Kanji tiếng Nhật 4C - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế

Kanji tiếng Nhật 4C - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Ch Hán bài 3
ST
T
B th Ch Hán Hán Vi t Âm Kun Âm On VD
1
TÂM
225
LUYẾẾN
こい
こいしい
レン 恋(こい):tình yêu
失恋(しつれん):thấất tình
228
TÂM
こころ シン 心(こころ):trái tim, tấm hồồn
心理(しんり):tấm lý
244
TƯ
おも 思い出(おもいで):k ni m
意思(いし):ý đ nh
226
HOÀI
なつかしい 懐かしい(なつかしい):hoài ni m, nh
vêồ quá kh
232
TÍCH
しい 惜しい(おしい):quý giá, đáng quý; đáng
tiêấc
242
HO NG
あわてる
あわただし
慌てる(あわてる):v i vàng, luồấng cuồấng
慌ただしい(あわただしい):b n r n
253
254
TĂNG
にく
にくらしい
憎い(にくい):ghét, căm ghét
憎らしい(にくらしい):đáng ghét
2
L C
227
ÂẾU
おさな ヨウ 幼い(おさない):ngấy th , non n tơ
幼児(ようじ):tr nh
263
THĂẾNG
ショウ 勝つ(かつ):chiêấn thăấng
勝敗(しょうはい):thăấng b i
3
M CH
228
TẾẾ
ほそ
こまかい
サイ 細い(ほそい):m ng; gấồy
細かい(こまかい):nh l , chi li
詳細(しょうさい):chi tiêất
258
HOÃN
ゆる
ゆる
緩む(ゆるむ):đ c n i l ngượ
緩い(ゆるい):l ng
4
KIM
259
Đ N
にぶ 鈍い(にぶい):cùn
260
NHU
するど 鋭い(するどい):săấc
5
TRÙNG
241
TAO
さわ
さわがしい
ソウ 騒ぐ(さわぐ):làm ồồn
騒がしい(さわがしい):ồồn ào
騒々しい(そうぞうしい):ồồn ào
26226
4
C NGƯỜ
つよ
つよまる
キョウ
ゴウ
強い(つよい):m nh, m nh mẽẽ
強まる(つよまる):tr nên m nh h n ơ
強化(きょうか):tăng c ng, c ng cồấườ
強引(ごういん):c ng ép, ép bu cưỡ
22:01 7/8/24
4C Kanji Unit 3
about:blank
1/1
| 1/1

Preview text:

22:01 7/8/24 4C Kanji Unit 3 Ch Hán bài 3 ST B th ộ ủ Chữ Hán Hán Vi t ệ Âm Kun Âm On VD T こい レン 恋(こい):tình yêu 225.恋 LUYẾẾN こいしい
失恋(しつれん):thấất tình こころ シン
心(こころ):trái tim, tấm hồồn 228.心 TÂM
心理(しんり):tấm lý ỷ ệ 244.思 TƯ おもう シ
思い出(おもいで):k ni m 意思(いし):ý đ nh ị TÂM なつかしい
懐かしい(なつかしい):hoài ni m, nh ệ ớ 226.懐 HOÀI 1 心 vêồ quá khứ 忄 おしい 2
惜しい(おしい):quý giá, đáng quý; đáng 232.惜 TÍCH tiêấc あわてる
慌てる(あわてる):v i vàng, luồấng cuồấng ộ 242.慌 HO NG Ả あわただし
慌ただしい(あわただしい):b n r ậ n ộ い 253. にくい
憎い(にくい):ghét, căm ghét TĂNG 254.憎 にくらしい
憎らしい(にくらしい):đáng ghét おさない ヨウ
幼い(おさない):ngấy thơ, non nớt L C 227.幼 ÂẾU 幼児(ようじ):tr nh ẻ ỏ 2 力 かつ ショウ
勝つ(かつ):chiêấn thăấng 263.勝 THĂẾNG
勝敗(しょうはい):thăấng b i ạ ほそい サイ
細い(ほそい):m ng; gấồy ỏ M CH 228.細 TẾẾ こまかい
細かい(こまかい):nh l ỏ , chi li ẻ 3
詳細(しょうさい):chi tiêất 糸 ゆるむ 緩む(ゆるむ):đ c n ượ i l ớ ng ỏ 258.緩 HOÃN ゆるい 緩い(ゆるい):l ng ỏ KIM 259.鈍 Đ N Ộ にぶい 鈍い(にぶい):cùn 4 金 260.鋭 NHUỆ するどい
鋭い(するどい):săấc さわぐ ソウ
騒ぐ(さわぐ):làm ồồn 241.騒 TAO さわがしい
騒がしい(さわがしい):ồồn ào TRÙNG
騒々しい(そうぞうしい):ồồn ào 5 つよい キョウ
強い(つよい):m nh, m ạ nh mẽẽ ạ 虫 262.26 つよまる ゴウ
強まる(つよまる):trở nên m nh h ạ n ơ C NG ƯỜ 4.強
強化(きょうか):tăng c ng, c ườ ng cồấ ủ 強引(ごういん):c ng ép, ép bu ưỡ c ộ about:blank 1/1