a c gia:
Pollan, Michael. 2006. The Omnivore's Dilemma: A Natural History of Four Meals. NewYork: Penguin. (Pollan 2006, 99-100)
Le Van T€. 2009. Thi tru&ng tai chinh. TP. HCM: Giao thong v�n tai. (Le Van T€ 2009, 56) Hai, ba a ta t c a gi g a i :
Ward, Geoffrey C., and Ken Burns. 2007. The War: An Intimate History, 1941-1945. New York: Knopf. (Ward and Burns 2007, 52)
Nguy€n Cong Binh, f>?ng Kim Cuang. 2009. Phan tich ccic bao cao tai chinh. Tp. H6 Chi Minh: Giao thong V�n tai.
(Nguy€n Cong Blnh va f>?ng Kim Cuang 2009, 127) B6 B n 6 n ta t c a c gi g a i a tr t & r & Je J n e :
n li�t ke tit ca tac gia vao danh m1,lC tham khao; con t{li trich d�n trong bai, chi
ghi ten tac gia d§.u, va chfr et al. (ho�c va nhimg ngu&i khac v&i tai li�u ti�ng Vi�t)
Barnes, Dana, Sidney Levy, Joyce Heatherton, Jackson Hsu, and James Carley. 2010.
Plastics: Essays on American Corporate Ascendance in the 1960 's. Toronto: .�
Penguin. (Barnes et al. 2010, 22-25) \J(
(Nguy€n Ba Thi va nhfrng ngucri khac 2007, 55) :c
Chti but, chu bien, nguo·i djch; khong c6 tac gia: Ghi ten chu but, chu bien, ngucri dich
Lattimore, Richmond, trans. 1951. The Iliad of Homer. Chicago: University of Chicago Press. -.�· (Lattimore 1951, 91-92)
Le Van Cat, chu bien. 2009. Ca SO' khoa h<;>c trong c6ng ngh¢ bao V? m6i tru&ng. T.111, Cac
qua trinh h6a h<;>c trong c6ng ngh¢ m6i tru&ng. Ha N9i: Giao d1,lc. (Le van cat 2009, 125)
Chu b(it, chu bien, nguai djch; c6 tac gia: Ghi ten tac gia
Garcia Marquez, Gabriel. 1988. Love in the Time of Cholera. Translated by Edith Grossman. London: Cape. (Garcia Marquez 1988, 242-55)
Apitz, Bruno. 2004. Trdn tn,ti giua b(Apitz 2004, 156) Ch C u h a u n a g n g ph p & h n & n cu c a u a cu c 6 u n 6 n sa s c a h c : Ghi ten chuang, ph§.n
Kelly, John D. 2010. "Seeing Red: Mao Fetishism, Pax Americana, and the Moral Economy of
War." In Anthropology and Global Counterinsurgency, edited by John D. Kelly,
BeatriceJauregui, Sean T. Mitchell, and Jeremy Walton, 67-83. Chicago: University of Chicago Press. (Kelly 2010, 77)