Hướng dẫn ôn tập học kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường Hai Bà Trưng – TT Huế

Hướng dẫn ôn tập học kỳ 1 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường Hai Bà Trưng – TT Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

1
TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG
T Toán
NG DN ÔN TP HC K I
MÔN TOÁN LP 12
Năm học 2021 - 2022
I- GII TÍCH:
1. Sự đồng biến nghịch biến của hàm số 2. Cực trị của hàm số
3. Giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s 4. Đường tim cn
5. Kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s 6. Lu tha, hàm s lũy thừa
7. Lôgarit, hàm s mũ và hàm số lôgarit 8. Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
II- HÌNH HC:
1. Khái nim v khối đa diện, khối đa diện li và khối đa diện đều
2. Th tích ca các khối đa diện 3. Mt nón, hình nón, khi nón. 4. Mt tr, hình tr, khi tr.
CH ĐỀ 1.
NG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHO SÁT VÀ V ĐỒ TH HÀM S
Câu 1. Cho hàm s
()y f x
có đạo hàm trên và có bng xét du
()y f x
như sau
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s đồng biến trên khong
1;1
.
B. Hàm s nghch biến trên khong
3; 
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
.
D. Hàm s nghch biến trên khong
1;3
.
Câu 2. Cho hàm s
fx
xác định trên đồ th hàm s
y f x
đường cong trong hình
bên. Khẳng định nào dưới đây sai?
A.
0 1 1 f f f
. B.
1 3 4f f f
. C.
1 0 1 f f f
. D.
456f f f
.
Câu 3. Cho hàm s
fx
liên tc trên và có bng xét du của đạo hàm như sau:
Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
2.
B.
4.
C.
3.
D.
1.
2
Câu 4. Trong các hàm s sau đây, có bao nhiêu hàm số không có cc tr ?
4 2 3
. 2 . . . I f x x x II f x x
2
. 1. . 3 2 . III f x x x IV f x x
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. 4.
Câu 5. Cho hàm s
3 2 2
1
( 1) 4
3
y x m x
đồ th
C
. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
hai điểm cc tr
A,B
sao cho tam giác
OAB
có din tích nh nht,
O
là gc tọa độ.
A.
1.m
B.
1.m
C.
0.m
D.
2.m
Câu 6. Cho hàm s
4 2 2
2(1 ) 1 y x m x m
đ th
C
. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
có ba điểm cc tr
A,B,C
sao cho tam giác
ABC
có din tích ln nht.
A.
1.m
B.
1
.
2
m
C.
0.m
D.
Câu 7. Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như
hình bên. Tìm giá trị nhnhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;1
.
A.
4.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 8. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số
y f x
trên đoạn
1;2
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 9. Cho hàm s
2
2
f x x
x

. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
fx
trên đoạn
1;2
.
A.
1.
B.
5.
C.
2.
D.
3.
Câu 10. Hàm s nào ới đây bảng biến thiên
như trong hình bên?
A.
3
3 1.y x x
B.
21
.
1
x
y
x

C.
1
.
2
x
y
x
D.
42
1.y x x
Câu 11. Đồ th hình bên là ca hàm s:
A.
32
1
x
y
x
B.
12
1
x
y
x
C.
12
1
x
y
x
D.
12
1
x
y
x
-4 -3 -2 -1 1 2
-4
-3
-2
-1
1
2
x
y
-4
1
+
+
+
-
y
x
-1
0
-3
-4
+
+
1
+
-
x
y'
y
-2
-2
+
-
3
Câu 12. Cho hàm s
ax b
y
xc
có đồ th như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
0, 0,c 0ab
.
B.
0, 0,c 0ab
.
C.
0, 0,c 0ab
.
D.
0, 0,c 0ab
.
Câu 13. Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như hình
bên. Phương trình
5 12 0fx
có bao nhiêu nghiệm thực?
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 14. Cho hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ bên.
Tìm m để phương trình
20f x m
hai nghim thc
dương phân biệt.
A.
3 5.m
B.
6 10.m
C.
3m 
hoc
5.m
D.
6m 
hoc
10.m
Câu 15. Đưng cong hình dưới đây là đồ th ca hàm s
ax b
y
cx d
, vi
, , ,a b c d
là các s thc.
Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
' 0, . yx
B.
' 0, 1. yx
C.
' 0, . yx
D.
' 0, 1. yx
Câu 16. Cho hàm s
31
21
x
y
x
. Đồ th hàm s
A. tim cận ngang là đường thng
3
2
y
. B. tim cận đứng là đường thng
3
2
y
.
C. tim cận đứng là đường thng
3
2
x
. D. tim cận ngang là đường thng
1
2
x
.
Câu 17. S đường tim cân của đồ thi hàm s
2
2
32
23
xx
y
xx


là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 18. Tìm m để đồ th hàm s
2
1
xm
y
x
có hai đường tim cn.
A.
2.m
B.
2.m
C.
1.m
D.
1.m 
-
+
x
y'
y
-2
2
-1
+
+
-
0
0
+
-
1
O
x
y
1
O
x
y
4
CH ĐỀ 2.
LŨY THỪA. MŨ. LÔGARIT
Câu 19. Cho s thực a dương và khác
1
. Hãy rút gn biu thc
1
15
3
22
1 7 19
4 12 12
a a a
P
a a a






.
A.
1Pa
. B.
1P
. C.
Pa
. D.
1Pa
.
Câu 20. Cho
a
là mt s thực dương. Viết biu thc
3
3
2
5
.P a a
dưới dạng lũy thừa vi s mũ hữu t.
A.
1
15
.Pa
B.
2
5
.Pa
C.
1
15
.Pa
D.
19
15
.Pa
Câu 21. Cho
,x
y
là hai s thực dương và
,m
n
là hai s thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
.
m n m n
x x x
. B.
.
n
m m n
xx
. C.
..
n
nn
x y x y
. D.
n
n
mm
xx
.
Câu 22. Cho
0m
,
a m m
,
3
2
4
.
m
y
am
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
18
35
1
y
a
. B.
2
1
y
a
. C.
9
34
1
y
a
. D.
6
11
1
y
a
.
Câu 23. Tập xác định ca hàm s
2
32xx

A.
\ 1; 2
. B.
;1 2;
. C.
1;2
. D.
;1 2;
.
Câu 24. Hàm s
4
2
41yx

có tập xác định là:
A.
0;
. B.
11
\;
22


. C. . D.
11
;
22



.
Câu 25. Tìm tập xác định ca hàm s
1
2
3
3 4 2y x x x
.
A.
1;2D 
. B.
1;2D 
. C.
;2D
. D.
1;2D 
.
Câu 26. Cho
a
,
b
là các s thực dương. Rút gọn biu thc
4
32
4
3
12 6
.
.
ab
P
ab
được kết qu
A.
2
ab
. B.
2
ab
. C.
ab
. D.
22
ab
.
Câu 27. Cho
0x
,
0y
. Viết biu thc
4
5
6
5
.x x x
v dng
m
x
biu thc
4
5
6
5
:y yy
v dng
n
y
. Tính
mn
.
A.
11
6
. B.
8
5
. C.
11
6
. D.
8
5
.
Câu 28. Đạo hàm ca hàm s
1
2
3
52y x x
A.
3
2
10 1
'.
3 5 2
x
y
xx

B.
2
2
3
10 1
'.
52
x
y
xx

C.
2
2
3
10 1
'.
3 5 2
x
y
xx

D.
2
2
3
1
'.
3 5 2
y
xx

5
Câu 29. Cho s thc
a
(vi
01a
). Giá tr ca biu thc
2
4
log
a
Pa
bng bao nhiêu?
A.
8.
B.
2.
C.
1
.
2
D.
6.
Câu 30. Đặt
33
log 15; log 10.ab
Hãy biu din
3
log 50P
theo ab.
A.
1.P a b
B.
3 1 .P a b
C.
2 1 .P a b
D.
4 1 .P a b
Câu 31. Tập xác định
D
ca hàm s
31
x
y 
A.
.D
B.
\ 0 .D
C.
0; .D 
D.
1; .D 
Câu 32. Tập xác định
D
ca hàm s
2021
log 2yx
A.
.D
B.
2; .D
C.
2; .D 
D.
0; .D 
Câu 33. Đạo hàm ca hàm s
2
.lny x x
trên khong
0;
A.
2
' ln 2ln .y x x
B.
2
' ln 2ln .y x x
C.
2
' ln ln .y x x
D.
2ln
'.
x
y
x
Câu 34. Hàm s nào sau đây đồng biến trên
?
A.
0,5 .
x
y
B.
2021 .
x
y
C.
0,5
logyx
D.
2
log .yx
Câu 35. Cho hàm s
.
1
2
mx
y



đồ th như hình vẽ bên. Giá
tr ca
m
A.
1.m 
B.
2.m
C.
2.m 
D.
1.m
Câu 36. Cho hàm s
x
ya
(
01a
) có đồ th (C) hàm s
x
yb
(
01b
) có đồ th (C’) như hình bên.
A.
1.ba
B.
1.ab
C.
0 1.ba
D.
0 1.ab
Câu 37. Cho hàm s
log
a
yx
(
01a
) đồ th (C)
hàm s
log
b
yx
(
01b
) có đồ th (C’) như hình bên.
A.
1.ba
B.
1.ab
C.
0 1.ba
D.
0 1.ab
Câu 38. Có bao nhiêu s thc
a
khác nhau tha mãn
23
log 1 logaa
?
A.
9.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
6
Câu 39. Có bao nhiêu s thc
x
tha mãn
x
e ex
?
A.
2.
B. Vô số. C.
0.
D.
1.
Câu 40. Xét các s thực dương
,xy
tha mãn
3
1
lo g 3 2 4.
2
xy
xy x y
xy
Tính giá tr biu thc
3 2 3 1P x y
.
A.
11.P
B.
10.P
C.
10.P
D.
11.P
Câu 41. Phương trình
2
log 1 3x
có nghim là
A.
9.x
B.
3.x
C.
7.x
D.
10.x
Câu 42. Tìm nghim của phương trình
9
1
log 1
2
x
.
A. .
B. . C. . D.
Câu 43. Phương trình
1
28
x
có nghim là
A.
2.x
B.
1.x
C.
0.x
D.
1
2
x 
Câu 44. Tìm tp nghim ca bất phương trình
2 3 2
55

xx
.
A.
1;
. B.
;1
. C.
1;
. D.
;1
.
Câu 45. Phươg trình
21
3 27
x
có nghim là
A.
2x
. B.
3x 
. C.
3x
. D.
1x
.
Câu 46. Phươg trình có
2
3 8 2 1
39
x x x
có tng các nghim bng
A.
5S
. B.
7S
. C.
3S
. D.
2S
.
Câu 47. Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
9 4.3 3 0
xx
.
A.
0;1 .S
B.
1;3 .S
C.
;1 .S
D.
0;1 .S
Câu 48. Tp nghim ca bất phương trình
3.9 10.3 3 0
xx
có dng
;S a b
. Khi đó
ba
bng
A.
2
. B.
8
3
. C.
1
. D.
3
.
Câu 49. Phương trình
2
31
3
log 5 3 log 1 0xx
2 nghim
12
;xx
trong đó
12
xx
. Giá tr ca biu thc
12
23P x x
A.
13
. B.
14
. C.
3
. D.
5
.
Câu 50. Phương trình
2
2
49 7 7
3
1
log log 1 log log 3
2
xx
có bao nhiêu nghim?
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
2x
4x
4x
7
2
x
7
CH ĐỀ 3.
KHÁI NIM KHỐI ĐA DIỆN
Câu 51. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt?
A.
6
. B.
10
. C.
12
. D.
11
.
Câu 52. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ?
A. 4 mt phng. B. 3 mt phng. C. 6 mt phng. D. 9 mt phng.
Câu 53. Mt phng
AB C

chia khối lăng trụ
.ABC A B C
thành các khối đa diện nào?
A. Mt khi chóp tam giác và mt khối chóp ngũ giác.
B. Mt khi chóp tam giác và mt khi chóp t giác.
C. Hai khi chóp tam giác.
D. Hai khi chóp t giác.
Câu 54. Khối đa diện đều loi
3;4
có s đỉnh là bao nhiêu?
A.
6.
B.
12.
C.
8.
D.
30.
Câu 55.
Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều?
A.
i hai mặt đều.
B.
Bát diện đều.
C.
Hai mươi mặt đều.
D.
T diện đều.
Câu 56. Cho hình chóp
.S ABC D
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Biết
SA ABCD
3SC a
. Tính
th tích ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
.
2
a
V
B.
3
.
3
a
V
C.
3
2
.
3
a
V
D.
3
3
.
3
a
V
Câu 57. Trên ba cnh
SA
,
SB
,
SC
ca khi chóp
.S ABC
lần lượt lấy ba đim
A
,
B
,
C
sao cho
1
2
SA SA
,
1
3
SB SB
,
1
4
SC SC
. Gi
V
V
lần lượt là th tích ca các khi chóp
.S ABC
.S A B C
. Tính
V
V
.
A.
12.
B.
1
.
12
C.
24.
D.
1
.
24
Câu 58. Tính th tích khi chóp t giác đều
.S ABCD
biết
AB a
,
SA a
.
A.
3
2
.
2
a
B.
3
2
.
6
a
C.
3
.
3
a
D.
3
.a
Câu 59. Cho hình chóp tam giác
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
B
,
AB a
,
60ACB 
, cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy và
SB
hp vi mặt đáy một góc
45
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABC
.
A.
3
3
.
18
a
V
B.
3
.
23
a
V
C.
3
3
.
9
a
V
D.
3
3
.
6
a
V
8
Câu 60. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
mt tam giác vuông ti
A
,
2BC a
,
60ABC 
. Gi
M
trung điểm
BC
. Biết
39
3
a
SA SB SM
. Tính khong cách
d
t đỉnh
S
đến mt phng
ABC
.
A.
3.da
B.
.da
C.
2.da
D.
4.da
Câu 61. Tính th tích ca khi hp ch nht
.ABCD A B C D
3AB
,
4AD
,
5AA
.
A.
12.
B.
20.
C.
10.
D.
60.
Câu 62. Tính th tích khối lăng trụ tam giác đều có độ dài tt c các cnh bng
3a
.
A.
3
93
.
4
a
B.
3
27 3
.
4
a
C.
3
27 3
.
2
a
D.
3
93
.
2
a
Câu 63. Cho khối lăng trụ đứng tam giác
.ABC A B C
đáy là mt tam giác vuông cân ti
A
,
2AC AB a
,
góc gia
AC
và mt phng
ABC
bng
30
. Tính th tích khối lăng trụ
..ABC A B C
A.
43
.
3
a
B.
3
43
.
3
a
C.
3
23
.
3
a
D.
2
43
.
3
a
Câu 64. Cho lăng trụ ABC.A’B’C’
'2AA BC a
,
AB a
,
3AC a
. Hình chiếu vuông góc của A’
trên mt phẳng (ABC) là trung điểm ca cnh BC. Tính th tích V ca khối lăng trụ ABC.A’B’C’.
A.
3
3
.
2
a
V
B.
3
.
2
a
V
C.
3
3 15
.
2
a
V
D.
3
3.Va
Câu 65. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2a
. Tam giác
SAB
vuông ti
S
nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Gọi
góc to bởi đường thng
SD
mt phng
SBC
, vi
45

.
Tìm giá tr ln nht ca th tích khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
4.a
B.
3
8
.
3
a
C.
3
4
.
3
a
D.
3
2
.
3
a
CH ĐỀ 4.
HÌNH NÓN, HÌNH TR
Câu 66. Tính din tích xung quanh ca hình tr có bán kính đáy bằng
r
và độ dài đường sinh bng
l
.
A.
2.
xq
S rl
B.
.
xq
S rl
C.
2
.
xq
S r l
D.
2
.
xq
Sr
Câu 67. Hình tr có chiu cao
5h cm
; bán kính đáy
3r cm
. Din tích toàn phn hình tr bng
A.
2
24 ( ).cm
B.
2
48 ( ).cm
C.
2
33 ( ).cm
D.
2
39( ).cm
Câu 68. Mt hình tr có din tích xung quanh bng
2
4 a
và bán kính đáy là
a
. Tính đ dài đường cao ca hình
tr đó.
A.
2.a
B.
.a
C.
3.a
D.
4.a
Câu 69. Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và din tích xung quanh
15πS
. Tính th tích
V
ca khi nón.
A.
12π.V
B.
6π.V
C.
3π.V
D.
9π.V
9
Câu 70. Cho hình nón đỉnh
S
biết rng nếu ct hình nón bi mt mt phẳng đi qua trục ta được mt tam giác
vuông cân có cnh huyn bng
2a
. Din tích xung quanh ca hình nón là:
A.
2
2.
xq
Sa
B.
2
.
2
xq
a
S
C.
2
2
.
2
xq
a
S
D.
2
.
xq
Sa
Câu 71. Cho ABCD là hình ch nht, AB = a, AD = b. Quay hình ch nht ABCD xung quanh cạnh AB ta được
mt khi tròn xoay có th tích bng
A.
2
.ba
B.
2
1
.
3
ba
C.
2
1
.
3
ab
D.
2
.ab
Câu 72. Cho hình nón thiết din qua trc tam giác vuông cnh huyn bng
2a
. Tính din tích xung
quanh
xq
S
của hình nón đó.
A.
2
3
.
3
xq
a
S
B.
2
2
.
2
xq
a
S
C.
2
2
.
6
xq
a
S
D.
2
2.
xq
Sa
Câu 73. Tính th tích
V
ca khi tr ngoi tiếp mt khi lập phương cạnh
a
.
A.
3
.
2
a
V
B.
3
.
4
a
V
C.
D.
3
2.Va
Câu 74. Cho tam giác
ABC
45ABC 
,
30ACB 
,
2
2
AB
. Quay tam giác
ABC
xung quanh cnh
BC
ta được khi tròn xoay có th tích
V
. Tính V.
A.
3 1 3
.
2
V
B.
13
.
24
V
C.
13
.
8
V
D.
13
.
3
V
Câu 75. Cho hình nón đỉnh
S
, đáy hình tròn tâm
O
, bán kính,
3cmR
, góc đỉnh hình nón
120

.
Ct hình nón bi mt phẳng qua đỉnh
S
tạo thành tam giác đu
SAB
, trong đó
A
,
B
thuộc đường tròn đáy.
Din tích tam giác
SAB
bng
A.
2
3 3 cm .
B.
2
6 3 cm .
C.
2
6 cm .
D.
2
3 cm .
Câu 76. Cho hình chóp tam giác đu
.S ABC
. Hình nón đnh
S
đường tròn đáy đường tròn ni tiếp
tam giác
ABC
gi hình nón ni tiếp hình chóp
.S ABC
, hình nón đỉnh
S
đường tròn đáy đường
tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
gi hình nón ngoi tiếp hình chóp
.S ABC
. T s th tích ca hình nón ni tiếp
và hình nón ngoi tiếp hình chóp đã cho là
A.
1
.
2
B.
1
.
4
C.
2
.
3
D.
1
.
3
Câu 77. Cho hình tr hai đáy là hai hình tròn
O
O
, bán kính bng
a
. Một hình nón đỉnh
O
đáy hình tròn
O
. Biết góc giữa đường sinh ca hình nón vi mặt đáy bằng
0
60 ,
t s din tích xung quanh
ca hình tr và hình nón bng
A.
1
.
3
B.
2.
C.
2.
D.
3.
10
Câu 78. Mt hình tr din tích xung quanh bng
4
, thiết din qua trc hình vuông. Mt mt phng
song song vi trc, ct hình tr theo thiết din t giác
ABB A

, biết mt cnh ca thiết din mt dây cung
của đường tròn đáy của hình tr và căng một cung
120
. Tính din tích thiết din
ABB A

.
A.
3 2.
B.
3.
C.
2 3.
D.
2 2.
Câu 79. Cho hình nón
1
N
chiu cao bng
40
cm. Người ta ct hình nón
1
N
bng mt mt phng song song
vi mặt đáy của để được mt hình nón nh
2
N
th tích bng
1
8
th tích
1
N
. Tính chiu cao
h
ca hình
nón
2
N
.
A.
20 cm.
B.
15 cm.
C.
10 cm.
D.
5 cm.
Câu 80. Cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
B
vi
2
AD
AB BC a
. Quay hình thang và min trong ca
nó quanh đường thng cha cnh
BC
. Tính th tích
V
ca khối tròn xoay được to thành.
A.
3
7
.
3
a
V
B.
3
5
.
3
a
V
C.
3
.Va
D.
3
4
.
3
a
V
------------------- HT --------------------
| 1/10

Preview text:

TRƯỜNG THPT HAI BÀ TRƯNG
HƯỚNG DẪN ÔN TẬP HỌC KỲ I Tổ Toán MÔN TOÁN LỚP 12 Năm học 2021 - 2022 I- GIẢI TÍCH:
1. Sự đồng biến nghịch biến của hàm số
2. Cực trị của hàm số
3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4. Đường tiệm cận
5. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số 6. Luỹ thừa, hàm số lũy thừa
7. Lôgarit, hàm số mũ và hàm số lôgarit
8. Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit II- HÌNH HỌC:
1. Khái niệm về khối đa diện, khối đa diện lồi và khối đa diện đều
2. Thể tích của các khối đa diện
3. Mặt nón, hình nón, khối nón.
4. Mặt trụ, hình trụ, khối trụ. CHỦ ĐỀ 1.
ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM ĐỂ KHẢO SÁT VÀ VẼ ĐỒ THỊ HÀM SỐ
Câu 1. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên
và có bảng xét dấu y f (  ) x như sau
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  1 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;3 .
Câu 2. Cho hàm số f x xác định trên
và có đồ thị hàm số y f  x là đường cong trong hình
bên. Khẳng định nào dưới đây sai?
A. f 0  f   1  f  
1 . B. f   1  f  
3  f 4 . C. f  
1  f 0  f   1 .
D. f 4  f 5  f 6 .
Câu 3. Cho hàm số f x liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. 1
Câu 4. Trong các hàm số sau đây, có bao nhiêu hàm số không có cực trị ?
I f x 4 2  x x
IIf x 3 . 2 . .
x . III f x 2 .
x x 1. IV . f x  32x . A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4. 1 Câu 5. Cho hàm số 3 2 2 y
x  (m 1)x  4 có đồ thị C . Tìm giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số có 3
hai điểm cực trị A,B sao cho tam giác OAB có diện tích nhỏ nhất, O là gốc tọa độ. A. m  1.
B. m  1.
C. m  0. D. m  2. Câu 6. Cho hàm số 4 2 2
y x  2(1 m )x m 1 có đồ thị C . Tìm giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số
có ba điểm cực trị A,B,C sao cho tam giác ABC có diện tích lớn nhất. 1 1 A. m  1. B. m  .
C. m  0. D. m   . 2 2
Câu 7. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như x -∞ -1 0 1 +∞
hình bên. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x+∞ -3 +∞ y trên đoạn  1  ;  1 . -4 -4
A. 4. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 8. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
bên. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số y f x trên đoạn  1  ;2 là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. 2
Câu 9. Cho hàm số f x 2
  x . Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x trên đoạn 1;2 . x A. 1. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 10. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên x -∞ 1 +∞ như trong hình bên? y' + + 2  x 1 +∞ -2 y A. 3
y x  3x 1. B. y  . x  1 -2 -∞ x 1 C. y  .
y x x x D. 4 2 1. 2 y
Câu 11. Đồ thị hình bên là của hàm số: 2 3  2x 1  2x 1 A. y B. y x x 1 x  1 -4 -3 -2 -1 1 2 -1 1  2x 1  2x -2 C. y y  -3 1 D. x x  1 -4 2 ax b
Câu 12. Cho hàm số y
có đồ thị như hình vẽ. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: x c
A. a  0,b  0, c  0 . y
B. a  0,b  0, c  0 .
C. a  0,b  0, c  0 .
D. a  0,b  0, c  0 . O x
Câu 13. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình x -∞ -1 1 +∞
bên. Phương trình 5 f x 12  0 có bao nhiêu nghiệm thực? y' + 0 - 0 + A. 3. B. 2. y 2 +∞ C. 4. D. 1. -∞ -2
Câu 14. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Tìm m để phương trình 2 f x  m  0 có hai nghiệm thực dương phân biệt. A. 3   m  5. B. 6   m 10. C. m  3  hoặc m  5. D. m  6  hoặc m  10. ax b
Câu 15. Đường cong ở hình dưới đây là đồ thị của hàm số y  , với , a , b ,
c d là các số thực. cx d
Mệnh đề nào dưới đây đúng? y O x 1
A. y '  0,x  .
B. y '  0,x  1.
C. y '  0,x  .
D. y '  0,x  1. 3x 1
Câu 16. Cho hàm số y  . Đồ thị hàm số có 2x 1 3 3
A. tiệm cận ngang là đường thẳng y  .
B. tiệm cận đứng là đường thẳng y  . 2 2 3 1
C. tiệm cận đứng là đường thẳng x  .
D. tiệm cận ngang là đường thẳng x  . 2 2 2 x  3x  2
Câu 17. Số đường tiệm cân của đồ thi hàm số y  là: 2 x  2x  3 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2x m
Câu 18. Tìm m để đồ thị hàm số y x  có hai đường tiệm cận. 1 A. m  2. B. m  2.  C. m 1. D. m  1.  3 CHỦ ĐỀ 2.
LŨY THỪA. MŨ. LÔGARIT 1 1 5   3 2 2
a a a   
Câu 19. Cho số thực a dương và khác 1. Hãy rút gọn biểu thức P  . 1 7 19   4 12 12
a a a   
A. P  1 a . B. P  1 .
C. P a .
D. P  1  a . 3
Câu 20. Cho a là một số thực dương. Viết biểu thức 3 2 5
P a . a dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 1 2 1  19 A. 15 P a . B. 5 P a . C. 15 P a . D. 15 P a .
Câu 21. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? n n n A. m. n m n x x x   . B.m m.n xx . C.  .  n  . n x y x y . D.m n m xx . 3 m
Câu 22. Cho m  0 , a m m , y
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 4 a . m 1 1 1 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 18 35 2 a a 9 34 a 6 11 a
Câu 23. Tập xác định của hàm số  2
x  3x  2 là A. \ 1;  2 . B.  ;  
1 2; . C. 1;2 . D.  ;   1 2; . 
Câu 24. Hàm số y   x   4 2 4 1 có tập xác định là:  1 1   1 1  A. 0; . B. \  ;  . C. . D.  ;   .  2 2  2 2 
Câu 25. Tìm tập xác định của hàm số y  x x  1 2 3 3 4  2  x . A. D   1  ;  2 . B. D   1  ;  2 .
C. D    ;2 . D. D   1  ;2. 4 a .b 4 3 2
Câu 26. Cho a , b là các số thực dương. Rút gọn biểu thức P  được kết quả là 3 12 6 a .b A. 2 ab . B. 2 a b . C. ab . D. 2 2 a b . 4 4
Câu 27. Cho x  0 , y  0. Viết biểu thức 6 5 5 x . x x về dạng m x và biểu thức 5 5 6 y : y y về dạng n y . Tính
m n . 11 8 11 8 A. . B.  . C.  . D. . 6 5 6 5
Câu 28. Đạo hàm của hàm số y   x x  1 2 3 5 2 là 10x 1 10x 1 A. y '  . B. y '  . 3 2 3 5x x  2
5x x22 2 3 10x 1 1 C. y '  . D. y '  .
3 5x x  22 2 3
3 5x x  22 2 3 4
Câu 29. Cho số thực 4
a (với 0  a  1 ). Giá trị của biểu thức P  log a 2 bằng bao nhiêu? a   1 A. 8. B. 2. C. . D. 6. 2
Câu 30. Đặt a  log 15;b  log 10. Hãy biểu diễn P  log 50 theo ab. 3 3 3
A. P a b 1.
B. P  3a b   1 .
C. P  2a b   1 .
D. P  4a b   1 . x
Câu 31. Tập xác định D của hàm số y   3   1 là A. D  . B. D  \   0 .
C. D  0; .
D. D  1; .
Câu 32. Tập xác định D của hàm số y  log x  2 là 2021   A. D  .
B. D  2; .
C. D  2; .
D. D  0; .
Câu 33. Đạo hàm của hàm số 2 y  .
x ln x trên khoảng 0;  là 2 ln x A. 2
y '  ln x  2ln . x B. 2
y '  ln x  2ln . x C. 2
y '  ln x  ln . x D. y '  . x
Câu 34. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x
A. y  0,5 . B. 2021x y  . C. y  log x D. y  log . x 0,5 2 m.x  1  
Câu 35. Cho hàm số y  
 2  có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị của m A. m  1.  B. m  2. C. m  2.  D. m  1. Câu 36. Cho hàm số x
y a ( 0  a  1) có đồ thị (C) và hàm số x
y b ( 0  b  1 ) có đồ thị (C’) như hình bên.
A. 1  b a. B. 1  a  . b
C. 0  b a  1. D. 0  a b  1.
Câu 37. Cho hàm số y  log x ( 0  a  1 ) có đồ thị (C) và a
hàm số y  log x ( 0  b  1 ) có đồ thị (C’) như hình bên. b
A. 1  b a. B. 1  a  . b
C. 0  b a  1. D. 0  a b  1.
Câu 38. Có bao nhiêu số thực a khác nhau thỏa mãn log 1 a  log a ? 2   3 A. 9. B. 2. C. 0. D. 1. 5
Câu 39. Có bao nhiêu số thực x thỏa mãn x e ex ? A. 2. B. Vô số. C. 0. D. 1. 1 xy
Câu 40. Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log 3xy x 2 y 4. 3
Tính giá trị biểu thức x 2 y P 3x 2 3y 1 . A. P 11. B. P 10. C. P 10. D. P 11.
Câu 41. Phương trình log
x 1  3 có nghiệm là 2   A. x  9.
B. x  3.
C. x  7. D. x  10. 1
Câu 42. Tìm nghiệm của phương trình log x 1 . 9 2 7 A. x 2 . B. x 4 . C. x 4 . D. x 2 
Câu 43. Phương trình x 1 2
 8 có nghiệm là 1 A. x  2.
B. x  1.
C. x  0. D. x   2 x  x
Câu 44. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 3 2 5  5 . A.  1  ;. B.  ;    1 . C. 1  ;. D.  ;    1 . 
Câu 45. Phươg trình 2x 1 3  27 có nghiệm là A. x  2 . B. x  3 . C. x  3 . D. x  1 . 2 x 3x8 2 x 1 
Câu 46. Phươg trình có 3  9
có tổng các nghiệm bằng A. S  5 . B. S  7 . C. S  3 . D. S  2 .
Câu 47. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 9x 4.3x  3  0.
A. S  0;  1 .
B. S  1;  3 .
C. S   ;   1 .
D. S  0;  1 .
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình 3.9x 10.3x
3  0 có dạng S   ;
a b. Khi đó b a bằng 8 A. 2 . B. . C. 1. D. 3 . 3
Câu 49. Phương trình log 5x  3  log  2
x  1  0 có 2 nghiệm x ; x trong đó x x . Giá trị của biểu thức 3 1  1 2 1 2 3
P  2x  3x là 1 2 A. 13 . B. 14 . C. 3 . D. 5 . 1 2
Câu 50. Phương trình 2 log x  log x 1
 log log 3 có bao nhiêu nghiệm? 49 7   7  3  2 A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 . 6 CHỦ ĐỀ 3.
KHÁI NIỆM KHỐI ĐA DIỆN
Câu 51. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt? A. 6 . B. 10 . C. 12 . D. 11.
Câu 52. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 4 mặt phẳng. B. 3 mặt phẳng. C. 6 mặt phẳng. D. 9 mặt phẳng.
Câu 53. Mặt phẳng  AB C
  chia khối lăng trụ ABC.AB C
  thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
C. Hai khối chóp tam giác.
D. Hai khối chóp tứ giác.
Câu 54. Khối đa diện đều loại 3; 
4 có số đỉnh là bao nhiêu? A. 6. B. 12. C. 8. D. 30.
Câu 55. Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều?
A. Mười hai mặt đều. B. Bát diện đều.
C. Hai mươi mặt đều. D. Tứ diện đều.
Câu 56. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA   ABCD và SC a 3 . Tính
thể tích của khối chóp S.ABCD . 3 3a 3 a 3 a 2 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 3 3 3 1
Câu 57. Trên ba cạnh SA , SB , SC của khối chóp S.ABC lần lượt lấy ba điểm A , B , C  sao cho SA  SA , 2 1 1 V SB  SB , SC 
SC . Gọi V V  lần lượt là thể tích của các khối chóp S.ABC S.AB C  . Tính . 3 4 V 1 1 A. 12. B. . C. 24. D. . 12 24
Câu 58. Tính thể tích khối chóp tứ giác đều S.ABCD biết AB a , SA a . 3 a 2 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. a . 2 6 3
Câu 59. Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a , ACB  60 , cạnh bên
SA vuông góc với mặt đáy và SB hợp với mặt đáy một góc 45 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 a 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 18 2 3 9 6 7
Câu 60. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là một tam giác vuông tại A , BC  2a , ABC  60 . Gọi M là trung điể a 39
m BC . Biết SA SB SM
. Tính khoảng cách d từ đỉnh S đến mặt phẳng  ABC . 3 A. d  3 . a B. d  . a C. d  2 . a D. d  4 . a
Câu 61. Tính thể tích của khối hộp chữ nhật ABC . D A BCD
  có AB  3 , AD  4 , AA  5 . A. 12. B. 20. C. 10. D. 60.
Câu 62. Tính thể tích khối lăng trụ tam giác đều có độ dài tất cả các cạnh bằng 3a . 9 3 27 3 27 3 9 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 4 4 2 2
Câu 63. Cho khối lăng trụ đứng tam giác ABC.AB C
  có đáy là một tam giác vuông cân tại A , AC AB  2a ,
góc giữa AC và mặt phẳng  ABC bằng 30 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.AB C  . 4a 3 3 4a 3 3 2a 3 2 4a 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 64. Cho lăng trụ ABC.A’B’C’ có AA'  BC  2a , AB a , AC a 3 . Hình chiếu vuông góc của A’
trên mặt phẳng (ABC) là trung điểm của cạnh BC. Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.A’B’C’. 3 3a 3 a 3 3a 15 A. V  . B. V  . C. V  . D. 3
V  3a . 2 2 2
Câu 65. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a . Tam giác SAB vuông tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi  là góc tạo bởi đường thẳng SD và mặt phẳng SBC , với   45 .
Tìm giá trị lớn nhất của thể tích khối chóp S.ABCD . 3 8a 3 4a 3 2a A. 3 4a . B. . C. . D. . 3 3 3 CHỦ ĐỀ 4.
HÌNH NÓN, HÌNH TRỤ
Câu 66. Tính diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy bằng r và độ dài đường sinh bằng l . A. S  2 rl. B. S   rl. C. 2 S  r l. D. 2 S   r . xq xq xq xq
Câu 67. Hình trụ có chiều cao h  5cm ; bán kính đáy r  3cm . Diện tích toàn phần hình trụ bằng A. 2 24 (cm ).   B. 2 48 (cm ). C. 2 33 (cm ). D. 2 39(cm ).
Câu 68. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
4 a và bán kính đáy là a . Tính độ dài đường cao của hình trụ đó. A. 2 . a B. . a C. 3a. D. 4 . a
Câu 69. Cho khối nón có bán kính đáy r  3 và diện tích xung quanh S  15π . Tính thể tích V của khối nón.
A. V  12π.
B. V  6π.
C. V  3π.
D. V  9π. 8
Câu 70. Cho hình nón đỉnh S biết rằng nếu cắt hình nón bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được một tam giác
vuông cân có cạnh huyền bằng a 2 . Diện tích xung quanh của hình nón là: 2  a 2  2a A. 2 S  2a . B. S  . C. S  . D. 2 S  a . xq xq 2 xq 2 xq
Câu 71. Cho ABCD là hình chữ nhật, AB = a, AD = b. Quay hình chữ nhật ABCD xung quanh cạnh AB ta được
một khối tròn xoay có thể tích bằng 1 1 A. 2 b . a B. 2 b . a C. 2 a . b D. 2  a . b 3 3
Câu 72. Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông có cạnh huyền bằng a 2 . Tính diện tích xung
quanh S của hình nón đó. xq 2  a 3 2  a 2 2  a 2 A. S  . B. S  . C. S  . D. 2 S  a 2. xq 3 xq 2 xq 6 xq
Câu 73. Tính thể tích V của khối trụ ngoại tiếp một khối lập phương cạnh a . 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. 3 V   a . D. 3 V  2 a . 2 4 2
Câu 74. Cho tam giác ABC ABC  45 , ACB  30 , AB
. Quay tam giác ABC xung quanh cạnh BC 2
ta được khối tròn xoay có thể tích V . Tính V.  3 1 3  1 3  1 3  1 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 24 8 3
Câu 75. Cho hình nón đỉnh S , đáy là hình tròn tâm O , bán kính, R  3cm , góc ở đỉnh hình nón là   120.
Cắt hình nón bởi mặt phẳng qua đỉnh S tạo thành tam giác đều SAB , trong đó A , B thuộc đường tròn đáy.
Diện tích tam giác SAB bằng A. 2 3 3 cm . B. 2 6 3 cm . C. 2 6 cm . D. 2 3 cm .
Câu 76. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC . Hình nón có đỉnh S và có đường tròn đáy là đường tròn nội tiếp
tam giác ABC gọi là hình nón nội tiếp hình chóp S.ABC , hình nón có đỉnh S và có đường tròn đáy là đường
tròn ngoại tiếp tam giác ABC gọi là hình nón ngoại tiếp hình chóp S.ABC . Tỉ số thể tích của hình nón nội tiếp
và hình nón ngoại tiếp hình chóp đã cho là 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 3 3
Câu 77. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O , bán kính bằng a . Một hình nón có đỉnh là O và
đáy là hình tròn O 0
. Biết góc giữa đường sinh của hình nón với mặt đáy bằng 60 , tỉ số diện tích xung quanh
của hình trụ và hình nón bằng 1 A. . B. 2. C. 2. D. 3. 3 9
Câu 78. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4 , thiết diện qua trục là hình vuông. Một mặt phẳng  
song song với trục, cắt hình trụ theo thiết diện là tứ giác ABB A
  , biết một cạnh của thiết diện là một dây cung
của đường tròn đáy của hình trụ và căng một cung 120 . Tính diện tích thiết diện ABB A   . A. 3 2. B. 3. C. 2 3. D. 2 2.
Câu 79. Cho hình nón N có chiều cao bằng 40 cm. Người ta cắt hình nón N bằng một mặt phẳng song song 1 1 1
với mặt đáy của nó để được một hình nón nhỏ N có thể tích bằng
thể tích N . Tính chiều cao h của hình 2 8 1 nón N . 2 A. 20 cm. B. 15 cm. C. 10 cm. D. 5 cm. AD
Câu 80. Cho hình thang ABCD vuông tại A B với AB BC
a . Quay hình thang và miền trong của 2
nó quanh đường thẳng chứa cạnh BC . Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành. 3 7 a 3 5 a 3 4 a A. V  . B. V  . C. 3 V   a . D. V  . 3 3 3
------------------- HẾT -------------------- 10