
















Preview text:
CÂU 1: CÂU HỎI ỨNG DỤNG THỰC TẾ
-Xây dựng kế hoạch Marketing trực tuyến cho 1 sản phẩm cụ thể
Để xây dựng kế hoạch Marketing trực tuyến cho sản phẩm trà xanh hữu cơ (Organic Green Tea),
thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nghiên cứu thị trường và khách hàng tiềm năng
- Tìm hiểu thị trường và đối thủ cạnh tranh, đánh giá những điểm mạnh và yếu của sản phẩm trà xanh
hữu cơ so với các sản phẩm cùng loại khác thông qua các công cụ nghiên cứu thị trường như Google
Analytics, Facebook Insights, SurveyMonkey, v.v.
- Phân tích đối tượng khách hàng tiềm năng, nhận thức của họ về sản phẩm, nhu cầu và thói quen sử
dụng sản phẩm, hình ảnh của sản phẩm trong mắt khách hàng.
- KH quan tâm đến sức khỏe: nhóm khách hàng quan tâm đến các sản phẩm tự nhiên, hữu cơ và có lợi
cho sức khỏe. Họ thường tìm kiếm các sản phẩm không chứa hóa chất, chất bảo quản và được sản xuất theo quy trình bền vững.
- KH yêu thích trà và văn hóa trà: bao gồm những người đam mê trà, yêu thích nghệ thuật pha trà và trải
nghiệm các loại trà khác nhau. Họ thường có kiến thức sâu về các loại trà và có xu hướng thử các sản
phẩm mới, đặc biệt là những sản phẩm cao cấp như trà xanh hữu cơ.
- KH có lối sống lành mạnh: Nhóm khách hàng này bao gồm những người thường xuyên tập thể dục,
theo dõi chế độ ăn uống lành mạnh và tìm kiếm các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe và tăng cường năng lượng.
- Nhóm tuổi: 25-45, có thu nhập trung bình đến cao, thường sống ở thành thị, nơi mà nhận thức về sản
phẩm hữu cơ và lợi ích của chúng cao hơn.
Bước 2: Xây dựng chiến lược truyền thông trực tuyến
- Lên kế hoạch marketing trực tuyến cho sản phẩm trà xanh hữu cơ, đặc biệt là trên các kênh truyền
thông xã hội như Facebook, Instagram, Tiktok,..v.v
+ #TraXanhHuuCoChallenge trên Tiktok
+ Video ngắn: Hướng dẫn pha chế, các công thức sáng tạo với trà matcha, chia sẻ câu chuyện về thương hiệu.
Bước 1: - Chọn một bài hát thư giãn trên TikTok.
Bước 2: - Quay một video của bạn với các gói sản phẩm. Quay các gói trà, quá trình pha và thưởng thức trà.
Bước 3: - Thêm hashtag # TraXanhHuuCoChallenge vào phần mô tả của video của bạn.
Bước 4: - Chia sẻ video của bạn lên TikTok và đồng thời chia sẻ lên các mạng xã hội khác để đưa ra thử thách cho bạn bè của bạn.
Bước 5: - Khuyến khích người xem tham gia challenge bằng cách tạo ra video của riêng mình với trà xanh hữu cơ và
hashtag #TraXanhHuuCoChallenge.
Bước 6: - Công bố và trao giải thưởng cho những video tốt nhất của tháng hoặc tuần. Các giải thưởng có thể là các sản
phẩm của thương hiệu Trà xanh hữu cơ hoặc các phần thưởng khác, như quà tặng, thẻ quà tặng, hoặc một số sản phẩm
được tài trợ bởi các đối tác.
+ Facebook & Instagram: Chia sẻ hình ảnh, video về quy trình sản xuất, cách pha chế và lợi ích
của trà matcha. Sử dụng Stories và IGTV để tăng tương tác.
- Tạo nội dung hấp dẫn, chất lượng cao và phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.
- Sử dụng các hình thức quảng cáo trực tuyến như Google Adwords, Facebook Ads,...để đưa sản
phẩm của bạn đến gần với khách hàng.
Bước 3: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm của sản phẩm
1. Nghiên cứu từ khóa: Tìm các từ khóa liên quan đến sản phẩm trà xanh hữu cơ (matcha hữu cơ, trà
xanh gói, matcha hữu cơ tốt cho sức khỏe, trà xanh hữu cơ giúp giảm cân, …)và sử dụng chúng trên
trang web của thương hiệu.
2. Cải thiện trải nghiệm người dùng: Tối ưu hóa trang web để nó có thể truy cập được trên các thiết
bị di động, tốc độ tải trang web nhanh, hình ảnh và video có chất lượng cao, và bố cục trang web
hấp dẫn cho người dùng.
3. Tạo nội dung chất lượng cao: Viết bài blog: Về lợi ích của trà matcha, cách chọn mua trà chất
lượng, mẹo sử dụng trà trong cuộc sống hàng ngày.
4. Xây dựng liên kết: Tạo các liên kết đến trang web của bạn từ các trang web khác, đặc biệt là từ
các trang web có nội dung tương tự hoặc liên quan đến sản phẩm trà xanh hữu cơ.
5. Đăng ký trên các công cụ tìm kiếm: Đăng ký trang web của bạn với các công cụ tìm kiếm phổ
biến như Google, Bing, Yahoo để đảm bảo rằng trang web của bạn được tìm thấy.
6. Sử dụng các công cụ và phần mềm SEO: để đo lường và theo dõi hiệu quả của chiến lược tối ưu
hóa công cụ tìm kiếm cho sản phẩm txhc của bạn.
- Cập nhật các thông tin sản phẩm, giới thiệu chi tiết về sản phẩm, đánh giá của khách hàng và các
thông tin liên quan đến sản phẩm.
Bước 4: Quảng cáo trực tuyến:
Sử dụng Google Ads hoặc các kênh quảng cáo trực tuyến khác để đẩy mạnh sản phẩm trà xanh hữu cơ
trên các trang web và mạng xã hội.
Sự kiện trực tuyến: Tổ chức các sự kiện trực tuyến như cuộc thi, hội thảo, trò chuyện trực tuyến, v.v. để
tạo động lực cho khách hàng tìm hiểu về sản phẩm txhc và nâng cao nhận thức về thương hiệu của sản phẩm.
Bước 5: Tạo các chương trình khuyến mại và ưu đãi
- Tạo ra các chương trình khuyến mại và ưu đãi nhằm thu hút khách hàng quan tâm đến sản phẩm,
tạo động lực cho khách hàng mua sản phẩm.
- Các chương trình khuyến mại có thể là giảm giá, tặng quà tặng hoặc miễn phí vận chuyển,..v.v
Bước 6: Theo dõi và đánh giá kết quả
- Theo dõi và đánh giá kết quả của chiến dịch truyền thông trực tuyến cho sản phẩm txhc.
- Đánh giá những điểm mạnh và điểm còn hạn chế để có những phương hướng hoàn thiện, cải tiến
và đưa ra các kế hoạch mới cho sản phẩm txhc.
- Xây dựng 1 ý tưởng kinh doanh trên nền tảng TMĐT
KINH DOANH QUẦN ÁO TRÊN TIKTOK I, Tìm hiểu về TikTok •
Còn được biết đến là Douyin tại Trung Quốc, là một nền tảng mạng xã hội và video âm nhạc cho
phép người dùng tạo, xem và chia sẻ các video ngắn với nhiều chủ đề đa dạng. •
Cha đẻ: Trương Nhất Minh - ByteDance •
Ra mắt lần đầu vào 9/2016 tại Trung Quốc. Vào năm 2017, mở rộng ra hầu hết thị trường ngoài
Trung Quốc. Ngày 2/8/2018, sau khi hợp nhất với Musical.ly, chính thức có mặt ở toàn cầu. •
Tiktok Shop là một tính năng mới được tích hợp trên ứng dụng TikTok, cho phép người dùng
mua sắm trực tiếp các sản phẩm từ các nhà bán hàng ngay trên nền tảng TikTok. II. Kế hoạch kinh doanh 1. Về sản phẩm
- 2 nhóm sản phẩm chính: •
áo ba lỗ giá 27k/c: Nhập với số lượng nhiều, đủ size •
Quần áo/ váy lẻ chất lượng tốt size giá 45k/c: nhập 50c/ lần
2. Về các quy trình bán hàng
a, Các bước xây dựng kênh, lập kênh • Tên cửa hàng: Tiemnhagau • Ảnh đại diện: •
Follow những kênh về trẻ em, những KOL, KOC về trẻ em như pamiuoi •
Đăng trước video, gợi nhắc lịch livestream b, Tiến hành livestream • Thời gian: 8h - 10h •
Cường độ live: 2 ngày/1 lần • Setup background:
c, Các chương trình xúc tiến •
Chạy ads: tìm hiểu kinh phí chạy ads (Thương)
+ Mục tiêu chạy quảng cáo cho video: tăng lượt xem hồ sơ/ lượt xem video
+ Đối tượng chạy ads cho video và livestream: Độ tuổi: 22 - 35 tuổi, Giới tính: nữ, Vị trí
địa lý: giai đoạn đầu nên chạy ở khu vực quanh Hà Nội (Hà Nội, Hải Phòng, Thái Nguyên,
Hà Nam, Ninh Bình, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hải Dương,...) , Sở thích: mẹ và bé, sắc đẹp và chăm sóc cá nhân
+ Chi phí chạy video: 250.000 VND
+ Lượt xem tài khoản dự tính: 54 - 304 người •
Mua lượt follow: 40.000 VND/ 2000 lượt follow, 14.000 VNĐ/ 1000 like •
Chạy quảng cáo cho livestream: Chi tiêu 250.000/ 30 phút đầu
Hashtag: #baby, #quanaotreem, #tiemnhagau, #babykid,......
- Khuyến mại: mua 4 áo balo tặng 1 - Thuê seeding
Kế hoạch mua hàng: với quần áo lẻ size: size áo từ 80 - 120, mỗi size 20 áo; với áo ba lỗ: mỗi
đợt 50 chiếc d, Quy trình bán hàng •
Chốt đơn: với váy áo lẻ size, đọc mã chốt trên live, KH được chốt sẽ vào số zalo chốt
đơn (sdt, tên, địa chỉ) •
Đóng gói: TÚI GÓI HÀNG HVT (Túi Gói Hàng Niêm Phong HVT - Giá Gốc Tận Xưởng (nhuahvt.com))
có nhiều kích thước để lựa chọn. Giấy in nhiệt tự dính và máy in nhiệt •
Giao hàng: Giao hàng qua gói giao hàng của giaohangtietkiem (đơn giản, nhanh chóng
khi có thể thực hiện đăng đơn, quản lí đơn hàng trên điện thoại) •
Phạm vi khách hàng : miền Bắc -> mức giá 22.000/3kg-30.000/đơn cho nội tỉnh và 30.000/0.5kg-
35.000/đơn cho các tỉnh xung quanh. •
GHTK còn có dịch vụ chăm sóc đặc biệt cho những khách hàng có số lượng đơn lớn (từ 100
đơn/tháng) nên cước phí trung bình có thể thấp hơn theo quy mô. •
Thanh toán: Thanh toán trước hoặc ship cod nhưng phải cọc 30k/ 1 đơn
3. Dự toán chi phí, rủi ro, doanh thu Chi phí
Giá vốn: Với áo balo: 27.000 VND , váy áo: 45.000 VND
Chi phí đóng gói: 2.000 VND/cái Chi phí quảng cáo:
Doanh thu trên 1 phiên live:
Với áo balo (50, tỷ lệ tăng trưởng 120%)
Váy áo (18, tỷ lệ tăng trưởng 120%)
Giá bán: 49k/ cái balo, váy: 99k/cái
Rủi ro bùng hàng: 10% số đơn - Lợi nhuận:
4. Hướng phát triển trong tương lai
- Khi đã đủ vốn, mở gian hàng trên shopee, tiếp tục xây dựng kênh tiktok
- Nhập hàng đầy đủ size mẫu (lâu lâu xen kẽ live bán hàng lẻ size để thu hút khách hàng)
- Chuyển hướng sang thuê may xưởng gia công, bán sỉ
KẾ HOẠCH KINH DOANH GẤU BÔNG TRÊN LAZADA
1. Giới thiệu doanh nghiệp
- Được thành lập vào 2024, Hii là doanh nghiệp Việt Nam tiên phong sản xuất và bán gấu bông
custom với cam kết chất lượng cao.
2. Giới thiệu sản phẩm
- Tên sản phẩm: Gấu bông
- Mô tả chung: Gấu bông được bán với các phiên bản thường và phiên bản custom theo yêu cầu
khách hàng. Phiên bản custom cho phép khách hàng lựa chọn màu sắc, thêu tên, các chi tiết trên
gấu bông,... tạo nên món quà độc đáo và phù hợp với người nhận.
3. Tìm hiểu thị trường
- Thị trường gấu bông rất tiềm năng và ngày càng mở rộng; Lazada là sàn tiềm năng cho ptsp của dno
- Phân khúc khách hàng: Trẻ em từ 1 đến 15 tuổi: Cha mẹ là người mua chính, thường mua dựa trên sở thích của con.
Thanh thiếu niên từ 16 đến 25 tuổi: Tự mua gấu bông theo sở thích cá nhân.
Người lớn từ 26 tuổi trở lên: Mua gấu bông để trang trí, làm quà tặng hoặc sưu tầm. 4. Quy trình kinh doanh + Chuẩn bị:
- Đăng ký bán hàng trên Lazada: .Đăng kí và xác nhận tài khoản, yêu cầu nhập thông tin kinh
doanh, giấy phép kinh doanh
- Chọn lọc và chuẩn bị các sản phẩm gấu bông
- Đăng sản phẩm lên Lazada: Chụp ảnh sản phẩm đẹp mắt, thể hiện được điểm nổi bật -> Viết
mô tả sản phẩm đầy đủ, chính xác, chi tiết -> thiết lập mức giá bán cạnh tranh cho sản phẩm ->
chuẩn bị các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như giảm giá, tặng quà, miễn phí vận chuyển,...->
Tư vấn, chăm sóc khách hàng chu đáo, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng tận tâm. + Tiếp cận khách hàng
- Chạy quảng cáo: Sử dụng các công cụ quảng cáo của Lazada như Sponsored Search,
Sponsored Products, Sponsored Discovery,...
- Tích cực tham gia các chương trình khuyến mãi của Lazada như Flash Sale, Freeship Xtra, Hoàn Xu Xtra,...
- Chia sẻ các bài viết về sản phẩm, thương hiệu trên LZD Blog
- Tương tác trả lời bình luận, tin nhắn, fb của KH + Chốt đơn và giao hàng
- Xác nhận đơn hàng, đóng gói sản phẩm cẩn thận và giao hàng cho đơn vị vận chuyển trong thời gian quy định
- Đóng gói hàng hóa: Đóng gói đủ 3 lớp: Túi bong bóng khí/mút xốp/mút mềm -> Túi nilon,
túi xi măng-> Dán phiếu giao hàng ngoài cùng
- Giao hàng: DropShipping (DS): Nhân viên giao hàng của Lazada sẽ đến tận kho hàng để lấy
hàng và giao cho khách / Drop-off (DO): Nhà bán hàng tự mang hàng đến 1 trong các điểm gửi
hàng của Lazada và Lazada sẽ ship hàng cho khách hàng
- Nhận đánh giá từ KH: Tỷ lệ đánh giá tích cực của KH sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả
hiển thị gian hàng và những ưu đã quyền lợi shop nhận được
+ Quản lý hàng tồn kho: 2 cách quản lý hàng tồn kho hiệu quả trên Lazada:
Fulfillment by Merchant: Chủ shop chủ động quản lý sản phẩm, đơn hàng, tồn kho
Fulfillment by Lazada: Ký gửi hàng hóa tại kho hàng Lazada và Lazada sẽ chịu trách nhiệm quản
lý bán hàng, quản lý tồn kho
+ Doanh thu, chi phí và lợi nhuận dự tính:
DOANH THU DỰ KIẾN THÁNG ĐẦU TIÊN: Lượng bán dự kiến: Gấu thường: 80 con Gấu custom: 50 con Doanh thu dự kiến:
340.200 VNĐ * 80 + 445.200 VNĐ*50 =49.476.000 VNĐ
CHI PHÍ DỰ KIẾN THÁNG ĐẦU TIÊN:
240.200 VNĐ * 80 + 280.200 VNĐ*50 =33.226.000 VNĐ
LỢI NHUẬN DỰ KIẾN THÁNG ĐẦU TIÊN:
= 49.476.000 VNĐ - 33.226.000 VNĐ = 16.250.000 VNĐ
- Xây dựng kế hoạch MKT cho website (SEO, Google Adwords và trên các nền tảng khác)
KẾ HOẠCH MKT CHO WEBSITE
Bước 1: Tiến hành thiết kế trang web
Website phải đảm bảo một số yêu cầu sau đây để tối ưu và thu hút người dùng:
Có cấu trúc phân cấp website đơn giản
Thiết thực và thân thiện với người dùng.
Có thông tin chính xác về công ty và sản phẩm.
Dễ truy cập và thân thiện với thiết bị di động
Bước 2: Tối ưu hóa website với SEO
SEO là phương thức làm tăng khả năng hiển thị website trong các công cụ tìm kiếm và gồm:
Technical SEO – Đảm bảo rằng website không có lỗi thu thập dữ liệu và các vấn đề khác làm ảnh
hưởng đến các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục website
On-Page SEO – Làm cho các website trở nên thân thiện với SEO và các trình thu thập công cụ tìm
kiếm dễ đọc nội dung web
SEO Content – Viết nội dung làm hài lòng người dùng. •
Off-Page SEO – Quảng bá website với mục đích nhận được các liên kết chất lượng cao từ các website khác. •
Local SEO – Tối ưu hóa website cho các tìm kiếm định vị và để thu hút thêm khách hàng đến cửa
hàng offline hoặc các sàn TMĐT.
Ngoài ra còn có các phương pháp SEO hiện đại như việc đánh dấu lược đồ và tối ưu hóa nội dung bằng cách
trích lược một phần nội dung quan trọng (rich snippets).
Bước 3: Tối ưu hóa website cho mạng xã hội •
Có các yếu tố trực quan (hình ảnh, video) trên website mà có thể được chia sẻ trên các mạng xã hội.
Bổ sung nút chia sẻ trên các bài viết bạn muốn được chia sẻ trên các mạng xã hội. •
Đảm bảo rằng khi người dùng nhấp vào nút chia sẻ (hoặc chia sẻ trực tiếp URL), đoạn mã được tạo ở
định dạng tốt. Nên thêm các thẻ meta mở cần thiết, khuyến khích sử dụng kích thước và định dạng
ảnh được hỗ trợ bởi tất cả các mạng xã hội.
Bước 4: Lập kế hoạch Marketing nội dung (Content Marketing)
Để lập ra một chiến lược tốt, trước tiên cần phải: •
Nghiên cứu từ khóa và tìm ra những từ khóa SEO để xác định mục tiêu nội dung. •
Phân tích đối thủ cạnh tranh và những phương thức làm việc hiệu quả của họ. •
Phân tích kết quả tìm kiếm của Google để tìm ra nội dung mà Google nhắm tới cho các từ khóa chính
của bạn (độ dài nội dung, hình ảnh / video, v.v.). •
Khi đã có một danh sách các chủ đề/từ khóa, tạo một lịch trình cho việc Marketing nội dung để xác
định thời điểm mỗi phần nội dung sẽ được đăng tải, ai phụ trách viết bài và cách quảng bá sau khi đăng tải.
Bước 5: Quảng bá website trên các mạng xã hội •
Thiết lập tài khoản cho doanh nghiệp trên các mạng xã hội (Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest và LinkedIn) •
Hoàn tất thông tin cá nhân trên mạng xã hội: các trang mạng doanh nghiệp đã được định hình hoàn
chỉnh và toàn bộ thông tin được điền đầy đủ. •
Liên kết website với các trang mạng xã hội •
Tăng số lượng người tiếp cận tới trang mạng xã hội của bạn: tìm và kết nối với những người có thể
dành sự quan tâm cho doanh nghiệp của bạn và những người có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực kinh doanh đó. •
Thiết lập một “bộ lịch” truyền thông: thường xuyên đưa lên mạng xã hội của mình những nội dung
thật chất lượng, chỉ định rõ thể loại và thời gian xuất bản cho các nội dung.
Bước 6: Đầu tư vào quảng cáo để thu hút nhiều khách hàng hơn
Với việc quảng cáo tính phí, bạn có thể đạt được chỉ tiêu lưu lượng truy cập nhanh chóng, dẫn đến những đơn
hàng và thu lời về từ nguồn đầu tư ban đầu, phổ biến nhất: •
Google Ads – Nhắm tới các đối tượng dựa trên các từ ngữ họ tìm kiếm trên Google hay quảng cáo
trên các dịch vụ khác của Google (Youtube, Gmail) và những website sử dụng Google AdSense. •
Quảng cáo tính phí trên Facebook – quảng bá trang Facebook của bạn, những bài đăng trên mạng xã
hội này hay đẩy mạnh quảng cáo tới những người sử dụng Facebook, Instagram hay Facebook Messenger.
Bước 7: Tận dụng Marketing thông qua email
Có một danh sách email đang hoạt động là cách tốt nhất để khiến mọi người quay trở lại website của bạn, hãy
để họ thấy được những nội dung mới trên trang hay chào mời trực tiếp cho họ một mẫu sản phẩm. hãy theo
dõi cách marketing bằng email dưới đây: •
Thêm lựa chọn đăng ký newsletter ở những nơi dễ thấy khi người dùng đang xem website. •
Hãy cho khách hàng những món quà khích lệ (giống như một quyển sách hay một nguồn tài liệu miễn phí) •
Đảm bảo gửi email thường xuyên, đều đặn. •
Cân nhắc xem thời điểm tốt nhất để gửi mail.
Bước 8: Sử dụng chiến thuật “tiếp thị lại” (re-marketing) để đem người dùng trở lại website của bạn
(Tiếp thị lại trực tuyến)
Để tiếp thị lại, bạn có thể sử dụng các nền tảng quảng cáo khác nhau (bao gồm Google Ads, Facebook hay
thậm chí Twitter) để kết nối lại với những người đã từng truy cập website của bạn ít nhất một lần. Ưu điểm
của pp này là việc tăng lưu lượng truy cập, ngân sách quảng cáo thấp cùng tỉ lệ mua hàng cao hơn.
Bước 9: Luôn cập nhật và phát triển website
Khi làm marketing cho trang web, bạn không được quên hai điều quan trọng:
Đầu tiên: Luôn cập nhật website của bạn - luôn bổ sung phần mềm hay phiên bản mới nhất cho trang web,
chắc chắn rằng website được bảo mật và sử dụng những công nghệ tân tiến nhất. sử dụng công nghệ giúp tăng
tốc việc tải trang nhanh hơn cho những thiết bị di động được tăng tốc, một định dạng HTML/CSS mới được
hỗ trợ bởi Google và nhiều trang mạng khác…
Thứ hai: Đảm bảo nội dung mới mẻ và thích hợp - Bên cạnh việc đưa ra những nội dung mới, nhắm đến
những từ khóa cụ thể cùng việc phát triển số lượng lượt tiếp cận tự nhiên, bạn cũng cần phải xem xét và kiểm
tra lại nội dung hiện có.
Bước 10: Đo đếm, phân tích và cứ lặp lại như thế
Trong phần lớn các trường hợp, bạn có thể tiếp cận dữ liệu mong muốn từ Google Analytics. Vì vậy, bạn cần
đảm bảo bạn có cài đặt Google Analytics trên website của mình và luôn được thiết lập chính xác.
Những mục đích thường thấy nhất trong một chiến dịch marketing qua website là:
Kéo lưu lượng truy cập vào website của bạn, gia tăng tỉ lệ chuyển đổi (có nhiều đơn hàng, tiếp nhận nhiều email đăng ký mới,…)
Những mục tiêu này cần được theo dõi trong Google Analytics, dẫn đến các phân tích chuyên sâu. Lúc đó,
bạn sẽ đưa ra được những quyết định phù hợp cho các bước tiếp theo.
- Điều kiện hạ tầng TMĐT tại Việt Nam (mô hình P.E.S.T)- chương 2
Điều kiện hạ tầng thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam có thể được phân tích bằng mô hình
P.E.S.T, với các yếu tố như sau:
1. Chính trị - Pháp luật:
- Chính sách ủng hộ phát triển TMĐT đã được triển khai bởi Chính phủ Việt Nam.
- Luật Pháp về TMĐT và bảo vệ người tiêu dùng cũng được ban hành.
- Tuy nhiên, các quy định và kiểm soát của pháp luật chưa đầy đủ và chưa thật sự hiệu quả trong
việc đảm bảo quyền lợi cho người tiêu dùng. 2. Kinh tế:
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đang tăng và có tiềm năng phát triển TMĐT.
- Tuy nhiên, còn nhiều hạn chế về mặt tài chính, hạ tầng và cơ sở vật chất, làm cho việc phát triển
TMĐT gặp nhiều khó khăn. 3. Xã hội:
- Người dân Việt Nam ngày càng sử dụng nhiều hơn các dịch vụ mua sắm trực tuyến.
- Tuy nhiên, còn nhiều nhà bán lẻ chưa có trang web TMĐT và chưa đủ năng lực để đầu tư vào hạ tầng TMĐT. 4. Công nghệ:
- Việt Nam đang tiến hành đẩy mạnh sự phát triển và ứng dụng công nghệ trong nhiều lĩnh vực, bao gồm TMĐT.
- Tuy nhiên, hạ tầng mạng và cơ sở hạ tầng khác vẫn còn hạn chế, làm cho tốc độ kết nối và tốc độ
tải vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
Tóm lại, điều kiện hạ tầng TMĐT tại Việt Nam đã có sự phát triển và nhiều tiềm năng. Tuy nhiên, vẫn
còn nhiều hạn chế về pháp luật, kinh tế, xã hội và công nghệ, làm cho việc phát triển TMĐT còn gặp
nhiều khó khăn. Việc đầu tư vào phát triển hạ tầng TMĐT sẽ giúp nâng cao hiệu quả và tăng cường sự
cạnh tranh trong thị trường TMĐT của Việt Nam.
- Phần mềm sử dụng trong doanh nghiệp như CRM, CDP, SCM, ERP: bài tập nhóm 1
- Công nghệ trong TMĐT (AI, AR/VR, Big Data)..
Công nghệ VR
VR là cụm từ được viết tắt của từ Virtual Reality. Mọi người có thể dễ dàng tìm kiếm cho bản thân
kính thực tế ảo VR trên toàn thị trường Việt Nam và thế giới hiện nay như Google Cardboard, Samsung Gear VR,…
Người dùng sẽ có cơ hội được trải nghiệm một thế giới thực tế ảo trong game, hay phim 3D khác hoàn
toàn, bạn gần như lạc mình vào thế giới do toàn bộ tầm nhìn trong đó đều được bao phủ bởi thiết bị.
Các thế giới của phi thuyền không gian hay những khu rừng cổ đại, bầu trời rộng lớn đều là những
khung cảnh ảo được tạo nên từ những thiết bị phổ biến.
Những thiết bị theo dõi chuyển động sẽ không xử lý kịp thời và khiến khách hàng đôi khi có cảm giác
mệt mỏi, chóng mặt. Tuy nhiên, với sự phát triển tiên tiến của công nghệ thực tế ảo, những tình trạng
gặp phải từ VR đến với khách hàng đều được chấm dứt hoàn toàn trong những phiên bản nâng cấp sau đó.
Một VR cơ bản sẽ bao gồm 5 thành phần chính: phần cứng (HW), phần mềm (SW), người dùng, liên
kết mạng và ứng dụng. Trong đó, 3 thành phần đóng góp là phần chủ đạo, quan trọng nhất là SW, HW và ứng dụng.
Đặc tính lớn nhất có thể kể đến ở VR chính là immersive (sự hoà nhập). Thuật ngữ này được đưa ra để
mô tả cảm giác của bạn khi được hòa mình vào thế giới ảo VR. Bạn sẽ cảm nhận được thế giới có thật
hay không, có thấy hết được các đối tượng có mặt trong thế giới đó không hay bạn có cảm nhận được
bản thân mình đang sống trong một không gian mới? Sự hoà nhập xuất phát một phần đến từ VR sẽ bao
phủ hết cảm nhận, tầm nhìn của bạn như cuộc sống ngoài đời thật.
Công nghệ AR
AR là công nghệ thực tế ảo với tên đầy đủ là Augmented Reality. Đây là sự kết hợp của thế giới thực
và thông tin ảo, chứ không tách riêng biệt giữa thế ảo và thực giống với công nghệ VR. AR sẽ bổ sung
thêm những chi tiết ảo được tạo ra bởi thiết bị máy tính, điện thoại thông minh vào thế giới thực để
tăng sự trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
Ứng dụng công nghệ AR cho phép người dùng có thể thoải mái trong quá trình tương tác với các nội
dung ảo ngay ở đời thực như lấy, chạm. Điển hình có thể kể đến sự thành công của trò chơi Pokemon Go.
Công nghệ AR sẽ hoạt động bằng cách tích lũy các dữ liệu về âm thanh, hình ảnh sau khi được mã hoá
bằng các phần mềm, sẽ hiển thị trên màn hình thiết bị của bạn như smartphone, máy tính chạy trên cả 2
hệ điều hành: Android, IOS giúp tài hiện những đồ vật 3D ngay trong cuộc sống thực tế của bạn. Bạn
có thể nhìn được tất cả các thông tin mà trong cuộc sống thực tế bạn đang ở vốn thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Với những thông tin bên trên, hẳn bạn đã hiểu rõ công nghệ AR VR là gì. Ngoài ra, sự khác nhau giữa
2 ứng dụng này được nhắc đến ngay đoạn tiếp theo, sẽ giúp bạn phân biệt được chi tiết 2 loại công nghệ
và phân biệt sự khác nhau của AR VR là gì một cách cụ thể nhất.
Sự khác nhau giữa công nghệ AR VR là gì?
Cả hai đều đang thuộc những sản phẩm công nghệ của thế hệ mới. Tuy đối với nhiều người vẫn còn lạ
lẫm, băn khoăn giữa khái niệm AR VR là gì và về thực tế ảo VR và thực tế tăng cường AR, nhưng
trong bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn để có thể phân biệt được 2 khái niệm này.
Công nghệ VR được xây dựng bởi một thế giới ảo qua các thiết bị hỗ trợ như tai nghe, kính VR. Khi sử
dụng những thiết bị đó, người dùng sẽ hoàn toàn được nhập vai và mọi thứ xung quanh họ thấy đều là
một phần của môi trường đã được tạo, xây dựng nhân tạo qua những hình ảnh, âm thanh ảo.
Với AR, thế giới hiện tại bạn đang sinh sống sẽ trở thành không gian để những đối tượng, âm thành,
hình ảnh ảo được đặt vào. Mọi thứ bạn thấy sẽ đều là những không gian thực tế và không nhất thiết
phải sử dụng bất kỳ thiết bị nào như VR mà chỉ cần có máy tính hay smartphone.
Một trong những sự khác biệt của 2 công nghệ này là thiết bị đi kèm. Với VR, người dùng phải sở hữu
kính thực tế ảo để trải nghiệm không gian 3D. Còn với AR, người dùng chỉ cần một chiếc smartphone
là đã có thể trải nghiệm công nghệ AR mà không cần thêm thiết bị nào.
CÂU 2: CÂU HỎI TỰ LUẬN
- Chính phủ điện tử - chương 7 (4 cấp độ chính phủ điện tử theo nghị định 43/ND-CP)
Định nghĩa CPĐT: Theo World bank:
CPĐT là việc các cơ quan Chính phủ sử dụng một cách có hệ thống công nghệ thông tin và viễn
thông (ICT - như mạng diện rộng, internet, điện thoại di động) để thực hiện quan hệ với công dân, với
doanh nghiệp và các cơ quan hành chính. Những công nghệ này có thể cải thiện các dịch vụ bao gồm
các giao dịch với các doanh nghiệp và công dân, nâng cao hiệu quả quản lý. Lợi ích thu được sẽ là
giảm thiểu tham nhũng, tăng cường tính minh bạch, tạo ra sự tiện lợi, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng và giảm chi phí".
→ Sự khác biệt giữa chính phủ điện tử và chính phủ thông thường (giáo trình trang 346)
Mục tiêu cơ bản của CPĐT:
Là cải tiến quy trình công tác trong cơ quan Chính phủ thông qua nền hành chính điện tử, cải thiện
quan hệ với người dân thông qua công dân điện tử và tiến tới xây dựng một xã hội tri thức trên nền tảng CNTT.
Các mục tiêu của CPĐT (hơi khác mục tiêu trong giáo trình trang 346, 347) •
Nâng cao năng lực quản lý điều hành của Chính phủ và các cơ quan chính quyền các cấp (trao đổi
văn bản điện tử, thu thập thông tin chính xác và kịp thời ra quyết định, giao ban điện tử …) •
Cung cấp cho người dân và doanh nghiệp các dịch vụ công tạo điều kiện cho người dân dễ dàng
truy nhập ở khắp mọi nơi. •
Người dân có thể tham gia xây dựng chính sách, đóng góp vào quá trình xây dựng luật pháp, quá
trình điều hành của Chính phủ một cách tích cực •
Giảm được chi phí cho bộ máy Chính phủ •
Thực hiện một chính phủ hiện đại, hiệu quả và minh bạch. •
Chính phủ điện tử sẽ tạo ra phong cách lãnh đạo mới, phương thức mới, cung cấp dịch vụ cho
người dân và nâng cao được năng lực quản lý điều hành đất nước
Các mô hình giao dịch trong CPĐT •
G2C (Government to Citizens): khả năng giao dịch và cung cấp dịch vụ của chính phủ trực tiếp
cho người dân, ví dụ: Tổ chức bầu cử của công dân, thăm dò dư luận, quản lý quy hoạch xây dựng
đô thị, tư vấn, khiếu nại, giám sát và thanh toán thuế, hoá đơn của các ngành với người thuê bao,
dịch vụ thông tin trực tiếp 24/7, phục vụ công cộng, môi trường giáo dục. •
G2B (Government to Business): Dịch vụ và quan hệ chính phủ đối với các doanh nghiệp, các tổ
chức phi chính phủ, nhà sản xuất như: dịch vụ mua sắm, thanh tra, giám sát doanh nghiệp (về
đóng thuế, tuân thủ luật pháp,…); thông tin về quy hoạch sử dụng đất, phát triển đô thị, đấu thầu,
xây dựng; cung cấp thông tin dạng văn bản, hướng dẫn sử dụng, quy định, thi hành chính sách nhà
nước,… cho các doanh nghiệp. •
G2E (Government to Employees): chỉ các dịch vụ, giao dịch trong mối quan hệ giữa chính phủ đối
với công chức, viên chức bảo hiểm, dịch vụ việc làm, trợ cấp thất nghiệp, chăm sóc sức khỏe, nhà ở… •
G2G (Government to Government): được hiểu như khả năng phối hợp, chuyển giao và cung cấp
các dịch vụ một cách có hiệu quả giữa các cấp, ngành, tổ chức, bộ máy nhà nước trong việc điều
hành và quản lý nhà nước, trong đó chính bản thân bộ máy của Chính phủ vừa đóng vai trò là chủ
thể và khách thể trong mối quan hệ này.
Các hình thức hoạt động chủ yếu: • Thư điện tử (e-mail) • Mua sắm công trong CPĐT •
Trao đổi dữ liệu điện tử EDI •
Tra cứu, cập nhật thông tin qua mạng
Lợi ích của CPĐT: •
CPĐT là chính phủ đảm bảo được cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết và đúng lúc cho việc ra
quyết định. CPĐT lý tưởng là một chính phủ cung cấp đầy đủ thông tin, đúng thời điểm cho
những người quyết định, đó là lợi thế lớn nhất của CNTT. •
CPĐT sử dụng CNTT để tự động hoá các thủ tục hành chính của Chính phủ, áp dụng CNTT vào
các quy trình quản lý, hoạt động của Chính phủ. Do đó, tốc độ xử lý các thủ tục hành chính nhanh hơn rất nhiều lần. •
CPĐT cho phép công dân có thể truy cập tới các thủ tục hành chính là thông qua phương tiện điện
tử, ví dụ như: Internet, điện thoại di động, truyền hình tương tác. •
CPĐT giúp cho các doanh nghiệp làm việc với Chính phủ một cách dễ dàng bởi mọi thủ tục đều
được hiểu, hướng dẫn và mỗi bước công việc đều được đảm bảo thực hiện tốt, tin cậy. Mọi thông
tin kinh tế mà Chính phủ có, đều được cung cấp đầy đủ cho các doanh nghiệp để hoạt động hiệu quả hơn •
Đối với công chức: CNTT dùng trong CPĐT là một công cụ giúp họ hoạt động hiệu quả hơn, có
khả năng đáp ứng nhu cầu của công chúng về thông tin truy cập và xử lý chúng. •
Đối với người dân và doanh nghiệp: Giảm thiểu thời gian cho công dân, doanh nghiệp và người
lao động khi truy nhập và sử dụng dịch vụ của chính phủ và do đó giảm thiểu chi phí của nhân
dân. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động của chính phủ. •
Đối với Chính phủ: Giảm “nạn giấy tờ” văn phòng - công sở, tiết kiệm thời gian, hợp lý hoá việc
vận hành công việc, cho phép các cơ quan Chính phủ cung cấp các dịch vụ chất lượng cao hơn và
giảm ngân sách chi tiêu của Chính phủ.
Ở Việt Nam, các hình thức thanh toán điện tử phổ biến bao gồm:
1. Thẻ tín dụng: Là loại thẻ được cấp bởi các ngân hàng, cho phép người dùng thanh toán mua
hàng trực tuyến bằng cách nhập thông tin thẻ.
2. Thẻ ghi nợ: Tương tự như thẻ tín dụng, nhưng số tiền thanh toán sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản
ngân hàng của người dùng.
3. Ví điện tử: Là dịch vụ cho phép người dùng lưu trữ tiền và thực hiện các giao dịch trực tuyến,
chuyển tiền qua điện thoại di động hoặc qua các kênh thanh toán điện tử.
4. Internet Banking: Cho phép người dùng thực hiện các giao dịch ngân hàng trực tuyến từ máy tính
hoặc điện thoại di động, bao gồm chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và các dịch vụ khác.
5. Mobile Banking: Tương tự như Internet Banking, nhưng cho phép người dùng thực hiện các
giao dịch từ điện thoại di động.
6. Thanh toán trực tiếp qua ngân hàng: Là hình thức thanh toán bằng cách chuyển khoản trực tiếp từ
tài khoản ngân hàng của người dùng sang tài khoản của đối tác.
7. Thanh toán khi nhận hàng (COD): Cho phép người mua thanh toán cho sản phẩm khi nhận được
hàng, thường được áp dụng cho các đơn hàng mua hàng trực tuyến.
CÂU 3: ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG
- Chương 1 Tổng quan TMĐT (Các giai đoạn phát triển, tên các tổ chức liên quan đến TMĐT và viết
tắt, các mô hình doanh thu trong TMĐT, …)
Dưới đây là một số tổ chức liên quan đến thương mại điện tử (TMĐT) và viết tắt của chúng:
1. Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM)
2. Cục Thương mại Điện tử và Công nghệ Thông tin (VECITA)
3. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
4. Tổ chức Thương mại và Phát triển (UNCTAD)
5. Tổ chức Quản lý Thương mại Thế giới (ICM)
6. Tổ chức Tiêu chuẩn và Nghề nghiệp Hóa (ISO)
7. Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE)
8. Tổ chức Bảo vệ Quyền sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO)
9. Tổ chức Kế toán và Kiểm toán Quốc tế (IFAC)
10. Tổ chức Kinh tế Hợp tác và Phát triển (OECD)
Câu cụ thể:
Cục tmđt và chữ kí số Việt Nam kí hiệu là gì • Cục tmđt
Tên giao dịch quốc tế bằng tiếng Anh: Vietnam E-commerce and Digital Economy Agency. Tên viết tắt: iDEA
• Chữ kí số (token)
8. ISP ký hiệu của cái gì?
Nhà cung cấp dịch vụ Internet hay Nhà cung cấp dịch vụ nối mạng (tiếng Anh: Internet Service Provider, viết tắt: ISP)
9. Phần mềm quản trị quan hệ khách hàng kí hiệu là gì? CRM
10. 3 giai đoạn phát triển của tmđt là gì?
a. Thương mại Thông tin (i-commerce) Thông tin lên mạng web
Trao đổi, đàm phán, đặt hàng qua mạng (e-mail, chat, forum…)
Thanh toán, giao hàng truyền thống
b. Thương mại giao dịch (t-commerce)
Hợp đồng điện tử ( ký kết qua mạng)
Thanh toán điện tử (thực hiện qua mạng)
c. Thương mại cộng tác (c-business)
Nội bộ doanh nghiệp các bộ phận liên kết và kết nối với các đối tác kinh doanh
11. Cơ quan quản lý tên miền quốc tế ký hiệu là gì? (ICANN)
Tên miền quốc tế: do Tổ chức Cơ quan Internet quản lý số liệu và tên miền được chuyển nhượng (Internet Corporation for
Assigned Names and Numbers - ICANN) và Các cơ quan quản lý tên miền quốc gia cấp cao quản lý.
Tên miền quốc gia Việt Nam: được quản lý bởi Trung tâm Internet Việt Nam VNNIC.
12. Quy trình thiết kế website cơ bản •
Lấy thông tin yêu cầu và nghiên cứu tính khả thi. •
Phân tích yêu cầu và lên kế hoạch thiết kế website • Thiết kế giao diện •
Xây dựng cơ sở dữ liệu và Lập trình web
13. Mật mã hóa khóa công khai
Mật mã hóa khóa công khai là một dạng mật mã hóa cho phép người sử dụng trao đổi các thông tin mật mà không cần phải
trao đổi các khóa chung bí mật trước đó. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng một cặp khóa có quan hệ toán học với
nhau là khóa công khai và khóa cá nhân (hay khóa bí mật).
14. Mã hóa đối xứng (Hay còn gọi là mã hóa khóa bí mật)
Là phương pháp mã hóa mà key mã hóa và key giải mã là như nhau (Sử dụng cùng một secret key để mã hóa và giải mã).
Đây là phương pháp thông dụng nhất hiện nay dùng để mã hóa dữ liệu truyền nhận giữa hai bên. Vì chỉ cần có secret key là
có thể giải mã được, nên bên gửi và bên nhận cần làm một cách nào đó để cùng thống nhất về secret key.
Hệ thống mật mã hóa khóa công khai có thể sử dụng với các mục đích:
Mã hóa: giữ bí mật thông tin và chỉ có người có khóa bí mật mới giải mã được.
Tạo chữ ký số: cho phép kiểm tra một văn bản có phải đã được tạo với một khóa bí mật nào đó hay không.
Thỏa thuận khóa: cho phép thiết lập khóa dùng để trao đổi thông tin mật giữa 2 bên. 15. Mạng LAN
Local Area Network (tiếng Anh, viết tắt LAN), "mạng máy tính cục bộ") là một hệ thống mạng dùng để kết nối các máy
tính trong một phạm vi nhỏ (nhà ở, phòng làm việc, trường học, …). Các máy tính trong mạng LAN có thể chia sẻ tài
nguyên với nhau, mà điển hình là chia sẻ tập tin, máy in, máy quét và một số thiết bị khác.
16. kể tên 3 tổ chức cung cấp CA (chữ ký điện tử) ở VN • Nhà cung cấp VNPT •
Nhà cung cấp chữ ký số điện tử BKAV CA •
Nhà cung cấp chữ ký số điện tử FPT
17. Mạng Internet ra đời vào khoảng năm 1974
18. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết )
Hình thức marketing mà doanh nghiệp sẽ chi trả cho đối tác thực hiện affliate marketing (có website) dựa trên số lượt truy
cập, số lượt mua, các hành vi của người mua trên website,… mà đối tác nỗ lực mang lại. 19. Big Data
Thuật ngữ chỉ một lượng lớn thông tin khách hàng được thu thập thông qua thương mại điện tử. Xu hướng doanh nghiệp
khai thác và sử dụng Big Data để ra quyết định ngày càng tăng. 20. Cookies
Một phần dữ liệu nhỏ được gửi từ trang web và lưu trữ trong trình duyệt web của người dùng.
21. Customer Relationship Management – CRM (Quản trị mối quan hệ khách hàng)
Một giải pháp phần mềm đặc biệt giúp đồng bộ hóa và tự động hóa các mối quan hệ khách hàng của doanh nghiệp.
22. Content Management System – CMS (Hệ thống quản trị nội dung)
Là một ứng dụng máy tính hỗ trợ tạo và cập nhật nội dung số bằng giao diện đơn giản. Một số nền tảng CMS phổ biến bao
gồm WordPress, Drupla, Joomla.
23. Domain (Tên miền)
Địa chỉ gốc cho một trang web
24. HTML là chữ viết tắt của cụm từ HyperText Markup Language (dịch là Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)
Một loại ngôn ngữ lập trình được tạo riêng để hiển thị các trang web và ứng dụng trong trình duyệt web.
25. Pay per Click (PPC) – Trả phí theo lượt Click
Phương thức quảng cáo trực tuyến mà nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi khách hàng tiềm năng nhấp vào quảng cáo và được chuyển đến trang đích.
26. Search Engine Marketing (SEM) – Tiếp thị công cụ tìm kiếm
Hoạt động quảng bá trang web bằng cách tăng khả năng hiển thị trang web trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) thông
qua quảng cáo trả tiền.
27. Search Engine Optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Quá trình tối ưu trang web để thân thiện với robot của công cụ tìm kiếm.
28. UI (User Interface) – Giao diện người dùng
Các phương tiện giúp người dùng và hệ thống máy tính tương tác với nhau.
29. UX (User Experience) – Trải nghiệm người dùng
Toàn bộ trải nghiệm người dùng khi sử dụng hệ thống, dịch vụ, tính năng cụ thể của webite.
30. Application service provider (ASP): Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng, là những công ty, tổ chức cho thuê phần mềm
ứng dụng trên máy chủ Internet
31. BBS (Hệ thống bảng tin điện tử) – Một hệ thống cho phép mọi người đọc các thông điệp của nhau và gửi các thông điệp mới
32. Browser (Trình duyệt) – Một chương trình phần mền cho phép xem và tương tác với các loại tài nguyên Internet
khác nhau có sẵn trên World Wide Web
33. Bit (Số nhị phân): Mỗi giá trị bit có giá trị là 0 hay 1
34. CD-ROM (Compact Disk Read Only Memory) – Bộ nhớ chỉ đọc đĩa compact. Một phương tiện dùng để lưu trữ dữ liệu số
35. CGI (Common Gateway Interface): Giao diện cổng mạng chung
36. Domain Suffix: Hậu tố tên miền – Chỉ một tên miền cụ thể nằm ở mạng nào
37. Electronic Checks (Séc điện tử)
38. FAQ (Frequently Asked Questions) Các văn bản trực tuyến được liệt kê và trả lời các câu hỏi thường gặp nhất về 1 chủ đề cụ thể
39. Gateway- Cổng mạng
40. HTTP – Giao thức truyền siêu văn bản: Một phương pháp mà qua đó các tệp siêu văn bản được truyền qua Internet
41. IP address- Địa chỉ IP: Một mã số xác định duy nhất một máy tính trên Internet
42. ISDN – Mạng số liên kết đa dịch vụ
43. MID – Số định dạng người bán: Một định dạng ngân hàng cung cấp để định dạng người bán trong 1 giao dịch thương mại điện tử
44. URL – Bộ định vị tài nguyên thống nhất: Địa chỉ cho 1 tài nguyên hay site trên www và quy ước mà các trình duyệt
sử dụng để định vị các tệp và các dịch vụ đầu xa khác
45. WAN (Wide Area Network) - Mạng diện rộng: Mạng kết nối các máy tính có cự ly xa theo các đường điện thoại hay
các đường truyền vệ tinh
46. World wide web (WWW) – Mạng tin toàn cầu đc phát minh vào năm 1990.
47. Trao đổi dữ liệu điện tử (Electronic Data Interchange - EDI)
48. FTP (viết tắt của File Transfer Protocol dịch ra là "Giao thức truyền tập tin") thường được dùng để trao đổi tập
tin qua mạng lưới truyền thông dùng giao thức TCP/IP (chẳng hạn như Internet - mạng ngoại bộ - hoặc Intranet - mạng nội bộ).
49. Conversion Rate – CR (Tỉ lệ chuyển đổi)
Tỉ lệ chuyển đổi thành công so với số lượng khách truy cập trang web của bạn.
50. DNS (Domain Name Server): Hệ thống máy chủ tên miền dùng để ánh xạ tên miền dễ nhớ như trên thành địa chỉ IP
dạng số của các máy chủ trên mạng để truy cập vào dữ liệu của website trên máy chủ đó.
51. PSP là viết tắt của các từ Processing Service Provider, tức là nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng.
52. WAP (Wireless Application Protocol): giao thức truyền mạng không dây
- Cá thể hoá (personalization)/ cá biệt hoá (customization)
Cá thể hoá (personalization) và cá biệt hoá (customization) đều là các chiến lược tiếp cận khách hàng
trong marketing nhằm tăng cường sự tương tác và tương tác với khách hàng.
1. Cá nhân hóa (personalization): •
Khái niệm: Cá nhân hóa là việc sử dụng dữ liệu về hành vi, sở thích và đặc điểm cá nhân của khách hàng
để cung cấp cho họ những trải nghiệm, đề xuất và nội dung phù hợp. •
Cách thức thực hiện: Cá nhân hóa có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:
o Phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu về lịch sử mua hàng, lượt truy cập trang web, vị trí địa lý, v.v.
để hiểu rõ hơn về sở thích và nhu cầu của khách hàng.
o Công nghệ AI: Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để học hỏi từ dữ liệu và đưa ra các đề xuất sản phẩm,
nội dung và ưu đãi phù hợp cho từng khách hàng.
o Tiếp thị theo ngữ cảnh: Hiển thị các quảng cáo, nội dung và khuyến mãi phù hợp với ngữ cảnh
của khách hàng, chẳng hạn như sản phẩm họ đã xem gần đây hoặc sản phẩm liên quan đến sản phẩm họ đang mua.
2. Cá biệt hóa (customization): •
Khái niệm: Cá biệt hóa là việc cho phép khách hàng tự tay thiết kế hoặc tùy chỉnh sản phẩm theo sở thích
và nhu cầu cá nhân của họ. •
Cách thức thực hiện: Cá biệt hóa thường được áp dụng cho các sản phẩm có thể tùy chỉnh, chẳng hạn như
quần áo, giày dép, phụ kiện, v.v. • Ví dụ:
o Cho phép khách hàng lựa chọn màu sắc, kiểu dáng, kích thước của sản phẩm.
o Cho phép khách hàng thêm tên hoặc logo cá nhân vào sản phẩm.
o Cho phép khách hàng thiết kế sản phẩm theo ý tưởng riêng của họ.
3. Phân biệt cá nhân hóa và cá biệt hóa: Đặc điểm Cá nhân hóa Cá biệt hóa Mục tiêu
Mang đến trải nghiệm mua sắm phù hợp
Cho phép khách hàng tự tay thiết kế hoặc tùy cho từng khách hàng chỉnh sản phẩm Cách thức
Sử dụng dữ liệu về khách hàng và công
Cho phép khách hàng tự tay lựa chọn hoặc thiết kế thực hiện
nghệ để đưa ra các đề xuất phù hợp sản phẩm Phạm vi áp
Có thể áp dụng cho tất cả các sản phẩm
Thường áp dụng cho các sản phẩm có thể tùy dụng và dịch vụ chỉnh
Tăng tỷ lệ chuyển đổi, tăng doanh số bán
Tạo ra sản phẩm độc đáo, đáp ứng nhu cầu riêng Lợi ích
hàng, nâng cao lòng trung thành của
của từng khách hàng, tăng cường sự tham gia của khách hàng khách hàng
Cho phép khách hàng lựa chọn màu sắc, kiểu dáng
Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua Ví dụ
của áo thun, thiết kế ốp lưng điện thoại theo ý
hàng, hiển thị quảng cáo theo ngữ cảnh tưởng riêng Kết luận:
Cá nhân hóa và cá biệt hóa là hai chiến lược quan trọng trong thương mại điện tử, giúp mang đến trải
nghiệm mua sắm độc đáo và phù hợp cho từng khách hàng. Việc lựa chọn áp dụng cá nhân hóa hay cá
biệt hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại sản phẩm, đối tượng khách hàng mục tiêu và chiến
lược kinh doanh của doanh nghiệp
Demographic thống kê nhân khẩu học
Về bản chất, Demographic hay nhân khẩu học là những tìm hiểu và thống kê nhanh các khía cạnh
khác nhau của một nhóm dân số. Khi áp dụng vào Marketing, Demographic đóng một vai trò quan
trọng như là công cụ hỗ trợ điều hướng trong hành vi của người tiêu dùng. Demographic trong
Marketing có rất nhiều yếu tố khác nhau: Độ tuổi, giới tính, mức thu nhập, vị trí địa lý, trình độ học
vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân và gia đình. •
Ưu điểm của Demographic trong Marketing: Thông điệp phù hợp/Phân bổ ngân sách hiệu
quả/Phân tích dự đoán: Demographic có thể giúp các nhà tiếp thị dự đoán xu hướng trong tương
lai, cho phép các thương hiệu đi trước và điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ của họ cho phù hợp/
Phát triển sản phẩm nâng cao •
Nhược điểm: Mức độ khái quát cao: Chỉ dựa vào nhân khẩu học có thể dẫn đến khả năng bỏ sót
các phân khúc đối tượng thích hợp/ Sự thay đổi dân số liên tục/ Quan điểm hạn chế/ Chi phí: Việc
thu thập dữ liệu Demographic toàn diện và chính xác tương đối tốn kém.
IP (trang 414) và trang 100
IP là viết tắt của Internet Protocol (Giao thức Internet), là một trong những giao thức chính trong hệ
thống mạng Internet. IP giúp định vị và kết nối các thiết bị trên mạng Internet bằng cách giao tiếp với
nhau thông qua việc truyền tải các gói dữ liệu qua các thiết bị định tuyến. Địa chỉ IP là một chuỗi các
số định danh duy nhất được gán cho mỗi thiết bị trên mạng Internet để cho phép việc truyền tải dữ
liệu giữa các thiết bị được diễn ra một cách chính xác.
SEO/e-marketing (chương 10)
SEO (Search Engine Optimization) và e-marketing (electronic marketing) đều là các chiến lược và
kỹ thuật được sử dụng trong lĩnh vực marketing trực tuyến.
SEO là quá trình tối ưu hóa nội dung trên website để nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như
Google, Bing, Yahoo và giúp tăng lượng truy cập trang web một cách tự nhiên và miễn phí. Các chiến
lược SEO bao gồm tối ưu hóa từ khóa, tối ưu hóa nội dung trang web, tối ưu hóa đường dẫn và cấu
trúc trang web, tối ưu hóa hình ảnh và video, và phân tích và theo dõi kết quả.
E-marketing là một hình thức tiếp thị trực tuyến, bao gồm các chiến lược và kỹ thuật để quảng bá và
bán sản phẩm hoặc dịch vụ trên các nền tảng kỹ thuật số như website, email, mạng xã hội và quảng
cáo trực tuyến. Các chiến lược e-marketing bao gồm email marketing, quảng cáo trực tuyến, nội dung
tiếp thị, marketing trên mạng xã hội và quảng bá trên trang web.
SCM/CRM (trang 222 và 194)
SCM (Supply Chain Management) và CRM (Customer Relationship Management) là hai thuật ngữ
quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý khách hàng.
SCM liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm việc tối ưu hóa các quy trình sản xuất, lưu trữ,
vận chuyển và phân phối để đảm bảo tính linh hoạt, hiệu quả và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của
khách hàng. SCM thường áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và quản lý quy trình cung ứng, từ
đó giảm thiểu chi phí, tối ưu hóa tài nguyên và cải thiện chất lượng sản phẩm.
CRM liên quan đến quản lý quan hệ khách hàng, bao gồm việc tương tác, chăm sóc và xây dựng mối
quan hệ lâu dài với khách hàng. CRM thường sử dụng các công nghệ và dịch vụ để thu thập và phân
tích thông tin khách hàng, từ đó cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp và tăng tính chất lượng,
hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị.
Trong tổng thể, SCM và CRM là hai khía cạnh quan trọng của kinh doanh và phụ thuộc vào nhau để
đảm bảo quy trình sản xuất, vận hành và cung cấp dịch vụ hiệu quả, đồng thời xây dựng và duy trì mối
quan hệ tốt với khách hàng để tăng trưởng doanh số và lợi nhuận.
Có mối quan hệ chặt chẽ giữa SCM và CRM (Quản lý quan hệ khách hàng), CRM là một hoạt
động nằm trong SCM. Bạn sẽ thấy rằng hệ thống ERP có thể cung cấp các công cụ để làm cho
chuỗi cung ứng của bạn (cả đơn giản và phức tạp) thành công. Một SCM thành công thúc đẩy sự
phát triển của quy trình triển khai ERP.
SCM là viết tắt của Supply Chain Management (Quản lý chuỗi cung ứng). SCM liên quan đến các hệ thống, quy
trình và gói phần mềm được các tổ chức sử dụng để quản lý các hoạt động vận hành hàng ngày bao gồm: quản lý
vòng đời sản phẩm, lập kế hoạch chuỗi cung ứng, quản lý nguồn nguyên liệu, quản lý kho, logistic, quản lý và thực
hiện đơn hàng, sản xuất và quản lý bảo trì.
Cấu trúc hệ thống quảng lý chuỗi cung ứng SCM
Một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng SCM phù hợp sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp thông qua khả
năng kết nối, chia sẻ và hệ thống hóa thông tin nhờ cách công nghệ kết nối như Blockchain, điện toán đám mây
(Cloud), IOT…Về bản chất, phần mềm quản lý chuỗi cung ứng SCM cung cấp cho doanh nghiệp một bức tranh
toàn diện, tạo ra một mô hình hoạt động kinh doanh hoàn toàn mới.
Với một hệ thống mở và quản lý hoàn toàn tự động, phần mềm SCM có thể ứng dụng trong các doanh nghiệp thuộc
nhiều ngành nghề, với mọi quy mô, từ doanh nghiệp nhỏ ở địa phương cho đến các tập đoàn đa quốc gia. Có thể
nói, phần mềm quản lý chuỗi cung ứng SCM chính là mắt xích quan trọng trong hệ thống quản lý của doanh nghiệp
toàn cầu trong thời đại số.
3. Các phần mềm SCM được sử dụng phổ biến Phần mềm Odoo Phần mềm Megaventory Phần mềm Precoro Phần mềm Route4Me Phần mềm Dynamics 365
4. Mô hình SCM là gì?
Mô hình quản lý chuỗi cung ứng đơn giản
Mô hình đơn giản, một công ty sản xuất mua nguyên vật liệu và thiết bị từ các nhà cung cấp và chỉ tự sản xuất sản
phẩm. Họ cũng bán sản phẩm trực tiếp cho người dùng.
Trong trường hợp này, công ty sản xuất chỉ chịu trách nhiệm mua nguyên liệu thô và sản xuất sản phẩm trong một
hoạt động tại một thời điểm nhất định.
Mô hình quản lý chuỗi cung ứng phức tạp
Trong một mô hình quản lý phức tạp, một công ty mua vật tư và nguyên liệu từ các nhà cung cấp, phân phối hoặc
nhà máy có các đặc điểm tương tự với nhà sản xuất. Những vật liệu và vật tư này là sản phẩm cuối cùng của nhà cung cấp.
5. Các bước xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả
Dưới đây là bốn bước chính cần thiết để phát triển một chiến lược chuỗi cung ứng hiệu quả.
Bước 1: Nhìn nhận SCM một cách toàn diện
Quản lý chuỗi cung ứng không chỉ yêu cầu thông tin bán hàng và hàng tồn kho. Các kỹ thuật dự báo đã trở nên
đáng tin cậy và chi tiết hơn nhiều.
Chiến lược chuỗi cung ứng của bạn nên bao gồm việc tích hợp các luồng thông tin hai chiều. Có thể đáp ứng các
tín hiệu nhu cầu này một cách kịp thời.
Bước 2: Theo kịp xu hướng SCM trong ngành
Mỗi ngành đều có bộ quy định nhu cầu, tiêu chuẩn ngành và giao thức quản lý chuỗi cung ứng riêng. Những thay
đổi này phát triển theo thời gian. Luôn cập nhật các xu hướng phát triển SCM mới nhất.
Điều này sẽ cho phép bạn phát triển một chiến lược kiểm soát hiệu quả hơn.
Bước 3: Hiểu USP về SCM của công ty bạn
Vị trí cạnh tranh của bạn trong chuỗi cung ứng của bạn là gì? Nếu bạn đáp ứng các yêu cầu tối thiểu thì sẽ trở thành
sự lựa chọn phù hợp cho khách hàng của bạn không? Đâu là yếu tố khiến bạn khác biệt với các đối thủ cạnh tranh
trong chuỗi cung ứng của bạn?
Bạn nên tập trung vào sự khác biệt đó và giá trị gia tăng mà bạn có thể cung cấp trong chiến lược của bạn thông
qua chuỗi cung ứng của mình.
Bước 4: Kết hợp quản lý rủi ro với quản lý chuỗi cung ứng
Xác định rủi ro để tối ưu hóa hiệu suất cho tất cả các yếu tố bên trong và bên ngoài. Các liên kết yếu nhất hoặc kém
an toàn nhất trong chuỗi cung ứng của bạn là gì? Làm thế nào để bạn có thể giảm thiểu rủi ro? Tạo một kế hoạch hành động!
Tiếp theo, xác định các nhà cung cấp thay thế hoặc các nguồn vận chuyển. Nó cũng chỉ định các hành động phản
ứng cụ thể cho các thành viên trong nhóm khi các vấn đề phát sinh trong chuỗi cung ứng.
Cuối cùng, thực hiện chiến lược của bạn theo cách cho phép bạn liên tục theo dõi hiệu suất của nó. Nó cũng giám
sát các điều chỉnh tương ứng để cho phép cải tiến.
Phát triển một chiến lược chuỗi cung ứng đòi hỏi phải theo dõi và điều chỉnh liên tục. Thị trường luôn vận động và
thay đổi. khách hàng và nhà cung cấp của bạn nữa. Với sự cải tiến liên tục, chiến lược nhanh chóng thích ứng và
phản ứng với sự thay đổi.
Push strategy/pull strategy (trang 180-181)
Push strategy và Pull strategy là hai chiến lược khác nhau trong marketing để đưa sản phẩm đến khách hàng.
Push strategy là chiến lược đẩy sản phẩm đến người tiêu dùng thông qua quảng cáo, bán hàng trực
tiếp, các chương trình khuyến mãi hoặc chiết khấu. Điều này có nghĩa là nhà sản xuất sẽ đẩy sản phẩm
đến nhà bán lẻ hoặc đại lý để đưa sản phẩm đến khách hàng. Khi đó, các nhà bán lẻ hoặc đại lý sẽ có
trách nhiệm xúc tiến bán hàng và chăm sóc khách hàng. Push strategy thường được sử dụng trong các
ngành hàng FMCG (Fast-moving consumer goods) như thực phẩm, nước giải khát, thuốc lá, sữa,....
Pull strategy là chiến lược thu hút khách hàng đến sản phẩm thông qua quảng cáo, xây dựng thương
hiệu, tạo động lực cho khách hàng mua sản phẩm và hướng dẫn khách hàng tìm kiếm sản phẩm trên
các kênh khác nhau. Điều này có nghĩa là nhà sản xuất sẽ tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và
tạo ra nhu cầu mua của khách hàng. Khi khách hàng muốn mua sản phẩm, họ sẽ tìm kiếm sản phẩm
này trên các kênh bán hàng khác nhau. Pull strategy thường được sử dụng trong các ngành hàng đắt
đỏ và sản phẩm cao cấp như siêu xe, đồng hồ, sản phẩm công nghệ cao,....
Intranet/extranet (trang 88 và 93)
Intranet và extranet là hai thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và mạng máy
tính. Cả hai đều được sử dụng để cải thiện việc truyền thông và chia sẻ thông tin trong tổ chức, tuy
nhiên, chúng có một số điểm khác biệt cơ bản như sau:
1. Intranet: là một mạng nội bộ được tạo ra để kết nối các máy tính và hệ thống thông tin của một tổ
chức. Nó hoạt động giống như một website nội bộ và cung cấp cho nhân viên của tổ chức một cách
tiếp cận dễ dàng đến các tài nguyên thông tin, dữ liệu và ứng dụng nội bộ. Intranet cho phép các nhân
viên của cùng một tổ chức trao đổi thông tin và làm việc với nhau một cách hiệu quả hơn, từ đó giúp
tăng năng suất và hiệu quả công việc.
2. Extranet: là một mạng mở rộng của intranet, kết nối các hệ thống máy tính và dữ liệu của một tổ
chức với những người dùng bên ngoài tổ chức, như các đối tác kinh doanh, khách hàng, nhà cung cấp
và nhà đầu tư. Extranet cho phép các đối tác bên ngoài có thể truy cập vào thông tin và tài nguyên của
tổ chức và thực hiện các hoạt động cần thiết như đặt hàng, kiểm tra tình trạng đơn hàng, trao đổi thông
tin, và cập nhật thông tin về sản phẩm và dịch vụ. Với Intranet và Extranet, việc quản lý và bảo vệ
thông tin được đảm bảo một cách nghiêm ngặt, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và đảm bảo an toàn thông tin. Tuy nhiên,
Intranet chỉ được sử dụng bên trong tổ chức, trong khi Extranet cho phép các đối tác bên ngoài kết nối
và truy cập vào hệ thống của tổ chức.
TMĐT thuần tuý (maybe là chương 1)
TMĐT thuần túy (Pure-play e-commerce) là mô hình kinh doanh trực tuyến mà không có sự kết hợp
với các hoạt động kinh doanh ngoại tuyến. Trong mô hình này, toàn bộ hoạt động kinh doanh, bao
gồm mua bán sản phẩm, thanh toán, quản lý kho hàng, quản lý khách hàng, quảng cáo và marketing,
được thực hiện trên một nền tảng trực tuyến duy nhất.
Một số ví dụ về các TMĐT thuần túy bao gồm Amazon, Alibaba, eBay và Rakuten. Các TMĐT
thuần túy thường có chi phí thấp hơn do không phải đầu tư vào các cửa hàng bán lẻ vật lý và chi phí
liên quan đến vận hành chúng. Đồng thời, các TMĐT thuần túy cũng có thể tiếp cận khách hàng ở
nhiều địa điểm khác nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. LAN/MAN/WAN (trang 86)
LAN, MAN, và WAN là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả các mạng máy tính khác nhau.
- LAN (Local Area Network): Là mạng cục bộ, giới hạn trong một khu vực nhất định như trong một
tòa nhà hoặc một khu vực đô thị. LAN được thiết lập để kết nối các thiết bị máy tính trong khu vực
nhất định, cho phép chia sẻ tài nguyên như máy in, tệp và kết nối Internet.
- MAN (Metropolitan Area Network): Là mạng khu vực đô thị, phủ rộng hơn so với LAN nhưng nhỏ
hơn so với WAN. MAN kết nối các văn phòng, tổ chức, trường học hoặc các khu vực trong một
thành phố hoặc một vùng địa lý nhất định. Mô hình mạng MAN thường được dùng chủ yếu cho đối
tượng là tổ chức, doanh nghiệp nhiều chi nhánh, nhiều bộ phận kết nối với nhau. Mạng Man thường
được sử dụng cho doanh nghiệp vì mô hình này này cung cấp nhiều loại dịch vụ như kết nối đường
truyền qua voice (thoại), data (dữ liệu), video(hình ảnh), triển khai các ứng dụng dễ dàng. Ưu điểm
của mạng MAN: Phạm vi kết nối lớn giúp tương tác giữa các bộ phận doanh nghiệp dễ dàng, hiệu
quả,chi phí thấp, tốc độ truyền tải ổn định, bảo mật thông tin, quản lý đơn giản.
- WAN (Wide Area Network): Là mạng rộng, được sử dụng để kết nối các mạng LAN và MAN với
nhau, giúp kết nối các vị trí địa lý khác nhau trên toàn thế giới. WAN có thể sử dụng các công nghệ
như DSL, cáp quang, điện thoại di động và kết nối vệ tinh để kết nối các địa điểm khác nhau.
Client-server (trang 103- 116- 408-418)
Client-server là mô hình phân phối dịch vụ máy tính trong đó máy tính được phân thành hai loại: máy
khách (client) và máy chủ (server). Máy khách yêu cầu và nhận các dịch vụ hoặc tài nguyên từ máy
chủ, trong khi máy chủ cung cấp các dịch vụ hoặc tài nguyên được yêu cầu từ máy khách. Mô hình
này cho phép các ứng dụng phân phối dịch vụ, các ứng dụng web và các dịch vụ mạng như email, file
sharing và database management. Mô hình client-server còn cho phép quản trị viên hệ thống có thể
quản lý và điều khiển các tài nguyên một cách hiệu quả hơn.