Kế hoạch giáo dục Khoa học tự nhiên 8 dạy cuốn chiếu Kết nối tri thức

Kế hoạch giáo dục Khoa học tự nhiên 8 dạy cuốn chiếu Kết nối tri thức được soạn dưới dạng file PDF gồm 10 trang.Tài liệu giúp bổ sung kiến thức và hỗ trợ bạn làm bài tập, ôn luyện cho kỳ thi sắp tới.Chúc bạn đạt kết quả cao trong học tập.

 

TRƯỜNG: THCS ……
T: T NHIÊN
CNGA XÃ HI CH NGHĨA VIỆT NAM
Độc lp - T do - Hnh phúc
K HOCH GIÁO DC CA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của B GDĐT)
MÔN HC: KHOA HC T NHIÊN, LP 8
(Năm học 2023 - 2024)
I. Kế hoch dy hc
HK 1
(18 tuần)
Chương 1,2 (GV Hóa)
Chương 3,4(GV Lí)
Ôn tâp, kiểm tra
Tổng
70 tiết
3+41 tiết
19 tiết
7 tiết
HK 2
(17 tuần)
Chương 5,6 (tiếp GV Lí)
Chương 7,8(GV Sinh)
Ôn tâp, kiểm tra
Tổng
70 tiết
20 tiết
43 tiết
7 Tiết
Cả năm
Kiểm tra giữa kỳ I: tuần 9; Kiểm tra học kỳ I: tuần 18
Kiểm tra giữa kỳ II: tuần 26; Kiểm tra học kỳ II: tuần 35
STT
Chương
Bài hc
(1)
S
tiết
(2)
Thi
đim
(3)
(Tun)
TT tiêt
Thiết b dy hc
(4)
Địa
đim
dy hc
(5)
Ghi
chú
1
M đầu
3 tiết
Bài 1: S dng mt s hoá cht,
thiết b cơ bản trong phòng thí
nghim
3
1
1,2,3
- Dụng cụ: cốc thủy
tinh, phêu thủy tinh,
ống đong hình trụ,
ống nghiệm, kẹp gỗ,
ống hút hóa chất
- Hóa chất: Một số lọ
hóa chất.
- Máy tính, tivi.
Phòng
Hóa sinh -
Lp hc
(tiết 1)
Hóa
2
Chương I -
PHN NG
HOÁ HC
21 tiết
Bài 2. Phn ng hoá hc
3
1 + 2
4,5,6
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: Giá sắt,
đèn cồn, ống
nghiệm, thìa xúc hóa
chất, ống hút hóa
chất, kẹp gỗ.
- Hóa chất: Bột
sắt(iron, Fe), bột
Lưu huỳnh (Sulfur,
S) dd hydro chloric
acid (HCl), sodium
hydroxide (NaOH),
copper(II) sulfate
(CuSO
4
), barium
chlorile (BaCl
2
),
kẽm (zinc, Zn)
- Máy tính, tivi.
Phòng
Hóa sinh -
Lp hc
Hóa
Bài 3. Mol và t khi cht khí
2
2
7,8
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Hóa
Bài 4. Dung dch và nng độ
dung dch
4
3
9,10,
11,12
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: cốc thủy
tinh 100ml, thìa xúc
hóa chất, ống hút
hóa chất, đũa thủy
tinh.
- Hóa chất: Muối ăn
hạt, copper(II)
Lp hc
Hóa
sulfate (CuSO
4
),
nước
- Máy tính, tivi.
Bài 5. Định lut bo toàn khi
ợng và phương trình hoá hc
4
4
13,14,
15,16
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Hóa
Bài 6. Tính theo phương trình
hoá hc
5
5,6
17,18,
19,20,
21
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Hóa
Bài 7. Tốc độ phn ng và cht
xúc tác
3
6
22
23,24
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dng c: ng
nghim, kp g, cóc
thy tinh 50ml, thìa
xúc hóa cht, ng
hút hóa cht.
- Hóa cht: dung
dch HCl 0,1M, dung
dịch HCl 1M, đinh
st, viên C si, đá
vôi dạng viên, đá vôi
dng bột, nước oxy
già (y tế) H
2
O
2
3%,
manganese dioxide
(MnO
2
, dng bt)
- Máy tính, tivi.
Phòng
Hóa sinh
(tiết 22,
23)
Hóa
3
Chương II -
MT S
CHT
THÔNG
DNG
20 tiết
Bài 8. Acid
4
7
25, 26,
27,28
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: ống
nghiệm, kẹp gỗ,ống
hút hóa chất, thìa
xúc hóa chất
- Hóa chất: dd HCl
1M, giấy quỳ tím,
kẽm, sắt
Lp hc
Hóa
- Máy tính, tivi.
Bài 9. Base. Thang pH
4
8
29, 30,
31, 32
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: ống
nghiệm, kẹp gỗ,ống
hút hóa chất.
- Hóa chất: dd HCl,
dd NaOH, giấy quỳ
tím, giấy tẩm
phenolphtalein.
- Máy tính, tivi.
Lp hc.
Hóa
4
Ôn tp gia HK I
1
9
33
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Hóa
5
Kim tra gia HK I
2
9
34, 35
Đề kim tra, ma
trận, đáp án,
biểu điểm
Lp hc
Hóa
Chương II -
MT S
CHT
THÔNG
DNG
20 tiết
Bài 10. Oxide
4
10
36, 37,
38,39
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: ống
nghiệm, kẹp gỗ,ống
hút hóa chất, nút cao
su có ống thủy tinh
hình chữ L, thìa xúc
hóa chất.
- Hóa chất: dd HCl,
đá vôi (CaCO
3
),
nước vôi trong
(Ca(OH)
2
), CuO bột,
dd H
2
SO
4
loãng.
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Hóa
Bài 11. Mui
5
10,11
40,
41,42,
43,44
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: ống
nghiệm, kẹp gỗ,ống
Lp hc
Hóa
hút hóa chất, thìa
xúc hóa chất.
- Hóa chất: dd
H
2
SO
4
loãng, dd
NaOH, dd CuSO
4
,
ddNa
2
SO
4
, dd BaCl
2
,
đinh sắt.
- Máy tính, tivi.
Bài 12. Phân bón hoá hc
3
12
45, 46,
47
- Mẫu các sản
phẩm phân bón.
- Máy tính, tivi.
Lp hc.
Hóa
6
Chương III -
KHỐI LƯỢNG
RIÊNG VÀ ÁP
SUT
14 tiết
Bài 13. Khối lượng riêng
2
12,13
48, 49
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí
(tiết 48)
Bài 14. Thc hành xác định khi
ng riêng
3
13
50, 51,
52
Số lượng 03 bộ,
mỗi bộ gồm:
- Dụng cụ: Khối
gỗ hình hộp chữ
nhật; ống đong;
cốc thủy tinh
100ml
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí
Bài 15. Áp sut trên mt b mt
3
14
53,
54,55
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: 2 khối
sắt giống nhau có
dạng hình hộp
chữ nhật; 1 chậu
thủy tinh; bột
mịn.
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí -
Lp hc
Bài 16. Áp sut cht lng. Áp
sut khí quyn
3
14,15
56,57,
58
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: Bình
hình trụ có đáy C
và các lỗ A, B
thành bình được
bịt bằng màng
cao su mỏng;
Bình lớn chứa
nước có chiều cao
khoảng 50cm.
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí -
Lp hc
Bài 17. Lực đẩy Archimedes
3
15,16
59, 60,
61
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: Lực kế
2N; Quả nặng;
Bình tràn; Ống
đong; giá sắt t
nghiệm, cốc thủy
tinh chia độ 50ml.
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí -
Lp hc
(tiết 60)
7
Chương IV -
TÁC DNG
LÀM QUAY
CA LC
5 tiết
Bài 18. Tác dng làm quay ca
lc. Moment lc
2
16
62,63
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: Giá thí
nghiệm; quả nặng
có móc treo.
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí -
Lp hc
Bài 19. Đòn bẩy và ng dng
3
16,17
64, 65,
66
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: Giá thí
nghiệm; Lực kế;
quả nặng có móc
Phòng
b môn
Vt lí -
Lp hc
treo.
- Máy tính, tivi.
8
Ôn tp cui hc kì I
2
17
67, 68
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Lí,
Hóa
9
Kim tra cui hc kì I
2
18
69, 70
Đề kim tra, đáp
án, biểu điểm.
Lp hc
10
Chương V -
ĐIN
11 tiết
Bài 20. Hiện tượng nhiễm điện
do c xát
2
18
71, 72
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: Giá thí
nghiệm; đũa thủy
tinh.
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí -
Lp hc
Bài 21. Dòng điện, ngun đin
1
19
73
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ:Nguồn
điện 3V; bóng
đèn pin 2,5V; dây
nối; công tắc; dây
nhôm; đồng;
nhựa.
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí -
Lp hc
Bài 22. Mạch điện đơn giản
3
19
74,
75,76
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Bài 23. Tác dng của dòng điện
2
20
77,78
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Bài 24. Cường độ dòng điện
hiệu điện thế
1
20
79
Số lượng 01 bộ
gồm:
- Dụng cụ: Nguồn
điện (pin) 1,5V,
3V, 4,5V, biến
trở, ampe kế, vôn
Lp hc
kế; bóng đèn
1,5V; công tắc;
dây nối.
- Máy tính, tivi.
Bài 25. Thực hành đo cường độ
dòng điện hiệu điện thế
2
20,21
80, 81
Số lượng 03 bộ,
mỗi bộ gồm:
- Dụng cụ: Nguồn
điện (pin) 1,5V,
3V, 6V, biến trở,
ampe kế, vôn kế;
bóng đèn 6V -
0,5A; công tắc;
dây nối.
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí
11
Chương VI -
NHIT
(Năng lượng và
cuc sng)
9 tiết
Bài 26. Năng ng nhit và ni
năng
2
21
82, 83
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Bài 27. Thực hành đo năng
ng nhit bng joulemeter
1
21
84
- Máy tính, tivi.
Phòng
b môn
Vt lí
Bài 28. S truyn nhit
3
22
85, 86,
87
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Bài 29. S n vì nhit
3
22, 23
88, 89,
90
- Máy tính, tivi.
Lp hc
12
Chương VII -
SINH HỌC CƠ
TH NGƯỜI
28 tiết
Bài 30. Khái quát v cơ thể
ngưi
1
23
91
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 31. H vận động ngưi
3
23,24
92, 93,
94
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 32. Dinh dưỡng và tiêu hoá
ngưi
4
24,25
95, 96,
97,98
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 33. Máu và h tun hoàn ca
cơ thể người
3
25,26
99, 100,
101
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
13
Ôn tp gia HK II
1
26
102
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
14
Kim tra gia HK II
2
26
103,104
Đề kiểm tra, đáp
án, biểu điểm.
Lp hc
15
Chương VII -
SINH HỌC CƠ
TH NGƯỜI
28 tiết
Bài 34. H hô hp ngưi
3
27
105,106
107
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 35. H bài tiết ngưi
3
27,28
108,109
110
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 36. Điều hoà môi trường
trong của cơ thể ngưi
1
28
111
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 37. H thn kinh và các giác
quan ngưi
3
28,29
112,
113,114
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 38. H ni tiết ngưi
2
29
115,116
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 39. Da và điều hoà thân
nhit người
2
30
117,118
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 40. Sinh sn người
3
30,31
119,120
121
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
16
CHƯƠNG VIII
- SINH VT
VÀ MÔI
TRƯỜNG
(Môi trường - h
sinh thái + Sinh
quyn và các
khu sinh hc
Bài 41. Môi trường sng và các
nhân t sinh thái
2
31
122,123
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 42. Qun th sinh vt
2
31,32
124,125
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 43. Qun xã sinh vt
2
32
126,127
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 44. H sinh thái
2
32,33
128,129
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 45. Sinh quyn
2
33
130,131
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
Bài 46. Cân bng t nhiên
2
34
132,133
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
trên Trái Đất)
15 tiết
Bài 47. Bo v môi trường
3
34
134,135,
136
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Sinh
17
Ôn tp cui HK II
2
35
137,138
- Máy tính, tivi.
Lp hc
Lí,
Sinh
18
Kim tra cui HKII
2
35
139,140
Đề kim tra, ma
trận, đáp án,
biểu điểm
Lp hc
PHÂN B S TIẾT CÁC LĨNH VỰC MÔN KHTN 8
TNG MÔN
T L
S TIẾT QUY ĐỔI
LĨNH VỰC
140
2%
3
Giới thiệu về KHTN (Hóa)
28%
41
KHTN - Hóa hc
20%
39
KHTN - Vt lí
38%
43
KHTN - Sinh hc
10%
14
Kiểm tra và đánh giá giữa kì, cui kì I, II.
Tng s tiết 140 trong đó chia theo lĩnh vc: Hóa: 44, Sinh: 43, Vt lí: 39, Ôn tp, kiểm tra định kì: 14
......, ngày 26 tháng 8 năm 2023
T chuyên môn
Nhóm GV làm kế hoch
| 1/10

Preview text:

TRƯỜNG: THCS ……
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỔ: TỰ NHIÊN
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
MÔN HỌC: KHOA HỌC TỰ NHIÊN, LỚP 8 (Năm học 2023 - 2024)
I. Kế hoạch dạy học HK 1 Chương 1,2 (GV Hóa) Chương 3,4(GV Lí) Ôn tâp, kiểm tra Tổng (18 tuần) 70 tiết 3+41 tiết 19 tiết 7 tiết HK 2
Chương 5,6 (tiếp GV Lí) Chương 7,8(GV Sinh) Ôn tâp, kiểm tra Tổng (17 tuần) 70 tiết 20 tiết 43 tiết 7 Tiết Cả năm 140 tiết
Kiểm tra giữa kỳ I: tuần 9; Kiểm tra học kỳ I: tuần 18
Kiểm tra giữa kỳ II: tuần 26; Kiểm tra học kỳ II: tuần 35 STT Thời Địa Số điể điể Chương Bài học m
Thiết bị dạy học m tiết TT tiêt Ghi (1) (3) (4) dạy học (2) chú (Tuần) (5) - Dụng cụ: cốc thủy tinh, phêu thủy tinh, Phòng
Bài 1: Sử dụng một số hoá chất, ống đong hình trụ, Mở đầu ống nghiệm, kẹp gỗ, Hóa sinh - 1
thiết bị cơ bản trong phòng thí 3 1 1,2,3 Hóa 3 tiết ống hút hóa chất Lớp học nghiệm
- Hóa chất: Một số lọ (tiết 1) hóa chất. - Máy tính, tivi. Số lượng 01 bộ gồm: - Dụng cụ: Giá sắt, đèn cồn, ống nghiệm, thìa xúc hóa chất, ống hút hóa chất, kẹp gỗ. - Hóa chất: Bột Phòng Hóa sinh -
Bài 2. Phản ứng hoá học 3 1 + 2 4,5,6 sắt(iron, Fe), bột Hóa Lưu huỳnh (Sulfur, Lớp học S) dd hydro chloric acid (HCl), sodium Chương I - hydroxide (NaOH), copper(II) sulfate PHẢN ỨNG 2 (CuSO4), barium HOÁ HỌC chlorile (BaCl2), 21 tiết kẽm (zinc, Zn) - Máy tính, tivi.
Bài 3. Mol và tỉ khối chất khí 2 2 7,8 - Máy tính, tivi. Lớp học Hóa Số lượng 01 bộ gồm: - Dụng cụ: cốc thủy
Bài 4. Dung dịch và nồng độ 9,10, tinh 100ml, thìa xúc 4 3 hóa chất, ống hút Lớp học Hóa dung dịch 11,12 hóa chất, đũa thủy tinh. - Hóa chất: Muối ăn hạt, copper(II) sulfate (CuSO4), nước - Máy tính, tivi.
Bài 5. Định luật bảo toàn khối 13,14,
lượng và phương trình hoá họ 4 4 - Máy tính, tivi. Lớp học Hóa c 15,16 17,18,
Bài 6. Tính theo phương trình 5 5,6 - Máy tính, tivi. Lớp học Hóa hoá học 19,20, 21 Số lượng 01 bộ gồm: - Dụng cụ: ống nghiệm, kẹp gỗ, cóc thủy tinh 50ml, thìa xúc hóa chất, ống hút hóa chất. Phòng
Bài 7. Tốc độ phản ứng và chất 22 - Hóa chất: dung Hóa sinh 3 6 Hóa xúc tác dịch HCl 0,1M, dung 23,24 (tiết 22, dịch HCl 1M, đinh 23) sắt, viên C sủi, đá vôi dạng viên, đá vôi dạng bột, nước oxy già (y tế) H2O2 3%, manganese dioxide (MnO2, dạng bột) - Máy tính, tivi. Số lượng 01 bộ Chương II - gồm: MỘT SỐ - Dụng cụ: ống CHẤT
25, 26, nghiệm, kẹp gỗ,ống 3 Bài 8. Acid 4 7 hút hóa chất, thìa Lớp học Hóa THÔNG 27,28 xúc hóa chất DỤNG - Hóa chất: dd HCl 20 tiết 1M, giấy quỳ tím, kẽm, sắt - Máy tính, tivi. Số lượng 01 bộ gồm: - Dụng cụ: ống nghiệm, kẹp gỗ,ống 29, 30, hút hóa chất Bài 9. Base. Thang pH 4 8 . Lớp học. Hóa 31, 32 - Hóa chất: dd HCl, dd NaOH, giấy quỳ tím, giấy tẩm phenolphtalein. - Máy tính, tivi. 4 Ôn tập giữa HK I 1 9 33 - Máy tính, tivi. Lớp học Hóa Đề kiểm tra, ma 5 Kiểm tra giữa HK I 2 9 34, 35 trận, đáp án, Lớp học Hóa biểu điểm Số lượng 01 bộ gồm: - Dụng cụ: ống nghiệm, kẹp gỗ,ống hút hóa chất, nút cao su có ống thủy tinh Chương II -
36, 37, hình chữ L, thìa xúc MỘT SỐ Bài 10. Oxide 4 10 Lớp học Hóa 38,39 hóa chất. CHẤT - Hóa chất: dd HCl, THÔNG đá vôi (CaCO3), nước vôi trong DỤNG (Ca(OH)2), CuO bột, 20 tiết dd H2SO4 loãng. - Máy tính, tivi. Số lượng 01 bộ 40, gồm: Bài 11. Muối 5 10,11 41,42, Lớp học Hóa - Dụng cụ: ống 43,44 nghiệm, kẹp gỗ,ống hút hóa chất, thìa xúc hóa chất. - Hóa chất: dd H2SO4 loãng, dd NaOH, dd CuSO4, ddNa2SO4, dd BaCl2, đinh sắt. - Máy tính, tivi. - Mẫu các sản 45, 46,
Bài 12. Phân bón hoá học 3 12 phẩm phân bón. Lớp học. Hóa 47 - Máy tính, tivi. Phòng bộ môn
Bài 13. Khối lượng riêng 2 12,13 48, 49 - Máy tính, tivi. Vật lí (tiết 48) Số lượng 03 bộ, mỗi bộ gồm: - Dụng cụ: Khối Phòng
Bài 14. Thực hành xác định khối
50, 51, gỗ hình hộp chữ Chương III 3 13 bộ môn - lượng riêng 52 nhật; ống đong; Vật lí KHỐI LƯỢNG cốc thủy tinh 6 RIÊNG VÀ ÁP 100ml SUẤT - Máy tính, tivi. 14 tiết Số lượng 01 bộ gồm: - Dụng cụ: 2 khối sắt giống nhau có Phòng 53, bộ môn
Bài 15. Áp suất trên một bề mặt 3 14 dạng hình hộp 54,55 chữ nhật; 1 chậu Vật lí - thủy tinh; bột Lớp học mịn. - Máy tính, tivi. Số lượng 01 bộ gồm: - Dụng cụ: Bình hình trụ có đáy C và các lỗ A, B ở Phòng
Bài 16. Áp suất chất lỏng. Áp 56,57, thành bình được bộ môn 3 14,15 suất khí quyển 58 bịt bằng màng Vật lí - cao su mỏng; Lớp học Bình lớn chứa nước có chiều cao khoảng 50cm. - Máy tính, tivi. Số lượng 01 bộ gồm: - Dụng cụ: Lực kế Phòng 2N; Quả nặng; bộ môn 59, 60,
Bài 17. Lực đẩy Archimedes 3 15,16 Bình tràn; Ống Vật lí - 61 đong; giá sắt thí Lớp học nghiệm, cốc thủy (tiết 60) tinh chia độ 50ml. - Máy tính, tivi. Số lượng 01 bộ gồm: Phòng
Bài 18. Tác dụng làm quay của - Dụng cụ: Giá thí bộ môn Chương IV 2 16 62,63 - lực. Moment lực nghiệm; quả nặng Vật lí - TÁC DỤNG có móc treo. Lớp học 7 LÀM QUAY - Máy tính, tivi. CỦA LỰC Số lượng 01 bộ Phòng 5 tiết gồm: 64, 65, bộ môn
Bài 19. Đòn bẩy và ứng dụng 3 16,17 - Dụng cụ: Giá thí 66 nghiệm; Lực kế; Vật lí - quả nặng có móc Lớp học treo. - Máy tính, tivi. Lí, 8
Ôn tập cuối học kì I 2 17 67, 68 - Máy tính, tivi. Lớp học Hóa
Đề kiểm tra, đáp Lớp học 9
Kiểm tra cuối học kì I 2 18 69, 70 án, biểu điểm. Số lượng 01 bộ gồm: Phòng
Bài 20. Hiện tượng nhiễm điện - Dụng cụ: Giá thí bộ môn 2 18 71, 72 do cọ xát nghiệm; đũa thủy Vật lí - tinh. Lớp học - Máy tính, tivi. Số lượng 01 bộ gồm: - Dụng cụ:Nguồn điện 3V; bóng Phòng bộ môn
Bài 21. Dòng điện, nguồn điện 1 19 73 đèn pin 2,5V; dây nối; công tắc; dây Vật lí - Chương V - Lớp học 10 nhôm; đồng; ĐIỆN nhựa. 11 tiết - Máy tính, tivi. 74,
Bài 22. Mạch điện đơn giản 3 19 - Máy tính, tivi. Lớp học 75,76
Bài 23. Tác dụng của dòng điện 2 20 77,78 - Máy tính, tivi. Lớp học Số lượng 01 bộ 20 79 gồm:
Bài 24. Cường độ dòng điện và - Dụng cụ: Nguồn 1 Lớp học hiệu điện thế điện (pin) 1,5V, 3V, 4,5V, biến trở, ampe kế, vôn kế; bóng đèn 1,5V; công tắc; dây nối. - Máy tính, tivi. Số lượng 03 bộ, mỗi bộ gồm: - Dụng cụ: Nguồn điện (pin) 1,5V, Phòng
Bài 25. Thực hành đo cường độ 3V, 6V, biến trở, dòng điệ 2 20,21 80, 81 bộ môn n và hiệu điện thế ampe kế, vôn kế; bóng đèn Vật lí 6V - 0,5A; công tắc; dây nối. - Máy tính, tivi.
Bài 26. Năng lượng nhiệt và nội năng 2 21 82, 83 - Máy tính, tivi. Lớp học Phòng Chương VI
Bài 27. Thực hành đo năng - lượ 1 21 84 - Máy tính, tivi. bộ môn ng nhiệt bằng joulemeter NHIỆT Vật lí 11 (Năng lượng và 85, 86,
Bài 28. Sự truyền nhiệt 3 22 - Máy tính, tivi. Lớp học cuộc sống) 87 9 tiết 88, 89,
Bài 29. Sự nở vì nhiệt 3 22, 23 - Máy tính, tivi. Lớp học 90
Bài 30. Khái quát về cơ thể ngườ 1 23 91 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh i Chương VII - 92, 93, SINH HỌC CƠ 12
Bài 31. Hệ vận động ở người 3 23,24 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh THỂ NGƯỜI 94 28 tiết
Bài 32. Dinh dưỡng và tiêu hoá 95, 96, ở 4 24,25 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh người 97,98
Bài 33. Máu và hệ tuần hoàn của 99, 100, cơ thể 3 25,26 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh người 101 13 Ôn tập giữa HK II 1 26 102 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh
Đề kiểm tra, đáp 14
Kiểm tra giữa HK II 2 26 103,104 Lớp học án, biểu điểm. 105,106
Bài 34. Hệ hô hấp ở người 3 27 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh 107 108,109
Bài 35. Hệ bài tiết ở người 3 27,28 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh 110
Bài 36. Điều hoà môi trường 1 28 111 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh
Chương VII - trong của cơ thể người 15
SINH HỌC CƠ Bài 37. Hệ thần kinh và các giác 112, 3 28,29 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh THỂ NGƯỜI quan ở người 113,114 28 tiết
Bài 38. Hệ nội tiết ở người 2 29 115,116 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh
Bài 39. Da và điều hoà thân 2 30 117,118 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh nhiệt ở người 119,120
Bài 40. Sinh sản ở người 3 30,31 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh 121
Bài 41. Môi trường sống và các 2 31 122,123 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh nhân tố sinh thái
CHƯƠNG VIII Bài 42. Quần thể sinh vật 2 31,32 124,125 - Máy tính, tivi. Sinh Lớp học - SINH VẬT
Bài 43. Quần xã sinh vật 2 32 126,127 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh VÀ MÔI TRƯỜNG 16 Bài 44. Hệ sinh thái 2 32,33 128,129 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh (Môi trường - hệ
sinh thái + Sinh Bài 45. Sinh quyển 2 33 130,131 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh quyển và các khu sinh học
Bài 46. Cân bằng tự nhiên 2 34 132,133 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh trên Trái Đất) 134,135, - Máy tính, tivi. 15 tiết
Bài 47. Bảo vệ môi trường 3 34 Lớp học Sinh 136 Lí, 17 Ôn tập cuối HK II 2 35
137,138 - Máy tính, tivi. Lớp học Sinh Đề kiểm tra, ma 18 Kiểm tra cuối HKII 2 35
139,140 trận, đáp án, Lớp học biểu điểm
PHÂN BỐ SỐ TIẾT CÁC LĨNH VỰC MÔN KHTN 8 TỔNG MÔN TỈ LỆ SỐ TIẾT QUY ĐỔI LĨNH VỰC 2% 3
Giới thiệu về KHTN (Hóa) 28% 41 KHTN - Hóa học 140 20% 39 KHTN - Vật lí 38% 43 KHTN - Sinh học 10% 14
Kiểm tra và đánh giá giữa kì, cuối kì I, II.
Tổng số tiết 140 trong đó chia theo lĩnh vực: Hóa: 44, Sinh: 43, Vật lí: 39, Ôn tập, kiểm tra định kì: 14
......, ngày 26 tháng 8 năm 2023 Tổ chuyên môn
Nhóm GV làm kế hoạch