-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Hướng dẫn giải tiếng Anh Unit 3 lớp 8 Skills 1 Peoples of Viet Nam
I. Mục tiêu bài học 1. Aims: By the end of this lesson, students can - read for gist and for specific information about The Thai group - use vocabulary to talk about one of the two ethnic groups: The Bru-Van Kieu peopl and The Khmer people. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tài liệu chung Tiếng Anh 8 51 tài liệu
Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Hướng dẫn giải tiếng Anh Unit 3 lớp 8 Skills 1 Peoples of Viet Nam
I. Mục tiêu bài học 1. Aims: By the end of this lesson, students can - read for gist and for specific information about The Thai group - use vocabulary to talk about one of the two ethnic groups: The Bru-Van Kieu peopl and The Khmer people. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Tài liệu chung Tiếng Anh 8 51 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 631 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
Tiếng Anh lớp 8 unit 3 Peoples of Viet Nam Skills 1 trang 32 ● I. Mục tiêu bài học
● II. Soạn giải tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Skills 1
I. Mục tiêu bài học 1. Aims:
By the end of this lesson, students can
- read for gist and for specific information about The Thai group
- use vocabulary to talk about one of the two ethnic groups: The Bru-Van Kieu peopl and The Khmer people. 2. Objectives:
- Vocabulary: the lexical items related to the topic “Peoples of Viet Nam”.
II. Soạn giải tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Skills 1
READING - Kỹ năng đọc
1. Work in pairs. Answer the questions. Làm việc theo cặp. Trả lời những câu hỏi.
1 - Người Thái sống ở đâu?
2 - Dân số của họ bao nhiêu? Đáp án
1 - They live in the Northern mountainous region.
2 - It is about one and a half million people.
Now read the text and check your answers. Bây giờ đọc bài văn và kiểm tra câu trả lời của bạn.
The Thai have a population of about one and a half million people living in the
provinces of Lai Chau, Son La, Yen Bai, Hoa Binh, Thanh Hoa, and Nghe An. The
Thai language belongs to the Tay - Thai group.
The Thai are experienced farmers. They dig canals to bring water to their fields.
Their main food is rice, especially sticky rice. The Thai also grow other crops on
burnt-out land. They raise cattle and poultry for their own use. They also make
bamboo items, and weave cloth. Thai cloth is well-known for being unique, colourful and strong.
Recently, Thai men prefer to wear the Kinh’s style of dress, while Thai women keep
their traditional costumes including short blouses, long skirts, scarves and
ornaments. The Thai live in houses on stilts. Their villages comprise 40 to 50
houses, usually built side by side.
The Thai worship their ancestors. Every year they hold festivals and ceremonies with
alternating songs between boys and girls, and many traditional games. Hướng dẫn dịch
Người Thái có dân số khoảng 1,5 triệu người sống ở các tỉnh Lai Châu, Sơn La, Yên
Bái, Hòa Bình, Thanh Hóa, và Nghệ An. Ngôn ngữ Thái thuộc về nhóm người người Tày - Thái.
Người Thái là những nông dân đầy kinh nghiệm. Họ đào kênh để cung cấp nước
cho những đồng ruộng. Thức ăn chính của họ là gạo, đặc biệt là xôi. Người Thái
cũng trồng những vụ mùa khác ở vùng đất xấu hơn. Họ cũng làm những vật dụng
bằng tre và dệt vải. Vải của người Thái nổi tiếng vì độc đáo, đầy màu sắc và bền chắc.
Gần đây, đàn ông Thái thích mặc quần áo theo phong cách người Kinh hơn, trong
khi phụ nữ Thái vẫn giữ trang phục truyền thống của họ bao gồm áo choàng ngắn,
váy dài, khăn và trang sức. Người Thái sống trong những ngôi nhà sàn. Làng của họ
có khoảng 40-50 ngôi nhà, thường được xây cạnh nhau.
Người Thái thờ cúng tổ tiên. Mỗi năm họ tổ thức những lễ hội và lễ kỷ niệm với
những bài hát giao duyên giữa nam và nữ và nhiều trò chơi truyền thống khác.
2. Complete each sentence, using a word from the text. Hoàn thành mỗi câu, sử
dụng một từ từ bài văn. Đáp án
1 - farmers; 2 - bamboo; 3 - stilt; 4 - songs; 5 - ceremonies; Hướng dẫn dịch
1 - Người Thái là những nông dân giỏi. Họ trồng những vụ mùa khác nhau.
2 - Họ có thể làm những vật dụng gia đình từ cây tre.
3 - Người Thái sông trong những ngôi nhà sàn.
4 - Họ có một nền văn hóa phong phú bao gồm những bài hát và trò chơi dân gian.
5 - Nhiều lễ hội và nghi lễ được tổ chức bởi người Thái mỗi năm.
3. Answer the questions. Trả lời những câu hỏi.
Hướng dẫn dịch câu hỏi
1 - Người Thái có ngôn ngữ riêng không?
2 - Thức ăn chính của người Thái là gì?
3 - Vải Thái nổi tiếng về cái gì?
4 - Ai vẫn mặc trang phục truyền thống, đàn ông Thái hay phụ nữ Thái?
5 - Người Thái thờ cúng ai? Đáp án 1 - Yes, they do. 2 - Their main food is rice.
3 - It is well-known for being unique, colorful and strong. 4 - Thai women do.
5 - They worship their ancestors.
SPEAKING - Kỹ năng nói
4. Read some facts about the Bru-Van Kieu people and the Khmer people. Đọc
vài việc về dân tộc Bru - Vân Kiều và người Khơ Me. Hướng dẫn dịch Dân tộc Vân Kiều
- Dân số: khoảng 74,500 người
- Khu vực: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ: nhóm Môn-Khmer
- Hoạt động sản xuất: trồng lúa, ruộng bậc thang, nuôi gia súc và gia cầm
- Lễ hội: nghi lễ được tổ chức trước khi gieo hạt Dân tộc Khơ-Me
- Dân số: khoảng 1,260,600 người
- Khu vực: các tỉnh đồng bằng sông Mê Kông
- Ngôn ngữ: nhóm Môn-Khơ Me, hệ thống chữ viết
- Hoạt động sản xuất: trồng lúa, nuôi gia súc và gia cầm, làm đường
- Lễ hội: hai lễ hội chính: Chaul Chnam Thmey (Năm mới) và lễ hội mừng ánh trăng.
Work in groups. Choose one of the two ethnic groups and talk about it. Làm
việc nhóm. Chọn một trong hai dân tộc và nói về họ. Gợi ý
- The Bru-Van Kieu people has the population of 74,500 people. They mostly live in
Quang Binh, Quang Tri and Thua Thien Hue. Their language is Mon- Khmer. They
make a living by growing rice on terraced fields, raising cattle and poultry. Their main
festival is held before sowing seeds.
- The population of Khmer people is about 1,260,600 people. They mostly live in
provinces of Mekong Delta. Their language is Mon-Khmer group and the writing
system. They grow rice, raise cattle and poultry, make sugar for living. They have 2
main festivals: Chaul Chnam Thmey (New Year) and Greeting-the-Moon festival.
5. Talk about YOUR own ethnic group. Nói về nhóm dân tộc riêng của bạn. Gợi ý
The Kinh is an ethnic group of Vietnam which have the largest population,
comprising about 86% of the population. They live everywhere in the country and
Vietnamese is the native language which is spoken by The Viet. They have diversity
customs and traditions because cultural characteristics of each region are different
from North to South. They not only grow rice, raise cattle and poultry, they also
approach to modern technology, research science to develop the country. They have
many festivals that are celebrated in each season of year. Nội dung dịch
Dân tộc Kinh là dân tộc Việt Nam có dân số đông nhất, chiếm khoảng 86% dân số.
Họ sống ở khắp mọi nơi trên đất nước và tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của Thế
Việt. Họ có phong tục tập quán đa dạng vì đặc điểm văn hóa của mỗi vùng miền
khác nhau từ Bắc chí Nam. Không chỉ trồng lúa, chăn nuôi gia súc, gia cầm, họ còn
tiếp cận với công nghệ hiện đại, nghiên cứu khoa học để phát triển đất nước. Họ có
nhiều lễ hội được tổ chức vào mỗi mùa trong năm.